Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm

0
9188
Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm
Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm
5/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học sang chủ đề rất là quen thuộc, đó là các đồ dùng không thể thiếu khi chúng ta đi học, làm việc trong văn phòng, công ty và cơ quan nhà nước, là các Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm. Các em về nhà có xem lại bài cũ không đó, cả lớp chắc là chưa đúng không. Vậy thì lớp mình cùng nhau vào link bên dưới để duyệt lại nội dung bài cũ trước đã.

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Vải

Bây giờ chúng ta bắt đầu vào nội dung chính của bài học ngày hôm nay, Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Album ảnh相册xiàngcè
2Album tem集邮本jíyóu běn
3Bách khoa toàn thư百科全书bǎikē quánshū
4Bàn đồ地图dìtú
5Bản đồ ba chiều立体地图lìtǐ dìtú
6Bản đồ treo tường, poster (dùng để dạy học)教学挂图jiàoxué guàtú
7Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến)刻字钢板kēzì gāngbǎn
8Bàn tính算盘suànpán
9Bàn tính dùng để dạy học数学算盘shùxué suànpán
10Bảng đen黑板hēibǎn
11Băng dính胶带jiāodài
12Băng keo胶带jiāodài
13Băng keo hai mặt双面胶带shuāng miàn jiāodài
14Băng keo trong透明胶tòumíng jiāo
15Bảng pha mầu调色板tiáo sè bǎn
16Bảng vẽ画板huàbǎn
17Bát rửa bút洗笔盂xǐ bǐ yú
18Bìa hồ sơ文件袋wénjiàn dài
19Bìa kẹp giấy rời活页夹huóyè jiá
20Bìa kẹp hồ sơ文件夹wénjiàn jiā
21Bốn vật quý trong thư phòng (bút, mực, giấy, nghiên)文房四宝wénfángsìbǎo
22Bút bi圆珠笔yuánzhūbǐ
23Bút chấm mực蘸水笔zhàn shuǐbǐ
24Bút chì铅笔qiānbǐ
25Bút chì bấm活动铅笔huódòng qiānbǐ
26Bút chì máy自动铅笔zìdòng qiānbǐ
27Bút chì than炭笔tàn bǐ
28Bút dạ quang荧光笔yíngguāng bǐ
29Bút kí tên签名笔qiānmíng bǐ
30Bút kiểu ngòi pháo芯式笔xīn shì bǐ
31Bút ký tên签名笔qiānmíng bǐ
32Bút lông毛笔máobǐ
33Bút lông nghỗng鹅管笔é guǎn bǐ
34Bút mầu彩色笔cǎisè bǐ
35Bút máy钢笔gāngbǐ
36Bút mực钢笔gāngbǐ
37Bút sáp蜡笔làbǐ
38Bút sắt (để viết trên giấy nến)铁笔tiěbǐ
39Bút vẽ画笔huàbǐ
40Bút xóa排笔pái bǐ
41Cái chặn giấy镇纸zhènzhǐ
42Cái kéo剪刀jiǎndāo
43Cặp da皮书包pí shūbāo
44Cặp đựng giấy tờ公文包gōngwén bāo
45Cặp sách书包shūbāo
46Cắp sách bằng vải bạt帆布书包fānbù shūbāo
47Chalk phấn粉笔fěnbǐ
48Chất liệu mầu颜料yánliào
49Chất liệu mầu nước水彩颜料shuǐcǎi yánliào
50Cọ排笔pái bǐ
51Compa圆规yuánguī
52Cục tẩy, gôm橡皮xiàngpí
53Dao điêu khắc雕刻刀diāokè dāo
54Dao dọc giấy切纸刀qiē zhǐ dāo
55Dao khắc chữ triện篆刻刀zhuànkè dāo
56Dao rọc giấy裁纸刀cái zhǐ dāo
57Dao trộn thuốc mầu调色刀tiáo sè dāo
58Đề can黏贴纸nián tiēzhǐ
59Đĩa pha mầu调色碟tiáo sè dié
60Đinh ghim大头针dàtóuzhēn
61Đinh mũ图钉túdīng
62Đồ chuốt bút chì卷笔刀juàn bǐ dāo
63Dụng cụ đo góc量角器liángjiǎoqì
64Dụng cụ hội họa绘画仪器huìhuà yíqì
65Đựng danh thiếp名片夹míngpiàn jiá
66Ê ke三角尺sānjiǎo chǐ
67Ghim đóng sách订书钉dìng shū dīng
68Ghim giấy (hình chữ 回)回形针huíxíngzhēn
69Ghim, cái kẹp giấy回形针huíxíngzhēn
70Giá bút笔架bǐjià
71Giá vẽ画架huàjià
72Giấyzhǐ
73Giấy bản毛边纸máobiānzhǐ
74Giấy đánh chữ打字纸dǎzì zhǐ
75Giấy đánh máy打字纸dǎ zìzhǐ
76Giấy ghi nhớ便笺biànjiān
77Giấy in (photocopy)复印纸fùyìn zhǐ
78Giấy kếp皱纹纸zhòuwén zhǐ
79Giấy mầu彩纸cǎizhǐ
80Giấy nến蜡纸làzhǐ
81Giấy phô tô复印纸fùyìn zhǐ
82Giấy than复写纸fùxiězhǐ
83Giấy Tuyên, giấy xuyến (dùng để viết thư pháp)宣纸xuānzhǐ
84Giấy vẽ画纸huà zhǐ
85Giấy viết thưIH纸IH zhǐ
86Hồ dán浆糊jiāng hú
87Hồ nước胶水jiāoshuǐ
88Hộp đồ dùng học tập, hộp bút文具盒wénjù hé
89Hộp đựng bút笔盒bǐ hé
90Hộp đựng con dấu印盒yìn hé
91Hộp mực dấu印台yìntái
92Hộp mực, hộp mực (máy in)墨盒mòhé
93Kéo剪刀jiǎndāo
94Keo dán胶水jiāoshuǐ
95Khung gương (kính)镜框jìngkuāng
96Lưỡi lam刀片dāopiàn
97Máy bấm lỗ打孔机dǎ kǒng jī
98Máy đánh chữ打字机dǎzìjī
99Máy đóng sách订书机dìng shū jī
100Máy ghim giấy订书机dìng shū jī
101Máy in noneo油印机yóu yìn jī
102Máy photocopy复印机fùyìnjī
103Máy tính计算器jìsuàn qì
104Máy tính điện tử电子计算器diànzǐ jìsuàn qì
105Máy vi tính计算机jìsuànjī
106Mực墨水mòshuǐ
107Mực các-bon碳素墨水tàn sù mòshuǐ
108Mực dấu印泥yìnní
109Mực in印油, 油墨yìnyóu, yóumò
110Mực mầu彩色油墨cǎisè yóumò
111Mực nước墨水mòshuǐ
112Mực tàu墨汁mòzhī
113Mực tàu mầu đỏ朱墨zhūmò
114Mực xóa改正液gǎizhèng yè
115Nghiên砚台yàntai
116Người buôn bán văn phòng phẩm文具商wénjù shāng
117Ống bút笔筒bǐtǒng
118Phấn viết粉笔fěnbǐ
119Phong bì信封xìnfēng
120Quả địa cầu地球仪dìqiúyí
121Quả địa cầu (mô hình)地球仪dìqiúyí
122Ruy băng色带sè dài
123Sáchshū
124Sách bài tập练习本liànxí běn
125Sách chữ mầu để tập viết习字贴xízì tiē
126Sách làm văn作文本zuòwén běn
127Sổ ghi thông tin, sổ địa chỉ通讯录tōngxùn lù
128Sổ giấy rời活页本huóyè běn
129Sổ ký tên签名册qiānmíng cè
130Sổ nhật kí日记本rìjì běn
131Sổ nhật ký日记本rìjì běn
132Tài liệu文件夹wénjiàn jiā
133Tấm bản đồ地图板dìtú bǎn
134Tập giấy rời活页簿纸huóyè bù zhǐ
135Tẩy chì橡皮xiàngpí
136Thước đo độ量角器liángjiǎoqì
137Thước kẻ尺子chǐzi
138Thước kẻ thẳng直尺zhí chǐ
139Thước tam giác角尺jiǎochǐ
140Tiêu bản côn trùng昆虫标本kūnchóng biāoběn
141Từ điển词典cídiǎn
142Túi đựng tài liệu文件袋wénjiàn dài
143Tượng thạch cao石膏像shígāo xiàng
144Vải để vẽ油画布yóuhuà bù
145Văn phòng phẩm文具Wénjù
146Vở ghi, sổ ghi笔记本bǐjìběn