Từ vựng Tiếng Trung về Vật liệu Xây dựng

0
5198
Từ vựng Tiếng Trung về Vật liệu Xây dựng
Từ vựng Tiếng Trung về Vật liệu Xây dựng
5/5 - (5 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nọ chúng ta đã học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Văn phòng phẩm, các em về nhà có xem lại bài đấy chưa, hay là chưa, cả lớp đều chưa nhỉ, nếu chưa thì chúng ta lại phải vào link bên dưới ôn tập lại bài cũ trước đã, ôn tập xong thì lớp mình mới đi tiếp được, không là học xong bài mới thì đông thời rụng luôn bài cũ, như vậy thì chúng ta sẽ rất khó tiến bộ.

Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bản lề铰链Jiǎoliàn
2Bản lề co giãn伸缩铰链Shēnsuō jiǎoliàn
3Bản lề tháo lắp拆卸式铰链Chāixiè shì jiǎoliàn
4Bê tông混凝土Hùnníngtǔ
5Bùn nhão, vữa泥浆Níjiāng
6Cái cánBǐng
7Cát mịn细沙Xì shā
8Cát thô粗沙Cū shā
9Cửa lưới纱窗Shāchuāng
10Cửa sắt铁门Tiě mén
11Cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo圆花窗Yuán huā chuāng
12Cửa sổ lưới dây thép铁丝网窗Tiěsīwǎng chuāng
13Cửa sổ mái屋顶窗Wūdǐng chuāng
14Cửa sổ nhôm铝窗Lǚ chuāng
15Cửa sổ trượt滑动窗Huádòng chuāng
16Đá石头Shítou
17Đá hoa cương花岗石Huā gāng shí
18Đá hoa cương, đá cẩm thạch大理石Dàlǐshí
19Đá mài磨光石Mó guāngshí
20Đá nhẵn光面石Guāng miàn shí
21Đá phiến石片Shí piàn
22Đá sỏi, đá cuội卵石Luǎnshí
23Đá vôi石灰石Shíhuīshí
24Đá xanh lục绿石Lǜ shí
25Đá xanh, đá vôi青石Qīngshí
26Dầu trẩu桐油Tóngyóu
27Đồ sơn涂料Túliào
28Đòn bẩy杠杆Gànggǎn
29Đốt gỗ, thớ gỗ木节Mù jié
30Dung môi pha loãng稀释液Xīshì yè
31GạchZhuān
32Gạch cát砂头Shā tóu
33Gạch chịu lửa耐火砖Nàihuǒ zhuān
34Gạch chịu mòn水磨砖Shuǐmó zhuān
35Gạch chưa nung砖坯Zhuānpī
36Gạch đỏ红砖Hóng zhuān
37Gạch khảm镶嵌砖Xiāngqiàn zhuān
38Gạch lát bậc thang阶砖Jiē zhuān
39Gạch lát sàn铺地砖Pū dìzhuān
40Gạch lỗ空心砖Kōngxīnzhuān
41Gạch lưu ly琉璃砖Liú li zhuān
42Gạch màu彩砖Cǎi zhuān
43Gạch men瓷砖Cízhuān
44Gạch men lát nền面砖Miànzhuān
45Gạch ốp tường雕壁砖Diāo bì zhuān
46Gạch thủy tinh玻璃砖Bōlizhuān
47Gạch trang trí饰砖Shì zhuān
48Gạch xanh青砖Qīng zhuān
49Giấy dán tường墙纸Qiángzhǐ
50Giấy ráp, giấy nhám沙皮纸Shā pízhǐ
51Gỗ dán镶板Xiāng bǎn
52Gỗ khảm镶嵌木Xiāngqiàn mù
53Gỗ mềm软木Ruǎnmù
54Gỗ miếng块木Kuài mù
55Gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc原木Yuánmù
56Gỗ trang trí饰木Shì mù
57Gỗ vuông方木Fāng mù
58Kính玻璃Bōlí
59Kính chịu lực强化玻璃Qiánghuà bōlí
60Kính ghép hoa văn拼花玻璃Pīnhuā bōlí
61Kính hoa văn花式玻璃Huā shì bōlí
62Kính láng (kính trơn)磨光玻璃Mó guāng bōlí
63Kính màu有色玻璃Yǒusè bōlí
64Kính mờ磨砂玻璃Móshā bōlí
65Kính nổi浮法玻璃Fú fǎ bōlí
66Kính pha sợi thép钢丝玻璃Gāngsī bōlí
67Kính phẳng平板玻璃Píngbǎn bōlí
68Kính phù điêu浮雕玻璃Fúdiāo bōlí
69Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà…)板条Bǎn tiáo
70Matit油灰Yóuhuī
71Máy phun sơn喷漆器Pēnqī qì
72Ngói
73Ngói amiăng (ngói thạch miên)石棉瓦Shímián wǎ
74Ngói bằng平瓦Píng wǎ
75Ngói lồi凸瓦Tú wǎ
76Ngói lõm凹瓦Āo wǎ
77Ngói lượn sóng波形瓦Bōxíng wǎ
78Ngói máng槽瓦Cáo wǎ
79Ngói màu彩瓦Cǎi wǎ
80Ngói nóc, ngói bò脊瓦Jí wǎ
81Ngói rìa沿口瓦Yán kǒu wǎ
82Ngói thủy tinh玻璃瓦Bōlí wǎ
83Ngói trang trí饰瓦Shì wǎ
84Ngói vụn瓦砾Wǎlì
85Nước vôi石灰浆Shíhuī jiāng
86Nước vôi keo胶灰水Jiāo huī shuǐ
87Nước vôi trắng白灰水Báihuī shuǐ
88Pha lê水晶石Shuǐjīng shí
89Rãnh trượt开槽Kāi cáo
90Ren (của bu loong)螺纹Luówén
91Sàn gạch men, gạch bông瓷砖地Cízhuān dì
92Sàn gạch mozic马赛克地Mǎsàikè dì
93Sàn gỗ kiểu vây cá鱼鳞地板Yúlín dìbǎn
94Sàn gỗ tếch柚木地板Yòumù dìbǎn
95Sàn nhựa塑料地板Sùliào dìbǎn
96Sàn xi măng水泥地Shuǐní dì
97Sáp/xi đánh bóng ván sàn地板蜡Dìbǎn là
98Sơn chống ẩm防潮漆Fángcháo qī
99Sơn dẻo塑胶漆Sùjiāo qī
100Sơn trong suốt, sơn bóng透明漆Tòumíng qī
101Sơn tường墙面涂料Qiáng miàn túliào
102Tay quay曲柄Qūbǐng
103Thanh gỗ mảnh đẻ làm mành, thanh chớp百叶板Bǎiyè bǎn
104Thuốc làm khô催干剂Cuī gān jì
105Vách ngăn, ván ngăn隔板Gé bǎn
106Vải dán tường墙布Qiáng bù
107Ván ba lớp, gỗ ba lớp三夹板Sān jiábǎn
108Ván ép gỗ dán胶合板Jiāohébǎn
109Vân gỗ木纹Mù wén
110Ván lót sàn板条地板Bǎn tiáo dìbǎn
111Vân mịn, vân nhỏ细纹Xì wén
112Ván ốp tường护墙板Hù qiáng bǎn
113Ván tường壁板Bì bǎn
114Vật liệu gỗ木料Mùliào
115Vôi石灰Shíhuī
116Vôi đã tôi熟石灰Shúshíhuī
117Vôi sống生石灰Shēngshíhuī
118Vữa trát tường灰浆Huījiāng
119Vữa vôi石灰灰砂Shíhuī huī shā
120Vữa xi măng水泥灰砂Shuǐní huī shā
121Xà beng撬棍Qiào gùn
122Xi măng水泥Shuǐní
123Xi măng chịu lửa耐火水泥Nàihuǒ shuǐní
124Xi măng chống thấm防潮水泥Fángcháo shuǐní
125Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)快干水泥Kuài gān shuǐní
126Xi măng trắng白水泥Bái shuǐní
127Xi măng xám灰质水泥Huīzhí shuǐní
128Xi măng xanh青水泥Qīng shuǐní