Từ vựng Tiếng Trung về Vật liệu Xây dựng

0
4997
Từ vựng Tiếng Trung về Vật liệu Xây dựng
Từ vựng Tiếng Trung về Vật liệu Xây dựng
5/5 - (5 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nọ chúng ta đã học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Văn phòng phẩm, các em về nhà có xem lại bài đấy chưa, hay là chưa, cả lớp đều chưa nhỉ, nếu chưa thì chúng ta lại phải vào link bên dưới ôn tập lại bài cũ trước đã, ôn tập xong thì lớp mình mới đi tiếp được, không là học xong bài mới thì đông thời rụng luôn bài cũ, như vậy thì chúng ta sẽ rất khó tiến bộ.

Từ vựng Tiếng Trung về Văn phòng phẩm

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bản lề 铰链 Jiǎoliàn
2 Bản lề co giãn 伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn
3 Bản lề tháo lắp 拆卸式铰链 Chāixiè shì jiǎoliàn
4 Bê tông 混凝土 Hùnníngtǔ
5 Bùn nhão, vữa 泥浆 Níjiāng
6 Cái cán Bǐng
7 Cát mịn 细沙 Xì shā
8 Cát thô 粗沙 Cū shā
9 Cửa lưới 纱窗 Shāchuāng
10 Cửa sắt 铁门 Tiě mén
11 Cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo 圆花窗 Yuán huā chuāng
12 Cửa sổ lưới dây thép 铁丝网窗 Tiěsīwǎng chuāng
13 Cửa sổ mái 屋顶窗 Wūdǐng chuāng
14 Cửa sổ nhôm 铝窗 Lǚ chuāng
15 Cửa sổ trượt 滑动窗 Huádòng chuāng
16 Đá 石头 Shítou
17 Đá hoa cương 花岗石 Huā gāng shí
18 Đá hoa cương, đá cẩm thạch 大理石 Dàlǐshí
19 Đá mài 磨光石 Mó guāngshí
20 Đá nhẵn 光面石 Guāng miàn shí
21 Đá phiến 石片 Shí piàn
22 Đá sỏi, đá cuội 卵石 Luǎnshí
23 Đá vôi 石灰石 Shíhuīshí
24 Đá xanh lục 绿石 Lǜ shí
25 Đá xanh, đá vôi 青石 Qīngshí
26 Dầu trẩu 桐油 Tóngyóu
27 Đồ sơn 涂料 Túliào
28 Đòn bẩy 杠杆 Gànggǎn
29 Đốt gỗ, thớ gỗ 木节 Mù jié
30 Dung môi pha loãng 稀释液 Xīshì yè
31 Gạch Zhuān
32 Gạch cát 砂头 Shā tóu
33 Gạch chịu lửa 耐火砖 Nàihuǒ zhuān
34 Gạch chịu mòn 水磨砖 Shuǐmó zhuān
35 Gạch chưa nung 砖坯 Zhuānpī
36 Gạch đỏ 红砖 Hóng zhuān
37 Gạch khảm 镶嵌砖 Xiāngqiàn zhuān
38 Gạch lát bậc thang 阶砖 Jiē zhuān
39 Gạch lát sàn 铺地砖 Pū dìzhuān
40 Gạch lỗ 空心砖 Kōngxīnzhuān
41 Gạch lưu ly 琉璃砖 Liú li zhuān
42 Gạch màu 彩砖 Cǎi zhuān
43 Gạch men 瓷砖 Cízhuān
44 Gạch men lát nền 面砖 Miànzhuān
45 Gạch ốp tường 雕壁砖 Diāo bì zhuān
46 Gạch thủy tinh 玻璃砖 Bōlizhuān
47 Gạch trang trí 饰砖 Shì zhuān
48 Gạch xanh 青砖 Qīng zhuān
49 Giấy dán tường 墙纸 Qiángzhǐ
50 Giấy ráp, giấy nhám 沙皮纸 Shā pízhǐ
51 Gỗ dán 镶板 Xiāng bǎn
52 Gỗ khảm 镶嵌木 Xiāngqiàn mù
53 Gỗ mềm 软木 Ruǎnmù
54 Gỗ miếng 块木 Kuài mù
55 Gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc 原木 Yuánmù
56 Gỗ trang trí 饰木 Shì mù
57 Gỗ vuông 方木 Fāng mù
58 Kính 玻璃 Bōlí
59 Kính chịu lực 强化玻璃 Qiánghuà bōlí
60 Kính ghép hoa văn 拼花玻璃 Pīnhuā bōlí
61 Kính hoa văn 花式玻璃 Huā shì bōlí
62 Kính láng (kính trơn) 磨光玻璃 Mó guāng bōlí
63 Kính màu 有色玻璃 Yǒusè bōlí
64 Kính mờ 磨砂玻璃 Móshā bōlí
65 Kính nổi 浮法玻璃 Fú fǎ bōlí
66 Kính pha sợi thép 钢丝玻璃 Gāngsī bōlí
67 Kính phẳng 平板玻璃 Píngbǎn bōlí
68 Kính phù điêu 浮雕玻璃 Fúdiāo bōlí
69 Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà…) 板条 Bǎn tiáo
70 Matit 油灰 Yóuhuī
71 Máy phun sơn 喷漆器 Pēnqī qì
72 Ngói
73 Ngói amiăng (ngói thạch miên) 石棉瓦 Shímián wǎ
74 Ngói bằng 平瓦 Píng wǎ
75 Ngói lồi 凸瓦 Tú wǎ
76 Ngói lõm 凹瓦 Āo wǎ
77 Ngói lượn sóng 波形瓦 Bōxíng wǎ
78 Ngói máng 槽瓦 Cáo wǎ
79 Ngói màu 彩瓦 Cǎi wǎ
80 Ngói nóc, ngói bò 脊瓦 Jí wǎ
81 Ngói rìa 沿口瓦 Yán kǒu wǎ
82 Ngói thủy tinh 玻璃瓦 Bōlí wǎ
83 Ngói trang trí 饰瓦 Shì wǎ
84 Ngói vụn 瓦砾 Wǎlì
85 Nước vôi 石灰浆 Shíhuī jiāng
86 Nước vôi keo 胶灰水 Jiāo huī shuǐ
87 Nước vôi trắng 白灰水 Báihuī shuǐ
88 Pha lê 水晶石 Shuǐjīng shí
89 Rãnh trượt 开槽 Kāi cáo
90 Ren (của bu loong) 螺纹 Luówén
91 Sàn gạch men, gạch bông 瓷砖地 Cízhuān dì
92 Sàn gạch mozic 马赛克地 Mǎsàikè dì
93 Sàn gỗ kiểu vây cá 鱼鳞地板 Yúlín dìbǎn
94 Sàn gỗ tếch 柚木地板 Yòumù dìbǎn
95 Sàn nhựa 塑料地板 Sùliào dìbǎn
96 Sàn xi măng 水泥地 Shuǐní dì
97 Sáp/xi đánh bóng ván sàn 地板蜡 Dìbǎn là
98 Sơn chống ẩm 防潮漆 Fángcháo qī
99 Sơn dẻo 塑胶漆 Sùjiāo qī
100 Sơn trong suốt, sơn bóng 透明漆 Tòumíng qī
101 Sơn tường 墙面涂料 Qiáng miàn túliào
102 Tay quay 曲柄 Qūbǐng
103 Thanh gỗ mảnh đẻ làm mành, thanh chớp 百叶板 Bǎiyè bǎn
104 Thuốc làm khô 催干剂 Cuī gān jì
105 Vách ngăn, ván ngăn 隔板 Gé bǎn
106 Vải dán tường 墙布 Qiáng bù
107 Ván ba lớp, gỗ ba lớp 三夹板 Sān jiábǎn
108 Ván ép gỗ dán 胶合板 Jiāohébǎn
109 Vân gỗ 木纹 Mù wén
110 Ván lót sàn 板条地板 Bǎn tiáo dìbǎn
111 Vân mịn, vân nhỏ 细纹 Xì wén
112 Ván ốp tường 护墙板 Hù qiáng bǎn
113 Ván tường 壁板 Bì bǎn
114 Vật liệu gỗ 木料 Mùliào
115 Vôi 石灰 Shíhuī
116 Vôi đã tôi 熟石灰 Shúshíhuī
117 Vôi sống 生石灰 Shēngshíhuī
118 Vữa trát tường 灰浆 Huījiāng
119 Vữa vôi 石灰灰砂 Shíhuī huī shā
120 Vữa xi măng 水泥灰砂 Shuǐní huī shā
121 Xà beng 撬棍 Qiào gùn
122 Xi măng 水泥 Shuǐní
123 Xi măng chịu lửa 耐火水泥 Nàihuǒ shuǐní
124 Xi măng chống thấm 防潮水泥 Fángcháo shuǐní
125 Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao) 快干水泥 Kuài gān shuǐní
126 Xi măng trắng 白水泥 Bái shuǐní
127 Xi măng xám 灰质水泥 Huīzhí shuǐní
128 Xi măng xanh 青水泥 Qīng shuǐní