Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục

0
3195
Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục
Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục
Đánh giá post

Chào các em học viên, sau một tuần nghỉ ngơi xả láng các em có dành chút thời gian học lại bài cũ không đấy, cả lớp chắc là không có ai đúng không, oke, vậy thì chúng ta cùng nhau vào link bên dưới ngay nhé, các em ôn tập lại nội dung kiến thúc của bài cũ trước đã.

Từ vựng Tiếng Trung về Trái phiếu

Xong xuôi rồi thì cả lớp nhìn lên slide bài giảng ngày hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu vào học Tiếng Trung với nội dung như bảng từ vựng bên dưới được chia theo các cột bao gồm STT, Tiếng Việt, Tiếng Trung và phiên âm Tiếng Trung.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo Gió风衣Fēngyī
2Áo khoác da皮袄Pí ǎo
3Áo khoác da lông毛皮外衣Máopí wàiyī
4Áo khoác len羊毛开衫Yángmáo kāishān
5Áo khoác ngắn轻便大衣Qīngbiàn dàyī
6Áo khoác nỉ dày候呢大衣Hòu ne dàyī
7Áo len cổ chui羊毛套衫Yángmáo tàoshān
8Áo nhung羊绒衫Yángróng shān
9Áo sơ mi衬衫Chènshān
10Áo thể thao运动上衣Yùndòng shàngyī
11Áo thun体恤衫Tǐ xùshān
12Âu phục, Com lê西装Xīzhuāng
13ca-ra-vát领带Lǐngdài
14dép凉鞋Liángxié
15dép lê拖鞋Tuōxié
16dép lê xốp海绵拖鞋Hǎimián tuōxié
17dép nhựa塑料凉鞋Sùliào liángxié
18găng tay手套Shǒutào
19giầy cao gót高跟鞋Gāogēnxié
20giầy da皮鞋Píxié
21giầy da lộn绒面革皮鞋Róng miàn gé píxié
22giầy vải布鞋Bùxié
23khăn quàng cổ围巾Wéijīn
24Quần bò牛仔裤Niúzǎikù
25Quần Ka ki其裤Qí kù
26tất袜子Wàzi
27thắt lưng裤带,腰带Kù dài, yāodài
28Váy dài chấm đất拖地长裙Tuō dì cháng qún
29Váy liền áo连衣裙Liányīqún
30Váy liền áo bó紧身连衣裙Jǐnshēn liányīqún
31Váy liền áo ngắn超短连衣裙Chāo duǎn liányīqún
32Váy ngắn超短裙Chāoduǎnqún
33váy yếm围兜裙Wéi dōu qún