Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục

0
3037
Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục
Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục
Đánh giá post

Chào các em học viên, sau một tuần nghỉ ngơi xả láng các em có dành chút thời gian học lại bài cũ không đấy, cả lớp chắc là không có ai đúng không, oke, vậy thì chúng ta cùng nhau vào link bên dưới ngay nhé, các em ôn tập lại nội dung kiến thúc của bài cũ trước đã.

Từ vựng Tiếng Trung về Trái phiếu

Xong xuôi rồi thì cả lớp nhìn lên slide bài giảng ngày hôm nay, chúng ta sẽ bắt đầu vào học Tiếng Trung với nội dung như bảng từ vựng bên dưới được chia theo các cột bao gồm STT, Tiếng Việt, Tiếng Trung và phiên âm Tiếng Trung.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Áo Gió 风衣 Fēngyī
2 Áo khoác da 皮袄 Pí ǎo
3 Áo khoác da lông 毛皮外衣 Máopí wàiyī
4 Áo khoác len 羊毛开衫 Yángmáo kāishān
5 Áo khoác ngắn 轻便大衣 Qīngbiàn dàyī
6 Áo khoác nỉ dày 候呢大衣 Hòu ne dàyī
7 Áo len cổ chui 羊毛套衫 Yángmáo tàoshān
8 Áo nhung 羊绒衫 Yángróng shān
9 Áo sơ mi 衬衫 Chènshān
10 Áo thể thao 运动上衣 Yùndòng shàngyī
11 Áo thun 体恤衫 Tǐ xùshān
12 Âu phục, Com lê 西装 Xīzhuāng
13 ca-ra-vát 领带 Lǐngdài
14 dép 凉鞋 Liángxié
15 dép lê 拖鞋 Tuōxié
16 dép lê xốp 海绵拖鞋 Hǎimián tuōxié
17 dép nhựa 塑料凉鞋 Sùliào liángxié
18 găng tay 手套 Shǒutào
19 giầy cao gót 高跟鞋 Gāogēnxié
20 giầy da 皮鞋 Píxié
21 giầy da lộn 绒面革皮鞋 Róng miàn gé píxié
22 giầy vải 布鞋 Bùxié
23 khăn quàng cổ 围巾 Wéijīn
24 Quần bò 牛仔裤 Niúzǎikù
25 Quần Ka ki 其裤 Qí kù
26 tất 袜子 Wàzi
27 thắt lưng 裤带,腰带 Kù dài, yāodài
28 Váy dài chấm đất 拖地长裙 Tuō dì cháng qún
29 Váy liền áo 连衣裙 Liányīqún
30 Váy liền áo bó 紧身连衣裙 Jǐnshēn liányīqún
31 Váy liền áo ngắn 超短连衣裙 Chāo duǎn liányīqún
32 Váy ngắn 超短裙 Chāoduǎnqún
33 váy yếm 围兜裙 Wéi dōu qún