Chào các em học viên, nội dung bài giảng hôm nay của chúng ta sẽ là các từ vựng về Trường lớp và các loại hình Giáo dục. Đây là chủ đề rất quen thuộc với các em rồi đúng không. Vì vậy kiến thức mà chúng ta học ngày hôm nay không khó chút nào, các em cố gắng thuộc luôn bài học ở trên lớp luôn nhé.
Và để chúng ta không bị rơi rụng kiến thức cũ, mời các em vào link bên dưới để cùng nhau hồi tưởng lại nội dung bài cũ đã học.
Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bài thi tiêu chuẩn | 标准考卷 | Biāozhǔn kǎojuàn |
2 | Bảng đen | 黑板报 | Hēibǎn bào |
3 | Các giấy tờ | 出考卷 | Chū kǎojuàn |
4 | Dạy chia lớp | 分班教学 | Fēn bān jiàoxué |
5 | Dạy phân tích | 分析教学 | Fēnxī jiàoxué |
6 | Dạy theo kiểu nhồi nhét | 灌输式教学 | Guànshū shì jiàoxué |
7 | Đề thi có nhiều đáp án | 多项选择题 | Duō xiàng xuǎnzé tí |
8 | Đi chơi xuân | 春游 | Chūnyóu |
9 | Địa lý | 地理 | Dìlǐ |
10 | Điểm | 分数 | Fēnshù |
11 | Giấy viết đáp án | 标准答题纸 | Biāozhǔn dátí zhǐ |
12 | Giấy viết đáp án bài thi | 答题纸 | Dátí zhǐ |
13 | Hàm thụ | 函授 | Hánshòu |
14 | Học bị động | 被动学习 | Bèidòng xuéxí |
15 | Học định hướng | 定向学习 | Dìngxiàng xuéxí |
16 | Họp lớp | 班会 | Bānhuì |
17 | Khóa luận tốt nghiệp ( luận án ) | 毕业论文 | Bìyè lùnwén |
18 | Kiểm tra từng giai đoạn học | 单元测试 | Dānyuán cèshì |
19 | Kỳ thi du học | 出国留学考试 | Chūguó liúxué kǎoshì |
20 | Lớp | 班 | Bān |
21 | Lớp trưởng | 班长 | Bānzhǎng |
22 | Môn bắt buộc | 必修课 | Bìxiū kè |
23 | Nghỉ đông | 寒假 | Hánjià |
24 | Ôn bài | 复习 | Fùxí |
25 | Phụ đạo | 辅导 | Fǔdǎo |
26 | Quy chế điểm | 百分制 | Bǎifēnzhì |
27 | Sổ điểm danh | 点名册 | Diǎn míngcè |
28 | Thi đại học | 高考 | Gāokǎo |
29 | Thi không cho sử dụng tài liệu | 闭卷考试 | Bìjuàn kǎoshì |
30 | Thi lại | 补考 | Bǔkǎo |
31 | Thi phân tích | 分析考试 | Fēnxī kǎoshì |
32 | Thi tốt nghiệp | 毕业考试 | Bìyè kǎoshì |
33 | Thi trượt | 不及格 | Bù jígé |
34 | Thi viết | 笔试 | Bǐshì |
35 | Thi vòng một | 初试 | Chūshì |
36 | Thông thường | 常识 | Chángshì |
37 | Tiến sĩ | 博士 | Bóshì |
38 | Tiến sĩ luật học | 法学博士 | Fǎxué bóshì |
39 | Trại mùa đông | 冬令营 | Dōnglìng yíng |
40 | Giáo dục mầm non | 学前教育 | Xuéqián jiàoyù |
41 | Giáo dục tiểu học | 小学教育 | Xiǎoxué jiàoyù |
42 | Trung học phổ thông | 高中 | Gāozhōng |
43 | Trường Trung học phổ thông | 普通高中 | Pǔtōng gāozhōng |
44 | Giáo dục bậc trung cấp | 中等教育 | Zhōngděng jiàoyù |
45 | Trường trung học dạy nghề | 职业中学 | Zhíyè zhōngxué |
46 | Trường trung cấp chuyên nghiệp | 中等专业学校 | Zhōngděng zhuānyè xuéxiào |
47 | Giáo dục bậc đại học ( cao đẳng, đại học, học viện) | 高等教育 | Gāoděng jiàoyù |
48 | Bộ giáo dục | 教育部 | Jiàoyù bù |
49 | Cao học | 研究生 | Yánjiūshēng |
50 | Đào tạo tại chức kĩ thuật | 成人技术培训 | Chéngrén jìshù péixùn |
51 | Giáo dục thường xuyên | 继续教育 | Jìxù jiàoyù |
52 | Giáo dục ngắn hạn bậc đại học | 成人非学历高等教育 | Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyù |
53 | Chính quy | 本科 | Běnkē |
54 | Chứng chỉ | 证书 | Zhèngshū |
55 | Trường cao đẳng chuyên nghiệp | 专科 | Zhuānkē |
56 | Giáo dục bắt buộc | 义务教育 | Yìwù jiàoyù |
57 | Giáo dục sớm | 早期教育 | Zǎoqí jiàoyù |
58 | Trung tâm giáo dục sớm | 早教中心 | Zǎojiào zhōngxīn |
59 | Giáo dục tại chức | 成人教育 | Chéngrén jiàoyù |
60 | Giáo dục sơ cấp | 初等教育 | Chūděng jiàoyù |
61 | Giáo dục cao cấp | 高等教育 | Gāoděng jiàoyù |
62 | Giáo dục cá biệt | 个别教育 | Gèbié jiàoyù |
63 | Giáo dục phổ cập | 普及教育 | Pǔjí jiàoyù |
64 | Giáo dục vỡ lòng | 启蒙教育 | Qǐméng jiàoyù |
65 | Giáo dục trước tuổi đi học | 学前教育 | Xuéqián jiàoyù |
66 | Giáo dục từ xa | 远程教育 | Yuǎnchéng jiàoyù |
67 | Giáo dục chính quy | 正规教育 | Zhèngguī jiàoyù |
68 | Giáo dục dạy nghề | 职业教育 | Zhíyè jiàoyù |
69 | Giáo dục trung cấp | 中等教育 | Zhōngděng jiàoyù |
70 | Giáo dục dân trí | 智育 | Zhìyù |
71 | Trường dạy nghề | 技校 | Jìxiào |
72 | Trường nội chú | 寄宿学校 | Jìsù xuéxiào |
73 | Trường ngoại chú | 走读学校 | Zǒudú xuéxiào |
74 | Trường dân lập | 民办学校 | Mínbàn xuéxiào |
75 | Trường tư | 私立学校 | Sīlì xuéxiào |
76 | Trường trọng điểm | 重点学校 | zhòngdiǎn xuéxiào |
77 | Trường đại học tổng hợp | 综合性大学 | zònghé xìng dàxué |