Từ vựng Tiếng Trung về Trường học và Giáo dục

0
5278
Từ vựng Tiếng Trung về Trường học và Giáo dục
Từ vựng Tiếng Trung về Trường học và Giáo dục
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, nội dung bài giảng hôm nay của chúng ta sẽ là các từ vựng về Trường lớp và các loại hình Giáo dục. Đây là chủ đề rất quen thuộc với các em rồi đúng không. Vì vậy kiến thức mà chúng ta học ngày hôm nay không khó chút nào, các em cố gắng thuộc luôn bài học ở trên lớp luôn nhé.

Và để chúng ta không bị rơi rụng kiến thức cũ, mời các em vào link bên dưới để cùng nhau hồi tưởng lại nội dung bài cũ đã học.

Từ vựng Tiếng Trung về Trang phục

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bài thi tiêu chuẩn标准考卷Biāozhǔn kǎojuàn
2Bảng đen黑板报Hēibǎn bào
3Các giấy tờ出考卷Chū kǎojuàn
4Dạy chia lớp分班教学Fēn bān jiàoxué
5Dạy phân tích分析教学Fēnxī jiàoxué
6Dạy theo kiểu nhồi nhét灌输式教学Guànshū shì jiàoxué
7Đề thi có nhiều đáp án多项选择题Duō xiàng xuǎnzé tí
8Đi chơi xuân春游Chūnyóu
9Địa lý地理Dìlǐ
10Điểm分数Fēnshù
11Giấy viết đáp án标准答题纸Biāozhǔn dátí zhǐ
12Giấy viết đáp án bài thi答题纸Dátí zhǐ
13Hàm thụ函授Hánshòu
14Học bị động被动学习Bèidòng xuéxí
15Học định hướng定向学习Dìngxiàng xuéxí
16Họp lớp班会Bānhuì
17Khóa luận tốt nghiệp ( luận án )毕业论文Bìyè lùnwén
18Kiểm tra từng giai đoạn học单元测试Dānyuán cèshì
19Kỳ thi du học出国留学考试Chūguó liúxué kǎoshì
20LớpBān
21Lớp trưởng班长Bānzhǎng
22Môn bắt buộc必修课Bìxiū kè
23Nghỉ đông寒假Hánjià
24Ôn bài复习Fùxí
25Phụ đạo辅导Fǔdǎo
26Quy chế điểm百分制Bǎifēnzhì
27Sổ điểm danh点名册Diǎn míngcè
28Thi đại học高考Gāokǎo
29Thi không cho sử dụng tài liệu闭卷考试Bìjuàn kǎoshì
30Thi lại补考Bǔkǎo
31Thi phân tích分析考试Fēnxī kǎoshì
32Thi tốt nghiệp毕业考试Bìyè kǎoshì
33Thi trượt不及格Bù jígé
34Thi viết笔试Bǐshì
35Thi vòng một初试Chūshì
36Thông thường常识Chángshì
37Tiến sĩ博士Bóshì
38Tiến sĩ luật học法学博士Fǎxué bóshì
39Trại mùa đông冬令营Dōnglìng yíng
40Giáo dục mầm non学前教育Xuéqián jiàoyù
41Giáo dục tiểu học小学教育Xiǎoxué jiàoyù
42Trung học phổ thông高中Gāozhōng
43Trường Trung học phổ thông普通高中Pǔtōng gāozhōng
44Giáo dục bậc trung cấp中等教育Zhōngděng jiàoyù
45Trường trung học dạy nghề职业中学Zhíyè zhōngxué
46Trường trung cấp chuyên nghiệp中等专业学校Zhōngděng zhuānyè xuéxiào
47Giáo dục bậc đại học ( cao đẳng, đại học, học viện)高等教育Gāoděng jiàoyù
48Bộ giáo dục教育部Jiàoyù bù
49Cao học研究生Yánjiūshēng
50Đào tạo tại chức kĩ thuật成人技术培训Chéngrén jìshù péixùn
51Giáo dục thường xuyên继续教育Jìxù jiàoyù
52Giáo dục ngắn hạn bậc đại học成人非学历高等教育Chéngrén fēi xuélì gāoděng jiàoyù
53Chính quy本科Běnkē
54Chứng chỉ证书Zhèngshū
55Trường cao đẳng chuyên nghiệp专科Zhuānkē
56Giáo dục bắt buộc义务教育Yìwù jiàoyù
57Giáo dục sớm早期教育Zǎoqí jiàoyù
58Trung tâm giáo dục sớm早教中心Zǎojiào zhōngxīn
59Giáo dục tại chức成人教育Chéngrén jiàoyù
60Giáo dục sơ cấp初等教育Chūděng jiàoyù
61Giáo dục cao cấp高等教育Gāoděng jiàoyù
62Giáo dục cá biệt个别教育Gèbié jiàoyù
63Giáo dục phổ cập普及教育Pǔjí jiàoyù
64Giáo dục vỡ lòng启蒙教育Qǐméng jiàoyù
65Giáo dục trước tuổi đi học学前教育Xuéqián jiàoyù
66Giáo dục từ xa远程教育Yuǎnchéng jiàoyù
67Giáo dục chính quy正规教育Zhèngguī jiàoyù
68Giáo dục dạy nghề职业教育Zhíyè jiàoyù
69Giáo dục trung cấp中等教育Zhōngděng jiàoyù
70Giáo dục dân trí智育Zhìyù
71Trường dạy nghề技校Jìxiào
72Trường nội chú寄宿学校Jìsù xuéxiào
73Trường ngoại chú走读学校Zǒudú xuéxiào
74Trường dân lập民办学校Mínbàn xuéxiào
75Trường tư私立学校Sīlì xuéxiào
76Trường trọng điểm重点学校zhòngdiǎn xuéxiào
77Trường đại học tổng hợp综合性大学zònghé xìng dàxué