Từ vựng Tiếng Trung về Trái phiếu

0
2402
Từ vựng Tiếng Trung về Trái phiếu
Từ vựng Tiếng Trung về Trái phiếu
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong buổi học thứ 6 tuần trước lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Tivi, các em đã ôn tập lại bài cũ chưa, em nào lười biếng thì vào link bên dưới luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Tivi

Cả lớp xem xong bài cũ thì chúng ta cùng nhìn lên màn hình xem slide nội dung bài giảng ngày hôm nay.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Công trái公债gōngzhài
2Công trái thị chính市政公债shìzhèng gōngzhài
3Giấy chuyển đổi phiếu lợi tức息票掉换券xí piào diàohuàn quàn
4Hoàn vốn trái phiếu债券还本zhàiquàn huán běn
5Người có phiếu công trái债券持有人zhàiquàn chí yǒu rén
6Phiếu tiền lãi trái phiếu ,phiếu lãi债券息票zhàiquàn xí piào
7Tín phiếu nhà nước ,trái phiếu kho bạc nhà nước国库券guókùquàn
8Trái phiếu债券Zhàiquàn
9Trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn债券溢价zhàiquàn yìjià
10Trái phiếu có thế chấp抵押债券dǐyā zhàiquàn
11Trái phiếu có thể đổi thành tiền可兑换债券kě duìhuàn zhàiquàn
12Trái phiếu công nghiệp工业债券gōngyè zhàiquàn
13Trái phiếu dài hạn长期债券chángqí zhàiquàn
14Trái phiếu đảo nợ替续债券tì xù zhàiquàn
15Trái phiếu địa phương地方债券dìfāng zhàiquàn
16Trái phiếu kho bạc国库债券guókù zhàiquàn
17Trái phiếu không có lãi ,trái phiếu thụ động无息债券wú xí zhàiquàn
18Trái phiếu lợi tức受益债券shòuyì zhàiquàn
19Trái phiếu ngắn hạn短期债券duǎnqí zhàiquàn
20Trái phiếu nhà nước政府债券zhèngfǔ zhàiquàn
21Trái phiếu tiền tệ货币债券huòbì zhàiquàn
22Trái phiếu tín dụng ,chứng khoán dưới dạng nợ ,cổ phiếu vay vốn信用债券xìnyòng zhàiquàn
23Trái phiếu vô ký danh无记名债券wújìmíng zhàiquàn
24Trái phiếu xây dựng建设债券jiànshè zhàiquàn