Chào các em học viên, trong buổi học thứ 6 tuần trước lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Tivi, các em đã ôn tập lại bài cũ chưa, em nào lười biếng thì vào link bên dưới luôn và ngay nhé.
Cả lớp xem xong bài cũ thì chúng ta cùng nhìn lên màn hình xem slide nội dung bài giảng ngày hôm nay.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Công trái | 公债 | gōngzhài |
2 | Công trái thị chính | 市政公债 | shìzhèng gōngzhài |
3 | Giấy chuyển đổi phiếu lợi tức | 息票掉换券 | xí piào diàohuàn quàn |
4 | Hoàn vốn trái phiếu | 债券还本 | zhàiquàn huán běn |
5 | Người có phiếu công trái | 债券持有人 | zhàiquàn chí yǒu rén |
6 | Phiếu tiền lãi trái phiếu ,phiếu lãi | 债券息票 | zhàiquàn xí piào |
7 | Tín phiếu nhà nước ,trái phiếu kho bạc nhà nước | 国库券 | guókùquàn |
8 | Trái phiếu | 债券 | Zhàiquàn |
9 | Trái phiếu có chênh lệch giá cao hơn | 债券溢价 | zhàiquàn yìjià |
10 | Trái phiếu có thế chấp | 抵押债券 | dǐyā zhàiquàn |
11 | Trái phiếu có thể đổi thành tiền | 可兑换债券 | kě duìhuàn zhàiquàn |
12 | Trái phiếu công nghiệp | 工业债券 | gōngyè zhàiquàn |
13 | Trái phiếu dài hạn | 长期债券 | chángqí zhàiquàn |
14 | Trái phiếu đảo nợ | 替续债券 | tì xù zhàiquàn |
15 | Trái phiếu địa phương | 地方债券 | dìfāng zhàiquàn |
16 | Trái phiếu kho bạc | 国库债券 | guókù zhàiquàn |
17 | Trái phiếu không có lãi ,trái phiếu thụ động | 无息债券 | wú xí zhàiquàn |
18 | Trái phiếu lợi tức | 受益债券 | shòuyì zhàiquàn |
19 | Trái phiếu ngắn hạn | 短期债券 | duǎnqí zhàiquàn |
20 | Trái phiếu nhà nước | 政府债券 | zhèngfǔ zhàiquàn |
21 | Trái phiếu tiền tệ | 货币债券 | huòbì zhàiquàn |
22 | Trái phiếu tín dụng ,chứng khoán dưới dạng nợ ,cổ phiếu vay vốn | 信用债券 | xìnyòng zhàiquàn |
23 | Trái phiếu vô ký danh | 无记名债券 | wújìmíng zhàiquàn |
24 | Trái phiếu xây dựng | 建设债券 | jiànshè zhàiquàn |