Từ vựng Tiếng Trung về Tivi

0
3618
Từ vựng Tiếng Trung về Tivi
Từ vựng Tiếng Trung về Tivi
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong mỗi gia đình chúng ta đều có một chiếc Tivi đúng không, hầu như gia đình nào cũng có Tivi. Tivi là công cụ xem truyền hình để chúng ta có thể nắm bắt được tình hình thời sự trên thế giới, các vấn đề xã hội đang biến động xung quanh chúng ta, và ngày nay chiếc Tivi đã trở thành người bạn thân thiết trong gia đình chúng ta rồi, do đó Tivi ngày càng được phổ biến và giá cả cũng ngày càng phải chăng để tất cả mọi người đều có điều kiện sắm cho mình một chiếc Tivi.

Hiện nay Tivi có rất nhiều chủng loại, giá cả cũng rất đa dạng từ thấp đến cao, chức năng kiêm nhiệm cũng ngày càng phong phú hơn các mẫu sản phẩm Tivi đời trước. Một chiếc Tivi bây giờ chúng ta có thể lên mạng, lướt Facebook, đặt hàng online, xem các chương trình truyền hình HD, và bây giờ còn xuất hiện thêm loại Tivi có độ phân giải 4K, xem rất là sướng và nét căng.

Và chủ đề bài học hôm nay chúng ta sẽ có các Từ vựng Tiếng Trung về Tivi, các em vào link bên dưới xem lại nội dung buổi học trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách con người

Xem xong thì các em nhìn lên màn hình xem slide bài giảng của buổi học hôm nay.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ăng ten trong nhà (ăng ten cần)室内天线shìnèi tiānxiàn
2Bộ phận thu电视接收器diànshì jiēshōu qì
3Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật故障对策gùzhàng duìcè
4Cây chống sét (cột thu lôi)避雷器bìléiqì
5Công tắc chọn chất lượng âm thanh音响选择开关yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān
6Công tắc nguồn, nút nguồn电源开关diànyuán kāiguān
7Đầu cắm ăng ten天线接头tiānxiàn jiētóu
8Dây điện nguồn电源电线diànyuán diànxiàn
9Đèn hình显像管xiǎnxiàngguǎn
10Đèn tín hiệu指示灯zhǐshì dēng
11Điều chỉnh调节tiáojié
12Điều chỉnh âm thanh cao高音控制gāoyīn kòngzhì
13Điều chỉnh độ trầm低音控制dīyīn kòngzhì
14Dụng cụ điều khiển từ xa, remote遥控器yáokòng qì
15Hình chập chờn叠影dié yǐng
16Lỗ cắm ăng ten giàn连接天线插孔liánjiē tiānxiàn chā kǒng
17Lỗ cắm tai nghe耳机插孔ěrjī chā kǒng
18Màn hình屏幕píngmù
19Màn hình rung画面跳动huàmiàn tiàodòng
20Nhiễu干扰gānrǎo
21Nút điều chỉnh độ sáng亮度控制旋钮liàngdù kòngzhì xuánniǔ
22Nút điều chỉnh độ tương phản对比度控制旋钮duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ
23Nút điều chỉnh dự phòng预制控制旋钮yùzhì kòngzhì xuánniǔ
24Nút điều chỉnh mầu色彩控制旋钮sècǎi kòngzhì xuánniǔ
25Nút giảm thanh消声钮xiāo shēng niǔ
26Nút vặn điều chỉnh âm lượng音量控制旋钮yīnliàng kòngzhì xuánniǔ
27Phím chuyển kênh波段选择键bōduàn xuǎnzé jiàn
28Phím điều chỉnh âm thanh音量调节键yīnliàng tiáojié jiàn
29Tần số cao甚高频shèn gāo pín
30Tần số siêu cao超高频chāo gāo pín
31Tạp âm噪音zàoyīn
32Tivi đen trắng黑白电视机hēibái diànshì jī
33Tivi mầu彩色电视机cǎisè diànshì jī
34Truyền hình hữu tuyến有线电视yǒuxiàn diànshì
35Truyền hình mạch kín, truyền hình nội bộ (camera an ninh)闭路电视bìlù diànshì
36Vỏ tivi外壳wàiké