Chào các em học viên, trong mỗi gia đình chúng ta đều có một chiếc Tivi đúng không, hầu như gia đình nào cũng có Tivi. Tivi là công cụ xem truyền hình để chúng ta có thể nắm bắt được tình hình thời sự trên thế giới, các vấn đề xã hội đang biến động xung quanh chúng ta, và ngày nay chiếc Tivi đã trở thành người bạn thân thiết trong gia đình chúng ta rồi, do đó Tivi ngày càng được phổ biến và giá cả cũng ngày càng phải chăng để tất cả mọi người đều có điều kiện sắm cho mình một chiếc Tivi.
Hiện nay Tivi có rất nhiều chủng loại, giá cả cũng rất đa dạng từ thấp đến cao, chức năng kiêm nhiệm cũng ngày càng phong phú hơn các mẫu sản phẩm Tivi đời trước. Một chiếc Tivi bây giờ chúng ta có thể lên mạng, lướt Facebook, đặt hàng online, xem các chương trình truyền hình HD, và bây giờ còn xuất hiện thêm loại Tivi có độ phân giải 4K, xem rất là sướng và nét căng.
Và chủ đề bài học hôm nay chúng ta sẽ có các Từ vựng Tiếng Trung về Tivi, các em vào link bên dưới xem lại nội dung buổi học trước nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách con người
Xem xong thì các em nhìn lên màn hình xem slide bài giảng của buổi học hôm nay.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ăng ten trong nhà (ăng ten cần) | 室内天线 | shìnèi tiānxiàn |
2 | Bộ phận thu | 电视接收器 | diànshì jiēshōu qì |
3 | Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật | 故障对策 | gùzhàng duìcè |
4 | Cây chống sét (cột thu lôi) | 避雷器 | bìléiqì |
5 | Công tắc chọn chất lượng âm thanh | 音响选择开关 | yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān |
6 | Công tắc nguồn, nút nguồn | 电源开关 | diànyuán kāiguān |
7 | Đầu cắm ăng ten | 天线接头 | tiānxiàn jiētóu |
8 | Dây điện nguồn | 电源电线 | diànyuán diànxiàn |
9 | Đèn hình | 显像管 | xiǎnxiàngguǎn |
10 | Đèn tín hiệu | 指示灯 | zhǐshì dēng |
11 | Điều chỉnh | 调节 | tiáojié |
12 | Điều chỉnh âm thanh cao | 高音控制 | gāoyīn kòngzhì |
13 | Điều chỉnh độ trầm | 低音控制 | dīyīn kòngzhì |
14 | Dụng cụ điều khiển từ xa, remote | 遥控器 | yáokòng qì |
15 | Hình chập chờn | 叠影 | dié yǐng |
16 | Lỗ cắm ăng ten giàn | 连接天线插孔 | liánjiē tiānxiàn chā kǒng |
17 | Lỗ cắm tai nghe | 耳机插孔 | ěrjī chā kǒng |
18 | Màn hình | 屏幕 | píngmù |
19 | Màn hình rung | 画面跳动 | huàmiàn tiàodòng |
20 | Nhiễu | 干扰 | gānrǎo |
21 | Nút điều chỉnh độ sáng | 亮度控制旋钮 | liàngdù kòngzhì xuánniǔ |
22 | Nút điều chỉnh độ tương phản | 对比度控制旋钮 | duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ |
23 | Nút điều chỉnh dự phòng | 预制控制旋钮 | yùzhì kòngzhì xuánniǔ |
24 | Nút điều chỉnh mầu | 色彩控制旋钮 | sècǎi kòngzhì xuánniǔ |
25 | Nút giảm thanh | 消声钮 | xiāo shēng niǔ |
26 | Nút vặn điều chỉnh âm lượng | 音量控制旋钮 | yīnliàng kòngzhì xuánniǔ |
27 | Phím chuyển kênh | 波段选择键 | bōduàn xuǎnzé jiàn |
28 | Phím điều chỉnh âm thanh | 音量调节键 | yīnliàng tiáojié jiàn |
29 | Tần số cao | 甚高频 | shèn gāo pín |
30 | Tần số siêu cao | 超高频 | chāo gāo pín |
31 | Tạp âm | 噪音 | zàoyīn |
32 | Tivi đen trắng | 黑白电视机 | hēibái diànshì jī |
33 | Tivi mầu | 彩色电视机 | cǎisè diànshì jī |
34 | Truyền hình hữu tuyến | 有线电视 | yǒuxiàn diànshì |
35 | Truyền hình mạch kín, truyền hình nội bộ (camera an ninh) | 闭路电视 | bìlù diànshì |
36 | Vỏ tivi | 外壳 | wàiké |