Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc

0
5652
Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc
Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, thời tiết lúc trở lạnh chúng ta rất dễ bị cảm, nặng thì cơ thể chóng mặt, sốt cao. Mỗi khi gặp tình huống như vậy thì chúng ta thường có xu hướng là chạy ra ngoài hiệu thuốc mua thuốc về uống. Bây giờ thông tin trên mạng rất nhiều, chúng ta chỉ việc lên Google search là sẽ ra một loạt câu trả lời cho từng bệnh nào thì nên uống thuốc gì, bị sốt thì dùng thuốc gì, bị ho thì dùng thuốc gì .v..v. Nói chung là rất nhiều, chỉ cần ngồi nhà lươt internet là chúng ta có thể tiếp cận được với thế giới bên ngoài.

Và hôm nay nội dung bài học chúng ta sẽ liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ trước khi chuyển sang học bài mới hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Thuê nhà

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bổ gan肝浸药Gān jìn yào
2Bổ máu补血药Bǔ xiě yào
3Bổ thận补肾药Bǔshèn yào
4Bổ tim强心药Qiáng xīn yào
5Cầm máu止血的Zhǐxiě de
6Cao dán糊剂Hú jì
7Chất bảo quản xác( giũ không bị thối)甲醛Jiǎquán
8Chống viêm防炎药Fáng yán yào
9Chữa bệnh lao治肺病药Zhì fèibìng yào
10Cường lực精力旺盛Jīnglì wàngshèng
11Đắp vết thương温布Wēn bù
12Dầu khuynh diệp桉树油Ānshù yóu
13Đau mắt眼药Yǎn yào
14Dầu nóng涂搽剂Tú chá jì
15Diệt cỏ除草剂Chúcǎo jì
16Diệt côn trùng杀混剂Shā hùn jì
17Diệt giun sán打虫药Dǎ chóng yào
18Diệt muỗi灭蚊子药Miè wén zi yào
19Diệt ruồi苍蝇毒品Cāngyíng dúpǐn
20Gây tê麻醉药Mázuì yào
21Giải độc抗毒药Kàng dúyào
22Giảm đau止痛药Zhǐtòng yào
23Hạ nhiệt解热药Jiě rè yào
24Hạ sốt退热剂Tuì rè jì
25Hắt hơi打喷嚏Dǎ pēntì
26Hồi sức强壮剂/兴奋剂Qiángzhuàng jì/xīngfèn jì
27Hột nhỏ颗粒Kēlì
28Kháng sinh抗生剂Kàngshēng jì
29Kích dục壮阳剂/春药Zhuàngyáng jì/chūnyào
30Làm dịu viêm清洁剂Qīngjié jì
31Làm toát mồ hôi发汗药Fāhàn yào
32Lợi tiểu利尿剂Lìniào jì
33Tẩy uế消毒剂Xiāodú jì
34Thuốc an thần镇静剂Zhènjìngjì
35Thuốc bổ滋补剂Zībǔ jì
36Thuốc bóp涂抹油Túmǒ yóu
37Thuốc mê麻醉药Mázuì yào
38Thuốc mê麻醉药,  全麻醉药Mázuì yào, quán mázuì yào
39Thuốc mỡ糊剂Hú jì
40Thuốc ngậm酊剂Dīngjì
41Thuốc ngủ安眠药Ānmiányào
42Thuốc nước药水Yàoshuǐ
43Thuốc rửa mắt洗眼水Xǐyǎn shuǐ
44Thuốc rửa vết thương涂擦剂Tú cā jì
45Thuốc rửa vết thương  (Chất) thuốc bôi ngoài da涂擦剂Tú cā jì
46Thuốc sắc(thuốc bắc)煎熬的药Jiān’áo di yào
47Thuốc sát trùng防腐剂Fángfǔ jì
48Thuốc tăng hoạt động dạ dày健胃的Jiàn wèi de
49Thuốc tăng lực强壮剂Qiángzhuàng jì
50Thuốc tê麻醉剂Mázuìjì
51Thuốc tím紫药水Zǐyàoshuǐ
52Thuốc tránh thai避孕药Bìyùn yào
53Thuốc trị sốt rét奎宁Kuí níng
54Thuốc viên hình con nhộng胶囊Jiāonáng
55Thuốc viên hình thoi, bầu dục菱形Língxíng
56Thuốc viên tròn (lớn)药片Yàopiàn
57Thuốc viên tròn (nhỏ)药丸Yàowán
58Tiêu phù thủng浮肿水肿Fúzhǒng shuǐzhǒng
59Trấn an安慰剂Ānwèi jì
60Trị bách bệnh万能药Wànnéng yào
61Trị ngứa止痒剂Zhǐ yǎng jì
62Tthuốc Gây tê麻醉药, 麻醉剂, 部分麻醉药 (药和剂是用来分别状态而已)Mázuì yào, mázuìjì, bùfèn mázuì yào (yào hé jì shì yòng lái fēnbié zhuàngtài éryǐ)
63Viêm khớp关节炎治疗剂Guānjié yán zhìliáo jì