Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc

0
4966
Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc
Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, thời tiết lúc trở lạnh chúng ta rất dễ bị cảm, nặng thì cơ thể chóng mặt, sốt cao. Mỗi khi gặp tình huống như vậy thì chúng ta thường có xu hướng là chạy ra ngoài hiệu thuốc mua thuốc về uống. Bây giờ thông tin trên mạng rất nhiều, chúng ta chỉ việc lên Google search là sẽ ra một loạt câu trả lời cho từng bệnh nào thì nên uống thuốc gì, bị sốt thì dùng thuốc gì, bị ho thì dùng thuốc gì .v..v. Nói chung là rất nhiều, chỉ cần ngồi nhà lươt internet là chúng ta có thể tiếp cận được với thế giới bên ngoài.

Và hôm nay nội dung bài học chúng ta sẽ liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ trước khi chuyển sang học bài mới hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Thuê nhà

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bổ gan 肝浸药 Gān jìn yào
2 Bổ máu 补血药 Bǔ xiě yào
3 Bổ thận 补肾药 Bǔshèn yào
4 Bổ tim 强心药 Qiáng xīn yào
5 Cầm máu 止血的 Zhǐxiě de
6 Cao dán 糊剂 Hú jì
7 Chất bảo quản xác( giũ không bị thối) 甲醛 Jiǎquán
8 Chống viêm 防炎药 Fáng yán yào
9 Chữa bệnh lao 治肺病药 Zhì fèibìng yào
10 Cường lực 精力旺盛 Jīnglì wàngshèng
11 Đắp vết thương 温布 Wēn bù
12 Dầu khuynh diệp 桉树油 Ānshù yóu
13 Đau mắt 眼药 Yǎn yào
14 Dầu nóng 涂搽剂 Tú chá jì
15 Diệt cỏ 除草剂 Chúcǎo jì
16 Diệt côn trùng 杀混剂 Shā hùn jì
17 Diệt giun sán 打虫药 Dǎ chóng yào
18 Diệt muỗi 灭蚊子药 Miè wén zi yào
19 Diệt ruồi 苍蝇毒品 Cāngyíng dúpǐn
20 Gây tê 麻醉药 Mázuì yào
21 Giải độc 抗毒药 Kàng dúyào
22 Giảm đau 止痛药 Zhǐtòng yào
23 Hạ nhiệt 解热药 Jiě rè yào
24 Hạ sốt 退热剂 Tuì rè jì
25 Hắt hơi 打喷嚏 Dǎ pēntì
26 Hồi sức 强壮剂/兴奋剂 Qiángzhuàng jì/xīngfèn jì
27 Hột nhỏ 颗粒 Kēlì
28 Kháng sinh 抗生剂 Kàngshēng jì
29 Kích dục 壮阳剂/春药 Zhuàngyáng jì/chūnyào
30 Làm dịu viêm 清洁剂 Qīngjié jì
31 Làm toát mồ hôi 发汗药 Fāhàn yào
32 Lợi tiểu 利尿剂 Lìniào jì
33 Tẩy uế 消毒剂 Xiāodú jì
34 Thuốc an thần 镇静剂 Zhènjìngjì
35 Thuốc bổ 滋补剂 Zībǔ jì
36 Thuốc bóp 涂抹油 Túmǒ yóu
37 Thuốc mê 麻醉药 Mázuì yào
38 Thuốc mê 麻醉药,  全麻醉药 Mázuì yào, quán mázuì yào
39 Thuốc mỡ 糊剂 Hú jì
40 Thuốc ngậm 酊剂 Dīngjì
41 Thuốc ngủ 安眠药 Ānmiányào
42 Thuốc nước 药水 Yàoshuǐ
43 Thuốc rửa mắt 洗眼水 Xǐyǎn shuǐ
44 Thuốc rửa vết thương 涂擦剂 Tú cā jì
45 Thuốc rửa vết thương  (Chất) thuốc bôi ngoài da 涂擦剂 Tú cā jì
46 Thuốc sắc(thuốc bắc) 煎熬的药 Jiān’áo di yào
47 Thuốc sát trùng 防腐剂 Fángfǔ jì
48 Thuốc tăng hoạt động dạ dày 健胃的 Jiàn wèi de
49 Thuốc tăng lực 强壮剂 Qiángzhuàng jì
50 Thuốc tê 麻醉剂 Mázuìjì
51 Thuốc tím 紫药水 Zǐyàoshuǐ
52 Thuốc tránh thai 避孕药 Bìyùn yào
53 Thuốc trị sốt rét 奎宁 Kuí níng
54 Thuốc viên hình con nhộng 胶囊 Jiāonáng
55 Thuốc viên hình thoi, bầu dục 菱形 Língxíng
56 Thuốc viên tròn (lớn) 药片 Yàopiàn
57 Thuốc viên tròn (nhỏ) 药丸 Yàowán
58 Tiêu phù thủng 浮肿水肿 Fúzhǒng shuǐzhǒng
59 Trấn an 安慰剂 Ānwèi jì
60 Trị bách bệnh 万能药 Wànnéng yào
61 Trị ngứa 止痒剂 Zhǐ yǎng jì
62 Tthuốc Gây tê 麻醉药, 麻醉剂, 部分麻醉药 (药和剂是用来分别状态而已) Mázuì yào, mázuìjì, bùfèn mázuì yào (yào hé jì shì yòng lái fēnbié zhuàngtài éryǐ)
63 Viêm khớp 关节炎治疗剂 Guānjié yán zhìliáo jì