Chào các em học viên, các bạn sinh viên thường thích ra ngoài thuê nhà hoặc thuê phòng trọ ở cho riêng biệt và thoải mái. Hôm nay lớp chúng mình sẽ học thêm một số Từ vựng Tiếng Trung về Thuê nhà.
Các em vào link bên dưới xem lại nhanh các nội dung kiến thức từ buổi học tuần trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Thuế Hải quan
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ăn, nghỉ | 膳宿 | Shàn sù |
2 | Bà chủ nhà | 房东太太 | Fángdōng tàitài |
3 | Cho người khác thuê lại | 转租入人 | Zhuǎn zū rù rén |
4 | Cho thuê lại | 转租出 | Zhuǎn zū chū |
5 | Chủ nhà | 房东 | Fángdōng |
6 | Chung cư | 公寓 | Gōngyù |
7 | Chứng từ tiền thuê | 租金收据 | Zūjīn shōujù |
8 | Chuyển nhà | 搬家 | Bānjiā |
9 | Chuyển nhà cho người khác thuê | 转租 | Zhuǎn zū |
10 | Có (đủ) dụng cụ gia đình | 备家具 | Bèi jiājù |
11 | Đến hạn | 到期 | Dào qí |
12 | Định cư | 定居 | Dìngjū |
13 | Dùng để cho thuê | 供租用 | Gōng zūyòng |
14 | Đuổi ra khỏi | 逐出 | Zhú chū |
15 | Gia hạn | 宽限日 | Kuānxiàn rì |
16 | Giảm giá thuê | 减租 | Jiǎn zū |
17 | Hiệp định thuê mướn | 租借协议 | Zūjiè xiéyì |
18 | Hợp đồng thuê | 租约 | Zūyuē |
19 | Khách thuê nhà | 房客 | Fángkè |
20 | Không có dụng cụ gia đình | 不备家具 | Bù bèi jiājù |
21 | Không có người ở | 无人住 | Wú rén zhù |
22 | Lái nhà | 二房东 | Èr fángdōng |
23 | Miễn phí | 免租 | Miǎn zū |
24 | Người thuê | 租户 | Zūhù |
25 | Người thuê | 租佣人 | Zū yōng rén |
26 | Nhà có ma (không may mắn) | 凶宅 | Xiōngzhái |
27 | Nhà để ăn và ở | 供膳宿舍 | Gōng shàn sùshè |
28 | Nhà này cho thuê | 此屋招租 | Cǐ wū zhāozū |
29 | Nhà nghỉ chung cư | 公寓旅馆 | Gōngyù lǚguǎn |
30 | Nợ tiền thuê | 欠租 | Qiàn zū |
31 | Nơi ở | 住宅 | Zhùzhái |
32 | Nơi ở không cố định | 无固定住所 | Wú gùdìng zhùsuǒ |
33 | Ở nhờ | 寄居 | Jìjū |
34 | Phòng | 房间 | Fángjiān |
35 | Phòng hai người | 双人房间 | Shuāngrén fángjiān |
36 | Phòng một người | 单人房间 | Dān rén fángjiān |
37 | Phòng trống (không có người) | 空房 | Kōngfáng |
38 | Sổ tiền thuê | 租金簿 | Zūjīn bù |
39 | Tăng giá thuê | 涨租 | Zhǎng zū |
40 | Thời hạn cư trú | 居住期限 | Jūzhù qíxiàn |
41 | Thời hạn thuê | 租借期 | Zūjiè qí |
42 | Thuê | 租借 | Zūjiè |
43 | Tiền cược (tiền thế chấp) | 押租 | Yāzū |
44 | Tiền đặt cọc | 押金 | Yājīn |
45 | Tiền thuê | 租金 | Zūjīn |
46 | Tiền thuê gồm cả tiền nước | 租金包水电 | Zūjīn bāo shuǐdiàn |
47 | Tiền thuê nhà | 房租 | Fángzū |
48 | Tiền thuê nhà còn chịu lại | 房租过租 | Fángzūguò zū |
49 | Tiền thuê nhà trả trước | 预付房租 | Yùfù fángzū |
50 | Trả tiền thuê | 付租金 | Fù zūjīn |
51 | Trọ | 旅居 | Lǚjū |