Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may

0
4330
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may
Đánh giá post

Chào các em học viên, buổi học trước lớp mình đã học các từ vựng Tiếng Trung về chuyên ngành may mặc, hôm nay chúng ta sẽ học thêm một số từ vựng Tiếng Trung mới về Thiết bị may mặc nhé.

Em nào lười học thì vào link bên dưới xem lại nhanh nội dung bài học buổi hôm trước.

Từ vựng Tiếng Trung về May mặc

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo cổ tay有袖衣服Yǒu xiù yīfú
2Áo khoác da lông毛皮外衣Máopí wàiyī
3Bàn台板Tái bǎn
4Bàn đạp压脚踏板 /抬压脚Yā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo
5Bộ cự li针位组Zhēn wèi zǔ
6Cái loa喇叭Lǎbā
7Cắt vải載剪Zài jiǎn
8Chân bàn脚架Jiǎo jià
9Chân vịt押脚Yā jiǎo
10Dầu chỉ线油Xiàn yóu
11Dây cu-roa皮带Pídài
12Đường may线缝Xiàn fèng
13Giá chỉ线架Xiàn jià
14Kẹp chỉ线夹Xiàn jiā
15Linh kiện máy may缝纫机零件Féngrènjī língjiàn
16Lõi khóa锁芯Suǒ xīn
17Lót vải垫肩Diànjiān
18Mặt nguyệt针板Zhēn bǎn
19Máy 1 kim (điện tử)单针(电脑)平机Dān zhēn (diànnǎo) píng jī
20Máy 1 kim xén带刀平缝机Dài dāo píng fèng jī
21Máy 2 kim双针机Shuāng zhēn jī
22Máy 2 kim (điện tử)双针(电脑)机Shuāng zhēn (diànnǎo) jī
23Máy bổ túi开袋机Kāi dài jī
24Máy căn sai橡筋机Xiàng jīn jī
25Máy cắt nhám ( cắt dây đai)断带机Duàn dài jī
26Máy chương trình电子花样机Diànzǐ huāyàng jī
27Máy cùi chỏ曲手机Qū shǒujī
28Máy cuốn ống麦夹机Mài jiā jī
29Máy cuốn sườn滚边机Gǔnbiān jī
30Máy đánh bọ打结机Dǎ jié jī
31Máy đính bọ套结机Tào jié jī
32Máy đính cúc钉扣机Dīng kòu jī
33Máy đính nút钉扣机Dīng kòu jī
34Máy ép mếch压衬机Yā chèn jī
35Máy kiểm vải验布机Yàn bù jī
36Máy may缝纫机Féngrènjī
37Máy phân chỉ分线机Fēn xiàn jī
38Máy thùa khuy锁眼机Suǒ yǎn jī
39Máy thùa khuy đầu bằng平头锁眼机Píngtóu suǒ yǎn jī
40Máy thùa khuy đầu tròn圆头锁眼机Yuán tóu suǒ yǎn jī
41Máy tra tay上袖机Shàng xiù jī
42Máy trần đè绷缝机Běng fèng jī
43Máy trần viền洞洞机Dòng dòng jī
44Máy tự động cắt chỉ自动剪线平车Zìdòng jiǎn xiàn píng chē
45Máy vắt gấu盲逢机Máng féng jī
46Máy vắt sổ包缝机Bāo fèng jī
47Máy zigzag曲折缝系列Qūzhé fèng xìliè
48Móc (chỉ, kim)钩针Gōuzhēn
49Nhung mịn平绒Píngróng
50Ổ chao大釜Dàfǔ
51Ống tay áo袖子Xiùzi
52Poly皮带轮Pídàilún
53Quần áo da毛皮衣服Máopí yīfú
54Thùa khuy mắt phụng凤眼机Fèng yǎn jī
55Tơ lụa丝绸Sīchóu
56Tơ tằm兼绸Jiān chóu
57Túi áo, quần口袋Kǒudài
58Túi chìm暗袋Àn dài
59Túi có nắp有盖口袋Yǒu gài kǒudài
60Túi ngực胸袋Xiōng dài
61Túi phụ插袋Chādài
62Vải bông面布Miàn bù
63Vải kaki咔叽布Kā jī bù
64Viền折边Zhé biān
65Vỏ khóa锁壳Suǒ ké

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!