Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may

0
4179
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may
Đánh giá post

Chào các em học viên, buổi học trước lớp mình đã học các từ vựng Tiếng Trung về chuyên ngành may mặc, hôm nay chúng ta sẽ học thêm một số từ vựng Tiếng Trung mới về Thiết bị may mặc nhé.

Em nào lười học thì vào link bên dưới xem lại nhanh nội dung bài học buổi hôm trước.

Từ vựng Tiếng Trung về May mặc

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Áo cổ tay 有袖衣服 Yǒu xiù yīfú
2 Áo khoác da lông 毛皮外衣 Máopí wàiyī
3 Bàn 台板 Tái bǎn
4 Bàn đạp 压脚踏板 /抬压脚 Yā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo
5 Bộ cự li 针位组 Zhēn wèi zǔ
6 Cái loa 喇叭 Lǎbā
7 Cắt vải 載剪 Zài jiǎn
8 Chân bàn 脚架 Jiǎo jià
9 Chân vịt 押脚 Yā jiǎo
10 Dầu chỉ 线油 Xiàn yóu
11 Dây cu-roa 皮带 Pídài
12 Đường may 线缝 Xiàn fèng
13 Giá chỉ 线架 Xiàn jià
14 Kẹp chỉ 线夹 Xiàn jiā
15 Linh kiện máy may 缝纫机零件 Féngrènjī língjiàn
16 Lõi khóa 锁芯 Suǒ xīn
17 Lót vải 垫肩 Diànjiān
18 Mặt nguyệt 针板 Zhēn bǎn
19 Máy 1 kim (điện tử) 单针(电脑)平机 Dān zhēn (diànnǎo) píng jī
20 Máy 1 kim xén 带刀平缝机 Dài dāo píng fèng jī
21 Máy 2 kim 双针机 Shuāng zhēn jī
22 Máy 2 kim (điện tử) 双针(电脑)机 Shuāng zhēn (diànnǎo) jī
23 Máy bổ túi 开袋机 Kāi dài jī
24 Máy căn sai 橡筋机 Xiàng jīn jī
25 Máy cắt nhám ( cắt dây đai) 断带机 Duàn dài jī
26 Máy chương trình 电子花样机 Diànzǐ huāyàng jī
27 Máy cùi chỏ 曲手机 Qū shǒujī
28 Máy cuốn ống 麦夹机 Mài jiā jī
29 Máy cuốn sườn 滚边机 Gǔnbiān jī
30 Máy đánh bọ 打结机 Dǎ jié jī
31 Máy đính bọ 套结机 Tào jié jī
32 Máy đính cúc 钉扣机 Dīng kòu jī
33 Máy đính nút 钉扣机 Dīng kòu jī
34 Máy ép mếch 压衬机 Yā chèn jī
35 Máy kiểm vải 验布机 Yàn bù jī
36 Máy may 缝纫机 Féngrènjī
37 Máy phân chỉ 分线机 Fēn xiàn jī
38 Máy thùa khuy 锁眼机 Suǒ yǎn jī
39 Máy thùa khuy đầu bằng 平头锁眼机 Píngtóu suǒ yǎn jī
40 Máy thùa khuy đầu tròn 圆头锁眼机 Yuán tóu suǒ yǎn jī
41 Máy tra tay 上袖机 Shàng xiù jī
42 Máy trần đè 绷缝机 Běng fèng jī
43 Máy trần viền 洞洞机 Dòng dòng jī
44 Máy tự động cắt chỉ 自动剪线平车 Zìdòng jiǎn xiàn píng chē
45 Máy vắt gấu 盲逢机 Máng féng jī
46 Máy vắt sổ 包缝机 Bāo fèng jī
47 Máy zigzag 曲折缝系列 Qūzhé fèng xìliè
48 Móc (chỉ, kim) 钩针 Gōuzhēn
49 Nhung mịn 平绒 Píngróng
50 Ổ chao 大釜 Dàfǔ
51 Ống tay áo 袖子 Xiùzi
52 Poly 皮带轮 Pídàilún
53 Quần áo da 毛皮衣服 Máopí yīfú
54 Thùa khuy mắt phụng 凤眼机 Fèng yǎn jī
55 Tơ lụa 丝绸 Sīchóu
56 Tơ tằm 兼绸 Jiān chóu
57 Túi áo, quần 口袋 Kǒudài
58 Túi chìm 暗袋 Àn dài
59 Túi có nắp 有盖口袋 Yǒu gài kǒudài
60 Túi ngực 胸袋 Xiōng dài
61 Túi phụ 插袋 Chādài
62 Vải bông 面布 Miàn bù
63 Vải kaki 咔叽布 Kā jī bù
64 Viền 折边 Zhé biān
65 Vỏ khóa 锁壳 Suǒ ké