Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc thông dụng

0
5950
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc thông dụng
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc thông dụng
Đánh giá post

Chào các em học viên, nội dung bài học hôm nay chúng ta sẽ đi thêm các Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc thông dụng. Em nào làm trong lĩnh vực thiết bị điện tử thì có lẽ đây sẽ là tài liệu học Tiếng Trung tham khảo cho công việc của các em.

Chúng ta cùng vào link bên dưới trước đã nhé để ôn tập lại chút xíu các kiến thức Tiếng Trung đã học từ các buổi học tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bản mạch PCB 电路板 Diànlù bǎn
2 Bao bì đóng gói 包装设备 Bāozhuāng shèbèi
3 Bộ phận cố định, khớp nối 紧固件、连接件 Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn
4 Bơm Bèng Bèng
5 Cưa các loại 锯Jù Jù Jù
6 Cửa các loại 门窗五金 Ménchuāng wǔjīn
7 Dao các loại Dāo
8 Dao cụ, đồ gá 刀具、夹具 Dāojù, jiājù
9 Dệt, may mặc 服装机械设备 Fúzhuāng jīxiè shèbèi
10 Đi ốt 二极管 Èrjíguǎn
11 Dụng cụ cầm tay 手动工具 Shǒudòng gōngjù
12 Dụng cụ điện 电动工具 Diàndòng gōngjù
13 Dụng cụ khí nén 气动工具 Qìdòng gōngjù
14 Dụng cụ mài 磨具 Mó jù
15 Dụng cụ ngũ kim 五金工具 Wǔjīn gōngjù
16 Goăng, phớt 密封件 Mìfēng jiàn
17 Hàn cắt 电焊、切割设备 Diànhàn, qiēgē shèbèi
18 Hộp giảm tốc 减速机 Jiǎnsù jī
19 In ấn 印刷设备 Yìnshuā shèbèi
20 Khớp nối 连接器 Liánjiē qì
21 Khuôn mẫu 模具 Mújù
22 Linh kiện điện tử IC IC 电子元器件 Diànzǐ yuán qìjiàn
23 Linh kiện truyền động 传动件 Chuándòng jiàn
24 Lò so Tánhuáng 弹簧 Tánhuáng
25 Máy biến thế PCB 变压器 Biànyāqì
26 Máy công cụ 机床 Jīchuáng
27 Máy nông nghiệp 农业机械 Nóngyè jīxiè
28 Máy thông dụng Tōngyòn 通用机械 Tōngyòng jīxiè
29 Ngũ kim thông dụng 通用五金 Tōngyòng wǔjīn
30 Sản xuất nhựa 塑料机械 Sùliào jīxiè
31 Thiết bị chuyên dụng 行业设备 Hángyè shèbèi
32 Thiết bị chuyên dụng cho Tài chính Ngân hàng 金融专用设备 Jīnróng zhuānyòng shèbèi
33 Thiết bị hiển thị 显示器件 Xiǎnshì qìjiàn
34 Van Fámén 阀门 Fámén
35 Vòng bi Zhóuchéng 轴承 Zhóuchéng