Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc thông dụng

0
6604
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc thông dụng
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc thông dụng
Đánh giá post

Chào các em học viên, nội dung bài học hôm nay chúng ta sẽ đi thêm các Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc thông dụng. Em nào làm trong lĩnh vực thiết bị điện tử thì có lẽ đây sẽ là tài liệu học Tiếng Trung tham khảo cho công việc của các em.

Chúng ta cùng vào link bên dưới trước đã nhé để ôn tập lại chút xíu các kiến thức Tiếng Trung đã học từ các buổi học tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị may

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bản mạch PCB电路板Diànlù bǎn
2Bao bì đóng gói包装设备Bāozhuāng shèbèi
3Bộ phận cố định, khớp nối紧固件、连接件Jǐn gù jiàn, liánjiē jiàn
4Bơm BèngBèng
5Cưa các loại锯JùJù Jù
6Cửa các loại门窗五金Ménchuāng wǔjīn
7Dao các loạiDāo
8Dao cụ, đồ gá刀具、夹具Dāojù, jiājù
9Dệt, may mặc服装机械设备Fúzhuāng jīxiè shèbèi
10Đi ốt二极管Èrjíguǎn
11Dụng cụ cầm tay手动工具Shǒudòng gōngjù
12Dụng cụ điện电动工具Diàndòng gōngjù
13Dụng cụ khí nén气动工具Qìdòng gōngjù
14Dụng cụ mài磨具Mó jù
15Dụng cụ ngũ kim五金工具Wǔjīn gōngjù
16Goăng, phớt密封件Mìfēng jiàn
17Hàn cắt电焊、切割设备Diànhàn, qiēgē shèbèi
18Hộp giảm tốc减速机Jiǎnsù jī
19In ấn印刷设备Yìnshuā shèbèi
20Khớp nối连接器Liánjiē qì
21Khuôn mẫu模具Mújù
22Linh kiện điện tử IC IC电子元器件Diànzǐ yuán qìjiàn
23Linh kiện truyền động传动件Chuándòng jiàn
24Lò so Tánhuáng弹簧Tánhuáng
25Máy biến thế PCB变压器Biànyāqì
26Máy công cụ机床Jīchuáng
27Máy nông nghiệp农业机械Nóngyè jīxiè
28Máy thông dụng Tōngyòn通用机械Tōngyòng jīxiè
29Ngũ kim thông dụng通用五金Tōngyòng wǔjīn
30Sản xuất nhựa塑料机械Sùliào jīxiè
31Thiết bị chuyên dụng行业设备Hángyè shèbèi
32Thiết bị chuyên dụng cho Tài chính Ngân hàng金融专用设备Jīnróng zhuānyòng shèbèi
33Thiết bị hiển thị显示器件Xiǎnshì qìjiàn
34Van Fámén阀门Fámén
35Vòng bi Zhóuchéng轴承Zhóuchéng