Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học các Từ vựng Tiếng Trung về ngành May mặc, chuyên ngành may mặc đang rất hot hiện nay, và cũng nhiều bạn học viên đang cần tìm tài liệu Tiếng Trung về lĩnh vực may mặc trong Tiếng Trung.
Các em vào link bên dưới xem qua lại chút các từ vựng Tiếng Trung đã học ở bài cũ trước đã nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt và Tủ lạnh
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo cổ tay | 有袖衣服 | Yǒu xiù yīfú |
2 | Áo khoác da lông | 毛皮外衣 | Máopí wàiyī |
3 | Bàn | 台板 | Tái bǎn |
4 | Bàn đạp | 压脚踏板, 抬压脚 | Yā jiǎo tà bǎn, tái yā jiǎo |
5 | Bộ cự li | 针位组 | Zhēn wèi zǔ |
6 | Chân bàn | 脚架 | Jiǎo jià |
7 | Chân vịt | 押脚 | Yā jiǎo |
8 | Cử | 喇叭 | Lǎbā |
9 | Dầu chỉ | 线油 | Xiàn yóu |
10 | Dây cu-roa | 皮带 | Pídài |
11 | Đường may | 线缝 | Xiàn fèng |
12 | Giá chỉ | 线架 | Xiàn jià |
13 | Kẹp chỉ | 线夹 | Xiàn jiā |
14 | Linh kiện máy may | 缝纫机零件 | Féngrènjī língjiàn |
15 | Lót vải | 垫肩 | Diànjiān |
16 | Mặt nguyệt | 针板 | Zhēn bǎn |
17 | Máy 1 kim (điện tử) | 单针(电脑)平机 | Dān zhēn (diànnǎo) píng jī |
18 | Máy 1 kim xén | 带刀平缝机 | Dài dāo píng fèng jī |
19 | Máy 2 kim | 双针机 | Shuāng zhēn jī |
20 | Máy 2 kim (điện tử) | 双针(电脑)机 | Shuāng zhēn (diànnǎo) jī |
21 | Máy bổ túi | 开袋机 | Kāi dài jī |
22 | Máy căn sai | 橡筋机 | Xiàng jīn jī |
23 | Máy cắt nhám ( cắt dây đai) | 断带机 | Duàn dài jī |
24 | Máy chương trình | 电子花样机 | Diànzǐ huāyàng jī |
25 | Máy cùi chỏ | 曲手机 | Qū shǒujī |
26 | Máy cuốn ống | 麦夹机 | Mài jiā jī |
27 | Máy cuốn sườn | 滚边机 | Gǔnbiān jī |
28 | Máy đánh bọ | 打结机 | Dǎ jié jī |
29 | Máy đính bọ | 套结机 | Tào jié jī |
30 | Máy đính cúc | 钉扣机 | Dīng kòu jī |
31 | Máy đính nút | 钉扣机 | Dīng kòu jī |
32 | Máy ép mếch | 压衬机 | Yā chèn jī |
33 | Máy kiểm vải | 验布机 | Yàn bù jī |
34 | Máy may | 缝纫机 | Féngrènjī |
35 | Máy phân chỉ | 分线机 | Fēn xiàn jī |
36 | Máy thùa khuy | 锁眼机 | Suǒ yǎn jī |
37 | Máy thùa khuy đầu bằng | 平头锁眼机 | Píngtóu suǒ yǎn jī |
38 | Máy thùa khuy đầu tròn | 圆头锁眼机 | Yuán tóu suǒ yǎn jī |
39 | Máy tra tay | 上袖机 | Shàng xiù jī |
40 | Máy trải vag cắt vải | 載剪 | Zài jiǎn |
41 | Máy trần đè | 绷缝机 | Běng fèng jī |
42 | Máy trần viền | 洞洞机 | Dòng dòng jī |
43 | Máy tự động cắt chỉ | 自动剪线平车 | Zìdòng jiǎn xiàn píng chē |
44 | Máy vắt gấu | 盲逢机 | Máng féng jī |
45 | Máy vắt sổ | 包缝机 | Bāo fèng jī |
46 | Máy zigzag | 曲折缝系列 | Qūzhé fèng xìliè |
47 | Móc (chỉ, kim) | 钩针 | Gōuzhēn |
48 | Nhung mịn | 平绒 | Píngróng |
49 | Ổ chao | 大釜 | Dàfǔ |
50 | Ống tay áo | 袖子 | Xiùzi |
51 | Poly | 皮带轮 | Pídàilún |
52 | Quần áo da | 毛皮衣服 | Máopí yīfú |
53 | Suốt | 锁壳 | Suǒ ké |
54 | Thùa khuy mắt phụng | 凤眼机 | Fèng yǎn jī |
55 | Thuyền | 锁芯 | Suǒ xīn |
56 | Tơ lụa | 丝绸 | Sīchóu |
57 | Tơ tằm | 兼绸 | Jiān chóu |
58 | Túi áo, quần | 口袋 | Kǒudài |
59 | Túi chìm | 暗袋 | Àn dài |
60 | Túi có nắp | 有盖口袋 | Yǒu gài kǒudài |
61 | Túi ngực | 胸袋 | Xiōng dài |
62 | Túi phụ | 插袋 | Chādài |
63 | Vải bông | 面布 | Miàn bù |
64 | Vải kaki | 咔叽布 | Kā jī bù |
65 | Viền | 折边 | Zhé biān |