Từ vựng Tiếng Trung về May mặc

0
5749
Từ vựng Tiếng Trung về May mặc
Từ vựng Tiếng Trung về May mặc
3.7/5 - (3 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học các Từ vựng Tiếng Trung về ngành May mặc, chuyên ngành may mặc đang rất hot hiện nay, và cũng nhiều bạn học viên đang cần tìm tài liệu Tiếng Trung về lĩnh vực may mặc trong Tiếng Trung.

Các em vào link bên dưới xem qua lại chút các từ vựng Tiếng Trung đã học ở bài cũ trước đã nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Máy giặt và Tủ lạnh

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo cổ tay有袖衣服Yǒu xiù yīfú
2Áo khoác da lông毛皮外衣Máopí wàiyī
3Bàn台板Tái bǎn
4Bàn đạp压脚踏板, 抬压脚Yā jiǎo tà bǎn, tái yā jiǎo
5Bộ cự li针位组Zhēn wèi zǔ
6Chân bàn脚架Jiǎo jià
7Chân vịt押脚Yā jiǎo
8Cử喇叭Lǎbā
9Dầu chỉ线油Xiàn yóu
10Dây cu-roa皮带Pídài
11Đường may线缝Xiàn fèng
12Giá chỉ线架Xiàn jià
13Kẹp chỉ线夹Xiàn jiā
14Linh kiện máy may缝纫机零件Féngrènjī língjiàn
15Lót vải垫肩Diànjiān
16Mặt nguyệt针板Zhēn bǎn
17Máy 1 kim (điện tử)单针(电脑)平机Dān zhēn (diànnǎo) píng jī
18Máy 1 kim xén带刀平缝机Dài dāo píng fèng jī
19Máy 2 kim双针机Shuāng zhēn jī
20Máy 2 kim (điện tử)双针(电脑)机Shuāng zhēn (diànnǎo) jī
21Máy bổ túi开袋机Kāi dài jī
22Máy căn sai橡筋机Xiàng jīn jī
23Máy cắt nhám ( cắt dây đai)断带机Duàn dài jī
24Máy chương trình电子花样机Diànzǐ huāyàng jī
25Máy cùi chỏ曲手机Qū shǒujī
26Máy cuốn ống麦夹机Mài jiā jī
27Máy cuốn sườn滚边机Gǔnbiān jī
28Máy đánh bọ打结机Dǎ jié jī
29Máy đính bọ套结机Tào jié jī
30Máy đính cúc钉扣机Dīng kòu jī
31Máy đính nút钉扣机Dīng kòu jī
32Máy ép mếch压衬机Yā chèn jī
33Máy kiểm vải验布机Yàn bù jī
34Máy may缝纫机Féngrènjī
35Máy phân chỉ分线机Fēn xiàn jī
36Máy thùa khuy锁眼机Suǒ yǎn jī
37Máy thùa khuy đầu bằng平头锁眼机Píngtóu suǒ yǎn jī
38Máy thùa khuy đầu tròn圆头锁眼机Yuán tóu suǒ yǎn jī
39Máy tra tay上袖机Shàng xiù jī
40Máy trải vag cắt vải載剪Zài jiǎn
41Máy trần đè绷缝机Běng fèng jī
42Máy trần viền洞洞机Dòng dòng jī
43Máy tự động cắt chỉ自动剪线平车Zìdòng jiǎn xiàn píng chē
44Máy vắt gấu盲逢机Máng féng jī
45Máy vắt sổ包缝机Bāo fèng jī
46Máy zigzag曲折缝系列Qūzhé fèng xìliè
47Móc (chỉ, kim)钩针Gōuzhēn
48Nhung mịn平绒Píngróng
49Ổ chao大釜Dàfǔ
50Ống tay áo袖子Xiùzi
51Poly皮带轮Pídàilún
52Quần áo da毛皮衣服Máopí yīfú
53Suốt锁壳Suǒ ké
54Thùa khuy mắt phụng凤眼机Fèng yǎn jī
55Thuyền锁芯Suǒ xīn
56Tơ lụa丝绸Sīchóu
57Tơ tằm兼绸Jiān chóu
58Túi áo, quần口袋Kǒudài
59Túi chìm暗袋Àn dài
60Túi có nắp有盖口袋Yǒu gài kǒudài
61Túi ngực胸袋Xiōng dài
62Túi phụ插袋Chādài
63Vải bông面布Miàn bù
64Vải kaki咔叽布Kā jī bù
65Viền折边Zhé biān