Từ vựng Tiếng Trung về Tennis

0
2329
Từ vựng Tiếng Trung về Tennis
Từ vựng Tiếng Trung về Tennis
Đánh giá post

Chào các em học viên, lớp mình chắc là ai cũng đều biết chơi đánh cầu lông nhỉ, môn thể thao này rất dễ chơi và có thể chơi ở bất kỳ chỗ nào miễn là có sân bãi vừa đủ rộng là oke. Môn thể thao này thường dành cho các bạn nữ và người cao tuổi vì nó nhẹ nhàng không cần dùng sức lực nhiều. Còn thanh niên trai tráng khỏe mạnh lại có xu hướng chơi tennis nhiều hơn 🙂

Và nội dung slide bài giảng hôm nay chúng ta sẽ học về các Từ vựng Tiếng Trung về Tennis. Các em vào link bên dưới trước đã, tranh thủ ôn tập lại chút xíu kiến thức đã học từ bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Các Tỉnh và Thành phố Việt Nam

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo chơi tennis网球衣Wǎngqiúyī
2Bỏ ngỏ吊小球diào xiǎo qiú
3Bóng ngoài cuộc界外无效球jiè wài wúxiào qiú
4Bóng trong cuộc界内有效球jiè nèi yǒuxiào qiú
5Bóng xoáy dưới下旋球xià xuàn qiú
6Bóng xoáy trên上旋球shàng xuàn qiú
7Cái bao vợt tennis球拍套qiúpāi tào
8Cái kẹp vợt tennis球拍夹qiúpāi jiā
9Cảm giác bóng球感qiú gǎn
10Cầm vợt thuận tay正手握拍zhèng shǒu wò pāi
11Cầm vợt trái tay反手握拍fǎnshǒu wò pāi
12Cán vợt tennis球拍柄qiúpāi bǐng
13Cắt bóng切击球、削球qiè jí qiú, xiāo qiú
14Cầu thủ hạt giống种子球员zhǒngzǐ qiúyuán
15Chạm lưới触网chù wǎng
16Cột lưới网柱wǎng zhù
17Cú đánh bóng thẳng平击球píng jí qiú
18Cú đánh chéo sân斜线球xié xiàn qiú
19Cúp Davis戴维斯杯dài wéi sī bēi
20Đánh bóng thuận tay, tiu正手击球zhèng shǒu jí qiú
21Đánh bóng trái tay, rờ-ve反手击球fǎnshǒu jí qiú
22Đánh đôi hỗn hợp混合双打hùnhé shuāngdǎ
23Đánh đôi nam男子双打nánzǐ shuāngdǎ
24Đánh đôi nữ女子双打nǚzǐ shuāngdǎ
25Đánh đơn nam男子单打nánzǐ dāndǎ
26Đánh đơn nữ女子单打nǚzǐ dāndǎ
27Đánh qua đầu过顶扣杀guò dǐng kòu shā
28Đánh trả回击、还击huíjí, huánjí
29Đập bóng抽球chōu qiú
30Đập bóng dứt điểm扣杀kòu shā
31Dây vợt tennis球拍弦qiúpāi xián
32Điểm phạt罚分fá fēn
33Đỡ giao bóng接发球jiē fāqiú
34Đổi bên换边huàn biān
35Dụng cụ chỉnh lưới球网调节器qiú wǎng tiáojié qì
36Đường biên đánh đôi双打边线shuāngdǎ biānxiàn
37Đường biên đánh đơn单打边线dān dǎ biānxiàn
38Đường bóng dài长球cháng qiú
39Đường bóng ngắn短球duǎn qiú
40Đường giao bóng发球线fāqiú xiàn
41Đường giao bóng trung tâm发球中线fāqiú zhōngxiàn
42Ghế trọng tài裁判椅cáipàn yǐ
43Giầy chơi tennis网球鞋wǎngqiú xié
44Khởi động热身rèshēn
45Liên đoàn Quần vợt quốc tế (ITF)国际网球联合会guójì wǎngqiú liánhé huì
46Lỗi bước chân脚步犯规、脚误jiǎobù fànguī, jiǎo wù
47Lợi điểm (advantage)占先zhànxiān
48Lỗi giao bóng发球失误fāqiú shīwù
49Lỗi giao bóng kép两次失误、双误liǎng cì shīwù, shuāng wù
50Lốp bóng, đánh bóng bổng吊高球diào gāoqiú
51Lưới tennis球网qiú wǎng
52Một hiệp (set)一盘yī pán
53Một trận (match)一赛yī sài
54Một ván (game)一局yī jú
55Người đỡ giao bóng接球员jiē qiúyuán
56Người nhặt bóng拾球员shí qiúyuán
57Người phát bóng/ giao bóng发球员fāqiúyuán
58Nhảy lên đập bóng跃起抽球yuè qǐ chōu qiú
59Ô giao bóng发球区fāqiú qū
60Phát bóng chạm lưới发球触网fāqiú chù wǎng
61Phát bóng hỏng发球失误fāqiú shīwù
62Phát bóng lại再发球zài fāqiú
63Phát bóng thẳng (flat serve)平发球píng fāqiú
64Phát bóng xoáy (slice serve)削发球xuè fǎ qiú
65Phát bóng, giao bóng发球fāqiú
66Quyền giao bóng发球权fāqiú quán
67Sân (quần vợt) cỏ草地网球场cǎodì wǎngqiúchǎng
68Sân (quần vợt) cứng硬地网球场yìng dì wǎngqiúchǎng
69Sân đất泥地球场、红土球场ní dìqiúchǎng, hóngtǔ qiúchǎng
70Sân quần vợt网球场wǎng qiúchǎng
71Sân thảm地毯球场dìtǎn qiú chǎng
72Tấn công gần lưới近网攻击jìn wǎng gōngjí
73Thắng điểm得分défēn
74Thay đổi vị trí换位huàn wèi
75Thứ tự đỡ giao bóng接发球次序jiē fāqiú cìxù
76Thứ tự giao bóng发球次序fāqiú cìxù
77Thua điểm失分shī fēn
78Trọng tài裁判cáipàn
79Trọng tài biên边裁、司边员biān cái, sī biān yuán
80Trọng tài lỗi bước chân司足裁判sī zú cáipàn
81Trọng tài lưới网裁、球网裁判员wǎng cái, qiú wǎng cáipàn yuán
82Tung bóng lên cao抛高球pāo gāoqiú
83Tuyển thủ tennis网球选手wǎng qiú xuǎnshǒu
84Ván quyết thắng (tie-break)决胜局、抢七局juéshèng jú, qiǎng qī jú
85Vật cố định, thiết bị cố định固定物gùdìng wù
86Váy chơi tennis网球裙wǎng qiú qún
87Vô lê, đánh trên lưới截击空中球、截击jiéjí kōngzhōng qiú, jiéjí
88Vợt tennis网球拍wǎng qiú pāi