Từ vựng Tiếng Trung về Tennis

0
2191
Từ vựng Tiếng Trung về Tennis
Từ vựng Tiếng Trung về Tennis
Đánh giá post

Chào các em học viên, lớp mình chắc là ai cũng đều biết chơi đánh cầu lông nhỉ, môn thể thao này rất dễ chơi và có thể chơi ở bất kỳ chỗ nào miễn là có sân bãi vừa đủ rộng là oke. Môn thể thao này thường dành cho các bạn nữ và người cao tuổi vì nó nhẹ nhàng không cần dùng sức lực nhiều. Còn thanh niên trai tráng khỏe mạnh lại có xu hướng chơi tennis nhiều hơn 🙂

Và nội dung slide bài giảng hôm nay chúng ta sẽ học về các Từ vựng Tiếng Trung về Tennis. Các em vào link bên dưới trước đã, tranh thủ ôn tập lại chút xíu kiến thức đã học từ bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Các Tỉnh và Thành phố Việt Nam

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Áo chơi tennis 网球衣 Wǎngqiúyī
2 Bỏ ngỏ 吊小球 diào xiǎo qiú
3 Bóng ngoài cuộc 界外无效球 jiè wài wúxiào qiú
4 Bóng trong cuộc 界内有效球 jiè nèi yǒuxiào qiú
5 Bóng xoáy dưới 下旋球 xià xuàn qiú
6 Bóng xoáy trên 上旋球 shàng xuàn qiú
7 Cái bao vợt tennis 球拍套 qiúpāi tào
8 Cái kẹp vợt tennis 球拍夹 qiúpāi jiā
9 Cảm giác bóng 球感 qiú gǎn
10 Cầm vợt thuận tay 正手握拍 zhèng shǒu wò pāi
11 Cầm vợt trái tay 反手握拍 fǎnshǒu wò pāi
12 Cán vợt tennis 球拍柄 qiúpāi bǐng
13 Cắt bóng 切击球、削球 qiè jí qiú, xiāo qiú
14 Cầu thủ hạt giống 种子球员 zhǒngzǐ qiúyuán
15 Chạm lưới 触网 chù wǎng
16 Cột lưới 网柱 wǎng zhù
17 Cú đánh bóng thẳng 平击球 píng jí qiú
18 Cú đánh chéo sân 斜线球 xié xiàn qiú
19 Cúp Davis 戴维斯杯 dài wéi sī bēi
20 Đánh bóng thuận tay, tiu 正手击球 zhèng shǒu jí qiú
21 Đánh bóng trái tay, rờ-ve 反手击球 fǎnshǒu jí qiú
22 Đánh đôi hỗn hợp 混合双打 hùnhé shuāngdǎ
23 Đánh đôi nam 男子双打 nánzǐ shuāngdǎ
24 Đánh đôi nữ 女子双打 nǚzǐ shuāngdǎ
25 Đánh đơn nam 男子单打 nánzǐ dāndǎ
26 Đánh đơn nữ 女子单打 nǚzǐ dāndǎ
27 Đánh qua đầu 过顶扣杀 guò dǐng kòu shā
28 Đánh trả 回击、还击 huíjí, huánjí
29 Đập bóng 抽球 chōu qiú
30 Đập bóng dứt điểm 扣杀 kòu shā
31 Dây vợt tennis 球拍弦 qiúpāi xián
32 Điểm phạt 罚分 fá fēn
33 Đỡ giao bóng 接发球 jiē fāqiú
34 Đổi bên 换边 huàn biān
35 Dụng cụ chỉnh lưới 球网调节器 qiú wǎng tiáojié qì
36 Đường biên đánh đôi 双打边线 shuāngdǎ biānxiàn
37 Đường biên đánh đơn 单打边线 dān dǎ biānxiàn
38 Đường bóng dài 长球 cháng qiú
39 Đường bóng ngắn 短球 duǎn qiú
40 Đường giao bóng 发球线 fāqiú xiàn
41 Đường giao bóng trung tâm 发球中线 fāqiú zhōngxiàn
42 Ghế trọng tài 裁判椅 cáipàn yǐ
43 Giầy chơi tennis 网球鞋 wǎngqiú xié
44 Khởi động 热身 rèshēn
45 Liên đoàn Quần vợt quốc tế (ITF) 国际网球联合会 guójì wǎngqiú liánhé huì
46 Lỗi bước chân 脚步犯规、脚误 jiǎobù fànguī, jiǎo wù
47 Lợi điểm (advantage) 占先 zhànxiān
48 Lỗi giao bóng 发球失误 fāqiú shīwù
49 Lỗi giao bóng kép 两次失误、双误 liǎng cì shīwù, shuāng wù
50 Lốp bóng, đánh bóng bổng 吊高球 diào gāoqiú
51 Lưới tennis 球网 qiú wǎng
52 Một hiệp (set) 一盘 yī pán
53 Một trận (match) 一赛 yī sài
54 Một ván (game) 一局 yī jú
55 Người đỡ giao bóng 接球员 jiē qiúyuán
56 Người nhặt bóng 拾球员 shí qiúyuán
57 Người phát bóng/ giao bóng 发球员 fāqiúyuán
58 Nhảy lên đập bóng 跃起抽球 yuè qǐ chōu qiú
59 Ô giao bóng 发球区 fāqiú qū
60 Phát bóng chạm lưới 发球触网 fāqiú chù wǎng
61 Phát bóng hỏng 发球失误 fāqiú shīwù
62 Phát bóng lại 再发球 zài fāqiú
63 Phát bóng thẳng (flat serve) 平发球 píng fāqiú
64 Phát bóng xoáy (slice serve) 削发球 xuè fǎ qiú
65 Phát bóng, giao bóng 发球 fāqiú
66 Quyền giao bóng 发球权 fāqiú quán
67 Sân (quần vợt) cỏ 草地网球场 cǎodì wǎngqiúchǎng
68 Sân (quần vợt) cứng 硬地网球场 yìng dì wǎngqiúchǎng
69 Sân đất 泥地球场、红土球场 ní dìqiúchǎng, hóngtǔ qiúchǎng
70 Sân quần vợt 网球场 wǎng qiúchǎng
71 Sân thảm 地毯球场 dìtǎn qiú chǎng
72 Tấn công gần lưới 近网攻击 jìn wǎng gōngjí
73 Thắng điểm 得分 défēn
74 Thay đổi vị trí 换位 huàn wèi
75 Thứ tự đỡ giao bóng 接发球次序 jiē fāqiú cìxù
76 Thứ tự giao bóng 发球次序 fāqiú cìxù
77 Thua điểm 失分 shī fēn
78 Trọng tài 裁判 cáipàn
79 Trọng tài biên 边裁、司边员 biān cái, sī biān yuán
80 Trọng tài lỗi bước chân 司足裁判 sī zú cáipàn
81 Trọng tài lưới 网裁、球网裁判员 wǎng cái, qiú wǎng cáipàn yuán
82 Tung bóng lên cao 抛高球 pāo gāoqiú
83 Tuyển thủ tennis 网球选手 wǎng qiú xuǎnshǒu
84 Ván quyết thắng (tie-break) 决胜局、抢七局 juéshèng jú, qiǎng qī jú
85 Vật cố định, thiết bị cố định 固定物 gùdìng wù
86 Váy chơi tennis 网球裙 wǎng qiú qún
87 Vô lê, đánh trên lưới 截击空中球、截击 jiéjí kōngzhōng qiú, jiéjí
88 Vợt tennis 网球拍 wǎng qiú pāi