Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Các Tỉnh và Thành phố Việt Nam

Từ vựng Tiếng Trung về Các Tỉnh và Thành phố Việt Nam

0
2975
Từ vựng Tiếng Trung về Các Tỉnh và Thành phố Việt Nam
Từ vựng Tiếng Trung về Các Tỉnh và Thành phố Việt Nam
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học các từ vựng Tiếng Trung về Tên Các Tỉnh và Thành phố Việt Nam, bạn nào làm trong ngành du lịch hướng dẫn tour cho khách Trung Quốc thì nên biết những từ vựng đó, vì sẽ hỗ trợ chúng ta rất nhiều để quảng bá hình ảnh và Đất Nước con người Việt Nam cho người Trung Quốc thấy.

Trước khi học bài mới, các em vào link bên dưới đã để ôn tập lại nội dung kiến thức bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Thành phố Đà Nẵng岘港市Xiàn gǎng shì
2Thành phố Hà Nội河内市Hénèi shì
3Thành phố Hải Phòng海防市Hǎifáng shì
4Tinh An Giang安江省Ānjiāng shěng
5Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu巴地头顿省Ba dìtóu dùn shěng
6Tỉnh Bắc Giang北江省Běijiāng shěng
7Tỉnh Bắc Kạn北干省Běi gàn shěng
8Tỉnh Bạc Liêu薄寮省Báo liáo shěng
9Tỉnh Bắc Ninh北宁省Běiníng shěng
10Tỉnh Bến Tre槟椥省Bīn zhī shěng
11Tỉnh Bình Định平定省Píngdìng shěng
12Tỉnh Bình Dương平陽省Píngyáng shěng
13Tỉnh Bình Phước平福省Píngfú shěng
14Tỉnh Bình Thuận平順省Píngshùn shěng
15Tỉnh Cà Mau金瓯省Jīnōu shěng
16Tỉnh Cần Thơ芹苴Qín jū shěng
17Tỉnh Cao Bằng高平省Gāopíng shěng
18Tỉnh Đắc Lắc得乐省Dé lè shěng
19Tỉnh Đồng Nai同奈省Tóng nài shěng
20Tỉnh Đồng Tháp同塔省Tóng tǎ shěng
21Tỉnh Gia Lai嘉莱省Jiā lái shěng
22Tỉnh Hà Giang河江省Héjiāng shěng
23Tỉnh Hà Nam河南省Hénán shěng
24Tỉnh Hà Tây河西省Héxī shěng
25Tỉnh Hà Tây河西省Héxī shěng
26Tỉnh Hà Tĩnh河静省Hé jìng shěng
27Tỉnh Hải Dương海阳省Hǎi yáng shěng
28Tỉnh Hòa Bình和平省Hépíng shěng
29Tỉnh Hưng Yên兴安省Xìngān shěng
30Tỉnh Khánh Hòa庆和省Qìng hé shěng
31Tỉnh Kiên Giang坚江省Jiān jiāng shěng
32Tỉnh Kon Tum昆嵩省Kūn sōng shěng
33Tỉnh Lai Châu萊州省Láizhōu shěng
34Tỉnh Lâm Đồng林同省Lín tóngshěng
35Tỉnh Lạng Sơn谅山省Liàng shān shěng
36Tỉnh Lào Cai老街省Lǎo jiē shěng
37Tỉnh Long An隆安省Lóngān shěng
38Tỉnh Nam Định南定省Nán dìng shěng
39Tỉnh Nghệ An义安省Yì ān shěng
40Tỉnh Ninh Bình宁平省Níng píng shěng
41Tỉnh Ninh Thuận宁顺省Níng shùn shěng
42Tỉnh Phú An富安省Fùān shěng
43Tỉnh Phú Thọ富寿省Fù shòu shěng
44Tỉnh Quảng Bình广平省Guǎng píng shěng
45Tỉnh Quảng Nam广南省Guǎng nán shěng
46Tỉnh Quảng Ngãi广义省Guǎngyì shěng
47Tỉnh Quảng Ninh广宁省Guǎng níng shěng
48Tỉnh Quảng Trị广治省Guǎng zhì shěng
49Tỉnh Sóc Trăng溯庄省Sù zhuāng shěng
50Tỉnh Sơn La山罗省Shān luō shěng
51Tinh Tây Ninh西宁省Xiníng shěng
52Tỉnh Thái Bình太平省Tàipíng shěng
53Tỉnh Thái Nguyên太原省Tài yuán shěng
54Tỉnh Thanh Hóa清化省Qīng huà shěng
55Tinh Thừa Thiên Huế承天顺化省Chéng tiān-shùn huà shěng
56Tỉnh Tiền Giang前江省Qián jiāng shěng
57Tỉnh Trà Vinh茶荣省Chá róng shěng
58Tỉnh Tuyên Quang宣光省Xuānguāng shěng
59Tỉnh Vĩnh Long永龙省yǒng lóng shěng
60Tỉnh Vĩnh Phúc永福省Yǒngfú shěng
61Tỉnh Yên Bái安沛省Ān pèi shěng
62Tp Hồ Chí Minh胡志明市Húzhìmíng shì

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!