Từ vựng Tiếng Trung về Các Tỉnh và Thành phố Việt Nam

0
2864
Từ vựng Tiếng Trung về Các Tỉnh và Thành phố Việt Nam
Từ vựng Tiếng Trung về Các Tỉnh và Thành phố Việt Nam
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học các từ vựng Tiếng Trung về Tên Các Tỉnh và Thành phố Việt Nam, bạn nào làm trong ngành du lịch hướng dẫn tour cho khách Trung Quốc thì nên biết những từ vựng đó, vì sẽ hỗ trợ chúng ta rất nhiều để quảng bá hình ảnh và Đất Nước con người Việt Nam cho người Trung Quốc thấy.

Trước khi học bài mới, các em vào link bên dưới đã để ôn tập lại nội dung kiến thức bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Tài chính

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Thành phố Đà Nẵng 岘港市 Xiàn gǎng shì
2 Thành phố Hà Nội 河内市 Hénèi shì
3 Thành phố Hải Phòng 海防市 Hǎifáng shì
4 Tinh An Giang 安江省 Ānjiāng shěng
5 Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu 巴地头顿省 Ba dìtóu dùn shěng
6 Tỉnh Bắc Giang 北江省 Běijiāng shěng
7 Tỉnh Bắc Kạn 北干省 Běi gàn shěng
8 Tỉnh Bạc Liêu 薄寮省 Báo liáo shěng
9 Tỉnh Bắc Ninh 北宁省 Běiníng shěng
10 Tỉnh Bến Tre 槟椥省 Bīn zhī shěng
11 Tỉnh Bình Định 平定省 Píngdìng shěng
12 Tỉnh Bình Dương 平陽省 Píngyáng shěng
13 Tỉnh Bình Phước 平福省 Píngfú shěng
14 Tỉnh Bình Thuận 平順省 Píngshùn shěng
15 Tỉnh Cà Mau 金瓯省 Jīnōu shěng
16 Tỉnh Cần Thơ 芹苴 Qín jū shěng
17 Tỉnh Cao Bằng 高平省 Gāopíng shěng
18 Tỉnh Đắc Lắc 得乐省 Dé lè shěng
19 Tỉnh Đồng Nai 同奈省 Tóng nài shěng
20 Tỉnh Đồng Tháp 同塔省 Tóng tǎ shěng
21 Tỉnh Gia Lai 嘉莱省 Jiā lái shěng
22 Tỉnh Hà Giang 河江省 Héjiāng shěng
23 Tỉnh Hà Nam 河南省 Hénán shěng
24 Tỉnh Hà Tây 河西省 Héxī shěng
25 Tỉnh Hà Tây 河西省 Héxī shěng
26 Tỉnh Hà Tĩnh 河静省 Hé jìng shěng
27 Tỉnh Hải Dương 海阳省 Hǎi yáng shěng
28 Tỉnh Hòa Bình 和平省 Hépíng shěng
29 Tỉnh Hưng Yên 兴安省 Xìngān shěng
30 Tỉnh Khánh Hòa 庆和省 Qìng hé shěng
31 Tỉnh Kiên Giang 坚江省 Jiān jiāng shěng
32 Tỉnh Kon Tum 昆嵩省 Kūn sōng shěng
33 Tỉnh Lai Châu 萊州省 Láizhōu shěng
34 Tỉnh Lâm Đồng 林同省 Lín tóngshěng
35 Tỉnh Lạng Sơn 谅山省 Liàng shān shěng
36 Tỉnh Lào Cai 老街省 Lǎo jiē shěng
37 Tỉnh Long An 隆安省 Lóngān shěng
38 Tỉnh Nam Định 南定省 Nán dìng shěng
39 Tỉnh Nghệ An 义安省 Yì ān shěng
40 Tỉnh Ninh Bình 宁平省 Níng píng shěng
41 Tỉnh Ninh Thuận 宁顺省 Níng shùn shěng
42 Tỉnh Phú An 富安省 Fùān shěng
43 Tỉnh Phú Thọ 富寿省 Fù shòu shěng
44 Tỉnh Quảng Bình 广平省 Guǎng píng shěng
45 Tỉnh Quảng Nam 广南省 Guǎng nán shěng
46 Tỉnh Quảng Ngãi 广义省 Guǎngyì shěng
47 Tỉnh Quảng Ninh 广宁省 Guǎng níng shěng
48 Tỉnh Quảng Trị 广治省 Guǎng zhì shěng
49 Tỉnh Sóc Trăng 溯庄省 Sù zhuāng shěng
50 Tỉnh Sơn La 山罗省 Shān luō shěng
51 Tinh Tây Ninh 西宁省 Xiníng shěng
52 Tỉnh Thái Bình 太平省 Tàipíng shěng
53 Tỉnh Thái Nguyên 太原省 Tài yuán shěng
54 Tỉnh Thanh Hóa 清化省 Qīng huà shěng
55 Tinh Thừa Thiên Huế 承天顺化省 Chéng tiān-shùn huà shěng
56 Tỉnh Tiền Giang 前江省 Qián jiāng shěng
57 Tỉnh Trà Vinh 茶荣省 Chá róng shěng
58 Tỉnh Tuyên Quang 宣光省 Xuānguāng shěng
59 Tỉnh Vĩnh Long 永龙省 yǒng lóng shěng
60 Tỉnh Vĩnh Phúc 永福省 Yǒngfú shěng
61 Tỉnh Yên Bái 安沛省 Ān pèi shěng
62 Tp Hồ Chí Minh 胡志明市 Húzhìmíng shì