Từ vựng Tiếng Trung về Các môn thể thao

0
4316
Từ vựng Tiếng Trung về Các môn thể thao
Từ vựng Tiếng Trung về Các môn thể thao
Đánh giá post

Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào yêu thích chơi thể thao không, tập thể thao rất có lợi cho sức khỏe, giúp tinh thần chúng ta được thư giãn và cảm thấy thoải mái hơn, nhất là những bạn nào làm việc căng thẳng thì tập thể thao sẽ làm giảm stress rất hiệu quả đấy. Bạn nào thường xuyên tập thể thao sẽ có cơ thể rất săn chắc và gọn gàng, lúc nào cũng lạc quan yêu đời 🙂 Và đó chính là tác dụng tuyệt vời khi chúng ta thường xuyên rèn luyện sức khỏe.

Nội dung bài giảng hôm nay là một số Từ vựng Tiếng Trung về Các môn thể thao, các em vào link bên dưới trước đã để xem lại qua chút các kiến thức đã học trong bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Tennis

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Aikido合气道hé qì dào
2Bắn cung射箭Shè jiàn
3Bắn súng射击Shè jī
4Bida台球táiqiú
5Bơi lội游泳Yóu yǒng
6Bóng bàn乒乓球pīngpāng qiú
7Bóng bầu dục Mỹ美式橄榄球měishì gǎnlǎnqiú
8Bóng chày棒球bàngqiú
9Bóng chuyền排球Pái qiú
10Bóng đá足球Zú qiú
11Bóng nước水球Shuǐ qiú
12Bóng rổ篮球Lán qiú
13Bowling保龄球bǎolíngqiú
14Cầu lông羽毛球yǔmáoqiú
15Chạy cự li dài长跑Cháng pǎo
16Chạy cự li ngắn短跑Duǎn pǎo
17Cử tạ举重Jǔ zhòng
18Đấm bốc拳击Quán jī
19Đấu kiếm击箭Jī jiàn
20Đấu vật摔交Shuāi jiāo
21Đẩy tạ铅球Qiān qiú
22Đi bộ竞走Jìng zǒu
23Đua thuyền赛艇Sàitǐng
24Đua xe công thức 1一级方程式赛车yī jí fāngchéngshì sàichē
25Golf高尔夫球gāo’ěrfū qiú
26Judo柔道Róu dào
27Khúc côn cầu trên băng冰球bīngqiú
28Lướt sóng冲浪Chōnglàng
29Lướt ván滑水Huáshuǐ
30Môn điền kinh田径运动tiánjìng yùndòng
31Ném đĩa sắt铁饼Tiě bǐng
32Nhảy cao跳高Tiào gāo
33Nhảy cầu跳水Tiàoshuǐ
34Nhảy xa跳远Tiào yuǎn
35Quyền Anh拳击quánjí
36Tennis网球wǎngqiú
37Thể dục dụng cụ体操tǐcāo
38Thể thao dưới nước水上运动shuǐshàng yùndòng
39Thể thao mùa đông冬季运动dōngjì yùndòng
40Trượt băng滑冰Huá bīng
41Trượt tuyết滑雪Huá xuě
42Võ Judo柔道róudào
43Võ wushu武术Wǔ shù
44Wushu武术wǔshù
45Áo bơiyóuyǒngyī, yǒng yī游泳衣、泳衣
46Bảng chạm tay, tấm chạm taychù bǎn触板
47Bánh láiduò
48Bể bơiyóuyǒngchí, yóuyǒng guǎn游泳池、游泳馆
49Bể bơi ngoài trờishìwài yóuyǒngchí室外游泳池
50Bể bơi trong nhàshìnèi yóuyǒngchí室内游泳池
51Bể nhảy cầutiàoshuǐ chí跳水池
52Bikinibǐjīní比基尼
53Bơi bướmdiéyǒng蝶泳
54Bơi chógǒu bào shì yóuyǒng狗刨式游泳
55Bơi ếchwāyǒng蛙泳
56Bơi hỗn hợphùnhé yǒng混合泳
57Bơi hỗn hợp cá nhângèrén hùnhé yǒng个人混合泳
58Bơi kiểu cá heo (uốn sóng)hǎitún shì diéyǒng海豚式蝶泳
59Bơi lặnqiányǒng潜泳
60Bơi nghệ thuậthuāyàng yóuyǒng花样游泳
61Bơi nghiêngcè yǒng侧泳
62Bơi ngửayǎngyǒng仰泳
63Bơi thuyềnhuáchuán划船
64Bơi tự do (bơi sải)zìyóuyǒng (pá yǒng)自由泳(爬泳)
65Bục nhảy cầu, ván cứngtiàotái跳台
66Bục xuất phátchūfā tái出发台
67Chạm đích, đến đíchchù biān, dàodá zhōngdiǎn触边、到达终点
68Chống tay nhảy cầubìlì tiàoshuǐ臂力跳水
69Chuột rút, vọp bẻchōujīn抽筋
70Dây kéo lướt vánhuá shuǐ tuō shéng滑水拖绳
71Đứng nước, đập đứng nướccǎishuǐ, lì yǒng踩水、立泳
72Đường bơiyǒngdào泳道
73(Môn) bóng nướcshuǐqiú水球
74(Môn) bơi lộiyóuyǒng游泳
75(Môn) đua thuyền (rowing)sài tǐng赛艇
76(Môn) lướt ván (nước)huá shuǐ滑水
77(Môn) nhảy cầutiàoshuǐ跳水
78(Môn nhảy cầu) ván cứng 10mshí mǐ tiàotái十米跳台
79Hítxī qì吸气
80Hô hấp nhân tạoréngōng hūxī人工呼吸
81Khu vực lặnqiánshuǐ qū潜水区
82Khu vực nước sâushēnshuǐ qū深水区
83Khum người nhảy cầuqū tǐ tiàoshuǐ屈体跳水
84Kính bơiyǒng jìng泳镜
85Kính lặnqiánshuǐ jìng潜水镜
86Kỹ thuật bơi lộiyóuyǒng shù游泳术
87Lặn xuống nướcqiánshuǐ潜水
88Lấy hơihuàn qì换气
89Lộn hai vòng về phía sauxiàng hòu fānténg liǎng zhōu向后翻腾两周
90Mái chèojiǎng
91Mái chèo hai mặtshuāng miàn jiǎng双面桨
92Máy tính giờjìshí qì计时器
93Môn đua thuyền buồmfānchuán yùndòng帆船运动
94Môn lướt sóngchōnglàng yùndòng冲浪运动
95Mũ bơiyóuyǒng mào, yǒng mào游泳帽、泳帽
96Ngã người nhảy cầufǎnshēn tiàoshuǐ反身跳水
97Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nướcxià dūn bào xī rùshuǐ下蹲抱膝入水
98Người bơi chèojiǎng shǒu桨手
99Người lái thuyềnduò shuǐ舵水
100Nhảy cầu đôishuāngrén tiàoshuǐ双人跳水
101Nhảy cầu kiểu chim ényàn shì tiàoshuǐ燕式跳水
102Nhảy cầu nghệ thuậthuā shì tiàoshuǐ花式跳水
103Nhảy cầu ván cứngtiàotái tiàoshuǐ跳台跳水
104Nhảy cầu ván mềmtiàobǎn tiàoshuǐ跳板跳水
105Nhảy cầu về phía sauxiàng hòu tiàoshuǐ向后跳水
106Nhảy cầu về phía trướcxiàng qián tiàoshuǐ向前跳水
107Nhân viên cứu hộjiùshēng yuán救生员
108Phao cứu sinhjiùshēngquān救生圈
109Phòng thay quần áogēngyī shì更衣室
110Quay vòngzhuǎnshēn转身
111Quần bơiyóuyǒng kù, yǒng kù游泳裤、泳裤
112Thiết bị bơi lộiyóuyǒng shèbèi游泳设备
113Thiết bị cứu hộjiùshēng shèbèi救生设备
114Thiết bị phát lệnhfālìng zhuāngzhì发令装置
115Thởhū qì呼气
116Thuyền Canoehuá tǐng划艇
117Thuyền cứu hộjiùshēng chuán救生船
118Thuyền Kayakpí tǐng皮艇
119Thuyền kéo lướt vánhuá shuǐ tuōchuán滑水拖船
120Toàn thể thuyền viênquántǐ chuányuán全体船员
121Tổng trọng tàicáipàn zhǎng裁判长
122Trọng tài bấm giờjìshí yuán计时员
123Trọng tài giám sát quay vòngzhuǎnshēn jiǎnchá yuán转身检查员
124Vạch đường bơifēn dào xiàn分道线
125Ván lướt nướchuá shuǐ bǎn, shuǐ qiāo滑水板、水橇
126Ván lướt sóngchōnglàng bǎn冲浪板
127Ván nhảy cầu, ván mềmtiàobǎn跳板
128Vận động viên lướt sóngchōnglàng yùndòngyuán冲浪运动员
129Vận động viên lướt vánhuá shuǐ yùndòngyuán滑水运动员
130Vùng vẫy đập nướcdǎ shuǐ打水
131Xoay người nhảy cầuzhuǎn tǐ tiào shuǐ转体跳水
132Xuất phát (trong bơi)chūfā, qǐtiào出发、起跳
133Xuất phát dưới nướcshuǐ zhòng chūfā水中出发
134Xuất phát từ bục xuất phátchūfā tái chūfā出发台出发
135Xuồng máymótuō tǐng摩托艇