Từ vựng Tiếng Trung về Các môn thể thao

0
4147
Từ vựng Tiếng Trung về Các môn thể thao
Từ vựng Tiếng Trung về Các môn thể thao
Đánh giá post

Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào yêu thích chơi thể thao không, tập thể thao rất có lợi cho sức khỏe, giúp tinh thần chúng ta được thư giãn và cảm thấy thoải mái hơn, nhất là những bạn nào làm việc căng thẳng thì tập thể thao sẽ làm giảm stress rất hiệu quả đấy. Bạn nào thường xuyên tập thể thao sẽ có cơ thể rất săn chắc và gọn gàng, lúc nào cũng lạc quan yêu đời 🙂 Và đó chính là tác dụng tuyệt vời khi chúng ta thường xuyên rèn luyện sức khỏe.

Nội dung bài giảng hôm nay là một số Từ vựng Tiếng Trung về Các môn thể thao, các em vào link bên dưới trước đã để xem lại qua chút các kiến thức đã học trong bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Tennis

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Aikido 合气道 hé qì dào
2 Bắn cung 射箭 Shè jiàn
3 Bắn súng 射击 Shè jī
4 Bida 台球 táiqiú
5 Bơi lội 游泳 Yóu yǒng
6 Bóng bàn 乒乓球 pīngpāng qiú
7 Bóng bầu dục Mỹ 美式橄榄球 měishì gǎnlǎnqiú
8 Bóng chày 棒球 bàngqiú
9 Bóng chuyền 排球 Pái qiú
10 Bóng đá 足球 Zú qiú
11 Bóng nước 水球 Shuǐ qiú
12 Bóng rổ 篮球 Lán qiú
13 Bowling 保龄球 bǎolíngqiú
14 Cầu lông 羽毛球 yǔmáoqiú
15 Chạy cự li dài 长跑 Cháng pǎo
16 Chạy cự li ngắn 短跑 Duǎn pǎo
17 Cử tạ 举重 Jǔ zhòng
18 Đấm bốc 拳击 Quán jī
19 Đấu kiếm 击箭 Jī jiàn
20 Đấu vật 摔交 Shuāi jiāo
21 Đẩy tạ 铅球 Qiān qiú
22 Đi bộ 竞走 Jìng zǒu
23 Đua thuyền 赛艇 Sàitǐng
24 Đua xe công thức 1 一级方程式赛车 yī jí fāngchéngshì sàichē
25 Golf 高尔夫球 gāo’ěrfū qiú
26 Judo 柔道 Róu dào
27 Khúc côn cầu trên băng 冰球 bīngqiú
28 Lướt sóng 冲浪 Chōnglàng
29 Lướt ván 滑水 Huáshuǐ
30 Môn điền kinh 田径运动 tiánjìng yùndòng
31 Ném đĩa sắt 铁饼 Tiě bǐng
32 Nhảy cao 跳高 Tiào gāo
33 Nhảy cầu 跳水 Tiàoshuǐ
34 Nhảy xa 跳远 Tiào yuǎn
35 Quyền Anh 拳击 quánjí
36 Tennis 网球 wǎngqiú
37 Thể dục dụng cụ 体操 tǐcāo
38 Thể thao dưới nước 水上运动 shuǐshàng yùndòng
39 Thể thao mùa đông 冬季运动 dōngjì yùndòng
40 Trượt băng 滑冰 Huá bīng
41 Trượt tuyết 滑雪 Huá xuě
42 Võ Judo 柔道 róudào
43 Võ wushu 武术 Wǔ shù
44 Wushu 武术 wǔshù
45 Áo bơi yóuyǒngyī, yǒng yī 游泳衣、泳衣
46 Bảng chạm tay, tấm chạm tay chù bǎn 触板
47 Bánh lái duò
48 Bể bơi yóuyǒngchí, yóuyǒng guǎn 游泳池、游泳馆
49 Bể bơi ngoài trời shìwài yóuyǒngchí 室外游泳池
50 Bể bơi trong nhà shìnèi yóuyǒngchí 室内游泳池
51 Bể nhảy cầu tiàoshuǐ chí 跳水池
52 Bikini bǐjīní 比基尼
53 Bơi bướm diéyǒng 蝶泳
54 Bơi chó gǒu bào shì yóuyǒng 狗刨式游泳
55 Bơi ếch wāyǒng 蛙泳
56 Bơi hỗn hợp hùnhé yǒng 混合泳
57 Bơi hỗn hợp cá nhân gèrén hùnhé yǒng 个人混合泳
58 Bơi kiểu cá heo (uốn sóng) hǎitún shì diéyǒng 海豚式蝶泳
59 Bơi lặn qiányǒng 潜泳
60 Bơi nghệ thuật huāyàng yóuyǒng 花样游泳
61 Bơi nghiêng cè yǒng 侧泳
62 Bơi ngửa yǎngyǒng 仰泳
63 Bơi thuyền huáchuán 划船
64 Bơi tự do (bơi sải) zìyóuyǒng (pá yǒng) 自由泳(爬泳)
65 Bục nhảy cầu, ván cứng tiàotái 跳台
66 Bục xuất phát chūfā tái 出发台
67 Chạm đích, đến đích chù biān, dàodá zhōngdiǎn 触边、到达终点
68 Chống tay nhảy cầu bìlì tiàoshuǐ 臂力跳水
69 Chuột rút, vọp bẻ chōujīn 抽筋
70 Dây kéo lướt ván huá shuǐ tuō shéng 滑水拖绳
71 Đứng nước, đập đứng nước cǎishuǐ, lì yǒng 踩水、立泳
72 Đường bơi yǒngdào 泳道
73 (Môn) bóng nước shuǐqiú 水球
74 (Môn) bơi lội yóuyǒng 游泳
75 (Môn) đua thuyền (rowing) sài tǐng 赛艇
76 (Môn) lướt ván (nước) huá shuǐ 滑水
77 (Môn) nhảy cầu tiàoshuǐ 跳水
78 (Môn nhảy cầu) ván cứng 10m shí mǐ tiàotái 十米跳台
79 Hít xī qì 吸气
80 Hô hấp nhân tạo réngōng hūxī 人工呼吸
81 Khu vực lặn qiánshuǐ qū 潜水区
82 Khu vực nước sâu shēnshuǐ qū 深水区
83 Khum người nhảy cầu qū tǐ tiàoshuǐ 屈体跳水
84 Kính bơi yǒng jìng 泳镜
85 Kính lặn qiánshuǐ jìng 潜水镜
86 Kỹ thuật bơi lội yóuyǒng shù 游泳术
87 Lặn xuống nước qiánshuǐ 潜水
88 Lấy hơi huàn qì 换气
89 Lộn hai vòng về phía sau xiàng hòu fānténg liǎng zhōu 向后翻腾两周
90 Mái chèo jiǎng
91 Mái chèo hai mặt shuāng miàn jiǎng 双面桨
92 Máy tính giờ jìshí qì 计时器
93 Môn đua thuyền buồm fānchuán yùndòng 帆船运动
94 Môn lướt sóng chōnglàng yùndòng 冲浪运动
95 Mũ bơi yóuyǒng mào, yǒng mào 游泳帽、泳帽
96 Ngã người nhảy cầu fǎnshēn tiàoshuǐ 反身跳水
97 Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước xià dūn bào xī rùshuǐ 下蹲抱膝入水
98 Người bơi chèo jiǎng shǒu 桨手
99 Người lái thuyền duò shuǐ 舵水
100 Nhảy cầu đôi shuāngrén tiàoshuǐ 双人跳水
101 Nhảy cầu kiểu chim én yàn shì tiàoshuǐ 燕式跳水
102 Nhảy cầu nghệ thuật huā shì tiàoshuǐ 花式跳水
103 Nhảy cầu ván cứng tiàotái tiàoshuǐ 跳台跳水
104 Nhảy cầu ván mềm tiàobǎn tiàoshuǐ 跳板跳水
105 Nhảy cầu về phía sau xiàng hòu tiàoshuǐ 向后跳水
106 Nhảy cầu về phía trước xiàng qián tiàoshuǐ 向前跳水
107 Nhân viên cứu hộ jiùshēng yuán 救生员
108 Phao cứu sinh jiùshēngquān 救生圈
109 Phòng thay quần áo gēngyī shì 更衣室
110 Quay vòng zhuǎnshēn 转身
111 Quần bơi yóuyǒng kù, yǒng kù 游泳裤、泳裤
112 Thiết bị bơi lội yóuyǒng shèbèi 游泳设备
113 Thiết bị cứu hộ jiùshēng shèbèi 救生设备
114 Thiết bị phát lệnh fālìng zhuāngzhì 发令装置
115 Thở hū qì 呼气
116 Thuyền Canoe huá tǐng 划艇
117 Thuyền cứu hộ jiùshēng chuán 救生船
118 Thuyền Kayak pí tǐng 皮艇
119 Thuyền kéo lướt ván huá shuǐ tuōchuán 滑水拖船
120 Toàn thể thuyền viên quántǐ chuányuán 全体船员
121 Tổng trọng tài cáipàn zhǎng 裁判长
122 Trọng tài bấm giờ jìshí yuán 计时员
123 Trọng tài giám sát quay vòng zhuǎnshēn jiǎnchá yuán 转身检查员
124 Vạch đường bơi fēn dào xiàn 分道线
125 Ván lướt nước huá shuǐ bǎn, shuǐ qiāo 滑水板、水橇
126 Ván lướt sóng chōnglàng bǎn 冲浪板
127 Ván nhảy cầu, ván mềm tiàobǎn 跳板
128 Vận động viên lướt sóng chōnglàng yùndòngyuán 冲浪运动员
129 Vận động viên lướt ván huá shuǐ yùndòngyuán 滑水运动员
130 Vùng vẫy đập nước dǎ shuǐ 打水
131 Xoay người nhảy cầu zhuǎn tǐ tiào shuǐ 转体跳水
132 Xuất phát (trong bơi) chūfā, qǐtiào 出发、起跳
133 Xuất phát dưới nước shuǐ zhòng chūfā 水中出发
134 Xuất phát từ bục xuất phát chūfā tái chūfā 出发台出发
135 Xuồng máy mótuō tǐng 摩托艇