Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào yêu thích chơi thể thao không, tập thể thao rất có lợi cho sức khỏe, giúp tinh thần chúng ta được thư giãn và cảm thấy thoải mái hơn, nhất là những bạn nào làm việc căng thẳng thì tập thể thao sẽ làm giảm stress rất hiệu quả đấy. Bạn nào thường xuyên tập thể thao sẽ có cơ thể rất săn chắc và gọn gàng, lúc nào cũng lạc quan yêu đời 🙂 Và đó chính là tác dụng tuyệt vời khi chúng ta thường xuyên rèn luyện sức khỏe.
Nội dung bài giảng hôm nay là một số Từ vựng Tiếng Trung về Các môn thể thao, các em vào link bên dưới trước đã để xem lại qua chút các kiến thức đã học trong bài cũ.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Aikido | 合气道 | hé qì dào |
2 | Bắn cung | 射箭 | Shè jiàn |
3 | Bắn súng | 射击 | Shè jī |
4 | Bida | 台球 | táiqiú |
5 | Bơi lội | 游泳 | Yóu yǒng |
6 | Bóng bàn | 乒乓球 | pīngpāng qiú |
7 | Bóng bầu dục Mỹ | 美式橄榄球 | měishì gǎnlǎnqiú |
8 | Bóng chày | 棒球 | bàngqiú |
9 | Bóng chuyền | 排球 | Pái qiú |
10 | Bóng đá | 足球 | Zú qiú |
11 | Bóng nước | 水球 | Shuǐ qiú |
12 | Bóng rổ | 篮球 | Lán qiú |
13 | Bowling | 保龄球 | bǎolíngqiú |
14 | Cầu lông | 羽毛球 | yǔmáoqiú |
15 | Chạy cự li dài | 长跑 | Cháng pǎo |
16 | Chạy cự li ngắn | 短跑 | Duǎn pǎo |
17 | Cử tạ | 举重 | Jǔ zhòng |
18 | Đấm bốc | 拳击 | Quán jī |
19 | Đấu kiếm | 击箭 | Jī jiàn |
20 | Đấu vật | 摔交 | Shuāi jiāo |
21 | Đẩy tạ | 铅球 | Qiān qiú |
22 | Đi bộ | 竞走 | Jìng zǒu |
23 | Đua thuyền | 赛艇 | Sàitǐng |
24 | Đua xe công thức 1 | 一级方程式赛车 | yī jí fāngchéngshì sàichē |
25 | Golf | 高尔夫球 | gāo’ěrfū qiú |
26 | Judo | 柔道 | Róu dào |
27 | Khúc côn cầu trên băng | 冰球 | bīngqiú |
28 | Lướt sóng | 冲浪 | Chōnglàng |
29 | Lướt ván | 滑水 | Huáshuǐ |
30 | Môn điền kinh | 田径运动 | tiánjìng yùndòng |
31 | Ném đĩa sắt | 铁饼 | Tiě bǐng |
32 | Nhảy cao | 跳高 | Tiào gāo |
33 | Nhảy cầu | 跳水 | Tiàoshuǐ |
34 | Nhảy xa | 跳远 | Tiào yuǎn |
35 | Quyền Anh | 拳击 | quánjí |
36 | Tennis | 网球 | wǎngqiú |
37 | Thể dục dụng cụ | 体操 | tǐcāo |
38 | Thể thao dưới nước | 水上运动 | shuǐshàng yùndòng |
39 | Thể thao mùa đông | 冬季运动 | dōngjì yùndòng |
40 | Trượt băng | 滑冰 | Huá bīng |
41 | Trượt tuyết | 滑雪 | Huá xuě |
42 | Võ Judo | 柔道 | róudào |
43 | Võ wushu | 武术 | Wǔ shù |
44 | Wushu | 武术 | wǔshù |
45 | Áo bơi | yóuyǒngyī, yǒng yī | 游泳衣、泳衣 |
46 | Bảng chạm tay, tấm chạm tay | chù bǎn | 触板 |
47 | Bánh lái | duò | 舵 |
48 | Bể bơi | yóuyǒngchí, yóuyǒng guǎn | 游泳池、游泳馆 |
49 | Bể bơi ngoài trời | shìwài yóuyǒngchí | 室外游泳池 |
50 | Bể bơi trong nhà | shìnèi yóuyǒngchí | 室内游泳池 |
51 | Bể nhảy cầu | tiàoshuǐ chí | 跳水池 |
52 | Bikini | bǐjīní | 比基尼 |
53 | Bơi bướm | diéyǒng | 蝶泳 |
54 | Bơi chó | gǒu bào shì yóuyǒng | 狗刨式游泳 |
55 | Bơi ếch | wāyǒng | 蛙泳 |
56 | Bơi hỗn hợp | hùnhé yǒng | 混合泳 |
57 | Bơi hỗn hợp cá nhân | gèrén hùnhé yǒng | 个人混合泳 |
58 | Bơi kiểu cá heo (uốn sóng) | hǎitún shì diéyǒng | 海豚式蝶泳 |
59 | Bơi lặn | qiányǒng | 潜泳 |
60 | Bơi nghệ thuật | huāyàng yóuyǒng | 花样游泳 |
61 | Bơi nghiêng | cè yǒng | 侧泳 |
62 | Bơi ngửa | yǎngyǒng | 仰泳 |
63 | Bơi thuyền | huáchuán | 划船 |
64 | Bơi tự do (bơi sải) | zìyóuyǒng (pá yǒng) | 自由泳(爬泳) |
65 | Bục nhảy cầu, ván cứng | tiàotái | 跳台 |
66 | Bục xuất phát | chūfā tái | 出发台 |
67 | Chạm đích, đến đích | chù biān, dàodá zhōngdiǎn | 触边、到达终点 |
68 | Chống tay nhảy cầu | bìlì tiàoshuǐ | 臂力跳水 |
69 | Chuột rút, vọp bẻ | chōujīn | 抽筋 |
70 | Dây kéo lướt ván | huá shuǐ tuō shéng | 滑水拖绳 |
71 | Đứng nước, đập đứng nước | cǎishuǐ, lì yǒng | 踩水、立泳 |
72 | Đường bơi | yǒngdào | 泳道 |
73 | (Môn) bóng nước | shuǐqiú | 水球 |
74 | (Môn) bơi lội | yóuyǒng | 游泳 |
75 | (Môn) đua thuyền (rowing) | sài tǐng | 赛艇 |
76 | (Môn) lướt ván (nước) | huá shuǐ | 滑水 |
77 | (Môn) nhảy cầu | tiàoshuǐ | 跳水 |
78 | (Môn nhảy cầu) ván cứng 10m | shí mǐ tiàotái | 十米跳台 |
79 | Hít | xī qì | 吸气 |
80 | Hô hấp nhân tạo | réngōng hūxī | 人工呼吸 |
81 | Khu vực lặn | qiánshuǐ qū | 潜水区 |
82 | Khu vực nước sâu | shēnshuǐ qū | 深水区 |
83 | Khum người nhảy cầu | qū tǐ tiàoshuǐ | 屈体跳水 |
84 | Kính bơi | yǒng jìng | 泳镜 |
85 | Kính lặn | qiánshuǐ jìng | 潜水镜 |
86 | Kỹ thuật bơi lội | yóuyǒng shù | 游泳术 |
87 | Lặn xuống nước | qiánshuǐ | 潜水 |
88 | Lấy hơi | huàn qì | 换气 |
89 | Lộn hai vòng về phía sau | xiàng hòu fānténg liǎng zhōu | 向后翻腾两周 |
90 | Mái chèo | jiǎng | 桨 |
91 | Mái chèo hai mặt | shuāng miàn jiǎng | 双面桨 |
92 | Máy tính giờ | jìshí qì | 计时器 |
93 | Môn đua thuyền buồm | fānchuán yùndòng | 帆船运动 |
94 | Môn lướt sóng | chōnglàng yùndòng | 冲浪运动 |
95 | Mũ bơi | yóuyǒng mào, yǒng mào | 游泳帽、泳帽 |
96 | Ngã người nhảy cầu | fǎnshēn tiàoshuǐ | 反身跳水 |
97 | Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước | xià dūn bào xī rùshuǐ | 下蹲抱膝入水 |
98 | Người bơi chèo | jiǎng shǒu | 桨手 |
99 | Người lái thuyền | duò shuǐ | 舵水 |
100 | Nhảy cầu đôi | shuāngrén tiàoshuǐ | 双人跳水 |
101 | Nhảy cầu kiểu chim én | yàn shì tiàoshuǐ | 燕式跳水 |
102 | Nhảy cầu nghệ thuật | huā shì tiàoshuǐ | 花式跳水 |
103 | Nhảy cầu ván cứng | tiàotái tiàoshuǐ | 跳台跳水 |
104 | Nhảy cầu ván mềm | tiàobǎn tiàoshuǐ | 跳板跳水 |
105 | Nhảy cầu về phía sau | xiàng hòu tiàoshuǐ | 向后跳水 |
106 | Nhảy cầu về phía trước | xiàng qián tiàoshuǐ | 向前跳水 |
107 | Nhân viên cứu hộ | jiùshēng yuán | 救生员 |
108 | Phao cứu sinh | jiùshēngquān | 救生圈 |
109 | Phòng thay quần áo | gēngyī shì | 更衣室 |
110 | Quay vòng | zhuǎnshēn | 转身 |
111 | Quần bơi | yóuyǒng kù, yǒng kù | 游泳裤、泳裤 |
112 | Thiết bị bơi lội | yóuyǒng shèbèi | 游泳设备 |
113 | Thiết bị cứu hộ | jiùshēng shèbèi | 救生设备 |
114 | Thiết bị phát lệnh | fālìng zhuāngzhì | 发令装置 |
115 | Thở | hū qì | 呼气 |
116 | Thuyền Canoe | huá tǐng | 划艇 |
117 | Thuyền cứu hộ | jiùshēng chuán | 救生船 |
118 | Thuyền Kayak | pí tǐng | 皮艇 |
119 | Thuyền kéo lướt ván | huá shuǐ tuōchuán | 滑水拖船 |
120 | Toàn thể thuyền viên | quántǐ chuányuán | 全体船员 |
121 | Tổng trọng tài | cáipàn zhǎng | 裁判长 |
122 | Trọng tài bấm giờ | jìshí yuán | 计时员 |
123 | Trọng tài giám sát quay vòng | zhuǎnshēn jiǎnchá yuán | 转身检查员 |
124 | Vạch đường bơi | fēn dào xiàn | 分道线 |
125 | Ván lướt nước | huá shuǐ bǎn, shuǐ qiāo | 滑水板、水橇 |
126 | Ván lướt sóng | chōnglàng bǎn | 冲浪板 |
127 | Ván nhảy cầu, ván mềm | tiàobǎn | 跳板 |
128 | Vận động viên lướt sóng | chōnglàng yùndòngyuán | 冲浪运动员 |
129 | Vận động viên lướt ván | huá shuǐ yùndòngyuán | 滑水运动员 |
130 | Vùng vẫy đập nước | dǎ shuǐ | 打水 |
131 | Xoay người nhảy cầu | zhuǎn tǐ tiào shuǐ | 转体跳水 |
132 | Xuất phát (trong bơi) | chūfā, qǐtiào | 出发、起跳 |
133 | Xuất phát dưới nước | shuǐ zhòng chūfā | 水中出发 |
134 | Xuất phát từ bục xuất phát | chūfā tái chūfā | 出发台出发 |
135 | Xuồng máy | mótuō tǐng | 摩托艇 |