Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Quận Huyện Hà Nội

Từ vựng Tiếng Trung về Quận Huyện Hà Nội

0
2403
Từ vựng Tiếng Trung về Quận Huyện Hà Nội
Từ vựng Tiếng Trung về Quận Huyện Hà Nội
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học thêm các từ vựng về Quận Huyện Hà Nội bằng Tiếng Trung nhé. Lượng từ vựng chúng ta học chỉ có 28 từ, rất ít các em ah, các em dùng Smartphone chụp ảnh màn hình cho nhanh nhé, sau khi về nhà các em chép ra vở sau cho tiện.

Các em vào link bên dưới trước đã, xem xong nội dung bài cũ chúng ta mới chuyển sang học bài mới ngày hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Huyện Ba Vì巴维县bā wéi xiàn
2Huyện Chương Mỹ彰美县zhāngměi xiàn
3Huyện Đan Phượng丹凤县dān fèng xiàn
4Huyện Đông Anh东英县dōng yīng xiàn
5Huyện Gia Lâm嘉林县jiā lín xiàn
6Huyện Hoài Đức怀德县huái dé xiàn
7Huyện Mê Linh麋泠县mí líng xiàn
8Huyện Mỹ Đức美德县měidé xiàn
9Huyện Phú Xuyên富川县fùchuān xiàn
10Huyện Phúc Thọ福寿县fúshòu xiàn
11Huyện Quốc Oai国威县guówēi xiàn
12Huyện Sóc Sơn朔山县shuò shān xiàn
13Huyện Thạch Thất石室县shíshì xiàn
14Huyện Thanh Oai青威县qīng wēi xiàn
15Huyện Thanh Trì青池县qīngchí xiàn
16Huyện Thường Tín常信县chángxìn xiàn
17Huyện Từ Liêm慈廉县cí lián xiàn
18Huyện Ứng Hòa应和县yìng hè xiàn
19Quận Ba Đình巴亭郡Bā tíng jùn
20Quận Cầu Giấy纸桥郡zhǐ qiáo jùn
21Quận Đống Đa栋多郡dòng duō jùn
22Quận Hà Đông河东郡hédōng jùn
23Quận Hai Bà Trưng二征夫人郡èr zhēngfū rén jùn
24Quận Hoàn Kiếm还剑郡hái jiàn jùn
25Quận Hoàng Mai黄梅郡huángméi jùn
26Quận Long Biên龙边郡lóng biān jùn
27Quận Tây Hồ西湖郡xīhú jùn
28Quận Thanh Xuân青春郡qīngchūn jùn

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!