Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo

0
7224
Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo
Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo
3/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào thích đi shopping mua sắm các loại quần áo không nhỉ, đa phần là các bạn nữ có sở thích đi mua sắm quần áo, còn các bạn nam thì có vẻ là không nhỉ. Quần áo đủ dùng là oke rồi, mua nhiều quá làm chật tủ quần áo đó các em 🙂

Và chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay chúng ta sẽ học là về Quần áo, các em vào link bên dưới trước đã nhé, rồi mới chuyển sang học bài mới.

Từ vựng Tiếng Trung về Giao diện Photoshop

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ女式织锦长外套nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào
2Áo bành-tô大衣dàyī
3Áo bơi游泳衣yóuyǒng yī
4Áo bơi kiểu váy裙式泳装qún shì yǒngzhuāng
5Áo bông棉衣miányī
6Áo cánh上衣shàngyī
7Áo chẽn紧身胸衣jǐnshēn xiōng yī
8Áo chẽn ngoài马褂mǎguà
9Áo choàng dài特长大衣tècháng dàyī
10Áo chui đầu童套衫tóng tàoshān
11Áo cổ đứng立领上衣lìlǐng shàngyī
12Áo có lớp lót bằng bông棉袄mián’ǎo
13Áo có tay有袖衣服yǒu xiù yīfú
14Áo cộc tay của nam男式变装短上衣nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī
15Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng)宽松短上衣kuānsōng duǎn shàngyī
16Áo dài của nữ长衫chángshān
17Áo đuôi tôm燕尾服yànwěifú
18Áo gi-lê西装背心xīzhuāng bèixīn
19Áo gió风衣fēngyī
20Áo hai lớp, áo kép夹袄jiá ǎo
21Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)双面式上衣shuāng miàn shì shàngyī
22Áo hở lưng裸背式服装luǒ bèi shì fúzhuāng
23Áo jacket夹克衫jiákè shān
24Áo jacket da皮夹克pí jiákè
25Áo jacket dày liền mũ带风帽的厚夹克dài fēngmào de hòu jiákè
26Áo khoác bằng nỉ dày厚呢大衣hòu ne dàyī
27Áo khoác bông棉大衣mián dàyī
28Áo khoác có lớp lót bông tơ丝棉袄sī mián’ǎo
29Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài晨衣chén yī
30Áo khoác da皮袄pí ǎo
31Áo khoác da lông毛皮外服máopí wài fú
32Áo khoác dày厚大衣hòu dàyī
33Áo khoác mặc khi đi xe (car coat)卡曲kǎ qū
34Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)轻便大衣qīngbiàn dàyī
35Áo khoác ngoài bó hông束腰外衣shù yāo wàiyī
36Áo khoác ngoài kiểu thụng宽松外衣kuānsōng wàiyī
37Áo khoác thụng宽松罩衣kuānsōng zhàoyī
38Áo khoác, áo choàng罩衫zhàoshān
39Áo không có tay无袖衣服wú xiù yīfú
40Áo kiểu cánh bướm蝴蝶衫húdié shān
41Áo kiểu cánh dơi蝙蝠衫biānfú shān
42Áo kimono (Nhật Bản)和服héfú
43Áo len羊毛衫yángmáo shān
44Áo len chui cổ羊毛套衫yángmáo tàoshān
45Áo len không cổ không khuy羊毛开衫yáng máo kāishān
46Áo lót汗背心hàn bèixīn
47Áo lót内衣nèiyī
48Áo lót bên trong衬里背心chènlǐ bèixīn
49Áo lót nữ女式内衣nǚ shì nèiyī
50Áo lót rộng không có tay của nữ女式无袖宽内衣nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
51Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ女式花边胸衣nǚ shì huābiān xiōng yī
52Áo mặc trong kiểu Trung Quốc中式小褂zhōngshì xiǎoguà
53Áo may ô汗衫hànshān
54Áo may ô bông, áo trấn thủ棉背心mián bèixīn
55Áo may ô mắt lưới网眼背心wǎngyǎn bèixīn
56Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ女式宽松外穿背心nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn
57Áo may ô, áo lót背心bèixīn
58Áo ngắn bó sát người紧身短上衣jǐnshēn duǎn shàngyī
59Áo ngủ của trẻ em儿童睡衣értóng shuìyī
60Áo ngủ dài kiểu sơ mi衬衫式长睡衣chènshān shì cháng shuìyī
61Áo ngủ, váy ngủ睡衣shuìyī
62Áo nhung羊绒衫yángróng shān
63Áo nữ suông có túi袋式直统女装dài shì zhí tǒng nǚzhuāng
64Áo sơ mi衬衫式长睡衣chènshān shì cháng shuìyī
65Áo sơ mi bó紧身衬衫jǐnshēn chènshān
66Áo sơ mi cộc tay短袖衬衫duǎn xiù chènshān
67Áo sơ mi dài tay长袖衬衫cháng xiù chènshān
68Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam仿男式女衬衫fǎng nán shì nǚ chènshān
69Áo sơ mi vải dệt lưới网眼衬衫wǎngyǎn chènshān
70Áo tắm浴衣yùyī
71Áo tắm nữ có dây đeo有肩带的女式泳装yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
72Áo tắm vải bông mềm毛巾浴衣máojīn yùyī
73Áo thể thao运动衫yùndòng shān
74Áo thể thao运动上衣yùndòng shàngyī
75Áo thunT恤衫T xùshān
76Áo tuxedo (lễ phục của nam)无尾服wú wěi fú
77Áo veston hai mặt双面式夹克衫shuāng miàn shì jiákè shān
78Áo yếm, áo lót của nữ紧胸女衬衣jǐn xiōng nǚ chènyī
79Âu phục hai hàng khuy双排纽扣的西服shuāng pái niǔkòu de xīfú
80Âu phục một hàng khuy单排纽扣的西服dān pái niǔkòu de xīfú
81Âu phục thường ngày日常西装rìcháng xīzhuāng
82Âu phục, com lê西装xīzhuāng
83Bộ làm việc áo liền quần连衫裤工作服lián shān kù gōngzuòfú
84Bộ quần áo chẽn紧身衣裤jǐnshēn yī kù
85Bộ quần áo đi săn猎装liè zhuāng
86Bộ quần áo jean牛仔套装niúzǎi tàozhuāng
87Bộ quần áo liền nhau裤套装kù tàozhuāng
88Bộ quần áo thường ngày便服套装biànfú tàozhuāng
89Bộ váy nữ女裙服nǚ qún fú
90Cái kẹp dây đeo tất吊袜带夹子diàowàdài jiázi
91Cái kẹp tóc发夹fǎ jiā
92Ca-ra-vát, cà vạt领带lǐngdài
93Chiều dài tay áo袖长xiù cháng
94Chiều dài váy裙长qún cháng
95Chiều rộng của vai肩宽jiān kuān
96Cổ (áo)领口lǐngkǒu
97Cổ áo领子lǐngzi
98Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu气泡领qìpào lǐng
99Cổ bẻ翻领fānlǐng
100Cổ chữ UU字领U zì lǐng
101Cổ chữ VV字领V zì lǐng
102Cổ cứng硬领yìng lǐng
103Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ小圆领xiǎo yuán lǐng
104Cổ mềm软领ruǎn lǐng
105Cổ nhọn尖领jiān lǐng
106Cổ thìa汤匙领tāngchí lǐng
107Cổ thuyền船龄chuán líng
108Cổ vuông方口领fāng kǒu lǐng
109Cửa tay áo, măng sét袖口xiù kǒu
110Dạ hoa văn dích dắc人字呢rén zì ní
111Da lộn绒面革róng miàn gé
112Đăng ten vàng/bạc金银花边jīn yín huābiān
113Dây đeo (quần, váy)背带bēidài
114Dây đeo tất吊袜带diàowàdài
115Đồng phục học sinh学生服xuéshēng fú
116Đường khâu, đường may线缝xiàn fèng
117Đường may, đường khâu针脚zhēnjiǎo
118Đường xếp li ở cổ tay áo衬袖chèn xiù
119Găng tay手套shǒutào
120Hàng len dạ毛料, 呢子máoliào, ní zi
121Kẹp cà vạt领带扣针lǐngdài kòu zhēn
122Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ)披肩pījiān
123Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam)装饰手帕zhuāngshì shǒupà
124Khăn mùi soa, khăn tay手帕shǒupà
125Khăn quàng cổ围巾wéijīn
126Khăn quàng cổ dài长围巾cháng wéijīn
127Kích thước lưng áo, vòng eo lưng腰身yāoshēn
128Kiểu款式kuǎnshì
129Kiểu quần áo服装式样fúzhuāng shìyàng
130Lai quần裤腿下部kùtuǐ xiàbù
131Lễ phục礼服lǐfú
132Lễ phục buổi sớm của nam男式晨礼服nán shì chén lǐfú
133Lễ phục của nữ女式礼服nǚ shì lǐfú
134Lễ phục quân đội军礼服jūn lǐfú
135Lễ phục thường của nữ女式常礼服nǚ shì cháng lǐfú
136Lót ngực của áo sơ mi衬衫的硬前胸chènshān de yìng qián xiōng
137Lót vai, đệm vai垫肩diànjiān
138Lưới búi tóc发网fǎ wǎng
139Miếng vải lót cổ áo领衬lǐng chèn
140Miếng vải lót ống tay袖衬xiù chèn
141Nắp túi口袋盖kǒudài gài
142Nỉ áo khoác (melton)麦尔登呢mài ěr dēng ní
143Ống quần裤腿kùtuǐ
144Ống tay袖孔xiù kǒng
145Ồng tay áo袖子xiùzi
146Quần áo服装fúzhuāng
147Quần áo biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng
148Quần áo cắt may bằng máy机器缝制的衣服jīqì féng zhì de yīfú
149Quần áo công sở工作服gōngzuòfú
150Quần áo cưới婚礼服hūn lǐfú
151Quần áo da皮革服装pígé fúzhuāng
152Quần áo dạ hội夜礼服yè lǐfú
153Quần áo da lông毛皮衣服máopí yīfú
154Quần áo đặt may定制的服装dìngzhì de fúzhuāng
155Quần áo làm bằng vải dầu油布衣裤yóu bùyī kù
156Quần áo lót nam男式短衬裤nán shì duǎn chènkù
157Quần áo lót nữ女式内衣裤nǚ shì nèiyī kù
158Quần áo lót trẻ em儿童内衣értóng nèiyī
159Quần áo mặc ở nhà của nữ女式家庭便服nǚ shì jiātíng biànfú
160Quần áo may sẵn现成服装xiànchéng fúzhuāng
161Quần áo may thủ công手工缝制的衣服shǒugōng féng zhì de yīfú
162Quần áo một mầu (quần áo trơn)单色衣服dān sè yīfú
163Quần áo mùa đông冬装dōngzhuāng
164Quần áo mùa hè夏服xiàfú
165Quần áo mùa thu秋服qiū fú
166Quần áo ngủ (pyjamas)睡衣裤shuìyī kù
167Quần áo Tết (mùa xuân)春装chūnzhuāng
168Quần áo thêu hoa绣花衣服xiùhuā yīfú
169Quần áo thường ngày家常便服jiācháng biànfú
170Quần áo trẻ em童装tóngzhuāng
171Quần áo trẻ sơ sinh婴儿服yīng’ér fú
172Quần áo vải hoa花衣服huā yīfú
173Quần áo vải mỏng透明的衣服tòumíng de yīfú
174Quần áo vải sợi bông毛巾布服装máojīn bù fúzhuāng
175Quần bò, quần jean牛仔裤niúzǎikù
176Quần bơi游泳裤yóuyǒng kù
177Quần bông棉裤mián kù
178Quần cộc, quần đùi短裤duǎnkù
179Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối马裤mǎkù
180Quần dài长裤cháng kù
181Quần đầm裙裤qún kù
182Quần hai lớp夹裤jiá kù
183Quần ka ki卡其裤kǎqí kù
184Quần liền áo连衫裤lián shān kù
185Quần liền tất (vớ)连袜裤lián wà kù
186Quần lót三角裤sānjiǎo kù
187Quần lót nam衬裤chènkù
188Quần lót ngắn短衬裤duǎn chènkù
189Quần nhung kẻ灯心绒裤子dēngxīnróng kùzi
190Quần nhung sợi bông棉绒裤子mián róng kùzi
191Quần ống bó lửng cua nữ紧身半长女裤jǐnshēn bàn cháng nǚ kù
192Quần ống chẽn, quần ống bó瘦腿紧身裤shòu tuǐ jǐnshēn kù
193Quần ống loe喇叭裤lǎbā kù
194Quần ống túm灯笼裤dēnglongkù
195Quần pyjamas睡裤shuì kù
196Quần rộng宽松裤kuānsōng kù
197Quần thun弹力裤tánlì kù
198Quần thụng của nữ宽松式女裤kuānsōng shì nǚ kù
199Quần thụng dài宽松长裤kuānsōng cháng kù
200Quần vải bạt, quần vải thô帆布裤fānbù kù
201Quần vải Oxford牛津裤niújīn kù
202Quần váy裙裤qún kù
203Quần váy liền áo连衫裙裤lián shān qún kù
204Quần xẻ đũng (cho trẻ em)开裆裤kāidāngkù
205Quần yếm连裤背心lián kù bèixīn
206Sườn xám旗袍qípáo
207Tã trẻ em尿布niàobù
208Tất (vớ) lông cừu羊毛袜yángmáo wà
209Tất dài长筒袜zhǎng tǒng wà
210Tất liền quần连裤袜lián kù wà
211Tất ngắn短袜duǎn wà
212Tất ni lông尼龙袜nílóng wà
213Tất sợi tơ tằm丝袜sīwà
214Tất, vớ袜子wàzi
215Tay áo giả套袖tào xiù
216Tay vòng nách装袖zhuāng xiù
217Thắt lưng (dây nịt)裤带, 腰带kù dài, yāodài
218Thắt lưng da (dây nịt da)皮带pídài
219Thời trang时装shízhuāng
220Thường phục变装biàn zhuāng
221Thường phục của nữ女式便服nǚ shì biànfú
222Trang phục bầu孕妇服yùnfù fú
223Trang phục dân tộc民族服装mínzú fúzhuāng
224Trang phục hải quân海军服装hǎijūn fúzhuāng
225Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn中山装zhōngshānzhuāng
226Trang phục lễ hội节日服装jiérì fúzhuāng
227Trang phục lính dù三宾服sān bīn fú
228Trang phục nông dân农民服装nóngmín fúzhuāng
229Trang phục truyền thống传统服装chuántǒng fúzhuāng
230Túi口袋kǒudài
231Túi áo ngực上衣胸带shàngyī xiōng dài
232Túi có nắp有盖口袋yǒu gài kǒudài
233Túi nhỏ表袋biǎo dài
234Túi quần裤袋kù dài
235Túi sau quần裤子后袋kùzi hòu dài
236Túi sau váy裙子后袋qúnzi hòu dài
237Túi sườn, túi cạnh插袋chādài
238Túi trong (túi chìm)暗袋àn dài
239Vạt áo下摆xiàbǎi
240Váy裙子qúnzi
241Váy có dây đeo, váy 2 dây背带裙bēidài qún
242Váy dài chấm đất拖地长裙tuō dì cháng qún
243Váy dài xẻ tà, váy sườn xám旗袍裙qípáo qún
244Váy đuôi cá鱼尾裙yú wěi qún
245Váy em gái童女裙tóngnǚ qún
246Váy hula呼啦舞裙hūlā wǔ qún
247Váy lá sen荷叶边裙hé yè biān qún
248Váy liền áo bó sát紧身连衣裙jǐnshēn liányīqún
249Váy liền áo hở ngực大袒胸式连衣裙dà tǎn xiōng shì liányīqún
250Váy liền áo không tay无袖连衣裙wú xiù liányīqún
251Váy liền áo kiểu sơ mi衬衫式连衣裙chènshān shì liányīqún
252Váy liền áo ngắn超短连衣裙chāo duǎn liányīqún
253Váy liền áo, áo váy连衣裙liányīqún
254Váy lót dài衬裙chènqún
255Váy ngắn超短裙chāoduǎnqún
256Váy ngắn vừa中长裙zhōng cháng qún
257Váy nữ hở lưng裸背女裙luǒ bèi nǚ qún
258Váy siêu ngắn超超短裙chāo chāoduǎnqún
259Váy suông直统裙zhí tǒng qún
260Váy thêu hoa绣花裙xiùhuā qún
261Váy xếp nếp褶裥裙zhě jiǎn qún
262Váy yếm围兜群wéi dōu qún
263Viền折边zhé biān
264Vòng eo腰围yāowéi
265Vòng mông臀围tún wéi
266Vòng ngực胸围xiōngwéi
267Y phục Trung Quốc中装zhōng zhuāng