Chào các em học viên, lớp mình có bạn nào thích đi shopping mua sắm các loại quần áo không nhỉ, đa phần là các bạn nữ có sở thích đi mua sắm quần áo, còn các bạn nam thì có vẻ là không nhỉ. Quần áo đủ dùng là oke rồi, mua nhiều quá làm chật tủ quần áo đó các em 🙂
Và chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay chúng ta sẽ học là về Quần áo, các em vào link bên dưới trước đã nhé, rồi mới chuyển sang học bài mới.
Từ vựng Tiếng Trung về Giao diện Photoshop
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ | 女式织锦长外套 | nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào |
2 | Áo bành-tô | 大衣 | dàyī |
3 | Áo bơi | 游泳衣 | yóuyǒng yī |
4 | Áo bơi kiểu váy | 裙式泳装 | qún shì yǒngzhuāng |
5 | Áo bông | 棉衣 | miányī |
6 | Áo cánh | 上衣 | shàngyī |
7 | Áo chẽn | 紧身胸衣 | jǐnshēn xiōng yī |
8 | Áo chẽn ngoài | 马褂 | mǎguà |
9 | Áo choàng dài | 特长大衣 | tècháng dàyī |
10 | Áo chui đầu | 童套衫 | tóng tàoshān |
11 | Áo cổ đứng | 立领上衣 | lìlǐng shàngyī |
12 | Áo có lớp lót bằng bông | 棉袄 | mián’ǎo |
13 | Áo có tay | 有袖衣服 | yǒu xiù yīfú |
14 | Áo cộc tay của nam | 男式变装短上衣 | nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī |
15 | Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng) | 宽松短上衣 | kuānsōng duǎn shàngyī |
16 | Áo dài của nữ | 长衫 | chángshān |
17 | Áo đuôi tôm | 燕尾服 | yànwěifú |
18 | Áo gi-lê | 西装背心 | xīzhuāng bèixīn |
19 | Áo gió | 风衣 | fēngyī |
20 | Áo hai lớp, áo kép | 夹袄 | jiá ǎo |
21 | Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) | 双面式上衣 | shuāng miàn shì shàngyī |
22 | Áo hở lưng | 裸背式服装 | luǒ bèi shì fúzhuāng |
23 | Áo jacket | 夹克衫 | jiákè shān |
24 | Áo jacket da | 皮夹克 | pí jiákè |
25 | Áo jacket dày liền mũ | 带风帽的厚夹克 | dài fēngmào de hòu jiákè |
26 | Áo khoác bằng nỉ dày | 厚呢大衣 | hòu ne dàyī |
27 | Áo khoác bông | 棉大衣 | mián dàyī |
28 | Áo khoác có lớp lót bông tơ | 丝棉袄 | sī mián’ǎo |
29 | Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài | 晨衣 | chén yī |
30 | Áo khoác da | 皮袄 | pí ǎo |
31 | Áo khoác da lông | 毛皮外服 | máopí wài fú |
32 | Áo khoác dày | 厚大衣 | hòu dàyī |
33 | Áo khoác mặc khi đi xe (car coat) | 卡曲 | kǎ qū |
34 | Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) | 轻便大衣 | qīngbiàn dàyī |
35 | Áo khoác ngoài bó hông | 束腰外衣 | shù yāo wàiyī |
36 | Áo khoác ngoài kiểu thụng | 宽松外衣 | kuānsōng wàiyī |
37 | Áo khoác thụng | 宽松罩衣 | kuānsōng zhàoyī |
38 | Áo khoác, áo choàng | 罩衫 | zhàoshān |
39 | Áo không có tay | 无袖衣服 | wú xiù yīfú |
40 | Áo kiểu cánh bướm | 蝴蝶衫 | húdié shān |
41 | Áo kiểu cánh dơi | 蝙蝠衫 | biānfú shān |
42 | Áo kimono (Nhật Bản) | 和服 | héfú |
43 | Áo len | 羊毛衫 | yángmáo shān |
44 | Áo len chui cổ | 羊毛套衫 | yángmáo tàoshān |
45 | Áo len không cổ không khuy | 羊毛开衫 | yáng máo kāishān |
46 | Áo lót | 汗背心 | hàn bèixīn |
47 | Áo lót | 内衣 | nèiyī |
48 | Áo lót bên trong | 衬里背心 | chènlǐ bèixīn |
49 | Áo lót nữ | 女式内衣 | nǚ shì nèiyī |
50 | Áo lót rộng không có tay của nữ | 女式无袖宽内衣 | nǚ shì wú xiù kuān nèiyī |
51 | Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ | 女式花边胸衣 | nǚ shì huābiān xiōng yī |
52 | Áo mặc trong kiểu Trung Quốc | 中式小褂 | zhōngshì xiǎoguà |
53 | Áo may ô | 汗衫 | hànshān |
54 | Áo may ô bông, áo trấn thủ | 棉背心 | mián bèixīn |
55 | Áo may ô mắt lưới | 网眼背心 | wǎngyǎn bèixīn |
56 | Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ | 女式宽松外穿背心 | nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn |
57 | Áo may ô, áo lót | 背心 | bèixīn |
58 | Áo ngắn bó sát người | 紧身短上衣 | jǐnshēn duǎn shàngyī |
59 | Áo ngủ của trẻ em | 儿童睡衣 | értóng shuìyī |
60 | Áo ngủ dài kiểu sơ mi | 衬衫式长睡衣 | chènshān shì cháng shuìyī |
61 | Áo ngủ, váy ngủ | 睡衣 | shuìyī |
62 | Áo nhung | 羊绒衫 | yángróng shān |
63 | Áo nữ suông có túi | 袋式直统女装 | dài shì zhí tǒng nǚzhuāng |
64 | Áo sơ mi | 衬衫式长睡衣 | chènshān shì cháng shuìyī |
65 | Áo sơ mi bó | 紧身衬衫 | jǐnshēn chènshān |
66 | Áo sơ mi cộc tay | 短袖衬衫 | duǎn xiù chènshān |
67 | Áo sơ mi dài tay | 长袖衬衫 | cháng xiù chènshān |
68 | Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam | 仿男式女衬衫 | fǎng nán shì nǚ chènshān |
69 | Áo sơ mi vải dệt lưới | 网眼衬衫 | wǎngyǎn chènshān |
70 | Áo tắm | 浴衣 | yùyī |
71 | Áo tắm nữ có dây đeo | 有肩带的女式泳装 | yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng |
72 | Áo tắm vải bông mềm | 毛巾浴衣 | máojīn yùyī |
73 | Áo thể thao | 运动衫 | yùndòng shān |
74 | Áo thể thao | 运动上衣 | yùndòng shàngyī |
75 | Áo thun | T恤衫 | T xùshān |
76 | Áo tuxedo (lễ phục của nam) | 无尾服 | wú wěi fú |
77 | Áo veston hai mặt | 双面式夹克衫 | shuāng miàn shì jiákè shān |
78 | Áo yếm, áo lót của nữ | 紧胸女衬衣 | jǐn xiōng nǚ chènyī |
79 | Âu phục hai hàng khuy | 双排纽扣的西服 | shuāng pái niǔkòu de xīfú |
80 | Âu phục một hàng khuy | 单排纽扣的西服 | dān pái niǔkòu de xīfú |
81 | Âu phục thường ngày | 日常西装 | rìcháng xīzhuāng |
82 | Âu phục, com lê | 西装 | xīzhuāng |
83 | Bộ làm việc áo liền quần | 连衫裤工作服 | lián shān kù gōngzuòfú |
84 | Bộ quần áo chẽn | 紧身衣裤 | jǐnshēn yī kù |
85 | Bộ quần áo đi săn | 猎装 | liè zhuāng |
86 | Bộ quần áo jean | 牛仔套装 | niúzǎi tàozhuāng |
87 | Bộ quần áo liền nhau | 裤套装 | kù tàozhuāng |
88 | Bộ quần áo thường ngày | 便服套装 | biànfú tàozhuāng |
89 | Bộ váy nữ | 女裙服 | nǚ qún fú |
90 | Cái kẹp dây đeo tất | 吊袜带夹子 | diàowàdài jiázi |
91 | Cái kẹp tóc | 发夹 | fǎ jiā |
92 | Ca-ra-vát, cà vạt | 领带 | lǐngdài |
93 | Chiều dài tay áo | 袖长 | xiù cháng |
94 | Chiều dài váy | 裙长 | qún cháng |
95 | Chiều rộng của vai | 肩宽 | jiān kuān |
96 | Cổ (áo) | 领口 | lǐngkǒu |
97 | Cổ áo | 领子 | lǐngzi |
98 | Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu | 气泡领 | qìpào lǐng |
99 | Cổ bẻ | 翻领 | fānlǐng |
100 | Cổ chữ U | U字领 | U zì lǐng |
101 | Cổ chữ V | V字领 | V zì lǐng |
102 | Cổ cứng | 硬领 | yìng lǐng |
103 | Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ | 小圆领 | xiǎo yuán lǐng |
104 | Cổ mềm | 软领 | ruǎn lǐng |
105 | Cổ nhọn | 尖领 | jiān lǐng |
106 | Cổ thìa | 汤匙领 | tāngchí lǐng |
107 | Cổ thuyền | 船龄 | chuán líng |
108 | Cổ vuông | 方口领 | fāng kǒu lǐng |
109 | Cửa tay áo, măng sét | 袖口 | xiù kǒu |
110 | Dạ hoa văn dích dắc | 人字呢 | rén zì ní |
111 | Da lộn | 绒面革 | róng miàn gé |
112 | Đăng ten vàng/bạc | 金银花边 | jīn yín huābiān |
113 | Dây đeo (quần, váy) | 背带 | bēidài |
114 | Dây đeo tất | 吊袜带 | diàowàdài |
115 | Đồng phục học sinh | 学生服 | xuéshēng fú |
116 | Đường khâu, đường may | 线缝 | xiàn fèng |
117 | Đường may, đường khâu | 针脚 | zhēnjiǎo |
118 | Đường xếp li ở cổ tay áo | 衬袖 | chèn xiù |
119 | Găng tay | 手套 | shǒutào |
120 | Hàng len dạ | 毛料, 呢子 | máoliào, ní zi |
121 | Kẹp cà vạt | 领带扣针 | lǐngdài kòu zhēn |
122 | Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ) | 披肩 | pījiān |
123 | Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam) | 装饰手帕 | zhuāngshì shǒupà |
124 | Khăn mùi soa, khăn tay | 手帕 | shǒupà |
125 | Khăn quàng cổ | 围巾 | wéijīn |
126 | Khăn quàng cổ dài | 长围巾 | cháng wéijīn |
127 | Kích thước lưng áo, vòng eo lưng | 腰身 | yāoshēn |
128 | Kiểu | 款式 | kuǎnshì |
129 | Kiểu quần áo | 服装式样 | fúzhuāng shìyàng |
130 | Lai quần | 裤腿下部 | kùtuǐ xiàbù |
131 | Lễ phục | 礼服 | lǐfú |
132 | Lễ phục buổi sớm của nam | 男式晨礼服 | nán shì chén lǐfú |
133 | Lễ phục của nữ | 女式礼服 | nǚ shì lǐfú |
134 | Lễ phục quân đội | 军礼服 | jūn lǐfú |
135 | Lễ phục thường của nữ | 女式常礼服 | nǚ shì cháng lǐfú |
136 | Lót ngực của áo sơ mi | 衬衫的硬前胸 | chènshān de yìng qián xiōng |
137 | Lót vai, đệm vai | 垫肩 | diànjiān |
138 | Lưới búi tóc | 发网 | fǎ wǎng |
139 | Miếng vải lót cổ áo | 领衬 | lǐng chèn |
140 | Miếng vải lót ống tay | 袖衬 | xiù chèn |
141 | Nắp túi | 口袋盖 | kǒudài gài |
142 | Nỉ áo khoác (melton) | 麦尔登呢 | mài ěr dēng ní |
143 | Ống quần | 裤腿 | kùtuǐ |
144 | Ống tay | 袖孔 | xiù kǒng |
145 | Ồng tay áo | 袖子 | xiùzi |
146 | Quần áo | 服装 | fúzhuāng |
147 | Quần áo biển | 海滨服装 | hǎibīn fúzhuāng |
148 | Quần áo cắt may bằng máy | 机器缝制的衣服 | jīqì féng zhì de yīfú |
149 | Quần áo công sở | 工作服 | gōngzuòfú |
150 | Quần áo cưới | 婚礼服 | hūn lǐfú |
151 | Quần áo da | 皮革服装 | pígé fúzhuāng |
152 | Quần áo dạ hội | 夜礼服 | yè lǐfú |
153 | Quần áo da lông | 毛皮衣服 | máopí yīfú |
154 | Quần áo đặt may | 定制的服装 | dìngzhì de fúzhuāng |
155 | Quần áo làm bằng vải dầu | 油布衣裤 | yóu bùyī kù |
156 | Quần áo lót nam | 男式短衬裤 | nán shì duǎn chènkù |
157 | Quần áo lót nữ | 女式内衣裤 | nǚ shì nèiyī kù |
158 | Quần áo lót trẻ em | 儿童内衣 | értóng nèiyī |
159 | Quần áo mặc ở nhà của nữ | 女式家庭便服 | nǚ shì jiātíng biànfú |
160 | Quần áo may sẵn | 现成服装 | xiànchéng fúzhuāng |
161 | Quần áo may thủ công | 手工缝制的衣服 | shǒugōng féng zhì de yīfú |
162 | Quần áo một mầu (quần áo trơn) | 单色衣服 | dān sè yīfú |
163 | Quần áo mùa đông | 冬装 | dōngzhuāng |
164 | Quần áo mùa hè | 夏服 | xiàfú |
165 | Quần áo mùa thu | 秋服 | qiū fú |
166 | Quần áo ngủ (pyjamas) | 睡衣裤 | shuìyī kù |
167 | Quần áo Tết (mùa xuân) | 春装 | chūnzhuāng |
168 | Quần áo thêu hoa | 绣花衣服 | xiùhuā yīfú |
169 | Quần áo thường ngày | 家常便服 | jiācháng biànfú |
170 | Quần áo trẻ em | 童装 | tóngzhuāng |
171 | Quần áo trẻ sơ sinh | 婴儿服 | yīng’ér fú |
172 | Quần áo vải hoa | 花衣服 | huā yīfú |
173 | Quần áo vải mỏng | 透明的衣服 | tòumíng de yīfú |
174 | Quần áo vải sợi bông | 毛巾布服装 | máojīn bù fúzhuāng |
175 | Quần bò, quần jean | 牛仔裤 | niúzǎikù |
176 | Quần bơi | 游泳裤 | yóuyǒng kù |
177 | Quần bông | 棉裤 | mián kù |
178 | Quần cộc, quần đùi | 短裤 | duǎnkù |
179 | Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối | 马裤 | mǎkù |
180 | Quần dài | 长裤 | cháng kù |
181 | Quần đầm | 裙裤 | qún kù |
182 | Quần hai lớp | 夹裤 | jiá kù |
183 | Quần ka ki | 卡其裤 | kǎqí kù |
184 | Quần liền áo | 连衫裤 | lián shān kù |
185 | Quần liền tất (vớ) | 连袜裤 | lián wà kù |
186 | Quần lót | 三角裤 | sānjiǎo kù |
187 | Quần lót nam | 衬裤 | chènkù |
188 | Quần lót ngắn | 短衬裤 | duǎn chènkù |
189 | Quần nhung kẻ | 灯心绒裤子 | dēngxīnróng kùzi |
190 | Quần nhung sợi bông | 棉绒裤子 | mián róng kùzi |
191 | Quần ống bó lửng cua nữ | 紧身半长女裤 | jǐnshēn bàn cháng nǚ kù |
192 | Quần ống chẽn, quần ống bó | 瘦腿紧身裤 | shòu tuǐ jǐnshēn kù |
193 | Quần ống loe | 喇叭裤 | lǎbā kù |
194 | Quần ống túm | 灯笼裤 | dēnglongkù |
195 | Quần pyjamas | 睡裤 | shuì kù |
196 | Quần rộng | 宽松裤 | kuānsōng kù |
197 | Quần thun | 弹力裤 | tánlì kù |
198 | Quần thụng của nữ | 宽松式女裤 | kuānsōng shì nǚ kù |
199 | Quần thụng dài | 宽松长裤 | kuānsōng cháng kù |
200 | Quần vải bạt, quần vải thô | 帆布裤 | fānbù kù |
201 | Quần vải Oxford | 牛津裤 | niújīn kù |
202 | Quần váy | 裙裤 | qún kù |
203 | Quần váy liền áo | 连衫裙裤 | lián shān qún kù |
204 | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) | 开裆裤 | kāidāngkù |
205 | Quần yếm | 连裤背心 | lián kù bèixīn |
206 | Sườn xám | 旗袍 | qípáo |
207 | Tã trẻ em | 尿布 | niàobù |
208 | Tất (vớ) lông cừu | 羊毛袜 | yángmáo wà |
209 | Tất dài | 长筒袜 | zhǎng tǒng wà |
210 | Tất liền quần | 连裤袜 | lián kù wà |
211 | Tất ngắn | 短袜 | duǎn wà |
212 | Tất ni lông | 尼龙袜 | nílóng wà |
213 | Tất sợi tơ tằm | 丝袜 | sīwà |
214 | Tất, vớ | 袜子 | wàzi |
215 | Tay áo giả | 套袖 | tào xiù |
216 | Tay vòng nách | 装袖 | zhuāng xiù |
217 | Thắt lưng (dây nịt) | 裤带, 腰带 | kù dài, yāodài |
218 | Thắt lưng da (dây nịt da) | 皮带 | pídài |
219 | Thời trang | 时装 | shízhuāng |
220 | Thường phục | 变装 | biàn zhuāng |
221 | Thường phục của nữ | 女式便服 | nǚ shì biànfú |
222 | Trang phục bầu | 孕妇服 | yùnfù fú |
223 | Trang phục dân tộc | 民族服装 | mínzú fúzhuāng |
224 | Trang phục hải quân | 海军服装 | hǎijūn fúzhuāng |
225 | Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn | 中山装 | zhōngshānzhuāng |
226 | Trang phục lễ hội | 节日服装 | jiérì fúzhuāng |
227 | Trang phục lính dù | 三宾服 | sān bīn fú |
228 | Trang phục nông dân | 农民服装 | nóngmín fúzhuāng |
229 | Trang phục truyền thống | 传统服装 | chuántǒng fúzhuāng |
230 | Túi | 口袋 | kǒudài |
231 | Túi áo ngực | 上衣胸带 | shàngyī xiōng dài |
232 | Túi có nắp | 有盖口袋 | yǒu gài kǒudài |
233 | Túi nhỏ | 表袋 | biǎo dài |
234 | Túi quần | 裤袋 | kù dài |
235 | Túi sau quần | 裤子后袋 | kùzi hòu dài |
236 | Túi sau váy | 裙子后袋 | qúnzi hòu dài |
237 | Túi sườn, túi cạnh | 插袋 | chādài |
238 | Túi trong (túi chìm) | 暗袋 | àn dài |
239 | Vạt áo | 下摆 | xiàbǎi |
240 | Váy | 裙子 | qúnzi |
241 | Váy có dây đeo, váy 2 dây | 背带裙 | bēidài qún |
242 | Váy dài chấm đất | 拖地长裙 | tuō dì cháng qún |
243 | Váy dài xẻ tà, váy sườn xám | 旗袍裙 | qípáo qún |
244 | Váy đuôi cá | 鱼尾裙 | yú wěi qún |
245 | Váy em gái | 童女裙 | tóngnǚ qún |
246 | Váy hula | 呼啦舞裙 | hūlā wǔ qún |
247 | Váy lá sen | 荷叶边裙 | hé yè biān qún |
248 | Váy liền áo bó sát | 紧身连衣裙 | jǐnshēn liányīqún |
249 | Váy liền áo hở ngực | 大袒胸式连衣裙 | dà tǎn xiōng shì liányīqún |
250 | Váy liền áo không tay | 无袖连衣裙 | wú xiù liányīqún |
251 | Váy liền áo kiểu sơ mi | 衬衫式连衣裙 | chènshān shì liányīqún |
252 | Váy liền áo ngắn | 超短连衣裙 | chāo duǎn liányīqún |
253 | Váy liền áo, áo váy | 连衣裙 | liányīqún |
254 | Váy lót dài | 衬裙 | chènqún |
255 | Váy ngắn | 超短裙 | chāoduǎnqún |
256 | Váy ngắn vừa | 中长裙 | zhōng cháng qún |
257 | Váy nữ hở lưng | 裸背女裙 | luǒ bèi nǚ qún |
258 | Váy siêu ngắn | 超超短裙 | chāo chāoduǎnqún |
259 | Váy suông | 直统裙 | zhí tǒng qún |
260 | Váy thêu hoa | 绣花裙 | xiùhuā qún |
261 | Váy xếp nếp | 褶裥裙 | zhě jiǎn qún |
262 | Váy yếm | 围兜群 | wéi dōu qún |
263 | Viền | 折边 | zhé biān |
264 | Vòng eo | 腰围 | yāowéi |
265 | Vòng mông | 臀围 | tún wéi |
266 | Vòng ngực | 胸围 | xiōngwéi |
267 | Y phục Trung Quốc | 中装 | zhōng zhuāng |