Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 4

0
2622
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 4
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 4
Đánh giá post

Chào các em học viên, vậy là sau 3 buổi học từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực Quân đội, các em đã nắm được khoảng 180 từ vựng rồi đấy, tuy không phải là nhiều lắm nhưng sẽ rất có ích cho các em khi chúng ta nghe Kênh thời sự Tiếng Trung của Trung Quốc. Các em thử luyện nghe các kênh Tiếng Trung để nâng cao khả năng nghe hiểu và phản xạ nhớ từ vựng Tiếng Trung. Đây là cách luyện nghe rất hiệu quả và nguồn tài liệu luyện nghe thì vô cùng phong phú. Do đó khi chúng ta tích lũy từ vựng Tiếng Trung ngày một nhiều hơn thì khả năng đọc hiểu và nghe hiểu của chúng ta cũng sẽ dần được cải thiện và nâng lên một tầm cao mới.

Em nào chưa ôn tập lại nội dung bài cũ thì vào link bên dưới luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 3

Nội dung chính buổi học từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Quân đội Part 4

  • Mỗi em lên bảng viết ra 10 từ vựng Tiếng Trung bất kỳ do giáo viên đọc

  • Tự đặt câu ví dụ cho các từ vựng Tiếng Trung đã học trong phạm vi bài cũ

  • Học cách ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung chủ đề Quân sự qua các hình ảnh minh họa thực tế

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
181Tên lửa vũ trụ航天导弹háng tiān dǎo dàn
182Tham gia quân đội参军cān jūn
183Thanh kiếmjiàn
184Thiếu tá少校shào xiào
185Thiếu tướng少将shào jiāng
186Thiếu úy少尉shào wèi
187Thuốc nổ炸药zhà yào
188Thượng sĩ hải quân海军上士hǎi jūn shàng shì
189Thượng sĩ không quân空军上士kōng jūn shàng shì
190Thượng sĩ lục quân陆军上士lù jūn shàng shì
191Thượng tá上校shàng xiào
192Thượng tướng上将shàng jiāng
193Thượng tướng hải quân海军上将hǎi jūn shàng jiāng
194Thượng úy上尉shàng wèi
195Thủy binh bậc 1一等水兵yī děng shuǐ bīng
196Thủy binh bậc 2二等水兵èr děng shuǐ bīng
197Thủy lôi水雷shuǐ léi
198Tiểu đoàn营团yíng  tuán
199Tiểu đoàn trưởng营长yíng zhǎng
200Tiểu đội trưởng班长bān zhǎng
201Tòng quân服兵役fú bīng yì
202Trận đánh战斗zhàndòu
203Trung đoàn trưởng团长tuán zhǎng
204Trung đội trưởng排长pái zhǎng
205Trung sĩ hải quân海军中士hǎi jūn zhōng shì
206Trung sĩ không quân空军中士kōng jūn zhōng shì
207Trung sĩ lục quân陆军中士lù jūn zhōng shì
208trung tá中校zhōng xiào
209Trung tá中校zhōng xiào
210Trung tướng中将zhōng jiāng
211Trung úy中尉zhōng wèi
212Tư lệnh hạm đội舰队司令jiàn duì sī lìng
213Tư lệnh tập đoàn quân集团军司令jí tuán jūn sī lìng
214Tướng quân将军jiāng jūn
215Tuyển chọn tân binh选拔征兵xuǎn bá zhēng bīng
216Vệ tinh trinh sát侦察卫星zhēn chá wèi xīng
217Vỏ đạn子弹zǐdàn
218Vũ khí hạt nhân核武器hé wǔ qì
219Vũ khí hóa học化学武器huà xué wǔ qì
220Vũ khí nguyên tử原子武器yuán zǐ wǔ qì
221Vũ khí sinh học生物武器shēng wù wǔ qì
222Vũ khí thông thường常规武器cháng guī wǔ qì
223Vũ khí vi trùng细菌武器xì jūn wǔ qì
224Vụ nổ爆炸bàozhà
225Xạ thủ射手shèshǒu
226Xe bọc thép装甲车zhuāng jiǎ chē
227Xe tăng坦克tǎn kè
228Xe tăng坦克tǎnkè
229Xe tăng hạng nặng重型坦克zhòng xíng tǎn kè
230Xe tăng hạng nhẹ轻型坦克qīng xíng tǎn kè
231Xe thiết giáp盔甲kuījiǎ
172Tên lửa hành trình巡航导弹xún háng dǎo dàn
173Tên lửa một tầng单级火箭dān jí huǒ jiàn
174Tên lửa patriot爱国者导弹ài guó zhě dǎo dàn
175Tên lửa phòng không防空导弹fáng kōng dǎo dàn
176Tên lửa rắn đuôi kêu响尾蛇导弹xiǎng wěi shé dǎo dàn
177Tên lửa tầm ngắn近程导弹jìn chéng dǎo dàn
178Tên lửa tầm thấp低空导弹dī kōng dǎo dàn
179Tên lửa tầm trung中程导弹zhōng chéng dǎo dàn
180Tên lửa tầm xa远程导弹yuǎn chéng dǎo dàn