Chào các em học viên, nội dung bài học hôm nay liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Giao thông. Vấn đề Giao thông Việt Nam là đề tài đang rất nóng trên các trang báo mạng và trên mạng xã hội. Khi tham gia giao thông các em chú ý tuân thủ luật giao thông nhé, đi đúng vạch, đúng đường, không vượt đèn đỏ, đội mũ bảo hiểm, không lượn lách như các anh hùng xa lộ 🙂
Em nào chưa học lại bài cũ thì chúng ta cùng vào link bên dưới xem qua lại chút nội dung bài giảng hôm trước nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 4
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bản đồ | 地图 | dìtú |
2 | Bảng giờ chạy tàu xe | 行车时间表 | xíngchē shíjiān biǎo |
3 | Bánh xe | 方向盘 | fāngxiàngpán |
4 | Bay lượn | 飞行 | fēixíng |
5 | Biển báo giao thông | 交通标志 | jiāotōng biāozhì |
6 | Biển chỉ đường | 路牌 | lùpái |
7 | Cấm hút thuốc | 禁止吸烟 | jìnzhǐ xīyān |
8 | Cánh quạt máy bay | 螺旋桨飞机 | luóxuánjiǎng fēijī |
9 | Cáp treo | 缆车 | lǎnchē |
10 | Cầu đường sắt | 铁路桥 | tiělù qiáo |
11 | Cầu thang cuốn | 自动扶梯 | zìdòng fútī |
12 | Chỗ chắn tàu | 铁路道口 | tiělù dàokǒu |
13 | Chỗ ngoặt sang trái | 左转弯 | zuǒ zhuǎnwān |
14 | Chỗ vòng qua bùng binh | 环行交通 | huánxíng jiāotōng |
15 | Con đường | 道路 | dàolù |
16 | Cú phanh khẩn cấp | 紧急刹车 | jǐnjí shāchē |
17 | Cửa khẩu | 关口 | guānkǒu |
18 | Đầu máy xe lửa | 火车头 | huǒchētóu |
19 | Đèn giao thông | 红绿灯 | hónglǜdēng |
20 | Đoạn đường cấm xe vượt nhau | 禁止超车区 | jìnzhǐ chāochē qū |
21 | Đồng hồ đậu xe | 停车计时器 | tíngchē jìshí qì |
22 | Du lịch bằng tàu hỏa | 火车旅行 | huǒchē lǚxíng |
23 | Đường cái, quốc lộ | 公路, 马路 | gōnglù, mǎlù |
24 | Đường cao tốc | 高速公路 | gāosù gōnglù |
25 | Đường cua | 曲线 | qūxiàn |
26 | Đường cụt | 死胡同 | sǐhútòng |
27 | Đường dốc thoải | 坡道 | pō dào |
28 | Đường hầm qua đường | 地下通道 | dìxià tōngdào |
29 | Đường một chiều | 单行道 | dānxíng dào |
30 | Đường ray | 铁路 | tiělù |
31 | Đường ray, đường xe điện | 轨道 | guǐdào |
32 | Ga tàu điện ngầm | 地铁站 | dìtiě zhàn |
33 | Giao thông | 交通 | jiāotōng |
34 | Giao thông hai chiều | 双向行车 | shuāngxiàng xíngchē |
35 | Giới hạn tốc độ | 限速 | xiàn sù |
36 | Hàng ghế | 座位排 | zuòwèi pái |
37 | Hành khách | 乘客 | chéngkè |
38 | Hành lý quá trọng lượng quy định | 超重行李 | chāozhòng xínglǐ |
39 | Khởi hành | 出发 | chūfā |
40 | Lối ra | 出口 | chūkǒu |
41 | Lối vào | 入口 | rùkǒu |
42 | Máy bay | 飞机 | fēijī |
43 | Máy bay chở khách phản lực | 喷气式客机 | pēnqì shì kèjī |
44 | Máy bay trực thăng | 直升机 | zhíshēngjī |
45 | Máy kéo | 拖拉机 | tuōlājī |
46 | Mũ bảo hiểm xe gắn máy | 摩托车头盔 | mótuō chē tóukuī |
47 | Người đi bộ | 行人 | xíngrén |
48 | Người lái xe mô tô | 女摩托车驾驶员 | nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán |
49 | Nhà ga , bến xe | 车站 | chēzhàn |
50 | Nhà lưu động | 旅居车 | lǚjū chē |
51 | Nhà thuyền | 船屋 | chuánwū |
52 | ổ gà | 坑洞 | kēng dòng |
53 | Phà | 渡轮 | dùlún |
54 | Phanh tay | 手刹车 | shǒu shāchē |
55 | Sự tắc nghẽn | 塞满 | sāi mǎn |
56 | Tai nạn | 事故 | shìgù |
57 | Tàu chạy hơi nước | 轮船 | lúnchuán |
58 | Tàu điện | 有轨电车 | yǒu guǐ diànchē |
59 | Tàu điện ngầm | 地铁 | dìtiě |
60 | Thanh chắn đường | 道口杆 | dàokǒu gān |
61 | Thuyền | 小船 | xiǎochuán |
62 | Toa (xe) chở hàng | 货运车 | huòyùn chē |
63 | Tốc độ | 速度 | sùdù |
64 | Ùn tắc giao thông | 交通阻塞 | jiāotōng zǔsè |
65 | Vận tải | 运输 | yùnshū |
66 | Vé | 车票 | chēpiào |
67 | Xăng | 汽油 | qìyóu |
68 | Xe ba bánh | 三轮车 | sānlúnchē |
69 | Xe buýt | 巴士 | bāshì |
70 | Xe cứu hỏa | 消防车 | xiāofáng chē |
71 | Xe đạp | 自行车 | zìxíngchē |
72 | Xe đạp địa hình | 山地自行车 | shāndì zìxíngchē |
73 | Xe đạp nữ | 女士自行车 | nǚshì zìxíngchē |
74 | Xe đẩy trẻ em | 童车 | tóngchē |
75 | Xe gắn máy | 摩托车 | mótuō chē |
76 | Xe hơi | 汽车 | qìchē |
77 | Xe lửa | 火车 | huǒchē |
78 | Xe máy điện | 电动踏板摩托车 | diàndòng tàbǎn mótuō chē |
79 | Xe ngựa | 马车 | mǎchē |
80 | Xe tải | 卡车 | kǎchē |
81 | Xe taxi | 出租车 | chūzū chē |
82 | Xe tay ga | 滑板车 | huábǎn chē |
83 | Xe trượt tuyết | 雪橇 | xuěqiāo |
84 | Xe trượt tuyết (có động cơ) | 雪地车 | xuě dì chē |
85 | Xuồng máy | 摩托艇 | mótuō tǐng |