Từ vựng Tiếng Trung về Giao thông

0
6267
Từ vựng Tiếng Trung về Giao thông
Từ vựng Tiếng Trung về Giao thông
Đánh giá post

Chào các em học viên, nội dung bài học hôm nay liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Giao thông. Vấn đề Giao thông Việt Nam là đề tài đang rất nóng trên các trang báo mạng và trên mạng xã hội. Khi tham gia giao thông các em chú ý tuân thủ luật giao thông nhé, đi đúng vạch, đúng đường, không vượt đèn đỏ, đội mũ bảo hiểm, không lượn lách như các anh hùng xa lộ 🙂

Em nào chưa học lại bài cũ thì chúng ta cùng vào link bên dưới xem qua lại chút nội dung bài giảng hôm trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 4

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bản đồ地图dìtú
2Bảng giờ chạy tàu xe行车时间表xíngchē shíjiān biǎo
3Bánh xe方向盘fāngxiàngpán
4Bay lượn飞行fēixíng
5Biển báo giao thông交通标志jiāotōng biāozhì
6Biển chỉ đường路牌lùpái
7Cấm hút thuốc禁止吸烟jìnzhǐ xīyān
8Cánh quạt máy bay螺旋桨飞机luóxuánjiǎng fēijī
9Cáp treo缆车lǎnchē
10Cầu đường sắt铁路桥tiělù qiáo
11Cầu thang cuốn自动扶梯zìdòng fútī
12Chỗ chắn tàu铁路道口tiělù dàokǒu
13Chỗ ngoặt sang trái左转弯zuǒ zhuǎnwān
14Chỗ vòng qua bùng binh环行交通huánxíng jiāotōng
15Con đường道路dàolù
16Cú phanh khẩn cấp紧急刹车jǐnjí shāchē
17Cửa khẩu关口guānkǒu
18Đầu máy xe lửa火车头huǒchētóu
19Đèn giao thông红绿灯hónglǜdēng
20Đoạn đường cấm xe vượt nhau禁止超车区jìnzhǐ chāochē qū
21Đồng hồ đậu xe停车计时器tíngchē jìshí qì
22Du lịch bằng tàu hỏa火车旅行huǒchē lǚxíng
23Đường cái, quốc lộ公路, 马路gōnglù, mǎlù
24Đường cao tốc高速公路gāosù gōnglù
25Đường cua曲线qūxiàn
26Đường cụt死胡同sǐhútòng
27Đường dốc thoải坡道pō dào
28Đường hầm qua đường地下通道dìxià tōngdào
29Đường một chiều单行道dānxíng dào
30Đường ray铁路tiělù
31Đường ray, đường xe điện轨道guǐdào
32Ga tàu điện ngầm地铁站dìtiě zhàn
33Giao thông交通jiāotōng
34Giao thông hai chiều双向行车shuāngxiàng xíngchē
35Giới hạn tốc độ限速xiàn sù
36Hàng ghế座位排zuòwèi pái
37Hành khách乘客chéngkè
38Hành lý quá trọng lượng quy định超重行李chāozhòng xínglǐ
39Khởi hành出发chūfā
40Lối ra出口chūkǒu
41Lối vào入口rùkǒu
42Máy bay飞机fēijī
43Máy bay chở khách phản lực喷气式客机pēnqì shì kèjī
44Máy bay trực thăng直升机zhíshēngjī
45Máy kéo拖拉机tuōlājī
46Mũ bảo hiểm xe gắn máy摩托车头盔mótuō chē tóukuī
47Người đi bộ行人xíngrén
48Người lái xe mô tô女摩托车驾驶员nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán
49Nhà ga , bến xe车站chēzhàn
50Nhà lưu động旅居车lǚjū chē
51Nhà thuyền船屋chuánwū
52ổ gà坑洞kēng dòng
53Phà渡轮dùlún
54Phanh tay手刹车shǒu shāchē
55Sự tắc nghẽn塞满sāi mǎn
56Tai nạn事故shìgù
57Tàu chạy hơi nước轮船lúnchuán
58Tàu điện有轨电车yǒu guǐ diànchē
59Tàu điện ngầm地铁dìtiě
60Thanh chắn đường道口杆dàokǒu gān
61Thuyền小船xiǎochuán
62Toa (xe) chở hàng货运车huòyùn chē
63Tốc độ速度sùdù
64Ùn tắc giao thông交通阻塞jiāotōng zǔsè
65Vận tải运输yùnshū
66车票chēpiào
67Xăng汽油qìyóu
68Xe ba bánh三轮车sānlúnchē
69Xe buýt巴士bāshì
70Xe cứu hỏa消防车xiāofáng chē
71Xe đạp自行车zìxíngchē
72Xe đạp địa hình山地自行车shāndì zìxíngchē
73Xe đạp nữ女士自行车nǚshì zìxíngchē
74Xe đẩy trẻ em童车tóngchē
75Xe gắn máy摩托车mótuō chē
76Xe hơi汽车qìchē
77Xe lửa火车huǒchē
78Xe máy điện电动踏板摩托车diàndòng tàbǎn mótuō chē
79Xe ngựa马车mǎchē
80Xe tải卡车kǎchē
81Xe taxi出租车chūzū chē
82Xe tay ga滑板车huábǎn chē
83Xe trượt tuyết雪橇xuěqiāo
84Xe trượt tuyết (có động cơ)雪地车xuě dì chē
85Xuồng máy摩托艇mótuō tǐng