Từ vựng Tiếng Trung về Giao thông

0
5860
Từ vựng Tiếng Trung về Giao thông
Từ vựng Tiếng Trung về Giao thông
Đánh giá post

Chào các em học viên, nội dung bài học hôm nay liên quan đến các Từ vựng Tiếng Trung về Giao thông. Vấn đề Giao thông Việt Nam là đề tài đang rất nóng trên các trang báo mạng và trên mạng xã hội. Khi tham gia giao thông các em chú ý tuân thủ luật giao thông nhé, đi đúng vạch, đúng đường, không vượt đèn đỏ, đội mũ bảo hiểm, không lượn lách như các anh hùng xa lộ 🙂

Em nào chưa học lại bài cũ thì chúng ta cùng vào link bên dưới xem qua lại chút nội dung bài giảng hôm trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 4

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bản đồ 地图 dìtú
2 Bảng giờ chạy tàu xe 行车时间表 xíngchē shíjiān biǎo
3 Bánh xe 方向盘 fāngxiàngpán
4 Bay lượn 飞行 fēixíng
5 Biển báo giao thông 交通标志 jiāotōng biāozhì
6 Biển chỉ đường 路牌 lùpái
7 Cấm hút thuốc 禁止吸烟 jìnzhǐ xīyān
8 Cánh quạt máy bay 螺旋桨飞机 luóxuánjiǎng fēijī
9 Cáp treo 缆车 lǎnchē
10 Cầu đường sắt 铁路桥 tiělù qiáo
11 Cầu thang cuốn 自动扶梯 zìdòng fútī
12 Chỗ chắn tàu 铁路道口 tiělù dàokǒu
13 Chỗ ngoặt sang trái 左转弯 zuǒ zhuǎnwān
14 Chỗ vòng qua bùng binh 环行交通 huánxíng jiāotōng
15 Con đường 道路 dàolù
16 Cú phanh khẩn cấp 紧急刹车 jǐnjí shāchē
17 Cửa khẩu 关口 guānkǒu
18 Đầu máy xe lửa 火车头 huǒchētóu
19 Đèn giao thông 红绿灯 hónglǜdēng
20 Đoạn đường cấm xe vượt nhau 禁止超车区 jìnzhǐ chāochē qū
21 Đồng hồ đậu xe 停车计时器 tíngchē jìshí qì
22 Du lịch bằng tàu hỏa 火车旅行 huǒchē lǚxíng
23 Đường cái, quốc lộ 公路, 马路 gōnglù, mǎlù
24 Đường cao tốc 高速公路 gāosù gōnglù
25 Đường cua 曲线 qūxiàn
26 Đường cụt 死胡同 sǐhútòng
27 Đường dốc thoải 坡道 pō dào
28 Đường hầm qua đường 地下通道 dìxià tōngdào
29 Đường một chiều 单行道 dānxíng dào
30 Đường ray 铁路 tiělù
31 Đường ray, đường xe điện 轨道 guǐdào
32 Ga tàu điện ngầm 地铁站 dìtiě zhàn
33 Giao thông 交通 jiāotōng
34 Giao thông hai chiều 双向行车 shuāngxiàng xíngchē
35 Giới hạn tốc độ 限速 xiàn sù
36 Hàng ghế 座位排 zuòwèi pái
37 Hành khách 乘客 chéngkè
38 Hành lý quá trọng lượng quy định 超重行李 chāozhòng xínglǐ
39 Khởi hành 出发 chūfā
40 Lối ra 出口 chūkǒu
41 Lối vào 入口 rùkǒu
42 Máy bay 飞机 fēijī
43 Máy bay chở khách phản lực 喷气式客机 pēnqì shì kèjī
44 Máy bay trực thăng 直升机 zhíshēngjī
45 Máy kéo 拖拉机 tuōlājī
46 Mũ bảo hiểm xe gắn máy 摩托车头盔 mótuō chē tóukuī
47 Người đi bộ 行人 xíngrén
48 Người lái xe mô tô 女摩托车驾驶员 nǚ mótuō chē jiàshǐ yuán
49 Nhà ga , bến xe 车站 chēzhàn
50 Nhà lưu động 旅居车 lǚjū chē
51 Nhà thuyền 船屋 chuánwū
52 ổ gà 坑洞 kēng dòng
53 Phà 渡轮 dùlún
54 Phanh tay 手刹车 shǒu shāchē
55 Sự tắc nghẽn 塞满 sāi mǎn
56 Tai nạn 事故 shìgù
57 Tàu chạy hơi nước 轮船 lúnchuán
58 Tàu điện 有轨电车 yǒu guǐ diànchē
59 Tàu điện ngầm 地铁 dìtiě
60 Thanh chắn đường 道口杆 dàokǒu gān
61 Thuyền 小船 xiǎochuán
62 Toa (xe) chở hàng 货运车 huòyùn chē
63 Tốc độ 速度 sùdù
64 Ùn tắc giao thông 交通阻塞 jiāotōng zǔsè
65 Vận tải 运输 yùnshū
66 车票 chēpiào
67 Xăng 汽油 qìyóu
68 Xe ba bánh 三轮车 sānlúnchē
69 Xe buýt 巴士 bāshì
70 Xe cứu hỏa 消防车 xiāofáng chē
71 Xe đạp 自行车 zìxíngchē
72 Xe đạp địa hình 山地自行车 shāndì zìxíngchē
73 Xe đạp nữ 女士自行车 nǚshì zìxíngchē
74 Xe đẩy trẻ em 童车 tóngchē
75 Xe gắn máy 摩托车 mótuō chē
76 Xe hơi 汽车 qìchē
77 Xe lửa 火车 huǒchē
78 Xe máy điện 电动踏板摩托车 diàndòng tàbǎn mótuō chē
79 Xe ngựa 马车 mǎchē
80 Xe tải 卡车 kǎchē
81 Xe taxi 出租车 chūzū chē
82 Xe tay ga 滑板车 huábǎn chē
83 Xe trượt tuyết 雪橇 xuěqiāo
84 Xe trượt tuyết (có động cơ) 雪地车 xuě dì chē
85 Xuồng máy 摩托艇 mótuō tǐng