Chào các em học viên, nội dung bài giảng hôm nay chúng ta sẽ học tiếp 60 từ vựng Tiếng Trung về Quân đội, buổi trước lớp mình học đến Part 2 chủ đề từ vựng về Quân sự đúng không các em. Các em thấy từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực Quân đội thế nào, rất thú vị đúng không.
Để không bị rơi rụng kiến thức Tiếng Trung của bài cũ, các em vào link bên dưới xem nhanh lại các từ vựng Tiếng Trung đã học ở buổi trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 2
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
121 | Quân chủng | 军种 | jūn zhǒng |
122 | Quân đảo chính | 叛军 | pàn jūn |
123 | Quân đoàn | 军团 | jūn tuán |
124 | Quân đoàn trưởng | 军长 | jūn zhǎng |
125 | Quân đội | 军队 | jūnduì |
126 | Quân dự bị | 后备军 | hòu bèi jūn |
127 | Quân hàm | 军衔 | jūn xián |
128 | Quân khu | 军区 | jūn qū |
129 | Quân kỳ | 军旗 | jūn qí |
130 | Quân lệnh | 军令 | jūn lìng |
131 | Quân phục | 制服 | zhìfú |
132 | Quân sự | 军事 | jūnshì |
133 | Quân thảo phạt | 讨伐军 | tǎo fá jūn |
134 | Quân thường trực | 常备军 | cháng bèi jūn |
135 | Quân viễn chinh | 远征军 | yuǎn zhēng jūn |
136 | Quân y | 军医 | jūn yī |
137 | Quốc phòng | 防御 | fángyù |
138 | Ra đa | 雷达 | léi dá |
139 | Sĩ khí | 士气 | shì qì |
140 | Sư đoàn | 师团 | shī tuán |
141 | Sư đoàn trưởng | 师长 | shī zhǎng |
142 | Súng cao xạ | 高射炮 | gāo shè pào |
143 | Súng cối | 迫击炮 | pǎi jī pào |
144 | Súng lục | 手枪 | shǒu qiāng |
145 | Súng tiểu liên | 冲锋枪 | chōng fēng qiāng |
146 | Súng trọng liên | 重机枪 | zhòng jī qiāng |
147 | Súng trường | 步枪 | bù qiāng |
148 | Súng trường | 步枪 | bùqiāng |
149 | Tân binh không quân | 空军新兵 | kōng jūn xīn bīng |
150 | Tàu chở quân | 运兵船 | yùn bīng chuán |
151 | Tàu cứu viện | 救援艇 | jiù yuán tǐng |
152 | Tàu đổ bộ | 登陆艇 | dēng lù tǐng |
153 | Tàu hộ tống | 护卫舰 | hù wèi jiàn |
154 | Tàu lượn | 滑翔机 | huá xiáng jī |
155 | Tàu ngầm | 潜艇 | qián tǐng |
156 | Tàu ngầm | 潜艇 | qiántǐng |
157 | Tàu quân nhu | 军需船 | jūn xū chuán |
158 | Tàu sân bay | 航空母舰 | háng kōng mǔ jiàn |
159 | Tàu vận tải | 运输舰 | yùn shū jiàn |
160 | Tên lửa | 火箭 | huǒjiàn |
161 | Tên lửa ba tầng | 三级火箭 | sān jí huǒ jiàn |
162 | Tên lửa bắn chặn | 截击导弹 | jié jī dǎo dàn |
163 | Tên lửa chiến lược | 战略导弹 | zhàn lüè dǎo dàn |
164 | Tên lửa chiến thuật | 战术导弹 | zhàn shù dǎo dàn |
165 | Tên lửa chống tăng | 反坦克导弹 | fǎn tǎn kè dǎo dàn |
166 | Tên lửa đạn đạo | 弹道导弹 | dàn dào dǎo dàn |
167 | Tên lửa đất đối đất | 地对地导弹 | dì duì dì dǎo dàn |
168 | Tên lửa đất đối hạm | 地对舰导弹 | dì duì jià dǎo dàn |
169 | Tên lửa đất đối không | 地对空导弹 | dì duì kōng dǎo dàn |
170 | Tên lửa đầu đạn hạt nhân | 核弹头导弹 | hé dàn tóu dǎo dàn |
171 | Tên lửa hạm đối hạm | 舰对舰导弹 | jiàn duì jàin dǎo dàn |
172 | Tên lửa hành trình | 巡航导弹 | xún háng dǎo dàn |
173 | Tên lửa một tầng | 单级火箭 | dān jí huǒ jiàn |
174 | Tên lửa patriot | 爱国者导弹 | ài guó zhě dǎo dàn |
175 | Tên lửa phòng không | 防空导弹 | fáng kōng dǎo dàn |
176 | Tên lửa rắn đuôi kêu | 响尾蛇导弹 | xiǎng wěi shé dǎo dàn |
177 | Tên lửa tầm ngắn | 近程导弹 | jìn chéng dǎo dàn |
178 | Tên lửa tầm thấp | 低空导弹 | dī kōng dǎo dàn |
179 | Tên lửa tầm trung | 中程导弹 | zhōng chéng dǎo dàn |
180 | Tên lửa tầm xa | 远程导弹 | yuǎn chéng dǎo dàn |