Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 3

0
2330
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 3
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 3
Đánh giá post

Chào các em học viên, nội dung bài giảng hôm nay chúng ta sẽ học tiếp 60 từ vựng Tiếng Trung về Quân đội, buổi trước lớp mình học đến Part 2 chủ đề từ vựng về Quân sự đúng không các em. Các em thấy từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực Quân đội thế nào, rất thú vị đúng không.

Để không bị rơi rụng kiến thức Tiếng Trung của bài cũ, các em vào link bên dưới xem nhanh lại các từ vựng Tiếng Trung đã học ở buổi trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 2

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
121 Quân chủng 军种 jūn zhǒng
122 Quân đảo chính 叛军 pàn jūn
123 Quân đoàn 军团 jūn tuán
124 Quân đoàn trưởng 军长 jūn zhǎng
125 Quân đội 军队 jūnduì
126 Quân dự bị 后备军 hòu bèi jūn
127 Quân hàm 军衔 jūn xián
128 Quân khu 军区 jūn qū
129 Quân kỳ 军旗 jūn qí
130 Quân lệnh 军令 jūn lìng
131 Quân phục 制服 zhìfú
132 Quân sự 军事 jūnshì
133 Quân thảo phạt 讨伐军 tǎo fá jūn
134 Quân thường trực 常备军 cháng bèi jūn
135 Quân viễn chinh 远征军 yuǎn zhēng jūn
136 Quân y 军医 jūn yī
137 Quốc phòng 防御 fángyù
138 Ra đa 雷达 léi dá
139 Sĩ khí 士气 shì qì
140 Sư đoàn 师团 shī  tuán
141 Sư đoàn trưởng 师长 shī zhǎng
142 Súng cao xạ 高射炮 gāo shè pào
143 Súng cối 迫击炮 pǎi jī pào
144 Súng lục 手枪 shǒu qiāng
145 Súng tiểu liên 冲锋枪 chōng fēng qiāng
146 Súng trọng liên 重机枪 zhòng jī qiāng
147 Súng trường 步枪 bù qiāng
148 Súng trường 步枪 bùqiāng
149 Tân binh không quân 空军新兵 kōng jūn xīn bīng
150 Tàu chở quân 运兵船 yùn bīng chuán
151 Tàu cứu viện 救援艇 jiù yuán tǐng
152 Tàu đổ bộ 登陆艇 dēng lù tǐng
153 Tàu hộ tống 护卫舰 hù wèi jiàn
154 Tàu lượn 滑翔机 huá xiáng jī
155 Tàu ngầm 潜艇 qián tǐng
156 Tàu ngầm 潜艇 qiántǐng
157 Tàu quân nhu 军需船 jūn xū chuán
158 Tàu sân bay 航空母舰 háng kōng mǔ jiàn
159 Tàu vận tải 运输舰 yùn shū jiàn
160 Tên lửa 火箭 huǒjiàn
161 Tên lửa ba tầng 三级火箭 sān jí huǒ jiàn
162 Tên lửa bắn chặn 截击导弹 jié jī dǎo dàn
163 Tên lửa chiến lược 战略导弹 zhàn lüè dǎo dàn
164 Tên lửa chiến thuật 战术导弹 zhàn shù dǎo dàn
165 Tên lửa chống tăng 反坦克导弹 fǎn tǎn kè dǎo dàn
166 Tên lửa đạn đạo 弹道导弹 dàn dào dǎo dàn
167 Tên lửa đất đối đất 地对地导弹 dì duì dì dǎo dàn
168 Tên lửa đất đối hạm 地对舰导弹 dì duì jià dǎo dàn
169 Tên lửa đất đối không 地对空导弹 dì duì kōng dǎo dàn
170 Tên lửa đầu đạn hạt nhân 核弹头导弹 hé dàn tóu dǎo dàn
171 Tên lửa hạm đối hạm 舰对舰导弹 jiàn duì jàin dǎo dàn
172 Tên lửa hành trình 巡航导弹 xún háng dǎo dàn
173 Tên lửa một tầng 单级火箭 dān jí huǒ jiàn
174 Tên lửa patriot 爱国者导弹 ài guó zhě dǎo dàn
175 Tên lửa phòng không 防空导弹 fáng kōng dǎo dàn
176 Tên lửa rắn đuôi kêu 响尾蛇导弹 xiǎng wěi shé dǎo dàn
177 Tên lửa tầm ngắn 近程导弹 jìn chéng dǎo dàn
178 Tên lửa tầm thấp 低空导弹 dī kōng dǎo dàn
179 Tên lửa tầm trung 中程导弹 zhōng chéng dǎo dàn
180 Tên lửa tầm xa 远程导弹 yuǎn chéng dǎo dàn