Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 3

0
2516
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 3
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 3
Đánh giá post

Chào các em học viên, nội dung bài giảng hôm nay chúng ta sẽ học tiếp 60 từ vựng Tiếng Trung về Quân đội, buổi trước lớp mình học đến Part 2 chủ đề từ vựng về Quân sự đúng không các em. Các em thấy từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực Quân đội thế nào, rất thú vị đúng không.

Để không bị rơi rụng kiến thức Tiếng Trung của bài cũ, các em vào link bên dưới xem nhanh lại các từ vựng Tiếng Trung đã học ở buổi trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 2

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
121Quân chủng军种jūn zhǒng
122Quân đảo chính叛军pàn jūn
123Quân đoàn军团jūn tuán
124Quân đoàn trưởng军长jūn zhǎng
125Quân đội军队jūnduì
126Quân dự bị后备军hòu bèi jūn
127Quân hàm军衔jūn xián
128Quân khu军区jūn qū
129Quân kỳ军旗jūn qí
130Quân lệnh军令jūn lìng
131Quân phục制服zhìfú
132Quân sự军事jūnshì
133Quân thảo phạt讨伐军tǎo fá jūn
134Quân thường trực常备军cháng bèi jūn
135Quân viễn chinh远征军yuǎn zhēng jūn
136Quân y军医jūn yī
137Quốc phòng防御fángyù
138Ra đa雷达léi dá
139Sĩ khí士气shì qì
140Sư đoàn师团shī  tuán
141Sư đoàn trưởng师长shī zhǎng
142Súng cao xạ高射炮gāo shè pào
143Súng cối迫击炮pǎi jī pào
144Súng lục手枪shǒu qiāng
145Súng tiểu liên冲锋枪chōng fēng qiāng
146Súng trọng liên重机枪zhòng jī qiāng
147Súng trường步枪bù qiāng
148Súng trường步枪bùqiāng
149Tân binh không quân空军新兵kōng jūn xīn bīng
150Tàu chở quân运兵船yùn bīng chuán
151Tàu cứu viện救援艇jiù yuán tǐng
152Tàu đổ bộ登陆艇dēng lù tǐng
153Tàu hộ tống护卫舰hù wèi jiàn
154Tàu lượn滑翔机huá xiáng jī
155Tàu ngầm潜艇qián tǐng
156Tàu ngầm潜艇qiántǐng
157Tàu quân nhu军需船jūn xū chuán
158Tàu sân bay航空母舰háng kōng mǔ jiàn
159Tàu vận tải运输舰yùn shū jiàn
160Tên lửa火箭huǒjiàn
161Tên lửa ba tầng三级火箭sān jí huǒ jiàn
162Tên lửa bắn chặn截击导弹jié jī dǎo dàn
163Tên lửa chiến lược战略导弹zhàn lüè dǎo dàn
164Tên lửa chiến thuật战术导弹zhàn shù dǎo dàn
165Tên lửa chống tăng反坦克导弹fǎn tǎn kè dǎo dàn
166Tên lửa đạn đạo弹道导弹dàn dào dǎo dàn
167Tên lửa đất đối đất地对地导弹dì duì dì dǎo dàn
168Tên lửa đất đối hạm地对舰导弹dì duì jià dǎo dàn
169Tên lửa đất đối không地对空导弹dì duì kōng dǎo dàn
170Tên lửa đầu đạn hạt nhân核弹头导弹hé dàn tóu dǎo dàn
171Tên lửa hạm đối hạm舰对舰导弹jiàn duì jàin dǎo dàn
172Tên lửa hành trình巡航导弹xún háng dǎo dàn
173Tên lửa một tầng单级火箭dān jí huǒ jiàn
174Tên lửa patriot爱国者导弹ài guó zhě dǎo dàn
175Tên lửa phòng không防空导弹fáng kōng dǎo dàn
176Tên lửa rắn đuôi kêu响尾蛇导弹xiǎng wěi shé dǎo dàn
177Tên lửa tầm ngắn近程导弹jìn chéng dǎo dàn
178Tên lửa tầm thấp低空导弹dī kōng dǎo dàn
179Tên lửa tầm trung中程导弹zhōng chéng dǎo dàn
180Tên lửa tầm xa远程导弹yuǎn chéng dǎo dàn