Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 2

0
2798
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 2
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 2
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học tiếp 60 từ vựng Tiếng Trung về Quân sự, trong buổi học trước lớp mình đã học xong Từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề Quân đội Part 1 rồi đúng không. Các em về nhà có xem lại bài cũ không đấy, có vẻ là cả lớp đều chưa nhỉ. Oke, em nào chưa thì vào link bên dưới tranh thủ ít phút đầu giờ lướt qua lại chút các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 1

Xem xong thì chúng ta học tiếp bài ngày hôm nay.

Nội dung chính buổi học Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 2

  • Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng Trung bất kỳ của buổi học cũ

  • Đặt câu ví dụ cụ thể cho mỗi từ vựng Tiếng Trung đã học về chủ đề Quân sự

  • Liên hệ từ vựng Tiếng Trung về Quân đội với các hình ảnh thực tế

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
61Hạ sĩ lục quân陆军下士lù jūn xià shì
62Hải quân海军hǎijūn
63Hạm đội舰队jiàn duì
64Hạm đội chủ lực主力舰队zhǔ lì jiàn duì
65Hạm đội đặc phái特遣舰队tè qiǎn jiàn duì
66Hạm đội hộ tống护卫舰队hù wèi jiàn duì
67Hạm đội liên hợp联合舰队lián hé jiàn duì
68Hạm đội tác chiến作战舰队zuò zhàn jiàn duì
69Hạm trưởng舰长jiàn zhǎng
70Hành quân行军xíngjūn
71Hòa bình和平hépíng
72Hỏa tiễn chống tên lửa反导弹火箭fǎn dǎo dàn huǒ jiàn
73Huy chương勋章xūnzhāng
74Khẩu pháo大炮dàpào
75Khẩu súng ngắn手枪shǒuqiāng
76Khẩu súng ngắn ổ quay左轮手枪zuǒlún shǒuqiāng
77Khu trục hạm驱逐舰qū zhú jiàn
78Kỵ binh骑兵qí bīng
79Lính cao su高射炮兵gāo shè pào bīng
80Lính quân giới军械兵jūn xiè bīng
81Lính thiết giáp装甲兵zhuāng jiǎ bīng
82Lính thủy đánh bộ海军陆战队hǎi jūn lù zhàn duì
83Lữ đoàn旅团lǚ tuán
84Lữ đoàn trưởng旅长lǚ zhǎng
85Lưỡi lê刺刀cì dāo
86Lựu đạn手榴弹shǒu liú dàn
87Lựu đạn手榴弹shǒuliúdàn
88Mặt nạ chống hơi độc防毒面具fángdú miànjù
89Máy bay chiến đấu战斗机zhàn dòu jī
90Máy bay cường kích截击机jié jī jī
91Máy bay hộ tống护航战斗机hù háng zhàn dòu jī
92Máy bay ném bom轰炸机hōng zhà jī
93Máy bay phản lực chiến đấu喷气式战斗机pēn qì shì zhàn dòu jī
94Máy bay quân sự军用飞机jūn yòng fēi jī
95Máy bay săn tàu ngầm反潜飞机fǎn qián fēi jí
96Máy bay tác chiến作战飞机zuò zhàn fēi jī
97Máy bay tiêm kích歼击轰炸机jiān jí hōngzhàjī
98Máy bay trinh sát侦察机zhēn chá jī
99Máy bay trinh sát không người lái无人驾驶侦察机wú rén jià shǐ zhēn chá jī
100Máy bay trực thăng直升机zhí shēng jī
101Máy bay trực thăng bọc thép装甲直升机zhuāng jiǎ zhí shēng jī
102Máy bay vận tải运输机yùn shū jī
103Mìn地雷dì léi
104Mũ sắt头盔tóukuī
105Ngư lôi鱼雷yú léi
106Người chiến thắng.赢家yíngjiā
107Người lính士兵shìbīng
108Nguyên soái元帅yuán shuài
109Phá hủy毁坏huǐhuài
110Pháo binh炮兵pào bīng
111Pháo binh dã chiến野战炮兵yě zhàn pào bīng
112Pháo dã chiến野战炮yě zhàn pào
113Pháo đạn炮弹pào dàn
114Phát súng bắn射击shèjí
115Phi công飞行员fēixíngyuán
116Phù hiệu徽章huīzhāng
117Quả bom炸弹zhàdàn
118Quả bom nguyên tử原子弹yuánzǐdàn
119Quân cảng军港jūn gǎng
120Quân chính quy正规军zhèng guī jūn