Chào các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học tiếp 60 từ vựng Tiếng Trung về Quân sự, trong buổi học trước lớp mình đã học xong Từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề Quân đội Part 1 rồi đúng không. Các em về nhà có xem lại bài cũ không đấy, có vẻ là cả lớp đều chưa nhỉ. Oke, em nào chưa thì vào link bên dưới tranh thủ ít phút đầu giờ lướt qua lại chút các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 1
Xem xong thì chúng ta học tiếp bài ngày hôm nay.
Nội dung chính buổi học Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 2
Kiểm tra lại các từ vựng Tiếng Trung bất kỳ của buổi học cũ
Đặt câu ví dụ cụ thể cho mỗi từ vựng Tiếng Trung đã học về chủ đề Quân sự
Liên hệ từ vựng Tiếng Trung về Quân đội với các hình ảnh thực tế
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
61 | Hạ sĩ lục quân | 陆军下士 | lù jūn xià shì |
62 | Hải quân | 海军 | hǎijūn |
63 | Hạm đội | 舰队 | jiàn duì |
64 | Hạm đội chủ lực | 主力舰队 | zhǔ lì jiàn duì |
65 | Hạm đội đặc phái | 特遣舰队 | tè qiǎn jiàn duì |
66 | Hạm đội hộ tống | 护卫舰队 | hù wèi jiàn duì |
67 | Hạm đội liên hợp | 联合舰队 | lián hé jiàn duì |
68 | Hạm đội tác chiến | 作战舰队 | zuò zhàn jiàn duì |
69 | Hạm trưởng | 舰长 | jiàn zhǎng |
70 | Hành quân | 行军 | xíngjūn |
71 | Hòa bình | 和平 | hépíng |
72 | Hỏa tiễn chống tên lửa | 反导弹火箭 | fǎn dǎo dàn huǒ jiàn |
73 | Huy chương | 勋章 | xūnzhāng |
74 | Khẩu pháo | 大炮 | dàpào |
75 | Khẩu súng ngắn | 手枪 | shǒuqiāng |
76 | Khẩu súng ngắn ổ quay | 左轮手枪 | zuǒlún shǒuqiāng |
77 | Khu trục hạm | 驱逐舰 | qū zhú jiàn |
78 | Kỵ binh | 骑兵 | qí bīng |
79 | Lính cao su | 高射炮兵 | gāo shè pào bīng |
80 | Lính quân giới | 军械兵 | jūn xiè bīng |
81 | Lính thiết giáp | 装甲兵 | zhuāng jiǎ bīng |
82 | Lính thủy đánh bộ | 海军陆战队 | hǎi jūn lù zhàn duì |
83 | Lữ đoàn | 旅团 | lǚ tuán |
84 | Lữ đoàn trưởng | 旅长 | lǚ zhǎng |
85 | Lưỡi lê | 刺刀 | cì dāo |
86 | Lựu đạn | 手榴弹 | shǒu liú dàn |
87 | Lựu đạn | 手榴弹 | shǒuliúdàn |
88 | Mặt nạ chống hơi độc | 防毒面具 | fángdú miànjù |
89 | Máy bay chiến đấu | 战斗机 | zhàn dòu jī |
90 | Máy bay cường kích | 截击机 | jié jī jī |
91 | Máy bay hộ tống | 护航战斗机 | hù háng zhàn dòu jī |
92 | Máy bay ném bom | 轰炸机 | hōng zhà jī |
93 | Máy bay phản lực chiến đấu | 喷气式战斗机 | pēn qì shì zhàn dòu jī |
94 | Máy bay quân sự | 军用飞机 | jūn yòng fēi jī |
95 | Máy bay săn tàu ngầm | 反潜飞机 | fǎn qián fēi jí |
96 | Máy bay tác chiến | 作战飞机 | zuò zhàn fēi jī |
97 | Máy bay tiêm kích | 歼击轰炸机 | jiān jí hōngzhàjī |
98 | Máy bay trinh sát | 侦察机 | zhēn chá jī |
99 | Máy bay trinh sát không người lái | 无人驾驶侦察机 | wú rén jià shǐ zhēn chá jī |
100 | Máy bay trực thăng | 直升机 | zhí shēng jī |
101 | Máy bay trực thăng bọc thép | 装甲直升机 | zhuāng jiǎ zhí shēng jī |
102 | Máy bay vận tải | 运输机 | yùn shū jī |
103 | Mìn | 地雷 | dì léi |
104 | Mũ sắt | 头盔 | tóukuī |
105 | Ngư lôi | 鱼雷 | yú léi |
106 | Người chiến thắng. | 赢家 | yíngjiā |
107 | Người lính | 士兵 | shìbīng |
108 | Nguyên soái | 元帅 | yuán shuài |
109 | Phá hủy | 毁坏 | huǐhuài |
110 | Pháo binh | 炮兵 | pào bīng |
111 | Pháo binh dã chiến | 野战炮兵 | yě zhàn pào bīng |
112 | Pháo dã chiến | 野战炮 | yě zhàn pào |
113 | Pháo đạn | 炮弹 | pào dàn |
114 | Phát súng bắn | 射击 | shèjí |
115 | Phi công | 飞行员 | fēixíngyuán |
116 | Phù hiệu | 徽章 | huīzhāng |
117 | Quả bom | 炸弹 | zhàdàn |
118 | Quả bom nguyên tử | 原子弹 | yuánzǐdàn |
119 | Quân cảng | 军港 | jūn gǎng |
120 | Quân chính quy | 正规军 | zhèng guī jūn |