Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 1

0
3126
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 1
Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội Part 1
Đánh giá post

Chào các em học viên, lớp mình chắc là ai cũng từng trải qua khóa huấn luyện quân sự ở trường học rồi đúng không. Hồi đó các em được học cách tháo lắp súng AK-47, cách ném lựu đạn, cách ngắm súng, cách thay đạn, cách trườn bò .v..v. Các em thấy thấy tập quân sự có thú vị không. Rất là hay đó các em, vì tập quân sự có thể giúp chúng ta rèn luyện được tính kỷ luật cao, nâng cao sức khỏe và ý chí kiên cường của một chiến binh.

Và nội dung bài giảng hôm nay có một số Từ vựng Tiếng Trung về Quân đội, bài hôm nay là Phần 1, mỗi buổi học chúng ta chỉ đi một ít từ vựng Tiếng Trung để còn kịp tiêu hóa và hấp thụ.

Em nào lười học chưa ôn tập lại bài cũ thì vào link bên dưới luôn và ngay nhé. Chúng ta sẽ bắt đầu vào bài học ngay bây giờ.

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Xây dựng

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bệnh viện dã chiến野战医院yě zhàn yī yuàn
2Bệnh viện hải quân海军医院hǎi jūn yī yuàn
3Bệnh viện hành quân随军医院suí jūn yī yuàn
4Bệnh viện hậu phương后方医院hòu fāng yī yuàn
5Bệnh viện không quân空军医院kōng jūn yī yuàn
6Bệnh viện lục quân陆军医院lù jūn yī yuàn
7Bệnh viện nơi đóng quân驻地医院zhù dì yī yuàn
8Binh chủng兵种bīng zhǒng
9Binh đoàn兵团bīng tuán
10Binh nhất hải quân海军一等兵hǎi jūn yī děng bīng
11Binh nhất không quân空军一等兵kōng jūn yī děng bīng
12Binh nhất lục quân陆军一等兵lù jūn yī děng bīng
13Binh nhì hải quân海军二等兵hǎi jūn èr děng bīng
14Binh nhì không quân空军二等兵kōng jūn èr děng bīng
15Binh nhì lục quân陆军二等兵lù jūn èr děng bīng
16Bộ binh步兵bù bīng
17Bộ binh cơ giới机械化步兵jī xiè huà bù bīng
18Bộ đội biên phòng边防部队biān fáng bù duì
19Bộ đội chiến đấu战斗部队zhàn dòu bù duì
20Bộ đội chủ lực主力部队zhǔ lì bū duì
21Bộ đội công binh工兵部队gōng bīng bù duì
22Bộ đội đi chi viện支援部队zhī yuān bù duì
23Bộ đội đường sắt铁道部对tiě dào bù duì
24Bộ đội hậu cần后勤部队hòu qín bù duì
25Bộ đội phòng ngự防御部队fáng yù bù duì
26Bộ đội phòng thủ卫戍部队wèi shù bù duì
27Bộ đội tác chiến作战部队zuò zhàn bù duì
28Bộ đội thiết giáp装甲部队zhuāng jiǎ bù duì
29Bộ đội thông tin通信部队tōng xìn bù duì
30Bộ đội tinh nhuệ精锐部队jīng ruì bù duì
31Bộ đội vận tải运输部队yùn shū bù duì
32Bộ đội xe tăng坦克部队tǎn kè bù duì
33Bộ đội xung kích突击部队tū jī bù duì
34Bom炸弹zhà dàn
35Bom nguyên tử原子导弹yuán zǐ dǎo dàn
36Canh gác门卫ménwèi
37Chiến thắng胜利shènglì
38Chính ủy政委zhèng wěi
39Chuẩn tướng准将zhǔn jiāng
40Còng số 8手铐shǒukào
41Cuộc bắt giữ逮捕dàibǔ
42Cuộc tấn công攻击gōngjí
43Đại đội trưởng连长lián zhǎng
44Đại đội trưởng không quân空军大队长kōng jūn dà duì zhǎng
45Đại pháo大炮dà pào
46đại tá大校dàxiào
47Đại tá大校dà xiào
48Đại úy大尉dà wèi
49Đạn子弹zǐ dàn
50Đạn dược弹药dànyào
51Đang làm nghĩa vụ quân sự现役xiàn yì
52Dao găm匕首bǐ shǒu
53Dao quân dụng军刀jūn dāo
54Dây thép gai带刺铁丝网dàicì tiěsīwǎng
55Doanh trại quân đội士兵营房shì bīng yíng fáng
56降落伞jiàng luò sǎn
57Giám sát监视jiānshì
58hạ sĩ hải quân海军下士hǎijūn xiàshì
59Hạ sĩ hải quân海军下士hǎi jūn xià shì
60Hạ sĩ không quân空军下士kōng jūn xià shì