Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Xây dựng

0
4011
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Xây dựng
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Xây dựng
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, bây giờ Hà Nội đang xây dựng cầu đường và phát triển cơ sở hạ tầng để nâng cao lưu lượng giao thông, đồng thời giảm thiểu tối đa tình trạng ách tắc giao thông đang là vấn đề rất nhức nhối hiện nay. Để làm được điều này thì chúng ta không thể thiếu các công cụ xây dựng hay còn gọi là Thiết bị xây dựng như xe lu, xe beng, xe tải, cần cẩu, xe xúc đất .v..v. Chỉ cần để ý chút xíu là các em sẽ thấy bên đường có rất nhiều các thiết bị xây dựng đang làm việc ngày đêm để hoàn thành tiến độ.

Và chủ đề từ vựng Tiếng Trung chúng ta học ngày hôm nay có liên quan đến Thiết bị Xây dựng, các em vào link bên dưới trước đã để xem lại nhanh nội dung bài học cũ của buổi trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Tâm trạng và Cảm xúc

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Cần trục 塔式起重机 tǎ shì qǐ zhòng jī
2 Động cơ đốt trong 内燃机 nèi rán jī
3 Máy biến áp 变压器 biàn yā qì
4 Máy biến tốc 变速机 biàn sù jī
5 Máy bơm bê tông lưu động 混凝土搅拌运输车 hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē
6 Máy đào 挖掘机 wā jué jī
7 Máy đóng cọc 旋挖钻机 xuán wā zuàn jī
8 Máy kéo 拖拉机 tuō lā jī
9 Máy lu rung 震动压路机 zhèn dòng yā lù jī
10 Máy nâng 升降机 shēng jiàng jī
11 Máy phát điện 发电机 fā diàn jī
12 Máy rải đường 液压挖掘机 yè yā wā jué jī
13 Máy thăm dò quặng 探矿机 tàn kuàng jī
14 Máy thông gió 排风设备 pái fēng shè bèi
15 Máy thủy lực 液压机械 yì yā jī xiè
16 Máy trộn bê tông 混凝土搅拌机 hùn níng tǔ jiǎo bàn jī
17 Máy ủi 推土机 tuī tǔ jī
18 Máy xúc 铲土机 chǎn tǔ jī
19 Máy xúc lật, xe cẩu 吊车 diào chē
20 Thiết bị điện nhiệt 电热设备 diàn rè shè bèi
21 Thiết bị giảm tốc 减速机 jiǎn sù jī
22 Thiết bị hàn cắt 电焊,切割设备 diàn hàn qiē gē shè bèi
23 Thiết bị khí metan 沼气设备 zhǎo qì shè bèi
24 Thiết bị làm lạnh 制冷设备 zhì lěng shè bèi
25 Thiết bị làm sạch 清洗设备,清理设备 qīng xǐ shè bèi, qīng lǐ shè bèi
26 Thiết bị ngiền 粉碎設備 fěn suì shè bèi
27 Thiết bị sóng siêu thanh 超声波设备 chāo shēng bō shè bèi
28 Thiết bị tải điện phân phối điện 配电输电设备 pèi diàn shū diàn shè bèi
29 Thiết bị xử lý đúc và nhiệt 铸造及热处理设备 zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi
30 Trạm trộn bê tông 混凝土搅拌站 hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn
31 Vật liệu hàn 焊接材料 hàn jiē cái liào
32 Xe lu 压路机 yā lù jī
33 Xe nâng 叉车 chā chē