Chào các em học viên, bây giờ Hà Nội đang xây dựng cầu đường và phát triển cơ sở hạ tầng để nâng cao lưu lượng giao thông, đồng thời giảm thiểu tối đa tình trạng ách tắc giao thông đang là vấn đề rất nhức nhối hiện nay. Để làm được điều này thì chúng ta không thể thiếu các công cụ xây dựng hay còn gọi là Thiết bị xây dựng như xe lu, xe beng, xe tải, cần cẩu, xe xúc đất .v..v. Chỉ cần để ý chút xíu là các em sẽ thấy bên đường có rất nhiều các thiết bị xây dựng đang làm việc ngày đêm để hoàn thành tiến độ.
Và chủ đề từ vựng Tiếng Trung chúng ta học ngày hôm nay có liên quan đến Thiết bị Xây dựng, các em vào link bên dưới trước đã để xem lại nhanh nội dung bài học cũ của buổi trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Tâm trạng và Cảm xúc
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cần trục | 塔式起重机 | tǎ shì qǐ zhòng jī |
2 | Động cơ đốt trong | 内燃机 | nèi rán jī |
3 | Máy biến áp | 变压器 | biàn yā qì |
4 | Máy biến tốc | 变速机 | biàn sù jī |
5 | Máy bơm bê tông lưu động | 混凝土搅拌运输车 | hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē |
6 | Máy đào | 挖掘机 | wā jué jī |
7 | Máy đóng cọc | 旋挖钻机 | xuán wā zuàn jī |
8 | Máy kéo | 拖拉机 | tuō lā jī |
9 | Máy lu rung | 震动压路机 | zhèn dòng yā lù jī |
10 | Máy nâng | 升降机 | shēng jiàng jī |
11 | Máy phát điện | 发电机 | fā diàn jī |
12 | Máy rải đường | 液压挖掘机 | yè yā wā jué jī |
13 | Máy thăm dò quặng | 探矿机 | tàn kuàng jī |
14 | Máy thông gió | 排风设备 | pái fēng shè bèi |
15 | Máy thủy lực | 液压机械 | yì yā jī xiè |
16 | Máy trộn bê tông | 混凝土搅拌机 | hùn níng tǔ jiǎo bàn jī |
17 | Máy ủi | 推土机 | tuī tǔ jī |
18 | Máy xúc | 铲土机 | chǎn tǔ jī |
19 | Máy xúc lật, xe cẩu | 吊车 | diào chē |
20 | Thiết bị điện nhiệt | 电热设备 | diàn rè shè bèi |
21 | Thiết bị giảm tốc | 减速机 | jiǎn sù jī |
22 | Thiết bị hàn cắt | 电焊,切割设备 | diàn hàn qiē gē shè bèi |
23 | Thiết bị khí metan | 沼气设备 | zhǎo qì shè bèi |
24 | Thiết bị làm lạnh | 制冷设备 | zhì lěng shè bèi |
25 | Thiết bị làm sạch | 清洗设备,清理设备 | qīng xǐ shè bèi, qīng lǐ shè bèi |
26 | Thiết bị ngiền | 粉碎設備 | fěn suì shè bèi |
27 | Thiết bị sóng siêu thanh | 超声波设备 | chāo shēng bō shè bèi |
28 | Thiết bị tải điện phân phối điện | 配电输电设备 | pèi diàn shū diàn shè bèi |
29 | Thiết bị xử lý đúc và nhiệt | 铸造及热处理设备 | zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi |
30 | Trạm trộn bê tông | 混凝土搅拌站 | hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn |
31 | Vật liệu hàn | 焊接材料 | hàn jiē cái liào |
32 | Xe lu | 压路机 | yā lù jī |
33 | Xe nâng | 叉车 | chā chē |