Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Xây dựng

0
4134
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Xây dựng
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Xây dựng
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, bây giờ Hà Nội đang xây dựng cầu đường và phát triển cơ sở hạ tầng để nâng cao lưu lượng giao thông, đồng thời giảm thiểu tối đa tình trạng ách tắc giao thông đang là vấn đề rất nhức nhối hiện nay. Để làm được điều này thì chúng ta không thể thiếu các công cụ xây dựng hay còn gọi là Thiết bị xây dựng như xe lu, xe beng, xe tải, cần cẩu, xe xúc đất .v..v. Chỉ cần để ý chút xíu là các em sẽ thấy bên đường có rất nhiều các thiết bị xây dựng đang làm việc ngày đêm để hoàn thành tiến độ.

Và chủ đề từ vựng Tiếng Trung chúng ta học ngày hôm nay có liên quan đến Thiết bị Xây dựng, các em vào link bên dưới trước đã để xem lại nhanh nội dung bài học cũ của buổi trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Tâm trạng và Cảm xúc

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Cần trục塔式起重机tǎ shì qǐ zhòng jī
2Động cơ đốt trong内燃机nèi rán jī
3Máy biến áp变压器biàn yā qì
4Máy biến tốc变速机biàn sù jī
5Máy bơm bê tông lưu động混凝土搅拌运输车hùn níng tǔ jiǎo bàn yùn shū chē
6Máy đào挖掘机wā jué jī
7Máy đóng cọc旋挖钻机xuán wā zuàn jī
8Máy kéo拖拉机tuō lā jī
9Máy lu rung震动压路机zhèn dòng yā lù jī
10Máy nâng升降机shēng jiàng jī
11Máy phát điện发电机fā diàn jī
12Máy rải đường液压挖掘机yè yā wā jué jī
13Máy thăm dò quặng探矿机tàn kuàng jī
14Máy thông gió排风设备pái fēng shè bèi
15Máy thủy lực液压机械yì yā jī xiè
16Máy trộn bê tông混凝土搅拌机hùn níng tǔ jiǎo bàn jī
17Máy ủi推土机tuī tǔ jī
18Máy xúc铲土机chǎn tǔ jī
19Máy xúc lật, xe cẩu吊车diào chē
20Thiết bị điện nhiệt电热设备diàn rè shè bèi
21Thiết bị giảm tốc减速机jiǎn sù jī
22Thiết bị hàn cắt电焊,切割设备diàn hàn qiē gē shè bèi
23Thiết bị khí metan沼气设备zhǎo qì shè bèi
24Thiết bị làm lạnh制冷设备zhì lěng shè bèi
25Thiết bị làm sạch清洗设备,清理设备qīng xǐ shè bèi, qīng lǐ shè bèi
26Thiết bị ngiền粉碎設備fěn suì shè bèi
27Thiết bị sóng siêu thanh超声波设备chāo shēng bō shè bèi
28Thiết bị tải điện phân phối điện配电输电设备pèi diàn shū diàn shè bèi
29Thiết bị xử lý đúc và nhiệt铸造及热处理设备zhù zào jí rè chǔ lǐ shè bèi
30Trạm trộn bê tông混凝土搅拌站hùn níng tǔ jiǎo bàn zhàn
31Vật liệu hàn焊接材料hàn jiē cái liào
32Xe lu压路机yā lù jī
33Xe nâng叉车chā chē