Từ vựng Tiếng Trung về Giao diện Photoshop

0
3244
Từ vựng Tiếng Trung về Giao diện Photoshop
Từ vựng Tiếng Trung về Giao diện Photoshop
Đánh giá post

Chào các em học viên, các em đã đều đã biết đến phần mềm Photoshop rồi đúng không, đó là phần mềm chuyên nghiệp chuyên dùng để chỉnh sửa ảnh, bạn nào biết dùng phần mềm Photoshop thì sau này sẽ là một lợi thế, có thể thiết kế hình ảnh theo ý mình, làm banner quảng cáo, thiết kế giao diện cho website, tạo hiệu ứng đẹp mắt cho ảnh cưới .v..v. Nói chung là rất nhiều lợi ích khi biết sử dùng phần mềm Photoshop 🙂

Bài học ngày hôm nay chúng ta sẽ học là các Từ vựng Tiếng Trung về Giao diện Photoshop, trước tiên các em vào link bên dưới đã để xem lại kiến thức của bài học cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tiệc

STTTiếng TrungTiếng TrungPhiên âmTiếng Anh
1Ánh sáng điểm点光diǎn guāngPin light
2Ánh sáng dịu柔光róu guāngsoftlight
3Ánh sáng tuyến tính线性光xiàn xìng guāngLinear Light
4Bình thường正常ZhèngchángNormal
5Che叠加diéjiāOverlay
6Chế độ模式móshìMode
7Chia划分huàfēnDivide
8Chỉnh sửa编辑biānjí(E)  Edit
9Chọn选择xuǎnzé(S) Select
10Cửa sổ窗口chuāngkǒu(W) Window
11Cường độ ánh sáng chói强光qiáng guāngHard Light
12Điểm ảnh像素xiàngsùpixel
13Điền填充tiánchōngFill
14Điều chỉnh调整tiáozhěngAdjustment
15Độ bão hòa饱和度bǎohé dùSaturation
16Độ sáng亮度liàngdùLuminosity
17Độ trong suốt不透明度bù tòumíngdùOpacity
18Đóng关闭guānbì(C)  Close
19Dung mạo nhân vật人物美容rénwù měiróngRetouch
20Đường dẫn路径lùjìngPath
21Đường kết nối通道tōngdàoChanel
22Giải thể溶解róngjiěDisolve
23Giảm độ nhạt màu颜色减淡(添加)yánsè jiǎn dàn (tiānjiā)Color Dodge (Add)
24Giúp帮助bāngzhù(H)  Help
25Hiệu ứng hình ảnh照片特效zhàopiàn tèxiàoPhoto effect
26Hình ảnh图片túpiànImage, picture
27Hình ảnh图像túxiàng(I)  Image
28Làm đậm đường nét线性加深xiànxìng jiāshēnLinear Burn
29Làm đậm màu颜色加深yánsè jiāshēnColor Burn
30Làm đậm thêm变暗biàn ànDarken
31Làm sáng变亮biàn liàngLighten
32Loại trừ排除páichúExclusion
33Lọc滤镜lǜ jìng(T) Filter
34Lọc màu滤色lǜ sèScreen
35Lớp图层tú cénglayer
36Màu đậm深色shēn sèDarker Color
37Màu nhạt浅色qiǎn sèLighter Color
38Màu sắc颜色yánsèColor
39Màu sắc hỗn hợp实色混合shí sè hùnhéHard Mix
40Màu sắc pha trộn调色tiáo sèColor Blend
41Màu xám灰色huīsègray
42Mở打开dǎkāi(O) Open
43Mới新建xīnjiàn(N)  New
44Nền背景bèijǐngBackground
45Nhân正片叠底zhèngpiàn dié dǐMultiply
46Nhân vật人物rénwùMod
47Phím tắt快捷键kuàijié jiànshortcut
48Sáng chói亮光liàng guāngvivid light
49Sao chép复制fùzhìmake a copy
50Sự khác biệt差值chà zhíDifference
51Tạo 1 lớp mới新建一个图层xīnjiàn yīgè tú céngcreat a new layer
52Tập tin文件wénjiàn(F)  File
53Thanh công cụ菜单càidānMenu
54Trừ减去jiǎn qùSubtract
55xem chi tiết细节xìjiédetail