Chào các em học viên, các em đã đều đã biết đến phần mềm Photoshop rồi đúng không, đó là phần mềm chuyên nghiệp chuyên dùng để chỉnh sửa ảnh, bạn nào biết dùng phần mềm Photoshop thì sau này sẽ là một lợi thế, có thể thiết kế hình ảnh theo ý mình, làm banner quảng cáo, thiết kế giao diện cho website, tạo hiệu ứng đẹp mắt cho ảnh cưới .v..v. Nói chung là rất nhiều lợi ích khi biết sử dùng phần mềm Photoshop 🙂
Bài học ngày hôm nay chúng ta sẽ học là các Từ vựng Tiếng Trung về Giao diện Photoshop, trước tiên các em vào link bên dưới đã để xem lại kiến thức của bài học cũ.
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tiệc
STT | Tiếng Trung | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Anh |
1 | Ánh sáng điểm | 点光 | diǎn guāng | Pin light |
2 | Ánh sáng dịu | 柔光 | róu guāng | softlight |
3 | Ánh sáng tuyến tính | 线性光 | xiàn xìng guāng | Linear Light |
4 | Bình thường | 正常 | Zhèngcháng | Normal |
5 | Che | 叠加 | diéjiā | Overlay |
6 | Chế độ | 模式 | móshì | Mode |
7 | Chia | 划分 | huàfēn | Divide |
8 | Chỉnh sửa | 编辑 | biānjí | (E) Edit |
9 | Chọn | 选择 | xuǎnzé | (S) Select |
10 | Cửa sổ | 窗口 | chuāngkǒu | (W) Window |
11 | Cường độ ánh sáng chói | 强光 | qiáng guāng | Hard Light |
12 | Điểm ảnh | 像素 | xiàngsù | pixel |
13 | Điền | 填充 | tiánchōng | Fill |
14 | Điều chỉnh | 调整 | tiáozhěng | Adjustment |
15 | Độ bão hòa | 饱和度 | bǎohé dù | Saturation |
16 | Độ sáng | 亮度 | liàngdù | Luminosity |
17 | Độ trong suốt | 不透明度 | bù tòumíngdù | Opacity |
18 | Đóng | 关闭 | guānbì | (C) Close |
19 | Dung mạo nhân vật | 人物美容 | rénwù měiróng | Retouch |
20 | Đường dẫn | 路径 | lùjìng | Path |
21 | Đường kết nối | 通道 | tōngdào | Chanel |
22 | Giải thể | 溶解 | róngjiě | Disolve |
23 | Giảm độ nhạt màu | 颜色减淡(添加) | yánsè jiǎn dàn (tiānjiā) | Color Dodge (Add) |
24 | Giúp | 帮助 | bāngzhù | (H) Help |
25 | Hiệu ứng hình ảnh | 照片特效 | zhàopiàn tèxiào | Photo effect |
26 | Hình ảnh | 图片 | túpiàn | Image, picture |
27 | Hình ảnh | 图像 | túxiàng | (I) Image |
28 | Làm đậm đường nét | 线性加深 | xiànxìng jiāshēn | Linear Burn |
29 | Làm đậm màu | 颜色加深 | yánsè jiāshēn | Color Burn |
30 | Làm đậm thêm | 变暗 | biàn àn | Darken |
31 | Làm sáng | 变亮 | biàn liàng | Lighten |
32 | Loại trừ | 排除 | páichú | Exclusion |
33 | Lọc | 滤镜 | lǜ jìng | (T) Filter |
34 | Lọc màu | 滤色 | lǜ sè | Screen |
35 | Lớp | 图层 | tú céng | layer |
36 | Màu đậm | 深色 | shēn sè | Darker Color |
37 | Màu nhạt | 浅色 | qiǎn sè | Lighter Color |
38 | Màu sắc | 颜色 | yánsè | Color |
39 | Màu sắc hỗn hợp | 实色混合 | shí sè hùnhé | Hard Mix |
40 | Màu sắc pha trộn | 调色 | tiáo sè | Color Blend |
41 | Màu xám | 灰色 | huīsè | gray |
42 | Mở | 打开 | dǎkāi | (O) Open |
43 | Mới | 新建 | xīnjiàn | (N) New |
44 | Nền | 背景 | bèijǐng | Background |
45 | Nhân | 正片叠底 | zhèngpiàn dié dǐ | Multiply |
46 | Nhân vật | 人物 | rénwù | Mod |
47 | Phím tắt | 快捷键 | kuàijié jiàn | shortcut |
48 | Sáng chói | 亮光 | liàng guāng | vivid light |
49 | Sao chép | 复制 | fùzhì | make a copy |
50 | Sự khác biệt | 差值 | chà zhí | Difference |
51 | Tạo 1 lớp mới | 新建一个图层 | xīnjiàn yīgè tú céng | creat a new layer |
52 | Tập tin | 文件 | wénjiàn | (F) File |
53 | Thanh công cụ | 菜单 | càidān | Menu |
54 | Trừ | 减去 | jiǎn qù | Subtract |
55 | xem chi tiết | 细节 | xìjié | detail |