Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tắm

0
2745
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tắm
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tắm
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong buổi học hôm trước, lớp mình đã học các từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ, hôm nay chúng ta học thêm một số từ vựng Tiếng Trung về Phòng tắm nhé. Các em vào link bên dưới để ôn tập lại nội dung bài học cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ

Sau đó các em nhìn lên màn hình xem slide bài giảng ngày hôm nay.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Áo tắm 浴衣 yùyī
2 Bài chải massage 按摩刷 ànmó shuā
3 Bàn chải đánh răng 牙刷 yáshuā
4 Bàn chải lưng 背刷 bèi shuā
5 Bàn chải móng tay 指甲刷 zhǐjiǎ shuā
6 Bàn chải quần áo 衣刷 yī shuā
7 Băng vệ sinh 卫生巾 wèishēng jīn
8 Bình chứa nước của Toilet 抽水马桶 chōushuǐmǎtǒng
9 Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước 抽水马桶座 chōushuǐmǎtǒng zuò
10 Bồn tắm 浴缸, 浴盆 yùgāng, yùpén
11 Bồn tiểu nam 小便器 xiǎo biànqì
12 Bột đánh răng 牙粉 yáfěn
13 Bột giặt (xà phòng bột) 洗衣粉 xǐyī fěn
14 Bột tẩy trắng 漂白粉 piǎobáifěn
15 Bột tẩy vết bẩn 去污粉 qù wū fěn
16 Buồng tắm 浴室 yùshì
17 Buồng tắm có vòi sen 淋浴房 línyù fáng
18 Cái bô (Toilet) 马桶 mǎtǒng
19 Cân phòng tắm 浴室磅秤 yùshì bàngchèng
20 Chải tóc 梳头发 shū tóufǎ
21 Chất khử mùi 防臭剂 fángchòu jì
22 Chậu rửa mặt 洗脸盆 xǐliǎn pén
23 Cốc để súc miệng 漱口杯 shù kǒu bēi
24 Dao cạo râu 剃须刀 tì xū dāo
25 Dao cạo râu điện 电动剃须刀 diàndòng tì xū dāo
26 Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc 二合一洗发水 èr hé yī xǐ fǎ shuǐ
27 Dép phòng tắm 浴室拖鞋 yùshì tuōxié
28 Giá để bàn chải đánh răng 牙刷架 yáshuā jià
29 Giá treo khăn 毛巾架 máojīn jià
30 Giấy vệ sinh 卫生纸 wèishēngzhǐ
31 Gương soi trong phòng tắm 浴室镜子 yùshì jìngzi
32 Hõm tường đựng xà phòng 肥皂壁凹 féizào bì āo
33 Hộp đựng xà phòng 肥皂缸 féizào gāng
34 Kem cạo râu 剃须膏 tì xū gāo
35 Kem đánh răng 牙膏 yágāo
36 Khăn mặt 毛巾 máojīn
37 Khăn tắm 浴巾 yùjīn
38 Khay (đĩa) đựng xà phòng 肥皂盘 féizào pán
39 Lược 梳子 shūzi
40 Lược gỗ 木梳 mù shū
41 Lưỡi dao cạo 剃须刀片 tì xū dāo piàn
42 Màn che để tắm vòi sen 淋雨幕 lín yǔmù
43 Miếng bọt biển 海绵浴擦 hǎimián yù cā
44 Nắp đậy bô, nắp bồn cầu 抽水马桶盖 chōushuǐmǎtǒng gài
45 Nước súc miệng 漱口剂 shù kǒu jì
46 Nước tẩy rửa 清洁剂 qīngjié jì
47 Sữa tắm 浴露 yù lù
48 Tắm bồn 盆浴 pényù
49 Tắm vòi sen 淋浴 línyù
50 Tay kéo xối nước, cần gạt nước 冲水扳手 chōng shuǐ bānshǒu
51 Tay quay để giấy vệ sinh 手指架 shǒuzhǐ jià
52 Thuốc tẩy quần áo tổng hợp 合成洗涤剂 héchéng xǐdí jì
53 Thuốc tẩy vết bẩn 去污剂 qù wū jì
54 Thuốc tẩy, chất tẩy rửa 洗涤剂 xǐdí jì
55 Thuốc xịt khử mùi hôi 除臭喷雾剂 chú chòu pēnwù jì
56 Ván giặt (quần áo) 洗衣板 xǐyī bǎn
57 Ván vò quần áo 搓衣板 cuō yī bǎn
58 Vòi nước 水龙头 shuǐlóngtóu
59 Vòi sen 莲蓬头 liánpengtóu
60 Xà phòng 肥皂 féizào
61 Xà phòng có chất thuốc 药皂 yàozào
62 Xà phòng miếng 皂片 zào piàn
63 Xà phòng sát trùng 卫生药皂 wèishēng yàozào
64 Xà phòng tắm 浴皂 yù zào
65 Xà phòng thơm 香皂 xiāngzào