Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tắm

0
2902
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tắm
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng tắm
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong buổi học hôm trước, lớp mình đã học các từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ, hôm nay chúng ta học thêm một số từ vựng Tiếng Trung về Phòng tắm nhé. Các em vào link bên dưới để ôn tập lại nội dung bài học cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ

Sau đó các em nhìn lên màn hình xem slide bài giảng ngày hôm nay.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo tắm浴衣yùyī
2Bài chải massage按摩刷ànmó shuā
3Bàn chải đánh răng牙刷yáshuā
4Bàn chải lưng背刷bèi shuā
5Bàn chải móng tay指甲刷zhǐjiǎ shuā
6Bàn chải quần áo衣刷yī shuā
7Băng vệ sinh卫生巾wèishēng jīn
8Bình chứa nước của Toilet抽水马桶chōushuǐmǎtǒng
9Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước抽水马桶座chōushuǐmǎtǒng zuò
10Bồn tắm浴缸, 浴盆yùgāng, yùpén
11Bồn tiểu nam小便器xiǎo biànqì
12Bột đánh răng牙粉yáfěn
13Bột giặt (xà phòng bột)洗衣粉xǐyī fěn
14Bột tẩy trắng漂白粉piǎobáifěn
15Bột tẩy vết bẩn去污粉qù wū fěn
16Buồng tắm浴室yùshì
17Buồng tắm có vòi sen淋浴房línyù fáng
18Cái bô (Toilet)马桶mǎtǒng
19Cân phòng tắm浴室磅秤yùshì bàngchèng
20Chải tóc梳头发shū tóufǎ
21Chất khử mùi防臭剂fángchòu jì
22Chậu rửa mặt洗脸盆xǐliǎn pén
23Cốc để súc miệng漱口杯shù kǒu bēi
24Dao cạo râu剃须刀tì xū dāo
25Dao cạo râu điện电动剃须刀diàndòng tì xū dāo
26Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc二合一洗发水èr hé yī xǐ fǎ shuǐ
27Dép phòng tắm浴室拖鞋yùshì tuōxié
28Giá để bàn chải đánh răng牙刷架yáshuā jià
29Giá treo khăn毛巾架máojīn jià
30Giấy vệ sinh卫生纸wèishēngzhǐ
31Gương soi trong phòng tắm浴室镜子yùshì jìngzi
32Hõm tường đựng xà phòng肥皂壁凹féizào bì āo
33Hộp đựng xà phòng肥皂缸féizào gāng
34Kem cạo râu剃须膏tì xū gāo
35Kem đánh răng牙膏yágāo
36Khăn mặt毛巾máojīn
37Khăn tắm浴巾yùjīn
38Khay (đĩa) đựng xà phòng肥皂盘féizào pán
39Lược梳子shūzi
40Lược gỗ木梳mù shū
41Lưỡi dao cạo剃须刀片tì xū dāo piàn
42Màn che để tắm vòi sen淋雨幕lín yǔmù
43Miếng bọt biển海绵浴擦hǎimián yù cā
44Nắp đậy bô, nắp bồn cầu抽水马桶盖chōushuǐmǎtǒng gài
45Nước súc miệng漱口剂shù kǒu jì
46Nước tẩy rửa清洁剂qīngjié jì
47Sữa tắm浴露yù lù
48Tắm bồn盆浴pényù
49Tắm vòi sen淋浴línyù
50Tay kéo xối nước, cần gạt nước冲水扳手chōng shuǐ bānshǒu
51Tay quay để giấy vệ sinh手指架shǒuzhǐ jià
52Thuốc tẩy quần áo tổng hợp合成洗涤剂héchéng xǐdí jì
53Thuốc tẩy vết bẩn去污剂qù wū jì
54Thuốc tẩy, chất tẩy rửa洗涤剂xǐdí jì
55Thuốc xịt khử mùi hôi除臭喷雾剂chú chòu pēnwù jì
56Ván giặt (quần áo)洗衣板xǐyī bǎn
57Ván vò quần áo搓衣板cuō yī bǎn
58Vòi nước水龙头shuǐlóngtóu
59Vòi sen莲蓬头liánpengtóu
60Xà phòng肥皂féizào
61Xà phòng có chất thuốc药皂yàozào
62Xà phòng miếng皂片zào piàn
63Xà phòng sát trùng卫生药皂wèishēng yàozào
64Xà phòng tắm浴皂yù zào
65Xà phòng thơm香皂xiāngzào