Từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ

0
5218
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ
Từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ
Đánh giá post

Chào các em học viên, chủ đề từ vựng hôm nay chúng ta sẽ học là các Từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ. Phòng ngủ là nơi chúng ta thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày làm việc căng thẳng và mệt mỏi, và ai cũng muốn tự trang trí cho căn phòng ngủ nghỉ của mình thật xinh và đẹp đúng theo sở thích cá nhân 🙂

Và như các buổi học trước, các em vào link bên dưới để xem lại nội dung kiến thức cũ chúng ta đã học nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Phòng cháy chữa cháy

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1(Tấm chắn) tấm ván đầu giường床头板chuáng tóu bǎn
2Áo gối枕套zhěntào
3Bàn trang điểm梳妆台shūzhuāng tái
4Chăn bông棉被mián bèi
5Chăn khăn毛巾被máojīnbèi
6Chăn nhung lông vịt鸭绒被yāróng bèi
7Chiếu cọ棕席zōng xí
8Chiếu cói草席cǎo xí
9Chiếu gối枕席zhěnxí
10Chiếu trúc竹席zhú xí
11Đệm bằng sợi kim loại钢丝垫gāngsī diàn
12Đệm điện电热垫diànrè diàn
13Đệm gấp可折垫kě zhé diàn
14Đệm giường床垫chuáng diàn
15Đệm mút海绵垫子hǎimián diànzi
16Đèn giường床头灯chuáng tóu dēng
17Ga trải giường床单chuángdān
18Ghế ngồi trang điểm梳妆椅shūzhuāng yǐ
19Giát giường bằng cọ棕绷zōng bēng
20Giát giường bằng mây藤绷téng bēng
21Giườngchuáng
22Giường bằng đồng铜床tóng chuáng
23Giường cá nhân, giường đơn单人床dān rén chuáng
24Giường cơ động活动床huódòng chuáng
25Giường có giat, giường làm bằng sợi kim loại钢丝床gāngsī chuáng
26Giường cũi, giường xếp, giường gấp轻便床qīngbiàn chuáng
27Giường đôi双人床shuāngrén chuáng
28Giường gấp có bánh lăn滚移式折叠床gǔn yí shì zhédié chuáng
29Giường gấp, giường xếp折叠床zhédié chuáng
30Giường mở rộng, giường lớn加阔床jiā kuò chuáng
31Giường ngủ của trẻ em童床tóng chuáng
32Giường nước水床shuǐ chuáng
33Giường sofa沙发床shāfā chuáng
34Giường tầng双层床shuāng céng chuáng
35Giường tròn圆床yuán chuáng
36Gối枕头zhěntou
37Gối bông棉枕mián zhěn
38Gối tre竹枕zhú zhěn
39Gối xốp海绵枕hǎimián zhěn
40Khăn trải giường床罩chuángzhào
41Khăn trải gối枕巾zhěnjīn
42Khung giường床架chuáng jià
43Màn chống muỗi蚊帐wénzhàng
44Mạn giường床沿chuángyán
45Rèm the chống muỗi纱帘shā lián
46Ruột gối枕心zhěn xīn
47Tủ áo衣柜yīguì
48Tủ đầu giường床头柜chuángtóuguì
49Tủ quần áo衣柜yīguì
50Ván giường床板chuángbǎn
51Vỏ chăn被套, 被单bèitào, bèidān
52Vỏ đệm垫套diàn tào