Từ vựng Tiếng Trung về Nhập cư

0
2608
Từ vựng Tiếng Trung về Nhập cư
Từ vựng Tiếng Trung về Nhập cư
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm trước lớp mình đã học xong một số Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Nhãn hàng nổi tiếng, các em đã xem lại bài cũ chưa nhỉ, em nào lười học chưa xem lại bài đó thì vào link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Nhãn hàng nổi tiếng

Hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng Tiếng Trung về Nhập cư, cả lớp cùng nhìn lên màn hình nhé.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Báo cáo tình hình tài chính财务情况报告Cáiwù qíngkuàng bàogào
2Biên lai, biên nhận收据Shōujù
3Cân nặng体重Tǐzhòng
4Chiều cao身高Shēngāo
5Chính sách nhập cư移民政策Yímín zhèngcè
6Chứng từ về sản nghiệp产业契据Chǎnyè qìjù
7Cục nhập cư移民局Yímín jú
8Địa khế ( văn tự ruộng đất)地契Dìqì
9Dời vào移进Yí jìn
10Giá trị bất động sản不动产价值Bùdòngchǎn jiàzhí
11Giấy chứng nhận có cổ phiếu拥有股票证明Yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng
12Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng银行存款证明Yínháng cúnkuǎn zhèngmíng
13Giấy chứng nhận công ty公司证明Gōngsī zhèngmíng
14Giấy chứng nhận nghề职业训练证明Zhíyè xùnliàn zhèngmíng
15Giấy chứng nhận quá trình công tác工作经历证明Gōngzuò jīnglì zhèngmíng
16Giấy chứng nhận tư cách资历证明Zīlì zhèngmíng
17Giấy giới thiệu của chủ cũ前雇主推荐信Qián gùzhǔ tuījiàn xìn
18Giấy hôn thú结婚证Jiéhūn zhèng
19Giấy khai sinh出身证Chūshēn zhèng
20Giấy ly hôn离婚证Líhūn zhèng
21Giấy phép hành nghề营业执照Yíngyè zhízhào
22Giới tính性别Xìngbié
23Gốc biên lai đã chi séc已付支票存根Yǐ fù zhīpiào cúngēn
24GọXìng
25Gọ tên姓名Xìngmíng
26Gọc bạ学校证件Xuéxiào zhèngjiàn
27Luật nhập cư移民法Yímín fǎ
28Lương工资Gōngzī
29Năng lực quản lý管理能力Guǎnlǐ nénglì
30Ngày sinh出生日期Chūshēng rìqí
31Nhập cư移民Yímín
32Nơi nhập cư移民点Yímín diǎn
33Nơi sinh出生地点Chūshēng dìdiǎn
34Rời khỏi移出Yíchū
35Số bảo hiểm xã hội社会保险号码Shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ
36Số chứng minh nhân dân身份证号码Shēnfèn zhèng hàomǎ
37Tài sản cá nhân个人财产Gèrén cáichǎn
38TênMíng
39Tên đầy đủ全名Quán míng
40Thẻ bảo hiểm xã hội社会保险证Shèhuì bǎoxiǎn zhèng
41Thư giới thiệu推荐信Tuījiàn xìn
42Tính chất công việc工作性质Gōngzuò xìngzhì
43Vân tay指纹Zhǐwén
44Visa nhập cư移民签证Yímín qiānzhèng