Từ vựng Tiếng Trung về Nhập cư

0
2452
Từ vựng Tiếng Trung về Nhập cư
Từ vựng Tiếng Trung về Nhập cư
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm trước lớp mình đã học xong một số Từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Nhãn hàng nổi tiếng, các em đã xem lại bài cũ chưa nhỉ, em nào lười học chưa xem lại bài đó thì vào link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Nhãn hàng nổi tiếng

Hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng Tiếng Trung về Nhập cư, cả lớp cùng nhìn lên màn hình nhé.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Báo cáo tình hình tài chính 财务情况报告 Cáiwù qíngkuàng bàogào
2 Biên lai, biên nhận 收据 Shōujù
3 Cân nặng 体重 Tǐzhòng
4 Chiều cao 身高 Shēngāo
5 Chính sách nhập cư 移民政策 Yímín zhèngcè
6 Chứng từ về sản nghiệp 产业契据 Chǎnyè qìjù
7 Cục nhập cư 移民局 Yímín jú
8 Địa khế ( văn tự ruộng đất) 地契 Dìqì
9 Dời vào 移进 Yí jìn
10 Giá trị bất động sản 不动产价值 Bùdòngchǎn jiàzhí
11 Giấy chứng nhận có cổ phiếu 拥有股票证明 Yǒngyǒu gǔpiào zhèngmíng
12 Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng 银行存款证明 Yínháng cúnkuǎn zhèngmíng
13 Giấy chứng nhận công ty 公司证明 Gōngsī zhèngmíng
14 Giấy chứng nhận nghề 职业训练证明 Zhíyè xùnliàn zhèngmíng
15 Giấy chứng nhận quá trình công tác 工作经历证明 Gōngzuò jīnglì zhèngmíng
16 Giấy chứng nhận tư cách 资历证明 Zīlì zhèngmíng
17 Giấy giới thiệu của chủ cũ 前雇主推荐信 Qián gùzhǔ tuījiàn xìn
18 Giấy hôn thú 结婚证 Jiéhūn zhèng
19 Giấy khai sinh 出身证 Chūshēn zhèng
20 Giấy ly hôn 离婚证 Líhūn zhèng
21 Giấy phép hành nghề 营业执照 Yíngyè zhízhào
22 Giới tính 性别 Xìngbié
23 Gốc biên lai đã chi séc 已付支票存根 Yǐ fù zhīpiào cúngēn
24 Gọ Xìng
25 Gọ tên 姓名 Xìngmíng
26 Gọc bạ 学校证件 Xuéxiào zhèngjiàn
27 Luật nhập cư 移民法 Yímín fǎ
28 Lương 工资 Gōngzī
29 Năng lực quản lý 管理能力 Guǎnlǐ nénglì
30 Ngày sinh 出生日期 Chūshēng rìqí
31 Nhập cư 移民 Yímín
32 Nơi nhập cư 移民点 Yímín diǎn
33 Nơi sinh 出生地点 Chūshēng dìdiǎn
34 Rời khỏi 移出 Yíchū
35 Số bảo hiểm xã hội 社会保险号码 Shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ
36 Số chứng minh nhân dân 身份证号码 Shēnfèn zhèng hàomǎ
37 Tài sản cá nhân 个人财产 Gèrén cáichǎn
38 Tên Míng
39 Tên đầy đủ 全名 Quán míng
40 Thẻ bảo hiểm xã hội 社会保险证 Shèhuì bǎoxiǎn zhèng
41 Thư giới thiệu 推荐信 Tuījiàn xìn
42 Tính chất công việc 工作性质 Gōngzuò xìngzhì
43 Vân tay 指纹 Zhǐwén
44 Visa nhập cư 移民签证 Yímín qiānzhèng