Từ vựng Tiếng Trung về Nội ngoại thất

0
3904
Từ vựng Tiếng Trung về Nội ngoại thất
Từ vựng Tiếng Trung về Nội ngoại thất
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, bây giờ đa phần các bạn trẻ đều thích tự tay mình thiết kế cho mình một căn phòng thật đẹp đúng như ý mình, để làm được điều này thì cần có đội tư vấn chuyên thiết kế nội ngoại thất cho không gian của mình. Đây cũng là điều mình đang dự định làm trong 3 năm tới 🙂

Các em vào link bên dưới để ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung từ buổi học hôm thứ 6 tuần trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Nhập cư

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ban công阳台yángtái
2Bệ cửa sổ窗台chuāngtái
3Bếp灶间zào jiàn
4Bích họa, tranh tường壁画bìhuà
5Bức bình phong屏风píngfēng
6Chốt khóa锁键suǒ jiàn
7Chốt then, chốt chẻ开口销kāikǒu xiāo
8Chốt, then栓钉shuān dīng
9Chuông cửa门铃ménlíng
10Cửa chống trộm防盗门fángdào mén
11Cửa lớn, cổng大门dàmén
12Cửa sổ窗口chuāngkǒu
13Cửa sổ chớp百叶窗bǎiyèchuāng
14Đường vằn, sọc斑纹bānwén
15Đường viền镶边xiāng biān
16Ga ra车库chēkù
17Gian xép套间tàojiān
18Giấy dán tường墙纸qiángzhǐ
19Hành lang走廊zǒuláng
20Hành lang ngoài外廊wài láng
21Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ窗花chuānghuā
22Hoa viên, vườn hoa花园huāyuán
23Kho储藏室chúcáng shì
24Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép无缝wú fèng
25Khớp mộng, mộng âm – dương企口接合qǐ kǒu jiēhé
26lỗ quan sát (ở cửa)窥孔kuī kǒng
27Lưới chống trộm防盗网fángdào wǎng
28Mành trúc竹帘子zhú liánzi
29Nhà bếp厨房chúfáng
30Nhà vệ sinh厕所, 卫生间cèsuǒ, wèishēngjiān
31Phòng ăn餐室cān shì
32Phòng khách客厅kètīng
33Phòng làm việc工作室gōngzuò shì
34Phòng ngủ卧室wòshì
35Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách)闲置卧室xiánzhì wòshì
36Phòng rửa mặt, nhà tắm, phòng vệ sinh盥洗室guànxǐ shì
37Phòng sinh hoạt起居室qǐ jūshì
38Phòng thực phẩm食品室shípǐn shì
39Phòng tiếp khách会客室huì kèshì
40Rèm (cửa sổ)帘子liánzi
41Rèm che một nửa, màn chắn gió (che một nửa cửa sổ)半截窗帘bànjié chuānglián
42Rèm cửa门帘ménlián
43Rèm cửa sổ窗帘chuānglián
44Rèm cửa sổ (loại lớn)窗幔chuāngmàn
45Rèm cuốn卷帘juǎn lián
46Rèm lá, rèm chớp百叶窗帘bǎiyè chuānglián
47Rèm nhung丝绒窗帘sīróng chuānglián
48Rèm phòng ngủ卧室窗帘wòshì chuānglián
49Ròng rọc cửa sổ窗帘锁滑轮chuānglián suǒ huálún
50Sân院子yuànzi
51Sàn nhà bằng ván ghép mộng企口地板qǐ kǒu dìbǎn
52Sân sau后院hòuyuàn
53Sân trước ngôi nhà chính庭院tíngyuàn
54Tầng gác阁楼gélóu
55Tầng hầm地下室dìxiàshì
56Tay kéo cửa门拉手mén lāshǒu
57Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn门把mén bǎ
58Tay nắm tròn球形把手qiúxíng bǎshǒu
59Thảm cỏ草坪cǎopíng
60Thanh treo rèm (màn) cửa sổ窗帘杆chuānglián gǎn
61Then cửa门闩ménshuān
62Then cửa sổ窗闩chuāng shuān
63Then sắt, chốt cửa插销chāxiāo
64Thư phòng, phòng đọc sách书房shūfáng
65Thư viện图书室túshū shì
66Tiền sảnh前屋qián wū
67Trang trí nội thất室内装饰shìnèi zhuāngshì
68Trang trí tường墙饰qiáng shì
69Vải dán tường墙布qiáng bù
70Vòng khóa锁环suǒ huán
71Vòng treo rèm cửa sổ窗帘圈chuānglián quān
72Vườn hoa trên sân thượng屋顶花园wūdǐng huāyuán
73Xích chống trộm门上的防盗链mén shàng de fángdào liàn
74Xích cửa chống trộm防盗门链fángdào mén liàn