Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Nhãn hàng nổi tiếng

Từ vựng Tiếng Trung về Nhãn hàng nổi tiếng

0
2549
Từ vựng Tiếng Trung về Nhãn hàng nổi tiếng
Từ vựng Tiếng Trung về Nhãn hàng nổi tiếng
Đánh giá post

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học sang chủ đề mới là các Nhãn hàng nổi tiếng trên thế giới. Chúng ta thử nhìn lên màn hình xem có nhãn hiệu nào các em thấy quen thuộc nhất nhé. Từ vựng Tiếng Trung của bài cũ các em đã ôn tập xong hết chưa nhỉ.

Và trước khi học bài mới, các em vào link bên dưới trước đã để điểm lại chút nội dung bài học cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc sỹ

Nội dung chính bài giảng Từ vựng Tiếng Trung về các Nhãn hàng nổi tiếng

  • Ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung cũ đã học từ tuần trước

  • Nhìn hình ảnh đoán nhãn hiệu để ghi nhớ từ vựng ngay trên lớp học

  • Đặt các câu ví dụ minh họa cho các từ vựng Tiếng Trung học trên lớp

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Abbott雅培yǎpéi
2Anmum安满ān mǎn
3Carlsberg嘉士伯啤酒jiāshìbó píjiǔ
4Coca Cola可口可乐kěkǒukělè
5Doublemint绿箭lǜ jiàn
6Dumex多美滋duōměizī
7Enfa恩发ēn fà
8Extra益达yì dá
9Fanta芬达fēn dá
10Frisomum美素恩měi sù ēn
11Heineken喜力xǐ lì
12Hennessy轩尼诗xuānníshī
13Knor家乐jiā lè
14Lactogen力多精lì duō jīng
15Lipton立顿lìdùn
16Maggi美极měi jí
17Milo美禄měi lù
18Mirinda美年达měi nián dá
19Nestle雀巢quècháo
20Oithi上好佳shàng hǎo jiā
21Pepsi百事可乐bǎishìkělè
22Remy Martin人头马rén tóumǎ
23Sprite雪碧xuěbì
24Tang果真guǒzhēn
25Tiger老虎啤酒lǎohǔ píjiǔ
26Xylitol乐天lètiān

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!