Từ vựng Tiếng Trung về Môi trường

0
10002
Từ vựng Tiếng Trung về Môi trường
Từ vựng Tiếng Trung về Môi trường
Đánh giá post

Chào các em học viên, các em có để ý thấy là môi trường sống xung quanh chúng ta không, đường xá bụi mù mịt, xe cộ ngày càng nhiều, nhất là xe máy, ô tô, đủ các loại xe xả khí thải độc hại vào không khí hít thở của chúng ta. Nào là các nhà máy công nghiệp nặng đang hàng ngày xả chất thải vào môi trường tự nhiên, ví dụ như vụ Nhà máy Formesa xả trực tiếp chất thải xuống biển khiến cho hàng ngàn hàng vạn sinh vật biển bị chết trôi dạt vào bờ biển miền Trung, làm ảnh hưởng đến đời sống sinh hoạt hàng này của họ, không những vậy mà còn làm mất đi cơ hội kiếm sống của những người dân vùng biển miền Trung.

Và nội dung bài học hôm nay chúng ta sẽ học về các Từ vựng Tiếng Trung về Môi trường, các em vào link bên dưới để ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Bảng Cân đối Tài sản

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bảo vệ rừng护林hùlín
2Bảo vệ thiên nhiên自然保护zìrán bǎohù
3Bể xử lý nước thải废水处理池fèishuǐ chǔlǐ chí
4Biểnhǎi
5Bờ biển海岸hǎi’àn
6Bức xạ hạt nhân核辐射hé fúshè
7Bụi bẩn污垢wūgòu
8Cách ly tiếng ồn噪声隔绝zàoshēng géjué
9Cai thuốc lá戒烟jièyān
10Cấm đổ rác禁止倒垃圾jìnzhǐ dào lèsè
11Cấm săn bắn禁猎jìn liè
12Cặn bã废渣fèizhā
13Cạn kiệt năng lượng能源枯竭néngyuán kūjié
14Cảnh quan风景fēngjǐng
15Chất độc trong nước水中毒shuǐ zhòngdú
16Chất hóa học gây ung thư化学致癌物huàxué zhì’ái wù
17Chất thải (phế liệu)废物fèiwù
18Chất thải công nghiệp工业废物gōngyè fèiwù
19Chống ô nhiễm防污染fáng wūrǎn
20Cồn cát沙丘shāqiū
21Con kênh运河yùnhé
22Con lạch小河xiǎohé
23Công viên thiên nhiên自然公园zìrán gōngyuán
24Cuộc biểu tình phản đối抗议游行kàngyì yóuxíng
25Đập chắn nước水坝shuǐbà
26Đỉnh高峰gāofēng
27Đốngduī
28Đồng ruộng田地tiándì
29Duy trì sự sống生命维持shēngmìng wéichí
30Giảm tiếng ồn减低噪音jiǎndī zàoyīn
31Hệ thống xử lý nước thải污水处理系统wūshuǐ chǔlǐ xìtǒng
32Hòn đảo岛上dǎo shàng
33Hủy diệt sinh thái生态灭绝shēngtài mièjué
34Khai thác quá mức过度开采guòdù kāicǎi
35Khí thải废气fèiqì
36Khói烟雾yānwù
37Khu bảo tồn tự nhiên自然保护区zìrán bǎohù qū
38Kiểm soát ô nhiễm污染控制wūrǎn kòngzhì
39Làm sạch净化jìnghuà
40Làm sạch không khí空气净化kōngqì jìnghuà
41Làm sạch môi trường环境净化huánjìng jìnghuà
42Lò đốt rác垃圾焚化炉lèsè fénhuà lú
43Lỗ thủng tầng ô zôn臭氧洞chòuyǎngdòng
44Lục địa大陆dàlù
45Máy làm sạch không khí空气净化器kōngqì jìnghuà qì
46Máy lọc nước净水器jìng shuǐ qì
47Máy phát hiện khói bụi烟尘探测器yānchén tàncè qì
48Môi trường xuống cấp环境退化huánjìng tuìhuà
49Mưa acid酸雨suānyǔ
50Mực nước水位shuǐwèi
51Ngày tận thế của nhân loại人类的末日rénlèi de mòrì
52Nhiễm phóng xạ核微粒沾染hé wéilì zhānrǎn
53Nhiệt thải废热fèirè
54Nông nghiệp农业nóngyè
55Núi lửa火山huǒshān
56Ô nhiễm污染wūrǎn
57Ô nhiễm bầu khí quyển大气污染dàqì wūrǎn
58Ô nhiễm bụi飘尘污染piāochén wūrǎn
59Ô nhiễm đất土壤污染tǔrǎng wūrǎn
60Ô nhiễm dầu油污yóuwū
61Ô nhiễm do hút thuốc吸烟污染xīyān wūrǎn
62Ô nhiễm không khí空气污染kōngqì wūrǎn
63Ô nhiễm nước水污染shuǐ wūrǎn
64Ô nhiễm tiếng ồn噪声污染zàoshēng wū rǎn
65Phá hoại môi trường破坏环境pòhuài huánjìng
66Rừng森林sēnlín
67Rừng rậm (nhiệt đới)热带丛林rèdài cónglín
68Sa mạc沙漠shāmò
69Sạch nước水净化shuǐ jìnghuà
70Sông băng冰川bīngchuān
71Tái chế回收huíshōu
72Thu hổi chất thải废物回收fèiwù huíshōu
73Thu hồi nhiệt thừa余热回收yúrè huíshōu
74Tổ kiến蚁丘yǐ qiū
75Tổng vệ sinh大扫除dàsǎochú
76Vệ sinh môi trường环境卫生huánjìng wèishēng
77Vùng đất hoang荒地huāngdì
78Vùng núi丛山cóng shān
79Vườn nho葡萄园pú táo yuán