Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học thêm một số Từ vựng Tiếng Trung về Bảng Cân đối Tài sản, đây là những từ vựng Tiếng Trung thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực Dịch thuật Tiếng Trung chuyên ngành. Các em lưu lại sau này sẽ có lúc dùng đến đấy.
Em nào chưa ôn tập lại bài cũ thì vào link bên dưới xem lại nhanh nhé để chúng ta còn chuyển sang nội dung bài mới.
Từ vựng Tiếng Trung về Lưu chuyển Tiền tệ
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bảng cân đối tài sản | 资产负债表 | zīchǎn fùzhài biǎo |
2 | Chi nghiên cứu | 开发支出 | kāifā zhīchū |
3 | Chi phí chờ trích dài hạn | 长期待摊费用 | chángqí dài tān fèiyòng |
4 | Chứng từ phải thu | 应收票据 | yīng shōu piàojù |
5 | Chứng từ phải trả | 应付票据 | yìngfù piàojù |
6 | Cổ tức phải thu | 应收股利 | yīng shōu gǔlì |
7 | Cộng công nợ | 负债合计 | fùzhài héjì |
8 | Cộng nợ lưu động | 流动负债合计 | liúdòng fùzhài héjì |
9 | Cộng nợ phi lưu động | 非流动负债合计 | fēi liúdòng fùzhài héjì |
10 | Công nợ và quyền lợi người sở hữu | 负责和所有者权益 | fùzé hé suǒyǒu zhě quányì |
11 | Cộng Quyền chủ sở hữu (hoặc quyền cổ đông) | 所有者权益(或股东权益)合 | suǒyǒu zhě quányì (huò gǔdōng quányì) hé |
12 | Cộng Tài sản lưu động: | 流动资产合计 | liúdòng zīchǎn héjì |
13 | Cộng Tài sản phi lưu động | 非流动资产合计 | fēi liúdòng zīchǎn héjì |
14 | Công trình đang xây dựng | 在建工程 | zài jiàn gōngchéng |
15 | Đầu tư cổ phiếu dài hạn | 长期股权投资 | chángqí gǔquán tóuzī |
16 | Đầu tư ngắn hạn | 短期投资 | duǎnqí tóuzī |
17 | Đầu tư trái phiếu dài hạn | 长期债券投资 | chángqí zhàiquàn tóuzī |
18 | Dự trữ lãi | 盈佘公积 | Yíng shégōngjī |
19 | Dự trữ vốn | 资本公积. | zīběn gōng jī. |
20 | Giá trị sổ sách của tài sản cố định | 固定资产账面价值 | gùdìng zīchǎn zhàngmiàn jiàzhí |
21 | Giảm: Khấu hao lũy kế | 减:累计折旧 | jiǎn: Lěijì zhéjiù |
22 | Hàng đang sản xuất | 在产品 | zài chǎnpǐn |
23 | Hàng tồn | 存货 | cúnhuò |
24 | Hàng tồn kho | 库存商品 | kùcún shāngpǐn |
25 | Khoản phải thu khác | 其他应收款 | qítā yīng shōu kuǎn |
26 | Khoản phải trả dài hạn | 长期应付款 | chángqí yìngfù kuǎn |
27 | Khoảng phải trả khác | 其他应付款 | qítā yìngfù kuǎn |
28 | Lãi phải thu | 应收利息 | yīng shōu lìxí |
29 | Lãi phải trả | 应付利息 | yìngfù lìxí |
30 | Lợi nhuận chưa phân phối | 未分配利润 | wèi fēnpèi lìrùn |
31 | Lợi nhuận phải trả | 应付利润 | yìngfù lìrùn |
32 | Lương nhân viên phải trả | 应付职工薪酬 | yìngfù zhígōng xīnchóu |
33 | Nguyên giá tài sản cố định | 固定资产原价 | gùdìng zīchǎn yuánjià |
34 | Nợ lưu động khác | 其他流动负债 | qítā liúdòng fùzhài |
35 | Nợ phi lưu động | 非流动负债 | fēi liúdòng fùzhài |
36 | Nợ phi lưu động khác | 其他非流动负债 | qítā fēi liúdòng fùzhài |
37 | Quyền chủ sở hữu(hoặc quyền cổ đông): | 所有者权益 (或股东权益) | suǒyǒu zhě quányì (huò gǔdōng quányì) |
38 | Số tiền phải thu | 应收账款 | yīng shōu zhàng kuǎn |
39 | Số tiền phải trả | 应付账款 | yìngfù zhàng kuǎn |
40 | Số tiền tạm ứng | 预付账款 | yùfù zhàng kuǎn |
41 | Số tiền thu trước | 预收账款 | yùshōu zhàng kuǎn |
42 | Tài sản | 资产 | zīchǎn |
43 | Tài sản lưu động | 流动资产 | liúdòng zīchǎn |
44 | Tài sản lưu động khác: | 其他流动资产 | qítā liúdòng zīchǎn |
45 | Tài sản phi lưu động khác | 其他非流动资产 | qítā fēi liúdòng zīchǎn |
46 | Tài sản phi lưu động: | 非流动资产 | fēi liúdòng zīchǎn |
47 | Tài sản sinh học mang tính sản xuất | 生产性生物资产 | shēngchǎn xìng shēngwù zīchǎn |
48 | Tài sản vô hình | 无形资产 | wúxíng zīchǎn |
49 | Thanh lý tài sản cố định | 固定资产清理 | gùdìng zīchǎn qīnglǐ |
50 | Thu nhập hoãn lại | 递延收益 | dì yán shōuyì |
51 | Tiền thuế phải nộp | 应交税费 | yīng jiāo shuì fèi |
52 | Tính tổng Tài sản | 资产总计 | zīchǎn zǒngjì |
53 | Tổng cộng công nợ và quyền chủ sở hữu (hoặc quyền cổ đông) | 负债和所有者权益(或股东权 益)总计 | fùzhài hé suǒyǒu zhě quányì (huò gǔdōng quányì) zǒngjì |
54 | Trong đó: Nguyên vật liệu | 其中:原材料 | qízhōng: Yuáncáiliào |
55 | Vật liệu chu chuyển | 周转材料 | zhōuzhuǎn cáiliào |
56 | Vật tư công trình | 工程物资 | gōngchéng wùzī |
57 | Vay dài hạn | 长期借款 | chángqí jièkuǎn |
58 | Vay ngắn hạn | 短期借款 | duǎnqí jièkuǎn |
59 | Vốn thực thu (hoặc vốn cổ phần) | 实收资本(或股本) | shí shōu zīběn (huò gǔběn) |
60 | Vốn tiền tệ | 货币资金 | huòbì zījīn |