Từ vựng Tiếng Trung về Bảng Cân đối Tài sản

0
6769
Từ vựng Tiếng Trung về Bảng Cân đối Tài sản
Từ vựng Tiếng Trung về Bảng Cân đối Tài sản
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học thêm một số Từ vựng Tiếng Trung về Bảng Cân đối Tài sản, đây là những từ vựng Tiếng Trung thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực Dịch thuật Tiếng Trung chuyên ngành. Các em lưu lại sau này sẽ có lúc dùng đến đấy.

Em nào chưa ôn tập lại bài cũ thì vào link bên dưới xem lại nhanh nhé để chúng ta còn chuyển sang nội dung bài mới.

Từ vựng Tiếng Trung về Lưu chuyển Tiền tệ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bảng cân đối tài sản资产负债表zīchǎn fùzhài biǎo
2Chi  nghiên cứu开发支出kāifā zhīchū
3Chi phí chờ trích dài hạn长期待摊费用chángqí dài tān fèiyòng
4Chứng từ phải thu应收票据yīng shōu piàojù
5Chứng từ phải trả应付票据yìngfù piàojù
6Cổ tức phải thu应收股利yīng shōu gǔlì
7Cộng công nợ负债合计fùzhài héjì
8Cộng nợ lưu động流动负债合计liúdòng fùzhài héjì
9Cộng nợ phi lưu động非流动负债合计fēi liúdòng fùzhài héjì
10Công nợ và quyền lợi người sở hữu负责和所有者权益fùzé hé suǒyǒu zhě quányì
11Cộng Quyền chủ sở hữu (hoặc quyền cổ đông)所有者权益(或股东权益)合suǒyǒu zhě quányì (huò gǔdōng quányì) hé
12Cộng Tài sản lưu động:流动资产合计liúdòng zīchǎn héjì
13Cộng Tài sản phi lưu động非流动资产合计fēi liúdòng zīchǎn héjì
14Công trình đang xây dựng在建工程zài jiàn gōngchéng
15Đầu tư cổ phiếu dài hạn长期股权投资chángqí gǔquán tóuzī
16Đầu tư ngắn hạn短期投资duǎnqí tóuzī
17Đầu tư trái phiếu dài hạn长期债券投资chángqí zhàiquàn tóuzī
18Dự trữ lãi盈佘公积Yíng shégōngjī
19Dự trữ vốn资本公积.zīběn gōng jī.
20Giá trị sổ sách của tài sản cố định固定资产账面价值gùdìng zīchǎn zhàngmiàn jiàzhí
21Giảm: Khấu hao lũy kế减:累计折旧jiǎn: Lěijì zhéjiù
22Hàng đang sản xuất在产品zài chǎnpǐn
23Hàng tồn存货cúnhuò
24Hàng tồn kho库存商品kùcún shāngpǐn
25Khoản phải thu khác其他应收款qítā yīng shōu kuǎn
26Khoản phải trả dài hạn长期应付款chángqí yìngfù kuǎn
27Khoảng phải trả khác其他应付款qítā yìngfù kuǎn
28Lãi phải thu应收利息yīng shōu lìxí
29Lãi phải trả应付利息yìngfù lìxí
30Lợi nhuận chưa phân phối未分配利润wèi fēnpèi lìrùn
31Lợi nhuận phải trả应付利润yìngfù lìrùn
32Lương nhân viên phải trả应付职工薪酬yìngfù zhígōng xīnchóu
33Nguyên giá tài sản cố định固定资产原价gùdìng zīchǎn yuánjià
34Nợ lưu động khác其他流动负债qítā liúdòng fùzhài
35Nợ phi lưu động非流动负债fēi liúdòng fùzhài
36Nợ phi lưu động khác其他非流动负债qítā fēi liúdòng fùzhài
37Quyền chủ sở hữu(hoặc quyền cổ đông):所有者权益 (或股东权益)suǒyǒu zhě quányì (huò gǔdōng quányì)
38Số tiền phải thu应收账款yīng shōu zhàng kuǎn
39Số tiền phải trả应付账款yìngfù zhàng kuǎn
40Số tiền tạm ứng预付账款yùfù zhàng kuǎn
41Số tiền thu trước预收账款yùshōu zhàng kuǎn
42Tài sản资产zīchǎn
43Tài sản lưu động流动资产liúdòng zīchǎn
44Tài sản lưu động khác:其他流动资产qítā liúdòng zīchǎn
45Tài sản phi lưu động khác其他非流动资产qítā fēi liúdòng zīchǎn
46Tài sản phi lưu động:非流动资产fēi liúdòng zīchǎn
47Tài sản sinh học mang tính sản xuất生产性生物资产shēngchǎn xìng shēngwù zīchǎn
48Tài sản vô hình无形资产wúxíng zīchǎn
49Thanh lý  tài sản cố định固定资产清理gùdìng zīchǎn qīnglǐ
50Thu nhập hoãn lại递延收益dì yán shōuyì
51Tiền thuế phải nộp应交税费yīng jiāo shuì fèi
52Tính tổng Tài sản资产总计zīchǎn zǒngjì
53Tổng cộng công nợ và quyền chủ sở hữu (hoặc quyền cổ đông)负债和所有者权益(或股东权 益)总计fùzhài hé suǒyǒu zhě quányì (huò gǔdōng quányì) zǒngjì
54Trong đó: Nguyên vật liệu其中:原材料qízhōng: Yuáncáiliào
55Vật liệu chu chuyển周转材料zhōuzhuǎn cáiliào
56Vật tư công trình工程物资gōngchéng wùzī
57Vay dài hạn长期借款chángqí jièkuǎn
58Vay ngắn hạn短期借款duǎnqí jièkuǎn
59Vốn thực thu (hoặc vốn cổ phần)实收资本(或股本)shí shōu zīběn (huò gǔběn)
60Vốn tiền tệ货币资金huòbì zījīn