Từ vựng Tiếng Trung về Máy ảnh

0
2498
Từ vựng Tiếng Trung về Máy ảnh
Từ vựng Tiếng Trung về Máy ảnh
Đánh giá post

Chào các em học viên, lớp mình chắc ai cũng thích chụp ảnh tự sướng đúng không nhỉ. Trên facebook các em đi du lịch toàn thấy ảnh tự chụp 1 mình và quay streamline. Hồi xưa máy ảnh là một món hàng xa xỉ với người dân Việt Nam, còn bây giờ thì máy ảnh ngày càng trở nên phổ biến với người tiêu dùng, và được tích hợp sẵn trong thiết bị Di động của chúng ta. Các em đều đang dùng Smartphone thì đều có sẵn chức năng máy ảnh, tùy theo từng mẫu Smartphone. Bây giờ mọi thứ gần như được tích hợp trong 1 chiếc điện thoại thông minh nhỏ gọn. Vì thế dù đi bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào, chúng ta đều có thể liên hệ trực tiếp ngay với bạn bè thông qua mạng xã hội Facebook. Và chủ đề chính ngày hôm nay chúng ta học sẽ là Từ vựng Tiếng Trung về Máy ảnh.

Các em vào link bên dưới trước để duyệt lại qua chút một số nội dung kiến thức Tiếng Trung lớp mình đã học xong từ thứ 4 tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Màu sắc

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Album ảnh 照相集 Zhàoxiàngjí
2 Âm bản kính 玻璃底片 Bōli dǐpiàn
3 Ảnh 10x15cm 六寸照片 Liùcùn zhàopiàn
4 Ảnh 9x12cm 五寸照片 Wǔcùn zhàopiàn
5 Ảnh chứng minh thư 身份证照片 Shēnfènzhèng zhàopiàn
6 Bàn chải 刷子 Shuāzi
7 Bánh răng phim 八牙轮 Bāyálún
8 Bao da 皮袋 Pídài
9 Bộ chỉ báo ánh sáng thấp 低照指示器 Dīzhào zhǐshìqì
10 Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp 闪光充电指示 Shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì
11 Bộ phận kiểm tra tiếng máy 检查蜂鸣器 Jiǎncháfēngmíngqì
12 Bóng đèn chớp 闪光灯泡 Shǎnguāngdēngpào
13 Bóng đèn đỏ 深红灯泡 Shēnhóng dēngpào
14 Buồng tối làm ảnh 照相加工暗室 Zhàoxiàng jiāgōng ànshì
15 Cái chụp ống kính 太阳罩 Tàiyángzhào
16 Cần lên phim 进片杆 Jìnpiàngǎn
17 Cấu nhả (cửa sập máy ảnh) 快门胶球 Kuàimén jiāoqiú
18 Chân máy ảnh, giá 3 chân 三脚架 Sānjiǎojià
19 Chân máy phóng 放大机支架 Fàngdàjī zhījià
20 Chồng hình 叠印 Diéyìn
21 Đèn cóc 暗藏式闪光灯 Àncángshì shǎnguāngdēng
22 Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời 附件插座 Fùjiàn chāzuò
23 Cổng tắc đèn chớp 闪光灯开关 Shǎnguāngdēng kāiguān
24 Cổng tắc mặt sau 后盖开关 Hòugài kāiguān
25 Cửa chớp biến tốc 变速快门 Biànsù kuàimén
26 Cửa sổ chạy phim 走片显示 Zǒupiàn xiǎnshì
27 Dao cắt giấy 切纸刀 Qiēzhǐdāo
28 Dây đeo 皮带 Pídài
29 Đèn chớp (đèn flash) 闪光灯 Shǎnguāngdēng
30 Đèn chớp điện tử 电子闪光灯 Diànzǐ shǎnguāngdēng
31 Đèn kiểm tra pin 电池检查灯 Diànchí jiǎnchádēng
32 Đèn ma-giê 镁光灯 Měiguāngdēng
33 Đĩa số điều chỉnh tiêu cự 测焦器 Cèjiāoqì
34 Ghép ảnh 照相拼接 Zhàoxiàng pīnjiē
35 Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp 伸缩三脚架 Shēnsuō sānjiǎojià
36 Giá sấy phim 晾片架 Liàngpiànjià
37 Giấy (ảnh) bóng pha 半光相纸 Bànguāng xiàngzhǐ
38 Giấy ảnh bóng 大光相纸 Dàguāng xiàngzhǐ
39 Giấy ảnh mờ 无光相纸 Wúguāng xiàngzhǐ
40 Giấy bromua 溴化银纸 Xiùhuàyínzhǐ
41 Giấy cảm quang 感光纸 Gǎnguāngzhǐ
42 Giấy lau ống kính 擦镜纸 Cājìngzhǐ
43 Hộp pin 电池盒 Diànchíhé
44 Khẩu độ, độ mở 光圈 Guāngquān
45 Khay định hình 定影盘 Dìngyǐngpán
46 Khay hiện hình 显影盘 Xiǎnyǐngpán
47 Khung kính 镜框 Jìngkuāng
48 Kính lọc 滤光镜 Lǜguāngjìng
49 Kính lọc tia tử ngoại 紫外线滤光镜 Zǐwàixiàn lǜguāngjìng
50 Kính mờ 毛玻璃 Máobōli
51 Kính ngắm 反光镜 Fǎnguāngjìng
52 Lỗ ngắm mặt sau 后盖视窗 Hòugài shìchuāng
53 Lò xo nhận điện DX DX接电簧 DX jiēdiànhuáng
54 Màn điều tiêu 对焦屏 Duìjiāopíng
55 Mặt sau 后盖 Hòugài
56 Máy ảnh 照相机 Zhàoxiàngjī
57 Máy ảnh 3D 立体照相机 Lìtǐ zhàoxiàngjī
58 Máy ảnh chụp lấy ngay 一步照相机 Yībù zhàoxiàngjī
59 Máy ảnh chụp tự động 自动测量照相机 Zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī
60 Máy ảnh dưới nước 水下照相机 Shuǐxià zhàoxiàngjī
61 Máy ảnh hồng ngoại 红外照相机 Hóngwài zhàoxiàngjī
62 Máy ảnh mini 微型照相机 Wēixíng zhàoxiàngjī
63 Máy ảnh ngắm chụp 傻瓜机 Shǎguājī
64 Máy ảnh phàn quang 反光照相机 Fǎnguāng zhàoxiàngjī
65 Máy ảnh xếp 折叠式照相机 Zhédiéshì zhàoxiàngjī
66 Máy in ảnh 印相机 Yìnxiàngjī
67 Máy láng ảnh 上光机 Shàngguāngjī
68 Máy phóng 放大机 Fàngdàjī
69 Máy quay phim nói 录音照相机 Lùyīn zhàoxiàngjī
70 Máy sao chụp 影印机 Yǐngyìnjī
71 Máy sấy 烘干机 Hōnggānjī
72 Ngăn đựng phim 胶卷暗盒 Jiāojuǎn ànhé
73 Nhũ tương cảm quang 感光乳剂 Gǎnguāng rǔjì
74 Núm quay tua phim về 倒片曲柄 Dàopiàn qǔbǐng
75 Nút chụp 快门按钮 Kuàimén ànniǔ
76 Nút gạt chọn chế độ 模式选择杆 Móshìxuǎnzégǎn
77 Nút tháo ống kính 镜头脱卸按钮 Jìngtóu tuōxiè ànniǔ
78 Nút tua phim 倒片开关 Dàopiàn kāiguān
79 Nút xem trước 预观按钮 Yùguān ànniǔ
80 Ổ phim 胶片室 Jiāopiànshì
81 Ổ pin, ổ chứa pin 电池室 Diànchíshì
82 Ống kính 镜头 Jìngtóu
83 Ống kính chụp xa 摄远镜头 Shèyuǎn jìngtóu
84 Ống kính đơn 单镜头 Dānjìngtóu
85 Ống kính góc rộng 广角镜 Guǎngjiǎojìng
86 Ống kính kép 双镜头 Shuāngjìngtóu
87 Ống kính mắt cá 鱼眼镜头 Yúyǎn jìngtóu
88 Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom 可变焦距镜头 Kěbiàn jiāojù jìngtóu
89 Phim 散装胶片 Sǎnzhuāng jiāopiàn
90 Phim âm bản 底片 Dǐpiàn
91 Phim chụp nhanh 快速胶卷 Kuàisù jiāojuǎn
92 Phim đen trắng 黑白胶片 Hēibái jiāopiàn
93 Phim hạt mịn 微粒胶卷 Wēilì jiāojuǎn
94 Phim hồng ngoại 红外胶片 Hóngwài jiāopiàn
95 Phim màu 彩色胶片 Cǎisè jiāopiàn
96 Phim miếng, phim tấm 单张胶片 Dānzhāng jiāopiàn
97 Rửa phim 冲洗胶卷 Chōngxǐ jiāojuǎn
98 Phơi sáng 胶卷张数 Jiāojuǎn zhāngshù
99 Sửa ảnh 修整相片 Xiūzhěng xiàngpiàn
100 Tấm gỗ (kính) để đánh bóng 上光板 Shàngguāngbǎn
101 Tấm hiện hình 显影平板 Xiǎnyǐng píngbǎn
102 Tấm kính ảnh, tấm phim kính 感光板 Gǎnguāngbǎn
103 Thân máy 机体 Jītǐ
104 Thấu kính tráng 加膜镜 Jiāmójìng
105 Thiết bị chụp tự động 自拍装置 Zìpāi zhuāngzhì
106 Thiết bị đếm số 计数器 Jìshùqì
107 Thiết bị điều chỉnh tiêu  cự 调焦装置 Tiáojiāo zhuāngzhì
108 Thiết bị đo cự ly 测距器 Cèjùqì
109 Thợ chụp ảnh 摄影师 Shèyǐngshī
110 Thu nhỏ 缩小 Suōxiǎo
111 Thuốc định hình 定影机 Dìngyǐngjī
112 Thước đo sáng 测光表 Cèguāngbiǎo
113 Thuốc hiện hình 显影机 Xiǎnyǐngjī
114 Thước tê lê (thước đo cự ly) 测距表 Cèjùbiǎo
115 Thuyết minh ảnh 照片说明 Zhàopiàn shuōmíng
116 Tin ảnh 摄影新闻 Shèyǐng xīnwén
117 Trục cuộn phim 胶片卷轴 Jiāopiàn juànzhóu
118 Trục tâm 心轴 Xīnzhóu
119 Tủ sấy phim 烘箱 Hōngxiāng
120 Vành ống kính 镜筒 Jìngtǒng
121 Vi phim, micrô phim 缩微胶卷 Suōwēi jiāojuǎn
122 Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy 快门调谐盘 Kuàiméntiáoxiépán