Từ vựng Tiếng Trung về Màu sắc

0
4062
Từ vựng Tiếng Trung về Màu sắc
Từ vựng Tiếng Trung về Màu sắc
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, trong lớp mình có bạn nào thích màu đỏ không nhỉ, oke, có 1 bạn, thế còn bạn nào thích màu trắng nhỉ, có 2 bạn, vậy còn bạn nào thích màu xanh nõn chuối giống mình nhỉ, oke, có 6 bạn. Nói chung, mỗi người sẽ thích một loại màu khác nhau tùy theo cảm nhận của từng cá nhân. Và mỗi màu sắc chúng ta thích sẽ phần nào nói lên tính cách của chúng ta. Và nội dung bài học ngày hôm nay của chúng ta liên quan đến các từ vựng Tiếng Trung về Màu sắc.

Các em vào link bên dưới để xem lại trước nội dung bài học cũ đã.

Từ vựng Tiếng Trung về Luật pháp và Tòa án

xem xong lớp mình sẽ vào nội dung chính của bài giảng ngày hôm nay.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Màu bạc银色yínsè
2Màu café咖啡色kāfēisè
3Màu cam橙色chéngsè
4Màu cam quýt桔红色jú hóngsè
5Màu cánh sen青莲色qīng lián sè
6Màu chàm靛蓝色diànlán sè
7Màu chè茶色chásè
8Màu đậm深色shēnsè
9Màu đen黑色hēisè
10Màu đen huyền玄色xuán sè
11Màu đỏ红色hóngsè
12Màu đỏ丹色dān sè
13Màu đỏ bạc银红色yín hóngsè
14Màu đỏ bảo thạch宝石红色bǎoshí hóng sè
15Màu đỏ bóoc đô褐紫红色hè zǐ hóngsè
16Màu đỏ đậm红褐色hóng hésè
17Màu đỏ đồng铜红色tóng hóngsè
18Màu đỏ hoa hồng玫瑰红色méi gui hóng sè
19Màu đỏ mã não玛瑙红色mǎnǎo hóngsè
20Màu đỏ ổi猩红色xīnghóngsè
21Màu đỏ quả hạnh杏红色xìng hóngsè
22Màu đỏ quýt橘红色jú hóngsè
23Màu đỏ rực火红色huǒ hóngsè
24Màu đỏ sẫm赭色zhě sè
25Màu đỏ son赤色chìsè
26Màu đỏ thịt肉红色ròu hóngsè
27Màu đỏ tiết bò牛血红色niú xiě hóngsè
28Màu đỏ tươi血红色xiě hóngsè
29Màu đỏ tươi鲜红色xiānhóng sè
30Màu đồng铜色tóng sè
31Màu ghi lông chuột鼠灰色shǔ huīsè
32Màu ghi, màu xám灰色huīsè
33Màu hạt dẻ栗色lìsè
34Màu hồng đào桃色táosè
35Màu hồng nhạt浅粉红色qiǎn fěnhóngsè
36Màu hồng phấn粉红色fěnhóngsè
37Màu hồng tươi鲜粉红色xiān fěnhóngsè
38Màu hồng tươi鲜粉红色xiān fěnhóng sè
39Màu lam sang宝蓝色bǎolán sè
40Màu lòng đỏ trứng gà蛋黄色dànhuáng sè
41Màu mận chín紫红色zǐ hóngsè
42Màu mận chín深红色shēn hóng sè
43Màu nâu褐色hèsè
44Màu nâu棕色zōngsè
45Màu nâu đậm深褐色shēn hésè
46Màu nâu đậm深棕色shēn zōngsè
47Màu nâu đen棕黑色zōng hēisè
48Màu nâu đỏ赤褐色chìhésè
49Màu nâu đỏ红棕色hóng zōngsè
50Màu nâu hạt dẻ栗褐色lì hésè
51Màu nâu nhạt浅褐色qiǎn hésè
52Màu nâu nhạt浅棕色qiǎn zōngsè
53Màu nâu xám灰棕色huī zōngsè
54Màu ngà米黄色mǐhuángsè
55Màu nhạt嫩色nènsè
56Màu nhạt浅色qiǎnsè
57Màu quả ô-liu橄榄色gǎnlǎn sè
58Màu sắc颜色yánsè
59Màu sắc彩色cǎi sè
60Màu son đỏ胭脂红色yānzhī hóng sè
61Màu táo đỏ枣红色zǎo hóngsè
62Màu tím紫色zǐsè
63Màu tím đậm深紫色shēn zǐsè
64Màu tím hoa cà淡紫色dàn zǐsè
65Màu tím nhạt浅紫色qiǎn zǐsè
66Màu trắng白色báisè
67Màu trắng bạc银白色yín báisè
68Màu trắng kem奶油白色nǎiyóu báisè
69Màu trắng sữa乳白色rǔbáisè
70Màu trắng tuyết雪白色xuě báisè
71Màu trắng xanh青白色qīng báisè
72Màu tro灰棕色huī zōngsè
73Màu tro灰白色huībáisè
74Màu trong xanh天青色tiān qīngsè
75Màu tương酱色jiàngsè
76Màu vàng黄色huángsè
77Màu vàng (gold)金色jīnsè
78Màu vàng bóng蜡黄色là huángsè
79Màu vàng chanh柠檬黄色níngméng huángsè
80Màu vàng đậm深黄色shēn huángsè
81Màu vàng đất土黄色tǔ huángsè
82Màu vàng nâu黄褐色huáng hésè
83Màu vàng nâu黄棕色huáng zōngsè
84Màu vàng ngà象牙黄色xiàngyá huángsè
85Màu vàng nghệ姜黄色jiāng huángsè
86Màu vàng nhạt浅黄色qiǎn huángsè
87Màu vàng nhạt米色mǐsè
88Màu vàng óng金黄色jīn huángsè
89Màu vàng quả hạnh杏黄色xìng huángsè
90Màu vàng tơ鹅黄色éhuángsè
91Màu vàng xanh青黄色qīng huángsè
92Màu vàng xanh苍黄色cāng huáng sè
93Màu xanh bi碧绿色bì lǜsè
94Màu xanh biếc苍色cāng sè
95Màu xanh biếc翠色cuì sè
96Màu xanh da trời浅蓝色qiǎn lán sè
97Màu xanh da trời天蓝色tiānlán sè
98Màu xanh lá绿色lǜsè
99Màu xanh lá đậm深绿色shēn lǜsè
100Màu xanh lá nhạt浅绿色qiǎn lǜsè
101Màu xanh lam蓝色lán sè
102Màu xanh lam青蓝色qīng lán sè
103Màu xanh lam đậm深蓝色shēnlán sè
104Màu xanh lông công孔雀蓝色kǒngquè lán sè
105Màu xanh lợt粉蓝色fěn lán sè
106Màu xanh ngắt沧色cāng sè
107Màu xanh ngọc碧色bì sè
108Màu xanh nước biển海绿色hǎi lǜsè
109Màu xanh nước biển海水蓝色hǎishuǐ lán sè
110Màu xanh rêu苔绿色tái lǜsè
111Màu xanh sẫm墨绿色mò lǜsè
112Màu xanh thẫm群青色qún qīngsè
113Xanh tím than蓝紫色lán zǐsè