Từ vựng Tiếng Trung về Luật pháp và Tòa án

0
3833
Từ vựng Tiếng Trung về Luật pháp và Tòa án
Từ vựng Tiếng Trung về Luật pháp và Tòa án
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, xã hội ngày càng phát triển, đời sống vật chất con người ngày càng được nâng cao và cải thiện, thì đi kèm với những cái đó là một bộ luật hoàn chỉnh để bảo vệ công lý cho chúng ta. Nội dung buổi học từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề của chúng ta liên quan đến Luật pháp và Tòa án.

Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới tranh thủ ít phút đầu giờ xem luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Loại hình Công nghiệp

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Án buôn lậu走私案件zuǒ sī àn jiàn
2Án đặc biệt特殊案件tè shù àn jiàn
3Án dân sự民事案件mín shì àn jiàn
4Án giết người凶杀案件xiōng shì àn jiàn
5Án hình sự刑事案件xíng shì àn jiàn
6Án kiện, án案件àn jiàn
7Án sai错案cuò àn
8Án treo悬案xuán àn
9Bắt cóc绑架bǎng jià
10Bên nguyên原告方yuán gào fāng
11Bị cáo, bị can被告bèi gào
12Bộ luật法典Fǎdiǎn
13Bộ trưởng tư pháp司法部长sī fǎ bù zhǎng
14Bộ tư pháp司法部sī fǎ bù
15Bồi thẩm陪审员péi shěn yuán
16Bồi thẩm đoàn陪审团péi shěn tuán
17Cán bộ kiểm sát检察官jiǎn chá guān
18Cảnh sát tòa án法警fǎ jǐng
19Chế tài (xử lý bằng pháp luật)制裁Zhìcái
20Chính phạm ( chủ mưu )主犯zhǔ fàn
21Chứng cứ giả伪证wěi zhèng
22Công tố viên公诉人gōng sù rén
23Điều khoản hợp đồng合同条款Hétóng tiáokuǎn
24Đồng phạm同谋反tóng muǒ fàn
25Dự luật法案Fǎ’àn
26Giả định假定Jiǎdìng
27Giám định viên tư pháp司法鉴定员sī fǎ jiàn dìng yuán
28Giam giữ hình sự刑拘Xíngjū
29Giam lỏng软禁ruǎn jìn
30Giết người do sơ suất过失杀人guò shì shā rén
31Hợp đồng合同Hétóng
32Kẻ bắt cóc绑架者bǎng jià zhě
33Kẻ buôn bán ma túy贩毒者fàn dú zhě
34Kẻ buôn lậu走私者zǒu sī zhě
35Kẻ chích hút ma túy吸毒者xī dú zhě
36Kẻ cướp强盗qiáng dào
37Kẻ đưa hối lộ行贿者xíng huì zhě
38Kẻ lừa đảo诈骗者zhà piàn zhě
39Kẻ lừa gạt, sách nhiễu敲诈勒索者qiāo zhà lè suǒ zhě
40Kẻ nhận hối lộ受贿者shòu huì zhě
41Kẻ phỉ báng诽谤者fěi bàng zhě
42Kẻ tạo ra chứng cứ giả作伪证者zuò wěi zhèng zhě
43Kẻ tình nghi嫌疑犯xián yí fàn
44Kỳ hạn mở phiên tòa开庭期kāi tíng qì
45Lệnh của tòa án法院指令fǎ yuàn zhǐ lìng
46Luật dân sự民法Mínfǎ
47Luật hàng hải海事法hǎi shì fǎ
48Luật hành chính行政法xíng zhèng fǎ
49Luật hình sự刑律Xínglǜ
50Luật hợp đồng合同法Hétóng fǎ
51Luật sư bào chữa辩护律师biàn hù lǜ shī
52Luật thuế税法Shuìfǎ
53Luật thương mại商法shāng fǎ
54Mõ tòa ( nhân viên thông báo của tòa án )法庭传呼员fǎ tíng chuán hū yuán
55Ngày mở phiên tòa开庭日kāi tíng rì
56Ngộ sát偶发杀人ǒu fā shā rén
57Người chống án申诉人shēn sù rén
58Người giám hộ监护人jiān hù rén
59Người hút thuốc phiện吸鸦片这xī yā piàn zhě
60Người khiếu nại上诉人shàng sù rén
61Người khởi tố起诉人qǐ sù rén
62Nguyên cáo, nguyên đơn原告yuán gào
63Phạm nhân có tiền án前罪犯qián zuì fàn
64Phạm nhân hoãn thi hành án缓刑犯huǎn xíng fàn
65Phạm tội hình sự刑事犯罪xíng shì fàn zuì
66Phạm tội kinh tế经济犯罪jīng jì fàn zuì
67Phản tố反诉fǎn sù
68Pháp chế法制Fǎzhì
69Pháp lệnh法令Fǎlìng
70Pháp luật liên doanh合资经营法Hézī jīngyíng fǎ
71Pháp y法医fǎ yī
72Phiên tòa法庭fǎ tíng
73Phiên tòa lâm thời临时法庭lín shí fǎ tíng
74Phòng xét xử审判室shěn pàn shì
75Quan tòa法官Fǎguān
76Quan tòa hàng đầu首席法官shǒu xí fǎ guān
77Qui định规定Guīdìng
78Ra tòa出庭chū tíng
79Sơ phạm, can phạm lần đầu初犯chū fàn
80Tên móc túi扒手pá shǒu
81Thời hạn chịu án刑期Xíngqí
82Thời hạn hợp đồng合同限期Hétóng xiànqí
83Thư ký书记员shū jì yuán
84Thư ký phiên tòa法庭记录员fǎ tíng jì lù yuán
85Tố tụng诉讼sù sòng
86Tố tụng dân sự民事诉讼mín shì sù sòng
87Tố tụng hình sự刑事诉讼xíng shì sù sòng
88Tố tụng ly hôn离婚诉讼lí hūn sù sòng
89Toà án法院Fǎyuàn
90Tòa án bản quyền版权法庭bǎn quán fǎ tíng
91Tòa án binh军事法庭jūn shì fǎ tíng
92Tòa án cấp cao高级法院gāo jí fǎ yuàn
93Tòa án cấp dưới下级法院xià jí fǎ yuàn
94Tòa án cấp thấp低级法院dī jí fǎ yuàn
95Tòa án cấp trên上级法院shàng jí fǎ yuàn
96Tòa án cấp trung中级法院zhōng jí fǎ yuàn
97Tòa án chung thẩm中审法院zhōng shěn fǎ yuàn
98Tòa án chuyên môn专门法院zhuān mén fǎ yuàn
99Tòa án cơ sở基层法院jī céng fǎ yuàn
100Tòa án dân sự民事庭mín shì tíng
101Tòa án đất đai土地法院tǔ dì fǎ yuàn
102Tòa án địa phương地方法院dì fāng fǎ yuàn
103Tòa án điều tra调查法庭diào chá fǎ tíng
104Tòa án ghi biên bản记录法院jì lù fǎ yuàn
105Tòa án giải quyết việc ly hôn离婚法院lí hūn fǎ yuàn
106Tòa án hành chính行政庭xíng zhèng tíng
107Tòa án lưu động巡回法院xún huí fǎ yuàn
108Tòa án nhân dân huyện县人民法院xiàn rén mín fǎ yuàn
109Tòa án nhân dân tối cao最高人民法院zuì gāo rén mín fǎ yuàn
110Tòa án phúc thẩm上诉法院shàng sù fǎ yuàn
111Tòa án sơ cấp ( sơ thẩm )初级法院chū jí fǎ yuàn
112Tòa án sơ thẩm初审法院chū shěn fǎ yuàn
113Tòa án thuế vụ税务法院shuì wù fǎ yuàn
114Tòa án tối cao高等法院gāo děng fǎ yuàn
115Tòa áp dụng thông pháp普通法院pǔ tōng fǎ yuàn
116Tòa hình sự刑事庭xíng shì tíng
117Tòa hội thẩm合议庭hé yì tíng
118Tội cố ý gieo rắc bệnh传播性病罪Chuánbò xìngbìng zuì
119Tội phạm罪犯zuì fàn
120Tội phạm tham ô贪污犯tān wū fàn
121Tội phạm vị thành niên少年犯shào nián fàn
122Tòng phạm从犯cóng fàn
123Trọng phạm重犯Zhòng fàn
124Tù chính trị政治犯zhèng zhì fàn
125Viện kiểm soát检察院jiǎn chá yuàn
126Viện kiểm soát nhân dân tối cao最高人民检察院zuì gāo rén mín jiǎn chá yuàn
127Viện trưởng viện kiểm sát检察长jiǎn chá zhǎng
128Vụ án công tố公诉案件gōng sù àn jiàn
129Vụ án tự khởi tố自诉案件zì sù àn jiàn
130Vu cáo诬告wū gào
131Xí nghiệp liên doanh合伙企业Héhuǒ qǐyè
132Xúi bẩy教唆jiào suō