Chào các em học viên, trong bài học hôm nay lớp mình học một số từ vựng Tiếng Trung về Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ, bạn nào làm trong lĩnh vực Lưu chuyển Tiền tệ thì có thể làm tài liệu tham khảo phục vụ công việc và học tập. Các từ vựng trong slide bài giảng hôm nay khá là thiên về thuật ngữ nên sẽ hơi khó xơi chút, các em cố gắng nhé.
Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới luôn và ngay nhé để chúng ta còn chuyển sang học bài mới, bài học buổi trước là các từ vựng Tiếng Trung chuyên ngành về lĩnh vực Thuế má, từ vựng thì các em muốn nhớ lâu và kỹ thì chỉ có cách là luyện tập viết từ vựng Tiếng Trung hàng ngày.
Từ vựng Tiếng Trung về Chuyên ngành Thuế
Bảng Từ vựng Tiếng Trung về Tiền Tệ Lưu chuyển
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Cộng thu tiền mặt từ hoạt động kinh doanh | 经营活动现金流入小计 | jīngyíng huódòng xiànjīn liúrù xiǎo jì |
2 | Điều chỉnh lợi nhuận ròng thành lưu lượng tiền mặt của hoạt động kinh doanh | 将净利润调节为经营活动现金流量 | jiāng jìng lìrùn tiáojié wèi jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng |
3 | Hoạt động huy động vốn và đầu tư lớn của khoản thu chi không đề cập | 不涉及现金收支的重大投资和筹资活动 | bù shèjí xiànjīn shōu zhī de zhòngdà tóuzī hé chóuzī huódòng |
4 | Ảnh hưởng của biến động tỷ giá đối với tiền mặt và khoản tương đương tiền mặt | 汇率变动对现金及现金等价物的影响 | huìlǜ biàndòng duì xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù de yǐngxiǎng |
5 | Các khoản thuế phải chi | 支付的各项税费 | zhīfù de gè xiàng shuì fèi |
6 | Chi phí tài chính (Khoản thu thêm dấu “-“) | 财务费用(收益以“-”号填列) | cáiwù fèiyòng (shōuyì yǐ “-” hào tián liè) |
7 | Cộng chi tiền mặt từ hoạt động đầu tư | 投资活动现金流出小计 | tóuzī huódòng xiànjīn liúchū xiǎo jì |
8 | Cộng chi tiền mặt từ hoạt động huy động vốn | 筹资活动现,全流出小计 | chóuzī huódòng xiàn, quán liúchū xiǎo jì |
9 | Cộng chi tiền mặt từ hoạt động kinh doanh | 经营活动现金流出小计 | jīngyíng huódòng xiànjīn liúchū xiǎo jì |
10 | Công nợ chuyển thành vốn | 债务转为资本 | zhàiwù zhuǎn wèi zīběn |
11 | Cộng thu tiền mặt từ hoạt động đầu tư | 投资活动现金流入小计 | tóuzī huódòng xiànjīn liúrù xiǎo jì |
12 | Cộng thu tiền mặt từ hoạt động huy động vốn | 筹资话动现金流入小计 | chóuzī huà dòng xiànjīn liúrù xiǎo jì |
13 | Giảm hạng mục phải thu mang tính chất kinh doanh (Khoản tăng thêm dấu “-“) | 经营性应收顶目的减小(增加以“-”号填列) | jīngyíng xìng yīng shōu dǐng mùdì jiǎn xiǎo (zēngjiā yǐ “-” hào tián liè) |
14 | Giảm hàng tồn (Khoản tăng thêm dấu “-“) | 存货的减小(增加以“-”号填列) | cúnhuò de jiǎn xiǎo (zēngjiā yǐ “-” hào tián liè) |
15 | Giảm tài sản thuế thu nhập hoãn lại (Khoản tăng thêm dấu “-“) | 递延所得税资产减小(增加以“-”号填列) | dì yán suǒdéshuì zīchǎn jiǎn xiǎo (zēngjiā yǐ “-” hào tián liè) |
16 | Giảm: số dư cuối kỳ của khoản tương đương tiền mặt | 减:现金等价物期初余额 | jiǎn: Xiànjīn děngjiàwù qīchū yú’é |
17 | Giảm: Số tiền đầu kỳ của tiền mặt | 减:现金的期初金额 | jiǎn: Xiànjīn de qīchū jīn’é |
18 | Hạng mục | 项目 | Xiàngmù |
19 | Khác | 其他 | qítā |
20 | Khấu hao tài sản cố định, khấu hao tiêu hao xăng dầu, khấu hao tài sản sinh học mang tính sản xuất | 固定资产析旧、油气资产折耗、生产性生物资产析旧 | gùdìng zīchǎn xī jiù, yóuqì zīchǎn shéhào, shēngchǎn xìng shēngwù zīchǎn xī jiù |
21 | Lỗ đầu tư (Khoản thu thêm dấu “-“) | 投资损失收益以“-”号填列) | tóuzī sǔnshī shōuyì yǐ “-” hào tián liè) |
22 | Lợi nhuận ròng | 净利润 | jìng lìrùn |
23 | Lưu chuyển tiền tệ từ sản xuất và hoạt động đầu tư | 投资活动产生的现金流量 | tóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng |
24 | Lưu chuyển tiền tệ từ sản xuất và hoạt động huy động vốn | 筹资活动产生的现金流量 | chóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng: |
25 | Lưu chuyển tiền tệ từ sản xuất và hoạt động kinh doanh | 经营活动产生的现金流量 | jīngyíng huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng |
26 | Mức ròng lưu chuyển tiền tệ từ sản xuất và hoạt động đầu tư | 投资活动产生的现金流量净额 | tóuzī huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng jìng é |
27 | Mức ròng lưu chuyển tiền tệ từ sản xuất và hoạt động huy động vốn | 筹资活产牛的现金流量净额 | chóuzī huó chǎn niú de xiànjīn liúliàng jìng é |
28 | Mức ròng lưu chuyển tiền tệ từ sản xuất và hoạt động kinh doanh | 经营活动产生的现金流量净额 | jīngyíng huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng jìng é |
29 | Mức ròng lưu chuyển tiền tệ từ sản xuất và hoạt động kinh doanh | 经营活动产生的现金流量净额 | jīngyíng huódòng chǎnshēng de xiànjīn liúliàng jìng é |
30 | Mức ròng tiền mặt chi từ công ty con và đơn vị kinh doanh khác | 取得子公司及其他营业单位支付的现金净额 | qǔdé zǐ gōngsī jí qítā yíngyè dānwèi zhīfù de xiànjīn jìng é |
31 | Mức ròng tiền mặt thu được từ xử lý công ty con và đơn vị kinh doanh khác | 处置子公司及其他营业单位收到的现金净额 | chǔzhì zǐ gōngsī jí qítā yíngyè dānwèi shōu dào de xiànjīn jìng é |
32 | Mức ròng tiền mặt thu hồi từ xử lý tài sản cố định, tài sản vô hình và tài sản dài hạn khác | 处置固定资产、无形资产和其他长期资产收回的现金净额 | chǔzhì gùdìng zīchǎn, wúxíng zīchǎn hé qítā chángqí zīchǎn shōuhuí de xiànjīn jìng é |
33 | Mức tăng ròng của tiền mặt và khoản tương đương tiền mặt | 现金及现金等价务净增加额 | xiànjīn jí xiànjīn děng jià wù jìng zēng jiā é |
34 | Mức tăng ròng tiền mặt và khoản tương đương tiền mặt | 现金及现金等价物净缯加额 | xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù jìng zēngjiā é |
35 | Số dư cuối kỳ của tiền mặt | 现金的期末余额 | xiànjīn de qímò yú’é |
36 | Tài liệu bổ sung | 补充资料 | bǔchōng zīliào |
37 | Tài sản cố định cho thuê tài chính | 融资租入固定资产 | róngzī zū rù gùdìng zīchǎn |
38 | Tăng công nợ thuế thu nhập hoãn lại (Khoản giảm thêm dấu “-“) | 递延所得税负债增加(减小以“-”号填列) | dì yán suǒdéshuì fùzhài zēngjiā (jiǎn xiǎo yǐ “-” hào tián liè) |
39 | Tăng hạng mục phải trả mang tính chất kinh doanh (Khoản giảm thêm dấu “-“) | 经营性应付项目的增加(减小以“-”号填列) | jīngyíng xìng yìngfù xiàngmù dì zēngjiā (jiǎn xiǎo yǐ “-” hào tián liè) |
40 | Tăng: Chuẩn bị giảm giá trị tài sản | 加:资产减值准备 | jiā: Zīchǎn jiǎn zhí zhǔnbèi |
41 | Tăng: Số dư cuối kỳ của khoản tương đương tiền mặt | 加:现佥等价物的期末余额 | jiā: Xiàn qiān děngjiàwù de qímò yú’é |
42 | Tăng: Tiền mặt đầu kỳ và số tiền tương đương tiền mặt | 加:期初现金及现金等价物金额 | jiā: Qīchū xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù jīn’é |
43 | Tiền mặt chi cho nhân viên và các khoản chi cho nhân viên | 支付给职工以及为职工支付的现金 | zhīfù gěi zhígōng yǐjí wèi zhígōng zhīfù de xiànjīn |
44 | Tiền mặt chi đầu tư | 投资支付的现金 | tóuzī zhīfù de xiànjīn |
45 | Tiền mặt chi mua hàng và tiếp nhận dịch vụ | 购买商品、接受劳务支付的现金 | gòumǎi shāngpǐn, jiēshòu láowù zhīfù de xiànjīn |
46 | Tiền mặt chi ra liên quan đến hoạt động kinh doanh và hoạt động khác | 支付其他与投资活动有关的现金 | zhīfù qítā yǔ tóuzī huódòng yǒuguān de xiànjīn |
47 | Tiền mặt chi từ hoạt động kinh doanh và hoạt động khác | 支付他与经营活动有关的现金 | zhīfù tā yǔ jīngyíng huódòng yǒuguān de xiànjīn |
48 | Tiền mặt chi từ mua sắm xây dựng tài sản cố định, tài sản vô hình và tài sản dài hạn khác | 购建固定资产、无形资产和其他长期资产支付的现金 | gòu jiàn gùdìng zīchǎn, wúxíng zīchǎn hé qítā chángqí zīchǎn zhīfù de xiànjīn |
49 | Tiền mặt chi từ phân phối cổ tức, lợi nhuận hoặc trả lãi | 分配股利、利润或偿付利息支付的现金 | fēnpèi gǔlì, lìrùn huò chángfù lìxí zhīfù de xiànjīn |
50 | Tiền mặt cuối kỳ và số tiền tương đương tiền mặt | 期末现金及现金等价物会额 | qímò xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù huì é |
51 | Tiền mặt liên quan đến chi cho hoạt động huy động vốn và hoạt động khác | 专付茸他与筹资话功有关的现金 | zhuān fù rōng tā yǔ chóuzī huà gōng yǒuguān de xiànjīn |
52 | Tiền mặt thu được liên quan đến hoạt động huy động vốn và hoạt động khác | 收到其他与筹资活动有关的现金 | shōu dào qítā yǔ chóuzī huódòng yǒuguān de xiànjīn |
53 | Tiền mặt thu được liên quan đến hoạt động kinh doanh và hoạt động khác | 收到其他与投资活动有关的现金 | shōu dào qítā yǔ tóuzī huódòng yǒuguān de xiànjīn |
54 | Tiền mặt thu được từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 销售商品、提供劳务收到的现金 | Xiāoshòu shāngpǐn, tígōng láowù shōu dào de xiànjīn |
55 | Tiền mặt thu được từ đầu tư | 取得投资收益收到的现金 | qǔdé tóuzī shōuyì shōu dào de xiànjīn |
56 | Tiền mặt thu được từ hoạt động kinh doanh và hoạt động khác | 收到其他与经营活动有关的现金 | shōu dào qítā yǔ jīngyíng huódòng yǒuguān de xiànjīn |
57 | Tiền mặt thu được từ khoản vay | 取得借款收到的现金 | qǔdé jièkuǎn shōu dào de xiànjīn |
58 | Tiền mặt thu được từ thu hồi đầu tư | 收回投资收到的现金 | shōuhuí tóuzī shōu dào de xiànjīn |
59 | Tiền mặt thu được từ thu hút đầu tư | 吸收投资收到的现金 | Xīshōu tóuzī shōu dào de xiànjīn |
60 | Tình hình biến động ròng tiền mặt và khoản tương đương tiền mặt | 现金及现金等价物净变动情况 | xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù jìng biàndòng qíngkuàng |
61 | Tổn thất hủy tài sản cố định (Khoản thu thêm dấu “-“) | 固定资产报废损失(收益以“-”号填列) | gùdìng zīchǎn bàofèi sǔnshī (shōuyì yǐ “-” hào tián liè) |
62 | Tổn thất từ biến động giá trị hợp lý (Khoản thu thêm dấu “-“) | 公允价倌变动棉尖(收益以“-”号填列) | gōngyǔn jià guān biàndòng mián jiān (shōuyì yǐ “-” hào tián liè) |
63 | Tổn thất từ xử lý tài sản cố định, tài sản vô hình và tài sản dài hạn khác (Khoản thu thêm dấu “-“) | 处置固定资产、无形资产和其他长期资产的损失(收益以“-”号填列) | chǔzhì gùdìng zīchǎn, wúxíng zīchǎn hé qítā chángqí zīchǎn de sǔnshī (shōuyì yǐ “-” hào tián liè) |
64 | Trả chi trả nợ | 偿还债务支付的现金 | chánghuán zhàiwù zhīfù de xiànjīn |
65 | Trả lại tiền thuế đã thu | 收到的税费返还 | shōu dào de shuì fèi fǎnhuán |
66 | Trái phiếu công ty có thể chuyển đổi đáo hạn trong vòng 1 năm | 一年内到期的可转换公司倩券 | yì niánnèi dào qí de kě zhuǎnhuàn gōngsī qiàn quàn |
67 | Trích chi phí chờ trích dài hạn | 长期待摊费用摊销 | chángqī dài tān fèiyòng tān xiāo |
68 | Trích tài sản vô hình | 无形资产摊销 | wú xíng zīchǎn tān xiāo |
Bên dưới là các Định nghĩa về thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Trung Tài chính Kế toán bằng Tiếng Trung, nội dung đang được cập nhập tiếp để hoàn thiện thêm Tài liệu từ vựng Tiếng Trung về Lưu chuyển Tiền tệ.
- 经营活动现金净流量 (Net Cash Flow from Operating/Operating Net Cash Flow) ,是经营现金毛流量扣除经营运资本增加后企业可提供的现金流量。
- 将净利润调整为经营活动的现金流量总结
经营活动产生的现金流量净额=净利润+不影响经营活动现金流量但减少净利润的项目-不影响经营活动现金流量但增加净利润的项目+与净利润无关但增加经营活动现金流量的项目-与净利润无关但减少经营活动现金流量的项目。 - 不涉及现金收支的投资和筹资活动主要有:债务转为资本、一年内到期的可转换公司债券、融资租入固定资产。
- 汇率变动对现金的影响,指企业外币现金流量及境外子公司的现金流量折算成记账本币时,所采用的是现金流量发生日的汇率或即期汇率的近似汇率,而现金流量表“现金及现金等价物净增加额”项目中外币现金净增加额是按资产负债表日的即期汇率折算。这两者的差额即为汇率变动对现金的影响。
- 支付的各项税费:(不包括耕地占用税及退回的增值税所得税)
=所得税+主营业务税金及附加 +应交税金(增值税-已交税金)+消费费+营业税 +关税+土地增值税+房产税+车船使用税+印花税 +教育费附加+矿产资源补偿费 - 财务费用指企业在生产经营过程中为筹集资金而发生的筹资费用。包括企业生产经营期间发生的利息支出(减利息收入)、汇兑损益(有的企业如商品流通企业、保险企业进行单独核算,不包括在财务费用)、金融机构手续费,企业发生的现金折扣或收到的现金折扣等。
- 投资活动现金流出小计意思是为筹资而发生的现金流量支出合计。
- 筹资活动现,全流出小计意思是为筹资而发生的现金流量支出合计。
- 经营活动现金流入比重=经营活动现金流入/现金流入小计
- 债务转为资本是指债务人将债务转为资本,同时债权人将债权转为股权的债务重组方式。但债务人根据转换协议,将应付可转换公司债券转为资本的,则属于正常情况下的债务转资本,不能作为债务重组处理。
- 净利润(收益)是指在利润总额中按规定交纳了所得税后公司的利润留成,一般也称为税后利润或净利润。净利润的计算公式为:净利润=利润总额-所得税费用.净利润是一个企业经营的最终成果,净利润多,企业的经营效益就好;净利润少,企业的经营效益就差,它是衡量一个企业经营效益的主要指标。
- 经营活动现金流量是销售商品提供劳务收到的现金、收到到的其他与经营活动有关的现金、购买商品、接受劳务收到的现金、支付给职工以及为职工支付的现金、支付的各项税费、支付与其他经营活动有关的现金。
Tiếp tục cập nhập …
Trong thời gian chờ đợi phần cập nhập hoàn chỉnh Định nghĩa các Thuật ngữ trên trong Tiếng Trung, các em vào link bên dưới xem thêm các Video bài giảng học Tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 và Hán ngữ Quyển 2 phiên bản mới.
Video Học Tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ 1 phiên bản mới
Video Học Tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ 2 phiên bản mới
Em nào chưa có điều kiện mua sách Giáo trình học Tiếng Trung Hán ngữ phiên bản mới thì vào link bên dưới download về máy tính là oke.
Download Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới