Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thuế

0
52862
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thuế
Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Thuế
4.2/5 - (11 bình chọn)

Chào các em học viên, khi kinh doanh bất kỳ sản phẩm nhập khẩu nào chúng ta đều phải chịu thêm một chi phí giá trị gia tăng đó là Thuế VAT. Chắc các em đều biết rồi đúng không, ngoài thuế VAT ra còn rất nhiều các loại thuế khác nữa. Trong bài học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu xem còn có các loại thuế nào khác không nhé, tất nhiên chỉ là một số thuế vì còn rất nhiều loại thuế khác nữa, phần đó sẽ được cập nhập trong thời gian tới.

Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài giảng trong buổi học tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Ngày Lễ Tết Trung Quốc

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Biểu thuế税目shuìmù
2Bộ tài chính财政部cáizhèng bù
3Bộ trưởng bộ tài chinh财政部长cáizhèng bùzhǎng
4Bù trừ thuế抵扣税金dǐ kòu shuìjīn
5Các khoản nợ phải trả负债fùzhài
6Các khoản thuế nợ tích lũy (cộng dồn do chưa thanh toán)应计税款yīng jì shuì kuǎn
7Các mục điều chỉnh调整tiáozhěng
8Chi cục thuế区税务局qū shuìwù jú
9Chi cục trưởng区税务局主任(局长)qū shuìwù jú zhǔrèn (júzhǎng)
10Chính sách thu thuế税收政策shuìshōu zhèngcè
11Chính sách thuế税收政策shuìshōu zhèngcè
12Chịu thuế, khoản thuế phải nộp应纳税的yīng nàshuì de
13Chủ cho thuê nhà, đất出租人chūzū rén
14Chuyên viên官员guānyuán
15Cơ quan thuế vụ税务机关shuìwù jīguān
16Công chức公务员gōngwùyuán
17Cục thuế税务局shuìwù jú
18Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng关税与消费税局guānshuì yǔ xiāofèishuì jú
19Dài hạn长期chángqí
20Đăng ký thuế税登记, 税注册shuì dēngjì, shuì zhùcè
21Đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc phải chịu thuế theo pháp luật quy định征税、征收zhēng shuì, zhēngshōu
22Đường thu thuế收税路shōu shuì lù
23Giảm thuế减税jiǎn shuì
24Hàng bảo lưu thuế保税货物bǎoshuì huòwù
25Hàng miễn thuế免税物品miǎnshuìwùpǐn
26Hình thức hợp tác kinh doanh giới hạn有限责任合伙 (公司)yǒuxiàn zérèn héhuǒ (gōngsī)
27Hồ sơ thuế đã khai được điều chỉnh lại收益率修正shōuyì lǜ xiūzhèng
28Khai báo thuế税声明shuì shēngmíng
29Khoản thuế, số thuế税款shuì kuǎn
30Kiểm tra thuế税检查shuì jiǎnchá
31Lệ phí trước bạ登记费, 注册费dēngjì fèi, zhùcè fèi
32Luật pháp法律fǎlǜ
33Luật thuế税法shuìfǎ
34Mức thuế税额shuì’é
35Nghị định法令fǎlìng
36Người nộp thuế纳税人Nàshuì rén
37Người thuê mướn nhà, đất租户, 用户zūhù, yònghù
38Nhân viên kiểm tra检查人员jiǎnchá rényuán
39Nhân viên thuế vụ税务员shuìwù yuán
40Nhân viên tính thuế估税员gū shuì yuán
41Phí bảo vệ mội trường环保费huánbǎo fèi
42Phó trưởng phòng部门副主管bùmén fù zhǔguǎn
43Phòng部门bùmén
44Quy định thuế税则shuìzé
45Quyết định决定书, 通知书juédìng shū, tōngzhī shū
46Sai áp và tịch thu tiền (từ tài khoản ngân hàng theo lệnh của tòa án)征税 (从银行账户划款)zhēng shuì (cóng yínháng zhànghù huà kuǎn)
47Sai áp; quyền tịch thu tài sản để trừ nợ扣押权kòuyā quán
48Sao kê tài khoản会计财务报表, 账单kuàijì cáiwù bàobiǎo, zhàngdān
49Số tiền trả nhiều hơn mức quy định超额缴纳chāo’é jiǎonà
50Sự khấu trừ thuế减税jiǎn shuì
51Tài khoản chi trả应付账户yìngfù zhànghù
52Tài khoản nhận tiền, trương mục thu nhập应收账户yīng shōu zhànghù
53Tem thuế con niêm, tem lệ phí印花税票yìnhuāshuì piào
54Thanh toán cho, trả tiền cho付款fùkuǎn
55Thanh tra viên检察员jiǎnchá yuán
56Thất thoát trong thu thuế税收漏洞shuìshōu lòudòng
57Thẻ thu thuế收税卡shōu shuì kǎ
58Thiên tai自然灾害zìrán zāihài
59Thông tư通知单tōngzhī dān
60Thu nhập sau (khi đóng) thuế税后所得shuì hòu suǒdé
61Thu thuế征税zhēng shuì
62Thứ trưởng副部长fù bùzhǎng
63Thủ tục hoàn thuế退税手续tuìshuì shǒuxù
64Thuếshuì
65Thuế bản quyền版权税bǎnquán shuì
66Thuế bảo vệ môi trường环保税huánbǎo shuì
67Thuế bất động sản不动产税bùdòngchǎn shuì
68Thuế bù trừ补偿税bǔcháng shuì
69Thuế chu chuyển (quay vòng)周转税zhōuzhuǎn shuì
70Thuế con niêm印花税yìnhuāshuì
71Thuế đặc chủng特种税tèzhǒng shuì
72Thuế đăng ký登记税dēngjì shuì
73Thuế danh lợi (tiền lãi)盈利税yínglì shuì
74Thuế di sản遗产税yíchǎn shuì
75Thuế doanh nghiệp营业税yíngyèshuì
76Thuế giá trị gia tang增值税zēngzhí shuì
77Thuế giao dịch交易税jiāoyì shuì
78Thuế giấy phép牌照税páizhào shuì
79Thuế hàng hóa商品税shāngpǐn shuì
80Thuế hàng hóa trong nước国内货物税guónèi huòwù shuì
81Thuế hàng xa xỉ奢侈品税shēchǐ pǐn shuì
82Thuế lũy thoái (tính thuế lùi lại liên tục)累退税lěi tuìshuì
83Thuế lũy tiến累进税lěijìn shuì
84Thuế môn bài门牌税ménpái shuì
85Thuế nhập khẩu进口税jìnkǒu shuì
86Thuế nhập/xuất khẩu进/出口税jìn/chūkǒu shuì
87Thuế phụ thu附加税fùjiā shuì
88Thuế quan tài chính财政关税cáizhèng guānshuì
89Thuế rượu酒税jiǔshuì
90Thuế suất税率shuìlǜ
91Thuế tài nguyên自然资源税zìrán zīyuán shuì
92Thuế tài sản财产税cáichǎn shuì
93Thuế thu hoạch năm岁入税suìrù shuì
94Thuế thu nhập个人所得税gèrén suǒdéshuì
95Thuế thu nhập cá nhân个人所得税gèrén suǒdéshuì
96Thuế thu nhập doanh nghiệp公司所得税gōngsī suǒdéshuì
97Thuế thuốc lá烟税yān shuì
98Thuế tiêu dùng消费税xiāofèishuì
99Thuế tiêu thụ đặc biệt特殊消费税tèshū xiāofèishuì
100Thuế vào cảng入港税rùgǎng shuì
101Thuế xuất khẩu出口税chūkǒu shuì
102Tiền phạt do đóng thuế trễ hạn滞纳金zhìnàjīn
103Tiền phạt do khai thuế trễ hạn迟交罚款chí jiāo fákuǎn
104Tiền phạt thuế税务罚款shuìwù fákuǎn
105Tính thuế (ấn định thuế)估税gū shuì
106Tờ khai thuế thu nhập所得税申报表suǒdéshuì shēnbào biǎo
107Tổng cục phó, Cục phó副局长fù júzhǎng
108Tổng cục thuế税务局shuìwù jú
109Tổng cục trưởng, Cục trưởng局长júzhǎng
110Trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án工资税gōngzī shuì
111Trọn gói, số tiền nhận hay trả một lần thay vì nhận hay trả nhiều lần一次性付款yí cì xìng fùkuǎn
112Trốn thuế逃税/偷税/漏水táoshuì/tōushuì/lòushuǐ
113Trương mục / tài khoản账户zhànghù
114Trưởng phòng部门主管bùmén zhǔguǎn
115Luật sư律师 lǜshī