Từ vựng Tiếng Trung về Loại hình Công nghiệp

0
2638
Từ vựng Tiếng Trung về Loại hình Công nghiệp
Từ vựng Tiếng Trung về Loại hình Công nghiệp
Đánh giá post

Chào các em học viên, nội dung bài học hôm nay của chúng ta liên quan đến từ vựng Tiếng Trung về Các loại hình công nghiệp. Các em vào link bên dưới xem trước một số kiến thức Tiếng Trung lớp mình đã học từ thứ 2 tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy tính

Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu vào phần chính hay nhất của tiết mục ngày hôm nay.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Loại hình Công nghiệp工业类型Gōngyè lèixíng
2Công đoàn nhà máy厂工会Chǎng gōnghuì
3Công nghiệp cao su橡胶工业Xiàngjiāo gōngyè
4Công nghiệp chế biến cá鱼类加工工业Yú lèi jiāgōng gōngyè
5Công nghiệp chế biến sữa乳制品工业Rǔ zhìpǐn gōngyè
6Công nghiệp chế biến thịt肉类加工工业Ròu lèi jiāgōng gōngyè
7Công nghiệp chế tạo cơ khí机器制造工业Jīqì zhìzào gōngyè
8Công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa机车制造工业Jīchē zhìzào gōngyè
9Công nghiệp chế tạo khí cụ仪表工业Yíbiǎo gōngyè
10Công nghiệp chế tạo ôtô汽车制造工业Qìchē zhìzào gōngyè
11Công nghiệp chủ yếu主要工业Zhǔyào gōngyè
12Công nghiệp cơ khí机械工业Jīxiè gōngyè
13Công nghiệp dân dụng民用工业Mínyòng gōngyè
14Công nghiệp dầu khí石油工业Shíyóu gōngyè
15Công nghiệp dệt纺织工业Fǎngzhī gōngyè
16Công nghiệp dệt kim针织工业Zhēnzhī gōngyè
17Công nghiệp dệt len毛纺工业Máofǎng gōngyè
18Công nghiệp địa phương地方工业Dìfāng gōngyè
19Công nghiệp điện khí电气工业Diànqì gōngyè
20Công nghiệp điện lực电力工业Diànlì gōngyè
21Công nghiệp điện máy电机工业Diànjī gōngyè
22Công nghiệp điện phân电解工业Diànjiě gōngyè
23Công nghiệp điện tín电信工业Diànxìn gōngyè
24Công nghiệp điện tử电子工业Diànzǐ gōngyè
25Công nghiệp dược phẩm制药工业Zhìyào gōngyè
26Công nghiệp đóng tàu造船工业Zàochuán gōngyè
27Công nghiệp gang thép钢铁工业Gāngtiě gōngyè
28Công nghiệp gia đình家庭工业Jiātíng gōngyè
29Công nghiệp giấy造纸工业Zàozhǐ gōngyè
30Công nghiệp gỗ木材工业Mùcái gōngyè
31Công nghiệp gốm sứ陶瓷工业Táocí gōngyè
32Công nghiệp hàng không航空工业Hángkōng gōngyè
33Công nghiệp hạt nhân核工业Hé gōngyè
34Công nghiệp hiện đại现代工业Xiàndài gōngyè
35Công nghiệp hóa chất化学工业Huàxué gōngyè
36Công nghiệp hóa dầu石化工业Shíhuà gōngyè
37Công nghiệp in印刷工业Yìnshuā gōngyè
38Công nghiệp in nhuộm印染工业Yìnrǎn gōngyè
39Công nghiệp kim loại đen黑色金属工业Hēisè jīnshǔ gōngyè
40Công nghiệp kim loại hiếm稀有金属工业Xīyǒu jīnshǔ gōngyè
41Công nghiệp kim loại màu有色金属工业Yǒusè jīnshǔ gōngyè
42Công nghiệp lên men发酵工业Fāxiào gōngyè
43Công nghiệp lọc dầu炼油工业Liànyóu gōngyè
44Công nghiệp luyện kim冶金工业Yějīn gōngyè
45Công nghiệp may服装工业Fúzhuāng gōngyè
46Công nghiệp máy dệt纺织机械工业Fǎngzhī jīxiè gōngyè
47Công nghiệp máy tính计算机工业Jìsuànjī gōngyè
48Công nghiệp nặng重工业Zhònggōngyè
49Công nghiệp năng lượng nguyên tử原子能工业Yuánzǐnéng gōngyè
50Công nghiệp nhẹ轻工业Qīnggōngyè
51Công nghiệp nhiên liệu燃料工业Ránliào gōngyè
52Công nghiệp nhựa塑料工业Sùliào gōngyè
53Công nghiệp nhuộm染料工业Rǎnliào gōngyè
54Công nghiệp nội địa内地工业Nèidì gōngyè
55Công nghiệp phân bón化肥工业Huàféi gōngyè
56Công nghiệp quân sự军事工业Jūnshì gōngyè
57Công nghiệp quốc doanh国有工业Guóyǒu gōngyè
58Công nghiệp sản xuất da制革工业Zhì gé gōngyè
59Công nghiệp sản xuất đường制糖工业Zhì táng gōngyè
60Công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp农机工业Nóngjī gōngyè
61Công nghiệp sản xuất muối制盐工业Zhì yán gōngyè
62Công nghiệp sản xuất rượu酿酒工业Niàngjiǔ gōngyè
63Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng建材工业Jiàncái gōngyè
64Công nghiệp silicate硅酸盐工业Guī suān yán gōngyè
65Công nghiệp thiết bị y tế医疗设备工业Yīliáo shèbèi gōngyè
66Công nghiệp thuốc lá卷烟工业Juǎnyān gōngyè
67Công nghiệp thủy sản水产工业Shuǐchǎn gōngyè
68Công nghiệp thủy tinh玻璃工业Bōlí gōngyè
69Công nghiệp thực phẩm食品工业Shípǐn gōngyè
70Công nghiệp tơ lụa丝绸工业Sīchóu gōngyè
71Công nghiệp vô tuyến điện无线电工业Wúxiàndiàn gōngyè
72Công nghiệp vũ khí军火工业Jūnhuǒ gōngyè
73Công nghiệp vũ trụ航天工业Hángtiān gōngyè
74Công nghiệp xi măng水泥工业Shuǐní gōngyè