Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy tính

0
3563
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy tính
Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện Máy tính
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới về Linh kiện máy tính. Máy tính là công cụ làm việc không thể thiếu đối với chúng ta, hàng ngày làm việc chúng ta đều phải dùng đến nó. Bây giờ là thời đại Công nghệ thông tin, mọi thứ đều thông qua internet và máy tính. Các em thấy chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay có quan trọng không. Oke, chúng ta bắt đầu vào bài học luôn nhé.

Trước khi học bài mới, các em vào link bên dưới xem qua lại một chút các từ vựng Tiếng Trung đã học từ tuần trước, chúng ta cần xem lại nhiều lần như vậy thì mới nhớ lâu được.

Từ vựng Tiếng Trung về Linh kiện máy móc

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1An ninh mạng网络安全Wǎngluò ānquán
2An toàn dữ liệu数据安全Shùjù ānquán
3Bàn phím键盘Jiànpán
5Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy控制台Kòngzhì tái
6Bàn phím mềm软键盘Ruǎn jiànpán
7Bảng dữ liệu数据表Shùjù biǎo
8Bảng thông (bandwidth)带宽Dàikuān
9Biến đổi mã, chuyển đổi mã代码转换Dàimǎ zhuǎnhuàn
10Biến đổi thông tin信息变换Xìnxī biànhuàn
11Bộ chỉ báo lỗi误差指示器Wùchā zhǐshì qì
12Bộ chỉ thị hoạt động操作指示器Cāozuò zhǐshì qì
13Bộ điều khiển控制器Kòngzhì qì
14Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu数据集Shùjù jí
15Bộ nguồn liên tục (UPS)不间断电源Bù jiànduàn diànyuán
16Bộ nhớ存储器Cúnchúqì
17Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)闪存Shǎncún
18Bộ nhớ đĩa từ磁盘存储装置Cípán cúnchú zhuāngzhì
19Bố trí, dàn trang ( layout)版面编排Bǎnmiàn biānpái
20Bộ vi xử lý微处理机Wéi chǔlǐ jī
21Bộ xử lí trung tâm(CPU)中央处理器Zhōngyāng chǔlǐ qì
22Bộ xử lý văn bản文字信息处理机Wénzì xìnxī chǔlǐ jī
23Bức tường lửa防火墙Fánghuǒqiáng
24Cáp điện máy tính计算机电缆Jìsuànjī diànlǎn
25Card âm thanh声卡Shēngkǎ
26Card màn hình视频卡Shìpín kǎ
27Card mạng网卡Wǎngkǎ
28Card, thẻ卡片Kǎpiàn
29CD-ROM只读光盘Zhǐ dú guāngpán
30Chỉ dẫn vận hành操作说明Cāozuò shuōmíng
31Chữ ký điện tử电子签名Diànzǐ qiānmíng
32Chương gia máy tính计算机专家Jìsuànjī zhuānjiā
33Chương trình程序Chéngxù
34Chương trình chính, chương trình điều khiển主程序Zhǔ chéngxù
35Chương trình con, chương trình được gọi子程序Zǐ chéngxù
36Chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch汇编程序Huìbiān chéngxù
37Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát监督程序Jiāndū chéngxù
38Chương trình nhập输入程序Shūrù chéngxù
39Chương trình phần mềm软件程序Ruǎnjiàn chéngxù
40Chương trình tự khởi động引导程序Yǐndǎo chéngxù
41Chương trình xuất, chương trình ra输出程序Shūchū chéngxù
42Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu数据库Shùjùkù
43Con chuột鼠标Shǔbiāo
44Công năng, chức năng功能Gōngnéng
45Công tắc nguồn电源开关Diànyuán kāiguān
46Đa phương tiện多媒体Duōméitǐ
47Dân nghiện máy tính计算机迷Jìsuànjī mí
48Đầu cắm USB通用串行总线接口Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn jiēkǒu
49Đầu đọc thẻ nhớ读卡器Dú kǎ qì
50Đĩa CD, đĩa compact光盘、光碟Guāngpán, guāngdié
51Đĩa CD-R可录光盘Kě lù guāngpán
52Đĩa CD-RW可重写光盘Kě chóng xiě guāngpán
53Địa chỉ地址Dìzhǐ
54Địa chỉ mạng网址Wǎngzhǐ
55Đĩa cứng硬磁盘、硬盘Yìngcípán, yìngpán
56Đĩa DVD数字视盘、数字Shùzì shìpán, shùzì
57Đĩa mềm软磁盘、软盘Ruǎncípán, ruǎnpán
58Đĩa từ磁盘Cípán
59Đĩa VCD, đĩa hình视频压缩光盘Shìpín yāsuō guāngpán
60Điện thoại internet网络电话Wǎngluò diànhuà
61Dung lượng bộ nhớ存储量Cúnchú liàng
62Dung lượng thanh ghi寄存器容量Jìcúnqì róngliàng
63DVD-ROM高密度只读光盘Gāo mìdù zhǐ dú guāngpán
64Ghi chép số liệu数据登录Shùjù dēnglù
65Giám sát监督Jiāndū
66Giao diện người dùng用户界面Yònghù jièmiàn
67G-mail谷歌邮箱Gǔgē yóuxiāng
68Gõ phím, nhấn phím按键Ànjiàn
69Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi调试Tiáoshì
70Google谷歌Gǔgē
71Hệ điều hành操作系统Cāozuò xìtǒng
72Hệ điều hành Windows视窗操作系统hShìchuāng cāozuò xìtǒng h
73Hệ thống người – máy人机系统Rén jī xìtǒng
74Hệ thống nguồn điện电源系统Diànyuán xìtǒng
75Hệ thống thông tin信息系统Xìnxī xìtǒng
76Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)内部通话系统(对讲机)Nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī)
77Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)个人数字助理Gèrén shùzì zhùlǐ
78Hội nghị qua mạng网络会议Wǎngluò huìyì
79Hợp dịch汇编Huìbiān
80Hợp ngữ汇编语言Huìbiān yǔyán
81Kênh通道Tōngdào
82Kết xuất转贮、转存Zhuǎn zhù, zhuǎn cún
83Khe cắm USB通用串行总线端口Tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu
84Khoa học máy tính计算机科学Jìsuànjī kēxué
85Khối, đơn vị单元Dānyuán
86Kiến thức máy tính计算机知识Jìsuànjī zhīshì
87Ký hiệu phần trăm百分比符号Bǎifēnbǐ fúhào
88Ký tự字符Zìfú
89Lập trình程序设计Chéngxù shèjì
90Lên mạng上网Shàngwǎng
91Lệnh指令Zhǐlìng
92Loa扬声器、喇叭Yángshēngqì, lǎbā
93Lượng thông tin信息量Xìnxī liàng
94Lưu giữ thông tin信息存储Xìnxī cúnchú
95Mã BIG 5, đại ngũ mã大五码Dà wǔ mǎ
96Mã card, mã bìa đục lỗ卡片代码Kǎpiàn dàimǎ
97Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC初学者通用符号指令码Chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ
98Mã địa chỉ地址代码Dìzhǐ dàimǎ
99Mã hóa thông tin信息编码Xìnxī biānmǎ
100Mã quốc gia国家代码Guójiā dàimǎ
101Mã, mật mã代码Dàimǎ
102Màn hình显示器Xiǎnshìqì
103Màn hình desktop桌面Zhuōmiàn
104Màn hình tinh thể lỏng液晶显示器Yèjīng xiǎnshìqì
105Mạng cục bộ, mạng LAN局域网Júyùwǎng
106Mạng đô thị, MAN城域网Chéng yù wǎng
107Mạng internet因特网Yīntèwǎng
108Mạng máy tính计算机网络Jìsuànjī wǎngluò
109Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN广域网Guǎngyùwǎng
110Mẫu nền màn hình墙纸Qiángzhǐ
111Máy chủ主机Zhǔjī
112Máy đánh chữ điều hành键盘打字机Jiànpán dǎzìjī
113Máy đếm, bộ đếm计数器Jìshùqì
114Máy đọc phiếu đục lỗ打卡机Dǎkǎ jī
115Máy đục lỗ chữ cái字母穿孔机Zìmǔ chuānkǒng jī
116Máy ghi số liệu数据记录器Shùjù jìlù qì
117Máy in打印机Dǎyìnjī
118Máy in laser激光打印机、激打Jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ
119Máy in phun喷墨打印机Pēng mò dǎyìnjī
120Máy server, máy tính phục vụ服务器Fúwùqì
121Máy tính bảng (Tablet PC)平板电脑Píngbǎn diànnǎo
122Máy tính cá nhân (PC)个人电脑Gèrén diànnǎo
123Máy tính cầm tay (Palmtop)掌上电脑Zhǎngshàng diànnǎo
124Máy tính chủ主机计算机Zhǔjī jìsuànjī
125Máy tính cỡ lớn, siêu máy tính巨型计算机Jùxíng jìsuànjī
126Máy tính cỡ trung bình中型计算机Zhōngxíng jìsuànjī
127Máy tính đầu cuối终端计算机Zhōngduān jìsuànjī
128Máy tính để bàn (desktop)台式电脑Táishì diànnǎo
129Máy tính điện tử电子计算机Diànzǐ jìsuànjī
130Máy tính đục lỗ穿孔计算机Chuānkǒng jìsuànjī
131Máy tính gia đình家用计算机Jiāyòng jìsuànjī
132Máy tính quang học光学计算机Guāngxué jìsuànjī
133Máy tính sinh học, máy tính bionic仿生计算机Fǎngshēng jìsuànjī
134Máy tính số数字计算机Shùzì jìsuànjī
135Máy tính tương tự, máy tính analog模拟计算机Mónǐ jìsuànjī
136Máy tính xách tay (laptop)笔记本电脑Bǐjìběn diànnǎo
137Máy tính xử lý số liệu tự động电子数据处理机Diànzǐ shùjù chǔlǐ jī
138Máy vi tính微型计算机Wéixíng jìsuànjī
139MegabyteZhào
140Ngôn ngữ FORTRAN公式翻译程序语言Gōngshì fānyì chéngxù yǔyán
141Ngôn ngữ máy tính计算机语言Jìsuànjī yǔyán
142Ngôn ngữ nhân tạo人工语言Réngōng yǔyán
143Ngôn ngữ thông minh nhân tạo人工智能语言Réngōng zhìnéng yǔyán
144Ngôn ngữ thuật toán算法语言Suànfǎ yǔyán
145Người làm công tác máy tính计算机工作者Jìsuànjī gōngzuò zhě
146Nguồn điện电源Diànyuán
147Nhãn, ký hiệu, đánh dấu标号Biāohào
148Nhập liệu输入Shūrù
149Nhập thông tin输入信息Shūrù xìnxī
150Nút bấm按钮Ànniǔ
151Ổ cắm máy tính计算机插口Jìsuànjī chākǒu
152Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài移动硬盘Yídòng yìngpán
153Ổ đĩa CD光驱Guāngqū
154Ổ đĩa cứng硬磁盘驱动器Yìngcípán qūdòngqì
155Ổ đĩa mềm软磁盘驱动器、软驱Ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū
156Ổ USB flash, ổ chớp USB闪盘、闪存盘Shǎn pán, shǎncún pán
157Phần cứng硬件Yìngjiàn
158Phản hồi thông tin信息反馈Xìnxī fǎnkuì
4Phần mềm软件Ruǎn jiàn
159Phần mềm软件Ruǎnjiàn
160Phần sụn, vi chương trình固件Gùjiàn
161Phích cắm máy tính计算机插头Jìsuànjī chātóu
162Phím chức năng功能键Gōngnéng jiàn
163Phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat聊天室Liáotiān shì
164Sách điện tử电子图书Diànzǐ túshū
165Siêu liên kết (hyperlink)超链接Chāo liànjiē
166Siêu máy tính超级计算机Chāojí jìsuànjī
167Số liệu, dữ liệu数据Shùjù
168Sự chọn bìa đục lỗ卡片分类Kǎpiàn fēnlèi
169Sự mô phỏng người人的模拟Rén de mónǐ
170Tải lên (trên mạng) (upload)上载Shàngzài
171Tai nghe, headphone耳机Ěrjī
172Tải xuống (download)下载Xiàzài
173Tập tin文件Wénjiàn
174Tên miền域名Yùmíng
175Thanh ghi寄存器Jìcúnqì
176Thao tác bằng tay, thao tác thủ công人工操作Réngōng cāozuò
177Thao tác máy计算机操作Jìsuànjī cāozuò
178Thao tác từng bước按步操作Àn bù cāozuò
179Thẻ nhớ存储卡、闪存卡Cúnchú kǎ, shǎncún kǎ
180Thẻ từ磁卡Cíkǎ
181Thiết bị đầu cuối终端Zhōngduān
182Thiết bị đếm giờ计时器Jìshí qì
183Thiết bị giám sát监测器Jiāncè qì
184Thiết bị lưu trữ存储设备Cúnchú shèbèi
185Thiết bị ngoại vi外围设备Wàiwéi shèbèi
186Thiết kế phần cứng硬件设计Yìngjiàn shèjì
187Thiết kế phần mềm软件设计Ruǎnjiàn shèjì
188Thiết lập, cài đặt安排Ānpái
189Thông tin, dữ liệu资讯Zīxùn
190Thông tin, thông điệp信息Xìnxī
191Thư điện tử, Email电子函件、电子邮件Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn
192Thùng máy, CPU电脑机箱Diànnǎo jīxiāng
193Thương mại điện tử电子商务Diànzǐ shāngwù
194Tiêu đề标题Biāotí
195Tìm kiếm thông tin信息检索Xìnxī jiǎnsuǒ
196Tin tặc, hacker黑客Hēikè
197Toán tử AND“与”“Yǔ”
198Toán tử NAND“与非”“Yǔ fēi”
199Toán tử NOT“非”“Fēi”
200Toán tử OR“或”“Huò”
201Trang chủ主页Zhǔyè
202Trang web网页Wǎngyè
203Trao đổi thông tin信息交换Xìnxī jiāohuàn
204Trí thông minh con người人的智能Rén de zhìnéng
205Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo人工智能Réngōng zhìnéng
206Trình duyệt (browser)浏览器Liúlǎn qì
207Trò chơi điện tử电子游戏Diànzǐ yóuxì
208Truyền thông tin信息传送Xìnxī chuánsòng
209Tỷ lệ phần trăm百分比Bǎifēnbǐ
210USBU盘、通用串行总线U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn
211Vi chương trình微程序Wéi chéngxù
212Vi lệnh微指令Wéi zhǐlìng
213Vi mã, vi code微代码Wéi dàimǎ
214Virus máy tính计算机病毒Jìsuànjī bìngdú
215Webcam摄像头Shèxiàngtóu
216Website网站Wǎngzhàn
217www, (world wide web)万维网Wànwéiwǎng
218Xử lý dữ liệu数据处理Shùjù chǔlǐ
219Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối成批处理Chéng pī chǔlǐ
220Xử lý thông tin信息处理Xìnxī chǔlǐ
221Xử lý từ, xử lý văn bản文字信息处理Wénzì xìnxī chǔlǐ
222Xuất, ra输出Shūchū
223Yahoo!雅虎Yǎhǔ
224Yahoo! Mail雅虎邮件Yǎhǔ yóujiàn
225Yahoo! Messenger雅虎通Yǎhǔ tōng