Chào các em học viên, trong buổi học trước chúng ta đã học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Kiến trúc, hôm nay lớp mình sẽ học thêm một số từ vựng Tiếng Trung về Kỹ thuật.
Các em vào link bên dưới xem lại nhanh qua nội dung bài học thứ 2 tuần trước.
Từ vựng Tiếng Trung về Kiến trúc
Sau đó chúng ta sẽ đi vào nội dung chính của bài học ngày hôm nay.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ampeke, máy đo cường độ dòng điện | 电流表 | diànliúbiǎo |
2 | Bắn | 发射 | fāshè |
3 | Bản fax | 电传真 | diàn chuánzhēn |
4 | Bắn, phát ra, tỏa ra | 射 | shè |
5 | Băng dán | 摩擦带, 绝缘胶带 | mócā dài, juéyuán jiāodài |
6 | Bảng điện có công tắc và ổ cắm | 开关插座板 | kāiguān chāzuò bǎn |
7 | Băng keo điện | 电胶布 | diàn jiāobù |
8 | Băng keo lụa | 生料带 | shēng liào dài |
9 | Biên độ | 幅度 | fúdù |
10 | Bộ ly hợp | 离合器 | líhéqì |
11 | Bộ ngắt điện dòng nhỏ | 小型电路开关 | xiǎoxíng diànlù kāiguān |
12 | Bo sắt | 铁皮扣 | tiěpí kòu |
13 | Bọn hacker máy tính | 电脑黑客 | diànnǎo hēikè |
14 | Bóng bán dẫn | 晶体管 | jīngtǐguǎn |
15 | Bòng đèn chỉ thị | 指示灯灯泡 | zhǐshì dēng dēngpào |
16 | Bóng đèn Neon | 日光灯管 | rìguāngdēng guǎn |
17 | Bóng đèn, bóng điện | 电灯泡 | diàndēngpào |
18 | Bóng điện Compact, bóng đèn tiết kiệm điện | 节能灯 | jiénéng dēng |
19 | Búa điện | 电锤 | diàn chuí |
20 | Bulon lục giác | 内六角螺桿 | nèi liùjiǎo luógǎn |
21 | Bút thử điện | 电笔 | diànbǐ |
22 | Cách thức, quy cách, mẫu | 格式 | géshì |
23 | Cái búa | 铁锤 | tiě chuí |
24 | Cái ngắt điện | 断路器 | duànlù qì |
25 | Cân bằng | 平衡 | pínghéng |
26 | Cần cẩu, cần trục | 起重机 | qǐzhòngjī |
27 | Cáp điện | 电缆 | diànlǎn |
28 | Cầu chì | 保险丝 | bǎoxiǎnsī |
29 | Cầu dao | 电闸 | diànzhá |
30 | Cấu tạo | 构造 | gòuzào |
31 | Chìa lục giác | 内六角扳手 | nèi liùjiǎo bānshǒu |
32 | Chiều (hình chiếu) | 投影 | tóuyǐng |
33 | Chỉnh | 整 | zhěng |
34 | Chốt khóa cửa | 房门锁扣 | fáng mén suǒ kòu |
35 | Chu kỳ | 周期 | zhōuqí |
36 | Chuôi bóng đèn | 灯座 | dēng zuò |
37 | Chuôi đèn ống neon | 日光灯座 | rìguāngdēng zuò |
38 | Chuông điện | 电铃 | diànlíng |
39 | Chương trình máy tính | 电脑程序 | diànnǎo chéngxù |
40 | Chuyển động điện | 电传动 | diàn chuándòng |
41 | Cố định, không đổi | 恒定 | héngdìng |
42 | Cỡ, loại | 型号 | xínghào |
43 | Công suất | 功率 | gōnglǜ |
44 | Công suất điện | 电工率 | diàngōng lǜ |
45 | Công tắc | 开关 | kāiguān |
46 | Công tắc chuông điện | 电铃开关 | diànlíng kāiguān |
47 | Công tắc đèn | 灯光开关 | dēngguāng kāiguān |
48 | Công tắc điện | 电建 | diàn jiàn |
49 | Công tắc hai chiều | 双形道开关 | shuāng xíng dào kāiguān |
50 | Công tắc kéo dây | 拉开关 | lā kāiguān |
51 | Công tăc vặn | 旋转开关 | xuánzhuǎn kāiguān |
52 | Công tơ điện | 电表 | diànbiǎo |
53 | CPU | 处理器 | chǔlǐ qì |
54 | Crom | 铬 | gè |
55 | Đặc tính cơ học, tính chất cơ học | 机械特性 | jīxiè tèxìng |
56 | Đai sắt | 打包铁皮 | dǎbāo tiěpí |
57 | Dẫn điện | 电导 | diàndǎo |
58 | Dao thủ công | 美工刀 | měigōng dāo |
59 | Đầu nối | 接头 | jiētóu |
60 | Đầu vào, cổng | 端口 | duānkǒu |
61 | Dây cáp ba lõi | 三核心电线 | sān héxīn diànxiàn |
62 | Dây cáp điện chịu nhiệt | 热塑性电缆 | rè sù xìng diànlǎn |
63 | Dây chì | 铅线 | qiān xiàn |
64 | Dây dẫn | 接线 | jiēxiàn |
65 | Dây dẫn bằng đồng | 铜导线 | tóng dǎoxiàn |
66 | Dây dẫn cao thế | 高电力导线 | gāo diànlì dǎoxiàn |
67 | Dây dẫn nhánh | 伸缩电线 | shēnsuō diànxiàn |
68 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
69 | Đèn bóng tròn | 球形电灯 | qiúxíng diàndēng |
70 | Đèn neong | 日光灯 | rìguāngdēng |
71 | Điện áp | 电压 | diànyā |
72 | Điện cực | 电极 | diànjí |
73 | Điện kháng | 电抗 | diànkàng |
74 | Điện năng | 电能 | diànnéng |
75 | Điện thế | 电动势 | diàndòngshì |
76 | Diện tích | 面积 | miànjī |
77 | Điện trở | 电钮 | diànniǔ |
78 | Điện từ | 电磁 | diàncí |
79 | Điều chỉnh | 调 | diào |
80 | Điều khiển số | 数字控制 | shùzì kòngzhì |
81 | Định mức | 额定 | édìng |
82 | Đinh River | 拉针 | lā zhēn |
83 | Đinh sắt | 铁针, 铁钉 | tiě zhēn, tiě dīng |
84 | Dò điện | 漏电 | lòudiàn |
85 | Đo lường, đo đạc | 测量 | cèliáng |
86 | Đồng bộ | 同步 | tóngbù |
87 | Dòng điện xung kích | 冲击电流 | chōngjí diànliú |
88 | Dòng điện, cường độ dòng điện | 电流 | diànliú |
89 | Đồng hồ đa năng | 多功能测试表 | duō gōngnéng cèshì biǎo |
90 | Đồng hồ điện | 电表 | diànbiǎo |
91 | Dòng một chiều | 直流 | zhíliú |
92 | Dòng xoay chiều | 交流 | jiāoliú |
93 | Đồng, Cu | 铜 | tóng |
94 | Dữ liệu số liệu | 数据 | shùjù |
95 | Dũa 3 cạnh | 三角锉刀 | sānjiǎo cuòdāo |
96 | Dũa dẹp | 锉刀 | cuòdāo |
97 | Dụng cụ sửa điện | 电子用具 | diànzǐ yòngjù |
98 | Đường dây dẫn cao thế | 高电压传输线 | gāo diànyā chuánshūxiàn |
99 | Đường dây truyền tải | 电流 | diànliú |
100 | Đường kính | 口径 | kǒujìng |
101 | Đứt | 断 | duàn |
102 | Ghi chú | 备注 | bèizhù |
103 | Giảm áp suất, hạ áp suất | 降压 | jiàng yā |
104 | Giấy nhám xếp tròn | 平面砂布轮 | píngmiàn shābù lún |
105 | Hạ tới …. (mức nào đó) | 降至 | jiàng zhì |
106 | Hàn điện | 电焊 | diànhàn |
107 | Hồ quang | 电弧 | diànhú |
108 | Hòa hợp,dung hợp | 融合 | rónghé |
109 | Hỏng hóc, sự cố | 故障 | gùzhàng |
110 | Kẽ hở,vết nứ | 隙 | xì |
111 | Kẽm chì | 铁丝 | tiěsī |
112 | Kéo | 剪刀 | jiǎndāo |
113 | Keo vạn năng | 万能胶 | wànnéng jiāo |
114 | Kết hợp | 合并 | hébìng |
115 | Khe hở | 间隙 | jiànxì |
116 | Khởi động, bật máy | 起动, 开机 | qǐdòng, kāijī |
117 | Khống chế,điều khiển | 控制 | kòngzhì |
118 | Không đối xứng | 不对称 | bù duìchèn |
119 | Khuếch đại | 扩大 | kuòdà |
120 | Kiểm nghiệm | 校验 | jiào yàn |
121 | Kìm bấm dây | 断线钳子 | duàn xiàn qiánzi |
122 | Kìm mũi nhọn | 尖嘴钳 | jiān zuǐ qián |
123 | Kìm tuốt vỏ | 剥皮钳 | bāopí qián |
124 | Kìm | 胡桃钳 | hútáo qián |
125 | Ký hiệu, phù hiệu | 符号 | fúhào |
126 | Lắp đặt thiết bị | 装置 | zhuāngzhì |
127 | Lập trình | 编程 | biānchéng |
128 | Linh kiện,thiết bị | 器件 | qìjiàn |
129 | Loại | 类 | lèi |
130 | Loại hình | 类型 | lèixíng |
131 | Lọc sóng | 滤波 | lǜbō |
132 | Lợi dụng,sự dụng | 利用 | lìyòng |
133 | Lưỡi dao | 刀片 | dāopiàn |
134 | Lưỡi dao cắt cỏ | 割草刀 | gē cǎo dāo |
135 | Lưới điện | 电力网 | diànlìwǎng |
136 | Mạ điện | 电镀 | diàndù |
137 | Ma trận | 矩阵 | jǔzhèn |
138 | Mắc nối tiếp | 串联 | chuànlián |
139 | Máy bấm đai sắt | 铁皮打包机 | tiěpí dǎbāo jī |
140 | Máy biến áp | 变压机 | biàn yā jī |
141 | Máy biến trở | 变阻器 | biànzǔqì |
142 | Máy cắt cỏ | 割草机 | gē cǎo jī |
143 | Máy chà nhám điện | 电力放形散打机 | diànlì fàng xíng sǎndǎ jī |
144 | Máy ép túi PE | 胶带封口机 | jiāodài fēngkǒu jī |
145 | Máy ổn áp | 典雅器 | diǎnyǎ qì |
146 | Máy xử lý | 处理机 | chǔlǐ jī |
147 | Mỏ hàn điện | 点烙铁 | diǎn làotiě |
148 | Modul | 模块 | mókuài |
149 | Molết họat động | 活动扳手 | huódòng bānshǒu |
150 | Mũ an toàn dành cho công nhân, mũ bảo hiểm | 安全帽 | ānquán mào |
151 | Mũi khoan | 钻头 | zuàntóu |
152 | Năng lượng điện từ | 电磁能 | diàncí néng |
153 | Nẹp cáp | 电缆夹子 | diànlǎn jiázi |
154 | Nghịch biến | 逆变 | nì biàn |
155 | Nguồn điện | 电源 | diànyuán |
156 | Nguyên lý | 原理 | yuánlǐ |
157 | Nút bấm, nút | 电器 | diànqì |
158 | Ô (vuông) | 格子 | gézi |
159 | ổ cầu chì | 熔断器 | róngduàn qì |
160 | ổ điện ẩn dưới sàn | 地板下插座 | dìbǎn xià chāzuò |
161 | Ổ điện có dây nối đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
162 | ổ điện tường | 墙上插座 | qiáng shàng chāzuò |
163 | Ổ Khóa cửa | 掛锁 | guà suǒ |
164 | Ổ Khóa cửa hình cầu | 球锁 | qiú suǒ |
165 | ổ tiếp hợp | 适配器 | shìpèiqì |
166 | Ốc lục giác | 内六角螺丝 | nèi liùjiǎo luósī |
167 | ổn định | 稳定 | wěndìng |
168 | Ống dầu cao áp | 高压油管 | gāoyā yóuguǎn |
169 | Ống gió | 风管 | fēng guǎn |
170 | Ống hơi, ống khí | 气管 | qìguǎn |
171 | Pha | 相 | xiāng |
172 | Phạm vi | 范围 | fànwéi |
173 | Phích cắm | 插头 | chātóu |
174 | Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) | 伸缩插头 | shēnsuō chātóu |
175 | Phích cắm ba pha | 三相插座 | sān xiàng chāzuò |
176 | Phích cắm có tiếp đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
177 | Phức hợp, ghép | 复 | fù |
178 | Phương thức | 方式 | fāng shì |
179 | Que hàn | 电焊条 | diànhàn tiáo |
180 | Que hàn Inox | 不锈钢电焊条 | bùxiùgāng diànhàn tiáo |
181 | Quy ra | 折算 | zhésuàn |
182 | Sáp đánh bóng gạch | 地板蜡 | dìbǎn là |
183 | Sơ đồ giải thích | 图解 | tújiě |
184 | Sơn chống sét | 除锈剂 | chú xiù jì |
185 | Sơn màu đỏ | 红色油漆 | hóngsè yóuqī |
186 | Sơn màu xám | 灰色油漆 | huīsè yóuqī |
187 | Sóng điện từ | 电磁波 | diàncíbō |
188 | Sóng điện,sóng điện từ | 电波 | diànbō |
189 | Sửa đổi | 修改 | xiūgǎi |
190 | Súng hơi | 气枪 | qìqiāng |
191 | Tải trọng | 负荷 | fùhè |
192 | Tần số | 频率 | pínlǜ |
193 | Tăng | 升 | shēng |
194 | Tăng áp suất | 升压 | shēng yā |
195 | Tarô | 丝维 | sī wéi |
196 | Tham số, thông số | 参数 | cānshù |
197 | Thiết bị | 设备 | shèbèi |
198 | Thợ điện, môn kỹ thuật điện | 电工 | diàngōng |
199 | Tiếp xúc | 触 | chù |
200 | Tín hiệu vô tuyến | 电讯 | diàn xùn |
201 | Tin học | 电脑科学 | diànnǎo kēxué |
202 | Tình trạng | 状况 | zhuàngkuàng |
203 | Tọa độ | 坐标 | zuòbiāo |
204 | Tổn hao, hao mòn | 损耗 | sǔnhào |
205 | Trắc nghiệm, đo đạc | 测验 | cèyàn |
206 | Trạm biến thế | 变电站 | biàndiànzhàn |
207 | Trị số | 数值 | shùzhí |
208 | Trình tự tiến hành, trình tự các bước | 步骤 | bùzhòu |
209 | Trục | 轴 | zhóu |
210 | Trục quay | 转子 | zhuànzǐ |
211 | Trường điện từ | 电磁场 | diàncíchǎng |
212 | Truyền ra | 输出 | shūchū |
213 | Tụ điện | 电容器 | diànróngqì |
214 | Tua vít | 螺丝起子 | luósī qǐzi |
215 | Tua vít bốn chiều | 四点螺丝起子 | sì diǎn luósī qǐzi |
216 | Tức thời | 瞬时 | shùnshí |
217 | Tương đương | 等值 | děng zhí |
218 | Tương ứng | 相应 | xiāngyìng |
219 | Tuyến | 线 | xiàn |
220 | Tỷ lệ | 比例 | bǐlì |
221 | Vận hành | 运行 | yùnxíng |
222 | Vôn kế | 电压机 | diànyā jī |
223 | Vuông góc | 垂直 | chuízhí |
224 | W, oát | 瓦 | wǎ |
225 | Xác định | 确定 | quèdìng |
226 | Xác suất | 概率 | gàilǜ |
227 | Xung kích | 冲击 | chōngjí |
228 | Xưởng phát điện, nhà máy phát điện | 发电厂 | fādiàn chǎng |