Từ vựng Tiếng Trung về Kỹ thuật

0
19422
Từ vựng Tiếng Trung về Kỹ thuật
Từ vựng Tiếng Trung về Kỹ thuật
2.3/5 - (3 bình chọn)

Chào các em học viên, trong buổi học trước chúng ta đã học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Kiến trúc, hôm nay lớp mình sẽ học thêm một số từ vựng Tiếng Trung về Kỹ thuật.

Các em vào link bên dưới xem lại nhanh qua nội dung bài học thứ 2 tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Kiến trúc

Sau đó chúng ta sẽ đi vào nội dung chính của bài học ngày hôm nay.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ampeke, máy đo cường độ dòng điện电流表diànliúbiǎo
2Bắn发射fāshè
3Bản fax电传真diàn chuánzhēn
4Bắn, phát ra, tỏa rashè
5Băng dán摩擦带, 绝缘胶带mócā dài, juéyuán jiāodài
6Bảng điện có công tắc và ổ cắm开关插座板kāiguān chāzuò bǎn
7Băng keo điện电胶布diàn jiāobù
8Băng keo lụa生料带shēng liào dài
9Biên độ幅度fúdù
10Bộ ly hợp离合器líhéqì
11Bộ ngắt điện dòng nhỏ小型电路开关xiǎoxíng diànlù kāiguān
12Bo sắt铁皮扣tiěpí kòu
13Bọn hacker máy tính电脑黑客diànnǎo hēikè
14Bóng bán dẫn晶体管jīngtǐguǎn
15Bòng đèn chỉ thị指示灯灯泡zhǐshì dēng dēngpào
16Bóng đèn Neon日光灯管rìguāngdēng guǎn
17Bóng đèn, bóng điện电灯泡diàndēngpào
18Bóng điện Compact, bóng đèn tiết kiệm điện节能灯jiénéng dēng
19Búa điện电锤diàn chuí
20Bulon lục giác内六角螺桿nèi liùjiǎo luógǎn
21Bút thử điện电笔diànbǐ
22Cách thức, quy cách, mẫu格式géshì
23Cái búa铁锤tiě chuí
24Cái ngắt điện断路器duànlù qì
25Cân bằng平衡pínghéng
26Cần cẩu, cần trục起重机qǐzhòngjī
27Cáp điện电缆diànlǎn
28Cầu chì保险丝bǎoxiǎnsī
29Cầu dao电闸diànzhá
30Cấu tạo构造gòuzào
31Chìa lục giác内六角扳手nèi liùjiǎo bānshǒu
32Chiều (hình chiếu)投影tóuyǐng
33Chỉnhzhěng
34Chốt khóa cửa房门锁扣fáng mén suǒ kòu
35Chu kỳ周期zhōuqí
36Chuôi bóng đèn灯座dēng zuò
37Chuôi đèn ống neon日光灯座rìguāngdēng zuò
38Chuông điện电铃diànlíng
39Chương trình máy tính电脑程序diànnǎo chéngxù
40Chuyển động điện电传动diàn chuándòng
41Cố định, không đổi恒定héngdìng
42Cỡ, loại型号xínghào
43Công suất功率gōnglǜ
44Công suất điện电工率diàngōng lǜ
45Công tắc开关kāiguān
46Công tắc chuông điện电铃开关diànlíng kāiguān
47Công tắc đèn灯光开关dēngguāng kāiguān
48Công tắc điện电建diàn jiàn
49Công tắc hai chiều双形道开关shuāng xíng dào kāiguān
50Công tắc kéo dây拉开关lā kāiguān
51Công tăc vặn旋转开关xuánzhuǎn kāiguān
52Công tơ điện电表diànbiǎo
53CPU处理器chǔlǐ qì
54Crom
55Đặc tính cơ học, tính chất cơ học机械特性jīxiè tèxìng
56Đai sắt打包铁皮dǎbāo tiěpí
57Dẫn điện电导diàndǎo
58Dao thủ công美工刀měigōng dāo
59Đầu nối接头jiētóu
60Đầu vào, cổng端口duānkǒu
61Dây cáp ba lõi三核心电线sān héxīn diànxiàn
62Dây cáp điện chịu nhiệt热塑性电缆rè sù xìng diànlǎn
63Dây chì铅线qiān xiàn
64Dây dẫn接线jiēxiàn
65Dây dẫn bằng đồng铜导线tóng dǎoxiàn
66Dây dẫn cao thế高电力导线gāo diànlì dǎoxiàn
67Dây dẫn nhánh伸缩电线shēnsuō diànxiàn
68Dây điện电线diànxiàn
69Đèn bóng tròn球形电灯qiúxíng diàndēng
70Đèn neong日光灯rìguāngdēng
71Điện áp电压diànyā
72Điện cực电极diànjí
73Điện kháng电抗diànkàng
74Điện năng电能diànnéng
75Điện thế电动势diàndòngshì
76Diện tích面积miànjī
77Điện trở电钮diànniǔ
78Điện từ电磁diàncí
79Điều chỉnhdiào
80Điều khiển số数字控制shùzì kòngzhì
81Định mức额定édìng
82Đinh River拉针lā zhēn
83Đinh sắt铁针, 铁钉tiě zhēn, tiě dīng
84Dò điện漏电lòudiàn
85Đo lường, đo đạc测量cèliáng
86Đồng bộ同步tóngbù
87Dòng điện xung kích冲击电流chōngjí diànliú
88Dòng điện, cường độ dòng điện电流diànliú
89Đồng hồ đa năng多功能测试表duō gōngnéng cèshì biǎo
90Đồng hồ điện电表diànbiǎo
91Dòng một chiều直流zhíliú
92Dòng xoay chiều交流jiāoliú
93Đồng, Cutóng
94Dữ liệu số liệu数据shùjù
95Dũa 3 cạnh三角锉刀sānjiǎo cuòdāo
96Dũa dẹp锉刀cuòdāo
97Dụng cụ sửa điện电子用具diànzǐ yòngjù
98Đường dây dẫn cao thế高电压传输线gāo diànyā chuánshūxiàn
99Đường dây truyền tải电流diànliú
100Đường kính口径kǒujìng
101Đứtduàn
102Ghi chú备注bèizhù
103Giảm áp suất, hạ áp suất降压jiàng yā
104Giấy nhám xếp tròn平面砂布轮píngmiàn shābù lún
105Hạ tới …. (mức nào đó)降至jiàng zhì
106Hàn điện电焊diànhàn
107Hồ quang电弧diànhú
108Hòa hợp,dung hợp融合rónghé
109Hỏng hóc, sự cố故障gùzhàng
110Kẽ hở,vết nứ
111Kẽm chì铁丝tiěsī
112Kéo剪刀jiǎndāo
113Keo vạn năng万能胶wànnéng jiāo
114Kết hợp合并hébìng
115Khe hở间隙jiànxì
116Khởi động, bật máy起动, 开机qǐdòng, kāijī
117Khống chế,điều khiển控制kòngzhì
118Không đối xứng不对称bù duìchèn
119Khuếch đại扩大kuòdà
120Kiểm nghiệm校验jiào yàn
121Kìm bấm dây断线钳子duàn xiàn qiánzi
122Kìm mũi nhọn尖嘴钳jiān zuǐ qián
123Kìm tuốt vỏ剥皮钳bāopí qián
124Kìm胡桃钳hútáo qián
125Ký hiệu, phù hiệu符号fúhào
126Lắp đặt thiết bị装置zhuāngzhì
127Lập trình编程biānchéng
128Linh kiện,thiết bị器件qìjiàn
129Loạilèi
130Loại hình类型lèixíng
131Lọc sóng滤波lǜbō
132Lợi dụng,sự dụng利用lìyòng
133Lưỡi dao刀片dāopiàn
134Lưỡi dao cắt cỏ割草刀gē cǎo dāo
135Lưới điện电力网diànlìwǎng
136Mạ điện电镀diàndù
137Ma trận矩阵jǔzhèn
138Mắc nối tiếp串联chuànlián
139Máy bấm đai sắt铁皮打包机tiěpí dǎbāo jī
140Máy biến áp变压机biàn yā jī
141Máy biến trở变阻器biànzǔqì
142Máy cắt cỏ割草机gē cǎo jī
143Máy chà nhám điện电力放形散打机diànlì fàng xíng sǎndǎ jī
144Máy ép túi PE胶带封口机jiāodài fēngkǒu jī
145Máy ổn áp典雅器diǎnyǎ qì
146Máy xử lý处理机chǔlǐ jī
147Mỏ hàn điện点烙铁diǎn làotiě
148Modul模块mókuài
149Molết họat động活动扳手huódòng bānshǒu
150Mũ an toàn dành cho công nhân, mũ bảo hiểm安全帽ānquán mào
151Mũi khoan钻头zuàntóu
152Năng lượng điện từ电磁能diàncí néng
153Nẹp cáp电缆夹子diànlǎn jiázi
154Nghịch biến逆变nì biàn
155Nguồn điện电源diànyuán
156Nguyên lý原理yuánlǐ
157Nút bấm, nút电器diànqì
158Ô (vuông)格子gézi
159ổ cầu chì熔断器róngduàn qì
160ổ điện ẩn dưới sàn地板下插座dìbǎn xià chāzuò
161Ổ điện có dây nối đất接地插座jiēdì chāzuò
162ổ điện tường墙上插座qiáng shàng chāzuò
163Ổ Khóa cửa掛锁guà suǒ
164Ổ Khóa cửa hình cầu球锁qiú suǒ
165ổ tiếp hợp适配器shìpèiqì
166Ốc lục giác内六角螺丝nèi liùjiǎo luósī
167ổn định稳定wěndìng
168Ống dầu cao áp高压油管gāoyā yóuguǎn
169Ống gió风管fēng guǎn
170Ống hơi, ống khí气管qìguǎn
171Phaxiāng
172Phạm vi范围fànwéi
173Phích cắm插头chātóu
174Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)伸缩插头shēnsuō chātóu
175Phích cắm ba pha三相插座sān xiàng chāzuò
176Phích cắm có tiếp đất接地插座jiēdì chāzuò
177Phức hợp, ghép
178Phương thức方式fāng shì
179Que hàn电焊条diànhàn tiáo
180Que hàn Inox不锈钢电焊条bùxiùgāng diànhàn tiáo
181Quy ra折算zhésuàn
182Sáp đánh bóng gạch地板蜡dìbǎn là
183Sơ đồ giải thích图解tújiě
184Sơn chống sét除锈剂chú xiù jì
185Sơn màu đỏ红色油漆hóngsè yóuqī
186Sơn màu xám灰色油漆huīsè yóuqī
187Sóng điện từ电磁波diàncíbō
188Sóng điện,sóng điện từ电波diànbō
189Sửa đổi修改xiūgǎi
190Súng hơi气枪qìqiāng
191Tải trọng负荷fùhè
192Tần số频率pínlǜ
193Tăngshēng
194Tăng áp suất升压shēng yā
195Tarô丝维sī wéi
196Tham số, thông số参数cānshù
197Thiết bị设备shèbèi
198Thợ điện, môn kỹ thuật điện电工diàngōng
199Tiếp xúcchù
200Tín hiệu vô tuyến电讯diàn xùn
201Tin học电脑科学diànnǎo kēxué
202Tình trạng状况zhuàngkuàng
203Tọa độ坐标zuòbiāo
204Tổn hao, hao mòn损耗sǔnhào
205Trắc nghiệm, đo đạc测验cèyàn
206Trạm biến thế变电站biàndiànzhàn
207Trị số数值shùzhí
208Trình tự tiến hành, trình tự các bước步骤bùzhòu
209Trụczhóu
210Trục quay转子zhuànzǐ
211Trường điện từ电磁场diàncíchǎng
212Truyền ra输出shūchū
213Tụ điện电容器diànróngqì
214Tua vít螺丝起子luósī qǐzi
215Tua vít bốn chiều四点螺丝起子sì diǎn luósī qǐzi
216Tức thời瞬时shùnshí
217Tương đương等值děng zhí
218Tương ứng相应xiāngyìng
219Tuyến线xiàn
220Tỷ lệ比例bǐlì
221Vận hành运行yùnxíng
222Vôn kế电压机diànyā jī
223Vuông góc垂直chuízhí
224W, oát
225Xác định确定quèdìng
226Xác suất概率gàilǜ
227Xung kích冲击chōngjí
228Xưởng phát điện, nhà máy phát điện发电厂fādiàn chǎng