Từ vựng Tiếng Trung về Kiến trúc

0
3374
Từ vựng Tiếng Trung về Kiến trúc
Từ vựng Tiếng Trung về Kiến trúc
Đánh giá post

Chào các em học viên, sau 10 buổi học từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng, chúng ta đã nắm được khoảng 1057 từ vựng Tiếng Trung về lĩnh vực đó. Các em có muốn học thêm các từ vựng Tiếng Trung về mang Kiến trúc không nhỉ. Oke, tinh thần học tập của lớp chúng ta rất là cao và hăng hái, chúng ta cần có nhiệt huyết của tuổi trẻ, nhiệt huyết của chúng ta chính là năng lượng của chúng ta. Anh tin rằng các em không hề thiếu năng lực, vấn đề cốt lõi chính là chúng ta thiếu năng lượng – Nhiệt huyết tuổi trẻ.

Oke, chúng ta bắt đầu vào nội dung chính của tiết mục ngày hôm nay. Và trước khi vào phần hay nhất của bài học mới, chúng ta cần để ôn tập lại một chút các kiến thức Tiếng Trung đã học ở các bài cũ, các em vào link bên dưới nhé.

1057 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Xây dựng Part 10

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng基槽平面布置图Jī cáo píngmiàn bùzhì tú
2Bản vẽ mặt cắt剖面图Pōumiàn tú
3Bản vẽ mặt đứng立面图Lì miàn tú
4Bản vẽ trắc dọc hố móng基槽剖面图Jī cáo pōumiàn tú
5Cao độ chênh lệch相差高度Xiāngchà gāodù
6Cao độ đo thực tế实测标高Shícè biāogāo
7Cao độ thiết kế图纸设计标Túzhǐ shèjì biāo
8Cọc桩 ZhuāngZhuāng Zhuāng
9Cọc tiếp đất接地柱Jiēdì zhù
10Cốp pha模板Múbǎn
11ĐầmHāng
12Điểm đo thực tế实测点Shícè diǎn
13Độ dày lớp vữa xi măng 50  15 (cm)牌号水泥砂浆厚度15(cm) 50Páihào shuǐní shājiāng hòudù 15(cm) 50
14Giàn giáo脚手架Jiǎoshǒujià
15Giằng受拉Shòu lā
16Hố móng基槽Jī cáo
17Hốc âm tường阴墙坑Yīn qiáng kēng
18Khoảng cách đo测距离长度Cè jùlí chángdù
19Lớp đá đệm móng砼垫层Tóng diàn céng
20Mặt cắt剖面,截面Pōumiàn, jiémiàn
21Mặt cắt( hoặc trắc dọc)剖面Pōumiàn
22Mặt đứng立面Lì miàn
23Máy đầm打夯机Dǎ hāng jī
24Máy đóng cọc打桩机Dǎzhuāng jī
25Máy nhổ cọc拔桩机Bá zhuāng jī
26Móng băng条形基础Tiáo xíng jīchǔ
27Móng cốc独立基础Dúlì jīchǔ
28Phóng tuyến (trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm tọa độ chuẩn)放线Fàng xiàn
29Sảnh玄关, 门厅Xuánguān, méntīng
30Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng)边坡Biān pō
31Tọa độ bản vẽ图纸座标Túzhǐ zuò biāo
32Vữa xi măng mác 50 dày 15cm50型号的砂浆混凝土,厚度15cm50 Xínghào de shājiāng hùnníngtǔ, hòudù 15cm
33Xà gồ nhà房屋檩条Fángwū lǐntiáo