Chào các em học viên, chủ đề từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề của chúng ta ngày hôm nay là về Lễ cưới và Cưới hỏi. Công việc ổn định rồi thì chúng ta đều có xu hướng tìm một nửa còn lại của mình đúng không các em.
Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài học cũ trước khi chúng ta chuyển sang bài mới.
Từ vựng Tiếng Trung về Kỹ thuật
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Hoạt động trêu đùa cô dâu chú rể trong ngày hôn lễ | 闹新房 | Nàoxīnfáng |
2 | hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ | 指腹为婚 | Zhǐ fù wéi hūn |
3 | Hướng dẫn hôn nhân | 婚姻指导 | Hūnyīn zhǐdǎo |
4 | Kết hôn | 结婚 | Jiéhūn |
5 | Khách đến chúc mừng | 贺客 | Hè kè |
6 | Khăn đội đầu của cô dâu | 红盖头 | Hóng gàitou |
7 | Kiểm tra sức khỏe trước khi cưới | 婚前体检 | Hūnqián tǐjiǎn |
8 | Kiệu hoa | 花轿 | Huājiào |
9 | Lập gia đình muộn | 晚婚 | Wǎnhūn |
10 | Lấy chồng | 嫁人 | Jià rén |
11 | Lễ cưới | 婚礼 | Hūnlǐ |
12 | Lễ cưới Bạc (25 năm) | 结婚二十五周年银婚 | Jiéhūn èrshíwǔ zhōunián yínhūn |
13 | Lễ cưới Bông (2 năm) | 结婚二周年棉婚 | Jiéhūn èr zhōunián mián hūn |
14 | Lễ cưới Da (3 năm) | 结婚三周年皮革婚 | Jiéhūn sān zhōunián pígé hūn |
15 | Lễ cưới Đăng ten (13 năm) | 结婚十三周年花边婚 | Jiéhūn shísān zhōunián huābiān hūn |
16 | Lễ cưới Đồng (8 năm) | 结婚八周年青铜婚 | Jiéhūn bā zhōunián qīngtóng hūn |
17 | Lế cưới Giấy (tròn 1 năm) | 结婚一周年纸婚 | Jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn |
18 | Lễ cưới Giấy (tròn 1 năm) | 结婚一周年纸婚 | Jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn |
19 | Lễ cưới Gỗ (5 năm) | 结婚五周年木婚 | Jiéhūn wǔ zhōunián mù hūn |
20 | Lễ cưới Gốm (9 năm) | 结婚九周年陶婚 | Jiéhūn jiǔ zhōunián táo hūn |
21 | Lễ cưới Hồng ngọc (40 năm) | 结婚四十周年红宝石婚 | Jiéhūn sìshí zhōunián hóngbǎoshí hūn |
22 | Lễ cưới Kim cương (60 năm) | 结婚六十周年钻石婚 | Jiéhūn liùshí zhōunián zuànshí hūn |
23 | Lễ cưới Lanh (4 năm) | 结婚四周年亚麻婚 | Jiéhūn sì zhōunián yàmá hūn |
24 | Lễ cưới Len (7 năm) | 结婚七周年羊毛婚 | Jiéhūn qī zhōunián yángmáo hūn |
25 | Lễ cưới Ngà (14 năm) | 结婚十四周年象牙婚 | Jiéhūn shísì zhōunián xiàngyá hūn |
26 | Lễ cưới Ngọc lục bảo (55 năm) | 结婚五十五周年绿宝石 | Jiéhūn wǔshíwǔ zhōunián lǜ bǎoshí |
27 | Lễ cưới Ngọc trai (30 năm | 结婚三十周年珍珠婚 | Jiéhūn sānshí zhōunián zhēnzhū hūn |
28 | Lễ cưới Pha lê (15 năm) | 结婚十五周年水晶婚 | Jiéhūn shíwǔ zhōunián shuǐjīng hūn |
29 | Lễ cưới San hô (35 năm) | 结婚三十五周年珊瑚婚 | Jiéhūn sānshíwǔ zhōunián shānhú hūn |
30 | Lễ cưới Saphia (45 năm) | 结婚四十周年蓝宝石婚 | Jiéhūn sìshí zhōunián lánbǎoshí hūn |
31 | Lễ cưới Sắt (6 năm) | 结婚六周年铁婚 | Jiéhūn liù zhōunián tiě hūn |
32 | Lễ cưới Sứ (20 năm) | 结婚二十周年瓷婚 | Jiéhūn èrshí zhōunián cí hūn |
33 | Lễ cưới Thép (11 năm) | 结婚十一周年钢婚 | Jiéhūn shíyī zhōunián gāng hūn |
34 | Lễ cưới Thiếc (10 năm) | 结婚十周年锡婚 | Jiéhūn shí zhōunián xí hūn |
35 | Lễ cưới Tơ lụa (12 năm) | 结婚十二周年丝绸婚 | Jiéhūn shí’èr zhōunián sīchóu hūn |
36 | Lễ cưới vàng (50 năm) | 结婚五十周年金婚 | Jiéhūn wǔshí zhōunián jīnhūn |
37 | Ly hôn | 离婚 | Líhūn |
38 | Mẹ chồng | 婆婆 | Pópo |
39 | Mẹ vợ | 岳母 | Yuèmǔ |
40 | Nam nữ tư thông đi lại với nhau | 私奔 | Sībēn |
41 | Người điều khiển buổi lễ | 司仪 | Sīyí |
42 | Người đón khách | 迎宾员 | Yíng bīn yuán |
43 | Người kết hôn | 结婚者 | Jiéhūn zhě |
44 | Người mai mối | 婚姻介绍人 | Hūnyīn jièshào rén |
45 | Người nâng váy cưới cho cô dâu | 挽新娘裙裾者 | Wǎn xīnniáng qún jū zhě |
46 | Nhà chồng | 婆家 | Pójiā |
47 | Nhà vợ | 岳家 | Yuèjiā |
48 | Nhẫn cưới | 结婚戒指 | Jiéhūn jièzhǐ |
49 | Nhẫn đính hôn | 订婚戒指 | Dìnghūn jièzhǐ |
50 | Ông mai bà mối | 媒人 | Méirén |
51 | Phòng môi giới hôn nhân | 婚姻介绍所 | Hūnyīn jièshào suǒ |
52 | Phòng tiệc cưới | 婚宴厅 | Hūnyàn tīng |
53 | Phù dâu | 女傧相 | Nǚ bīn xiàng |
54 | Phù rể | 男傧相 | Nán bīn xiàng |
55 | Quà cưới | 彩礼,结婚礼品 | Cǎilǐ, jiéhūn lǐpǐn |
56 | Quà mừng | 贺礼 | Hèlǐ |
57 | Quần áo cưới, đồ cưới | 结婚礼服 | Jiéhūn lǐfú |
58 | Quần áo phù dâu | 女傧相服 | Nǚ bīn xiàng fú |
59 | Quần áo phù rể | 男傧相服 | Nán bīn xiàng fú |
60 | Rương đồ cưới | 嫁装箱 | Jià zhuāng xiāng |
61 | Sính lễ | 聘礼 | Pìnlǐ |
62 | Tái hôn | 再婚 | Zàihūn |
63 | Tám chữ số mệnh (thiên can địa chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch) | 生辰八字 | Shēngchén bāzì |
64 | Tảo hôn | 早婚 | Zǎohūn |
65 | Thiệp cưới | 喜帖 | Xǐtiě |
66 | Thông gia | 亲家 | Qìngjiā |
67 | Tiệc cưới | 喜酒 | Xǐjiǔ |
68 | Trùng hôn (lấy vợ hoặc chồng khi đã có vợ, chồng) | 重婚 | Chónghūn |
69 | Tự do hôn nhân | 自由婚姻 | Zìyóu hūnyīn |
70 | Tuần trăng mật | 蜜月 | Mìyuè |
71 | Tuổi kết hôn | 婚龄 | Hūnlíng |
72 | Váy cưới | 婚纱 | Hūnshā |
73 | Vợ chồng mới cưới | 新婚夫妇 | Xīnhūn fūfù |
74 | Vợ chồng vái lạy nhau | 夫妻对拜 | Fūqī duì bài |
75 | Vợ chưa cưới | 未婚妻 | Wèihūnqī |
76 | Xe đón dâu | 婚礼用车 | Hūnlǐ yòng chē |