Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Lễ cưới

Từ vựng Tiếng Trung về Lễ cưới

0
3378
Từ vựng Tiếng Trung về Lễ cưới
Từ vựng Tiếng Trung về Lễ cưới
Đánh giá post

Chào các em học viên, chủ đề từ vựng Tiếng Trung theo chủ đề của chúng ta ngày hôm nay là về Lễ cưới và Cưới hỏi. Công việc ổn định rồi thì chúng ta đều có xu hướng tìm một nửa còn lại của mình đúng không các em.

Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài học cũ trước khi chúng ta chuyển sang bài mới.

Từ vựng Tiếng Trung về Kỹ thuật

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Hoạt động trêu đùa cô dâu chú rể trong ngày hôn lễ闹新房Nàoxīnfáng
2hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ指腹为婚Zhǐ fù wéi hūn
3Hướng dẫn hôn nhân婚姻指导Hūnyīn zhǐdǎo
4Kết hôn结婚Jiéhūn
5Khách đến chúc mừng贺客Hè kè
6Khăn đội đầu của cô dâu红盖头Hóng gàitou
7Kiểm tra sức khỏe trước khi cưới婚前体检Hūnqián tǐjiǎn
8Kiệu hoa花轿Huājiào
9Lập gia đình muộn晚婚Wǎnhūn
10Lấy chồng嫁人Jià rén
11Lễ cưới婚礼Hūnlǐ
12Lễ cưới Bạc (25 năm)结婚二十五周年银婚Jiéhūn èrshíwǔ zhōunián yínhūn
13Lễ cưới Bông (2 năm)结婚二周年棉婚Jiéhūn èr zhōunián mián hūn
14Lễ cưới Da (3 năm)结婚三周年皮革婚Jiéhūn sān zhōunián pígé hūn
15Lễ cưới Đăng ten (13 năm)结婚十三周年花边婚Jiéhūn shísān zhōunián huābiān hūn
16Lễ cưới Đồng (8 năm)结婚八周年青铜婚Jiéhūn bā zhōunián qīngtóng hūn
17Lế cưới Giấy (tròn 1 năm)结婚一周年纸婚Jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn
18Lễ cưới Giấy (tròn 1 năm)结婚一周年纸婚Jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn
19Lễ cưới Gỗ (5 năm)结婚五周年木婚Jiéhūn wǔ zhōunián mù hūn
20Lễ cưới Gốm (9 năm)结婚九周年陶婚Jiéhūn jiǔ zhōunián táo hūn
21Lễ cưới Hồng ngọc (40 năm)结婚四十周年红宝石婚Jiéhūn sìshí zhōunián hóngbǎoshí hūn
22Lễ cưới Kim cương (60 năm)结婚六十周年钻石婚Jiéhūn liùshí zhōunián zuànshí hūn
23Lễ cưới Lanh (4 năm)结婚四周年亚麻婚Jiéhūn sì zhōunián yàmá hūn
24Lễ cưới Len (7 năm)结婚七周年羊毛婚Jiéhūn qī zhōunián yángmáo hūn
25Lễ cưới Ngà (14 năm)结婚十四周年象牙婚Jiéhūn shísì zhōunián xiàngyá hūn
26Lễ cưới Ngọc lục bảo (55 năm)结婚五十五周年绿宝石Jiéhūn wǔshíwǔ zhōunián lǜ bǎoshí
27Lễ cưới Ngọc trai (30 năm结婚三十周年珍珠婚Jiéhūn sānshí zhōunián zhēnzhū hūn
28Lễ cưới Pha lê (15 năm)结婚十五周年水晶婚Jiéhūn shíwǔ zhōunián shuǐjīng hūn
29Lễ cưới San hô (35 năm)结婚三十五周年珊瑚婚Jiéhūn sānshíwǔ zhōunián shānhú hūn
30Lễ cưới Saphia (45 năm)结婚四十周年蓝宝石婚Jiéhūn sìshí zhōunián lánbǎoshí hūn
31Lễ cưới Sắt (6 năm)结婚六周年铁婚Jiéhūn liù zhōunián tiě hūn
32Lễ cưới Sứ (20 năm)结婚二十周年瓷婚Jiéhūn èrshí zhōunián cí hūn
33Lễ cưới Thép (11 năm)结婚十一周年钢婚Jiéhūn shíyī zhōunián gāng hūn
34Lễ cưới Thiếc (10 năm)结婚十周年锡婚Jiéhūn shí zhōunián xí hūn
35Lễ cưới Tơ lụa (12 năm)结婚十二周年丝绸婚Jiéhūn shí’èr zhōunián sīchóu hūn
36Lễ cưới vàng (50 năm)结婚五十周年金婚Jiéhūn wǔshí zhōunián jīnhūn
37Ly hôn离婚Líhūn
38Mẹ chồng婆婆Pópo
39Mẹ vợ岳母Yuèmǔ
40Nam nữ tư thông đi lại với nhau私奔Sībēn
41Người điều khiển buổi lễ司仪Sīyí
42Người đón khách迎宾员Yíng bīn yuán
43Người kết hôn结婚者Jiéhūn zhě
44Người mai mối婚姻介绍人Hūnyīn jièshào rén
45Người nâng váy cưới cho cô dâu挽新娘裙裾者Wǎn xīnniáng qún jū zhě
46Nhà chồng婆家Pójiā
47Nhà vợ岳家Yuèjiā
48Nhẫn cưới结婚戒指Jiéhūn jièzhǐ
49Nhẫn đính hôn订婚戒指Dìnghūn jièzhǐ
50Ông mai bà mối媒人Méirén
51Phòng môi giới hôn nhân婚姻介绍所Hūnyīn jièshào suǒ
52Phòng tiệc cưới婚宴厅Hūnyàn tīng
53Phù dâu女傧相Nǚ bīn xiàng
54Phù rể男傧相Nán bīn xiàng
55Quà cưới彩礼,结婚礼品Cǎilǐ, jiéhūn lǐpǐn
56Quà mừng贺礼Hèlǐ
57Quần áo cưới, đồ cưới结婚礼服Jiéhūn lǐfú
58Quần áo phù dâu女傧相服Nǚ bīn xiàng fú
59Quần áo phù rể男傧相服Nán bīn xiàng fú
60Rương đồ cưới嫁装箱Jià zhuāng xiāng
61Sính lễ聘礼Pìnlǐ
62Tái hôn再婚Zàihūn
63Tám chữ số mệnh (thiên can địa chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch)生辰八字Shēngchén bāzì
64Tảo hôn早婚Zǎohūn
65Thiệp cưới喜帖Xǐtiě
66Thông gia亲家Qìngjiā
67Tiệc cưới喜酒Xǐjiǔ
68Trùng hôn (lấy vợ hoặc chồng khi đã có vợ, chồng)重婚Chónghūn
69Tự do hôn nhân自由婚姻Zìyóu hūnyīn
70Tuần trăng mật蜜月Mìyuè
71Tuổi kết hôn婚龄Hūnlíng
72Váy cưới婚纱Hūnshā
73Vợ chồng mới cưới新婚夫妇Xīnhūn fūfù
74Vợ chồng vái lạy nhau夫妻对拜Fūqī duì bài
75Vợ chưa cưới未婚妻Wèihūnqī
76Xe đón dâu婚礼用车Hūnlǐ yòng chē

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!