Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo

0
2760
Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo
Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo
Đánh giá post

Chào các em học viên, lớp mình chắc là ai cũng thích ăn kẹo đúng không, anh thì nghiện ăn Socola, ăn một lần là lại muốn ăn thêm lần nữa. Mỗi lần anh ăn socola chỉ dám ăn một miếng nhỏ, ăn nhiều lại sợ không kiềm chế được bản thân lại ăn tiếp thêm miếng nữa 🙂

Và nội dung bài học của chúng ta hôm nay là các từ vựng Tiếng Trung về Kẹo. Các em vào link bên dưới nếu chưa ôn tập lại bài cũ.

500 Từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Kế toán

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Kẹo bông棉花糖miánhuā táng
2kẹo bơ mềm奶油软糖nǎiyóu ruǎn táng
3Kẹo bơ sữa奶油夹心糖nǎiyóu jiāxīn táng
4Kẹo cao su口香糖kǒuxiāngtáng
5Kẹo chanh柠檬水果糖níngméng shuǐguǒ táng
6Kẹo có mùi rượu brandy白兰地酒味糖báilándì jiǔ wèi táng
7Kẹo cứng硬糖yìng táng
8Kẹo dẹt扁形糖果biǎnxíng tángguǒ
9Kẹo dừa椰子糖yēzi táng
10Kẹo hoa quả水果硬糖shuǐguǒ yìng táng
11Kẹo lạc (kẹo đậu phộng)花生糖huāshēng táng
12Kẹo lạc sôcôla可可花生糖kěkě huāshēng táng
13Kẹo mềm có nhân夹心软糖jiāxīnruǎn táng
14Kẹo mềm nhân (lòng trắng) trứng hạnh nhân杏仁蛋白软糖xìngrén dànbái ruǎn táng
15Kẹo mềm nhân sôcôla巧克力夹心软糖qiǎokèlì jiā xīnruǎn táng
16Kẹo sôcôla巧克力糖qiǎokèlì táng
17Kẹo sôcôla đồng tiền vàng金币巧克力jīnbì qiǎokèlì
18Kẹo sôcôla hạt tròn圆形巧克力糖yuán xíng qiǎokèlì táng
19Kẹo sôcôla hình trứng蛋形巧克力dàn xíng qiǎokèlì
20Kẹo sôcôla mềm巧克力软糖qiǎokèlì ruǎn táng
21Kẹo sôcôla nhân bơ sữa奶油夹心巧克力糖nǎiyóu jiā xīn qiǎokèlì táng
22Kẹo sôcôla nhân rượu酒心巧克力jiǔ xīn qiǎokèlì
23Kẹo sôcôla sữa巧克力奶糖qiǎokèlì nǎi táng
24Kẹo sôcôla thỏi条形巧克力tiáo xíng qiǎokèlì
25Kẹo sôcôla viên巧克力粒糖qiǎokèlì lì táng
26Kẹo sữa mềm乳脂软糖rǔzhī ruǎn táng
27Kẹo thập cẩm什锦糖果shíjǐn tángguǒ
28Kẹo xốp炒米糖chǎomǐ táng