Chào các em học viên, khóa Tiếng Trung giao tiếp lớp mình có 2 bạn làm trong lĩnh vực Khách sạn và Nhà hàng, chắc là đang rất cần từ vựng Tiếng Trung về mảng này. Không chỉ 2 em và một số em học viên của khóa trước cũng đang tìm tài liệu Tiếng Trung về lĩnh vực Nhà hàng và Khách sạn.
Nội dung bài học hôm nay chủ yếu là chúng ta ghi nhớ các từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn thông qua hình ảnh minh họa thực tế.
Em nào lười học chưa xem được bài cũ thì vào link bên dưới nhé.
Sau khi xem xong chúng ta sẽ vào phần chính của tiết mục ngày hôm nay.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bảng đăng ký, mẫu đăng ký | 登记表 | dēngjì biǎo |
2 | Bắp cải | 大白菜 | dà báicài |
3 | Bể phun nước | 喷水池 | pēnshuǐchí |
4 | Bí ngô | 南瓜 | nánguā |
5 | Bia | 啤酒 | píjiǔ |
6 | Bít tết | 牛排 | niúpái |
7 | Buffet | 自助餐 | zìzhùcān |
8 | Bún | 汤粉 | tāng fěn |
9 | Cà rốt | 胡萝卜 | húluóbo |
10 | Các loại rượu | 酒类 | jiǔ lèi |
11 | Cầu thang | 楼梯 | lóutī |
12 | Chìa khóa | 钥匙 | yàoshi |
13 | Chìa khóa phòng | 房间钥匙 | fángjiān yàoshi |
14 | Cơm | 米饭 | mǐfàn |
15 | Cua | 蟹 | xiè |
16 | Cửa lớn | 大门口 | dà ménkǒu |
17 | Đặt phòng | 订房 | dìngfáng |
18 | Đặt phòng đôi | 订双人房 | dìng shuāngrén fáng |
19 | Đặt phòng đơn | 订单间 | dìngdān jiān |
20 | Đặt phòng theo đoàn | 订一个团的房 | dìng yīgè tuán de fáng |
21 | Đặt phòng trực tiếp | 直接订房 | zhíjiē dìngfáng |
22 | Đế (giá) lọ hoa | 花瓶架 | huāpíng jià |
23 | Điểm tâm | 点心 | diǎnxīn |
24 | Điện thoại đường dài | 长途电话 | chángtú diànhuà |
25 | Điện thoại nội bộ (từ phòng nàyqua phòng khác) | 内线电话 | nèixiàn diànhuà |
26 | Điện thoại quốc tế | 国际电话 | guójì diànhuà |
27 | Đồ lưu niệm | 纪念品 | jìniànpǐn |
28 | Đồ tráng miệng | 饭后甜点 | fàn hòu tiándiǎn |
29 | Dưa chuột | 黄瓜 | huángguā |
30 | Gạo | 大米 | dàmǐ |
31 | Ghế đệm dài, ghế salông nệm | 长沙发 | zhǎngshāfā |
32 | Ghế tay ngai, ghế bành | 扶手椅 | fúshǒu yǐ |
33 | Giăm bông | 火腿 | huǒtuǐ |
34 | Giám đốc khách sạn | 宾馆经理 | bīnguǎn jīnglǐ |
35 | Humburger | 汉堡包 | hànbǎobāo |
36 | Kem | 冰淇淋 | bīngqílín |
37 | Kem Dâu | 草莓冰淇淋 | cǎoméi bīngqílín |
38 | Kem Socola | 巧 克力冰淇淋 | qiǎokèlì bīngqílín |
39 | Kem Trắng | 白色冰淇淋 | báisè bīngqílín |
40 | Khách sạn (Hotel) | 宾馆、饭店 | bīnguǎn, fàndiàn |
41 | Khoai lang | 红薯, 蕃薯 | hóngshǔ, fānshǔ |
42 | Khoai tây | 土豆 | tǔdòu |
43 | Lễ tân | 柜台 | guìtái |
44 | Lọ hoa | 花瓶 | huāpíng |
45 | Máy điều hòa không khí | 空调 | kòngtiáo |
46 | Ngô | 玉米 | yùmǐ |
47 | Nhà bếp | 厨房 | chúfáng |
48 | Nhà để xe: | 车库 | chēkù |
49 | Nhà nghỉ (Motel) | 汽车旅馆 | qìchē lǚguǎn |
50 | Nhà trọ(Inn) | 小旅馆 | xiǎo lǚguǎn |
51 | Nhân viên bàn bar | 吧台人员 | Bātái rényuán |
52 | Nhân viên bốc vác | 搬运工 | bānyùn gōng |
53 | Nhân viên dọn phòng | 茶房员 | Cháfáng yuán |
54 | Nhân viên gác cửa | 门窗(管理)人员 | Ménchuāng (guǎnlǐ) rényuán |
55 | Nhân viên giải đáp thông tin | 解答问题人员 | Jiědá wèntí rényuán |
56 | Nhân viên giặt là | 清洗洗衣物人员 | Qīngxǐ xǐyī wù rényuán |
57 | Nhân viên khuôn vác | 盘运员 | Pán yùn yuán |
58 | Nhân viên lễ tân | 总台服务员 | Zǒng tái fúwùyuán |
59 | Nhân viên phòng quần áo | 衣物间服务员 | Yīwù jiān fúwùyuán |
60 | Nhân viên phục vụ | 服务员 | fúwùyuán |
61 | Nhân viên quét dọn | 保洁人员(或清洁人员 ) | Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán) |
62 | Nhân viên tạp vụ | 杂务人员 | Záwù rényuán |
63 | Nhân viên thủ quỹ | 出纳员 | Chūnà yuán |
64 | Nhân viên tiếp tân | 接待员 | jiēdài yuán |
65 | Nhân viên trực ban | 值班服务员 | zhíbān fúwùyuán |
66 | Nhân viên trực buồng | 值班人员 | Zhíbān rényuán |
67 | Nhân viên trực đêm | 值夜班人员 | Zhí yèbān rényuán |
68 | Nhân viên trực tầng | 楼层值班人员 | Lóucéng zhíbān rényuán |
69 | Nhiệt kế | 气温表 | qìwēn biǎo |
70 | Phích nước nóng | 热水瓶 | rèshuǐpíng |
71 | Phòng ăn nhỏ | 小餐厅 | xiǎo cāntīng |
72 | Phòng café | 咖啡室 | kāfēi shì |
73 | Phòng chơi bi da | 弹子房 | dànzǐ fáng |
74 | Phòng để áo và mũ | 衣帽间 | yīmàojiān |
75 | Phòng đôi | 双人房 | shuāngrén fáng |
76 | Phòng đơn | 单人房 | dān rén fáng |
77 | Phòng hai giường | 双床房间 | shuāng chuáng fángjiān |
78 | Phòng khách | 客厅 | kètīng |
79 | Phòng lớn | 大堂 | dàtáng |
80 | Phòng nghỉ ngơi | 休息室 | xiūxí shì |
81 | Phòng ngủ | 臥室 | wòshì |
82 | Phòng ở cao cấp | 豪华套间 | háohuá tàojiān |
83 | Phòng rửa mặt, rửa tay | 盥洗室 | guànxǐ shì |
84 | Phòng sinh hoạt | 起居室 | qǐ jūshì |
85 | Phòng tắm | 浴室 | yùshì |
86 | Phòng tiếp tân của khách sạn | 宾馆接待厅 | bīnguǎn jiēdài tīng |
87 | Quầy thông tin, quầy hướng dẫn | 问讯处 | wènxùn chù |
88 | Rượu gạo | 黄酒 | huángjiǔ |
89 | Rượu mạnh | 白兰地酒 | báilándì jiǔ |
90 | Rượu rum | 朗姆酒 | lǎng mǔ jiǔ |
91 | Rượu tây | 洋酒 | yángjiǔ |
92 | Rượu thuốc | 保健酒 | bǎojiàn jiǔ |
93 | Rượu trái cây | 果露酒 | guǒ lùjiǔ |
94 | Rượu trắng | 白酒 | báijiǔ |
95 | Rượu vang | 葡萄酒 | pútáojiǔ |
96 | Rượu vodka | 伏特加酒 | fútèjiā jiǔ |
97 | Salad | 沙拉 | shālā |
98 | Sâm panh | 香槟 | xiāngbīn |
99 | Sân | 院子 | yuànzi |
100 | Sàn nhà | 地板 | dìbǎn |
101 | Sổ đăng ký của khách | 旅客登记薄 | lǚkè dēngjì báo |
102 | Số phòng | 房间号码 | fángjiān hàomǎ |
103 | Sofa (salông) | 沙发 | shā fā |
104 | Sòng bạc | 赌场 | dǔchǎng |
105 | Suất, phần (ăn) | 份 | fèn |
106 | Sườn xào chua ngọt: | 糖醋排骨 | táng cù páigǔ |
107 | Thảm | 毯子 | tǎnzi |
108 | Thảm cỏ | 草坪 | cǎopíng |
109 | Thảm lông cừu | 羊毛毯 | yáng máotǎn |
110 | Thảm nhỏ (chùi chân) | 小地毯 | xiǎo dìtǎn |
111 | Thảm trải nền | 地毯 | dìtǎn |
112 | Thang máy | 电梯 | diàntī |
113 | Thanh toán | 结帐 | jié zhàng |
114 | Thay đổi thời gian | 变更时间 | biàngēng shíjiān |
115 | Thẻ phòng (mở cửa) ( thay cho chìa khóa, tếng Anh gọi là Ving card hoặc bing card thì phải) | 电脑房门卡 | diànnǎo fáng mén kǎ |
116 | Thiết bị sưởi | 暖气设备 | nuǎnqì shèbèi |
117 | Thủ tục nhận phòng (check in) | 办理住宿手续 | bànlǐ zhùsù shǒuxù |
118 | Thủ tục trả phòng (check out) | 办理退房 | bànlǐ tuì fáng |
119 | Tiền bo | 小费 | xiǎofèi |
120 | Tiền mặt | 现金 | xiànjīn |
121 | Tiền sảnh | 门厅 | méntīng |
122 | Tỏi | 蒜 | suàn |
123 | Tôm hùm | 龙虾 | lóngxiā |
124 | Trứng gà | 鸡蛋 | jīdàn |
125 | Tường | 墙壁 | qiángbì |
126 | Vali | 箱子 | xiāngzi |
127 | Vòi phun | 喷头 | pēntóu |
128 | Whisky | 威士忌 | wēishìjì |
129 | Xúc xích | 香肠 | xiāngcháng |