Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn

0
4247
Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn
Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, khóa Tiếng Trung giao tiếp lớp mình có 2 bạn làm trong lĩnh vực Khách sạn và Nhà hàng, chắc là đang rất cần từ vựng Tiếng Trung về mảng này. Không chỉ 2 em và một số em học viên của khóa trước cũng đang tìm tài liệu Tiếng Trung về lĩnh vực Nhà hàng và Khách sạn.

Nội dung bài học hôm nay chủ yếu là chúng ta ghi nhớ các từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn thông qua hình ảnh minh họa thực tế.

Em nào lười học chưa xem được bài cũ thì vào link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo

Sau khi xem xong chúng ta sẽ vào phần chính của tiết mục ngày hôm nay.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bảng đăng ký, mẫu đăng ký登记表dēngjì biǎo
2Bắp cải大白菜dà báicài
3Bể phun nước喷水池pēnshuǐchí
4Bí ngô南瓜nánguā
5Bia啤酒píjiǔ
6Bít tết牛排niúpái
7Buffet自助餐zìzhùcān
8Bún汤粉tāng fěn
9Cà rốt胡萝卜húluóbo
10Các loại rượu酒类jiǔ lèi
11Cầu thang楼梯lóutī
12Chìa khóa钥匙yàoshi
13Chìa khóa phòng房间钥匙fángjiān yàoshi
14Cơm米饭mǐfàn
15Cuaxiè
16Cửa lớn大门口dà ménkǒu
17Đặt phòng订房dìngfáng
18Đặt phòng đôi订双人房dìng shuāngrén fáng
19Đặt phòng đơn订单间dìngdān jiān
20Đặt phòng theo đoàn订一个团的房dìng yīgè tuán de fáng
21Đặt phòng trực tiếp直接订房zhíjiē dìngfáng
22Đế (giá) lọ hoa花瓶架huāpíng jià
23Điểm tâm点心diǎnxīn
24Điện thoại đường dài长途电话chángtú diànhuà
25Điện thoại nội bộ (từ phòng nàyqua phòng khác)内线电话nèixiàn diànhuà
26Điện thoại quốc tế国际电话guójì diànhuà
27Đồ lưu niệm纪念品jìniànpǐn
28Đồ tráng miệng饭后甜点fàn hòu tiándiǎn
29Dưa chuột黄瓜huángguā
30Gạo大米dàmǐ
31Ghế đệm dài, ghế salông nệm长沙发zhǎngshāfā
32Ghế tay ngai, ghế bành扶手椅fúshǒu yǐ
33Giăm bông火腿huǒtuǐ
34Giám đốc khách sạn宾馆经理bīnguǎn jīnglǐ
35Humburger汉堡包hànbǎobāo
36Kem冰淇淋bīngqílín
37Kem Dâu草莓冰淇淋cǎoméi bīngqílín
38Kem Socola巧 克力冰淇淋qiǎokèlì bīngqílín
39Kem Trắng白色冰淇淋báisè bīngqílín
40Khách sạn (Hotel)宾馆、饭店bīnguǎn, fàndiàn
41Khoai lang红薯, 蕃薯hóngshǔ, fānshǔ
42Khoai tây土豆tǔdòu
43Lễ tân柜台guìtái
44Lọ hoa花瓶huāpíng
45Máy điều hòa không khí空调kòngtiáo
46Ngô玉米yùmǐ
47Nhà bếp厨房chúfáng
48Nhà để xe:车库chēkù
49Nhà nghỉ (Motel)汽车旅馆qìchē lǚguǎn
50Nhà trọ(Inn)小旅馆xiǎo lǚguǎn
51Nhân viên bàn bar吧台人员Bātái rényuán
52Nhân viên bốc vác搬运工bānyùn gōng
53Nhân viên dọn phòng茶房员Cháfáng yuán
54Nhân viên gác cửa门窗(管理)人员Ménchuāng (guǎnlǐ) rényuán
55Nhân viên giải đáp thông tin解答问题人员Jiědá wèntí rényuán
56Nhân viên giặt là清洗洗衣物人员Qīngxǐ xǐyī wù rényuán
57Nhân viên khuôn vác盘运员Pán yùn yuán
58Nhân viên lễ tân总台服务员Zǒng tái fúwùyuán
59Nhân viên phòng quần áo衣物间服务员Yīwù jiān fúwùyuán
60Nhân viên phục vụ服务员fúwùyuán
61Nhân viên quét dọn保洁人员(或清洁人员 )Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán)
62Nhân viên tạp vụ杂务人员Záwù rényuán
63Nhân viên thủ quỹ出纳员Chūnà yuán
64Nhân viên tiếp tân接待员jiēdài yuán
65Nhân viên trực ban值班服务员zhíbān fúwùyuán
66Nhân viên trực buồng值班人员Zhíbān rényuán
67Nhân viên trực đêm值夜班人员Zhí yèbān rényuán
68Nhân viên trực tầng楼层值班人员Lóucéng zhíbān rényuán
69Nhiệt kế气温表qìwēn biǎo
70Phích nước nóng热水瓶rèshuǐpíng
71Phòng ăn nhỏ小餐厅xiǎo cāntīng
72Phòng café咖啡室kāfēi shì
73Phòng chơi bi da弹子房dànzǐ fáng
74Phòng để áo và mũ衣帽间yīmàojiān
75Phòng đôi双人房shuāngrén fáng
76Phòng đơn单人房dān rén fáng
77Phòng hai giường双床房间shuāng chuáng fángjiān
78Phòng khách客厅kètīng
79Phòng lớn大堂dàtáng
80Phòng nghỉ ngơi休息室xiūxí shì
81Phòng ngủ臥室wòshì
82Phòng ở cao cấp豪华套间háohuá tàojiān
83Phòng rửa mặt, rửa tay盥洗室guànxǐ shì
84Phòng sinh hoạt起居室qǐ jūshì
85Phòng tắm浴室yùshì
86Phòng tiếp tân của khách sạn宾馆接待厅bīnguǎn jiēdài tīng
87Quầy thông tin, quầy hướng dẫn问讯处wènxùn chù
88Rượu gạo黄酒huángjiǔ
89Rượu mạnh白兰地酒báilándì jiǔ
90Rượu rum朗姆酒lǎng mǔ jiǔ
91Rượu tây洋酒yángjiǔ
92Rượu thuốc保健酒bǎojiàn jiǔ
93Rượu trái cây果露酒guǒ lùjiǔ
94Rượu trắng白酒báijiǔ
95Rượu vang葡萄酒pútáojiǔ
96Rượu vodka伏特加酒fútèjiā jiǔ
97Salad沙拉shālā
98Sâm panh香槟xiāngbīn
99Sân院子yuànzi
100Sàn nhà地板dìbǎn
101Sổ đăng ký của khách旅客登记薄lǚkè dēngjì báo
102Số phòng房间号码fángjiān hàomǎ
103Sofa (salông)沙发shā fā
104Sòng bạc赌场dǔchǎng
105Suất, phần (ăn)fèn
106Sườn xào chua ngọt:糖醋排骨táng cù páigǔ
107Thảm毯子tǎnzi
108Thảm cỏ草坪cǎopíng
109Thảm lông cừu羊毛毯yáng máotǎn
110Thảm nhỏ (chùi chân)小地毯xiǎo dìtǎn
111Thảm trải nền地毯dìtǎn
112Thang máy电梯diàntī
113Thanh toán结帐jié zhàng
114Thay đổi thời gian变更时间biàngēng shíjiān
115Thẻ phòng (mở cửa) ( thay cho chìa khóa, tếng Anh gọi là Ving card hoặc bing card thì phải)电脑房门卡diànnǎo fáng mén kǎ
116Thiết bị sưởi暖气设备nuǎnqì shèbèi
117Thủ tục nhận phòng (check in)办理住宿手续bànlǐ zhùsù shǒuxù
118Thủ tục trả phòng (check out)办理退房bànlǐ tuì fáng
119Tiền bo小费xiǎofèi
120Tiền mặt现金xiànjīn
121Tiền sảnh门厅méntīng
122Tỏisuàn
123Tôm hùm龙虾lóngxiā
124Trứng gà鸡蛋jīdàn
125Tường墙壁qiángbì
126Vali箱子xiāngzi
127Vòi phun喷头pēntóu
128Whisky威士忌wēishìjì
129Xúc xích香肠xiāngcháng