Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn

0
3995
Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn
Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, khóa Tiếng Trung giao tiếp lớp mình có 2 bạn làm trong lĩnh vực Khách sạn và Nhà hàng, chắc là đang rất cần từ vựng Tiếng Trung về mảng này. Không chỉ 2 em và một số em học viên của khóa trước cũng đang tìm tài liệu Tiếng Trung về lĩnh vực Nhà hàng và Khách sạn.

Nội dung bài học hôm nay chủ yếu là chúng ta ghi nhớ các từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn thông qua hình ảnh minh họa thực tế.

Em nào lười học chưa xem được bài cũ thì vào link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo

Sau khi xem xong chúng ta sẽ vào phần chính của tiết mục ngày hôm nay.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bảng đăng ký, mẫu đăng ký 登记表 dēngjì biǎo
2 Bắp cải 大白菜 dà báicài
3 Bể phun nước 喷水池 pēnshuǐchí
4 Bí ngô 南瓜 nánguā
5 Bia 啤酒 píjiǔ
6 Bít tết 牛排 niúpái
7 Buffet 自助餐 zìzhùcān
8 Bún 汤粉 tāng fěn
9 Cà rốt 胡萝卜 húluóbo
10 Các loại rượu 酒类 jiǔ lèi
11 Cầu thang 楼梯 lóutī
12 Chìa khóa 钥匙 yàoshi
13 Chìa khóa phòng 房间钥匙 fángjiān yàoshi
14 Cơm 米饭 mǐfàn
15 Cua xiè
16 Cửa lớn 大门口 dà ménkǒu
17 Đặt phòng 订房 dìngfáng
18 Đặt phòng đôi 订双人房 dìng shuāngrén fáng
19 Đặt phòng đơn 订单间 dìngdān jiān
20 Đặt phòng theo đoàn 订一个团的房 dìng yīgè tuán de fáng
21 Đặt phòng trực tiếp 直接订房 zhíjiē dìngfáng
22 Đế (giá) lọ hoa 花瓶架 huāpíng jià
23 Điểm tâm 点心 diǎnxīn
24 Điện thoại đường dài 长途电话 chángtú diànhuà
25 Điện thoại nội bộ (từ phòng nàyqua phòng khác) 内线电话 nèixiàn diànhuà
26 Điện thoại quốc tế 国际电话 guójì diànhuà
27 Đồ lưu niệm 纪念品 jìniànpǐn
28 Đồ tráng miệng 饭后甜点 fàn hòu tiándiǎn
29 Dưa chuột 黄瓜 huángguā
30 Gạo 大米 dàmǐ
31 Ghế đệm dài, ghế salông nệm 长沙发 zhǎngshāfā
32 Ghế tay ngai, ghế bành 扶手椅 fúshǒu yǐ
33 Giăm bông 火腿 huǒtuǐ
34 Giám đốc khách sạn 宾馆经理 bīnguǎn jīnglǐ
35 Humburger 汉堡包 hànbǎobāo
36 Kem 冰淇淋 bīngqílín
37 Kem Dâu 草莓冰淇淋 cǎoméi bīngqílín
38 Kem Socola 巧 克力冰淇淋 qiǎokèlì bīngqílín
39 Kem Trắng 白色冰淇淋 báisè bīngqílín
40 Khách sạn (Hotel) 宾馆、饭店 bīnguǎn, fàndiàn
41 Khoai lang 红薯, 蕃薯 hóngshǔ, fānshǔ
42 Khoai tây 土豆 tǔdòu
43 Lễ tân 柜台 guìtái
44 Lọ hoa 花瓶 huāpíng
45 Máy điều hòa không khí 空调 kòngtiáo
46 Ngô 玉米 yùmǐ
47 Nhà bếp 厨房 chúfáng
48 Nhà để xe: 车库 chēkù
49 Nhà nghỉ (Motel) 汽车旅馆 qìchē lǚguǎn
50 Nhà trọ(Inn) 小旅馆 xiǎo lǚguǎn
51 Nhân viên bàn bar 吧台人员 Bātái rényuán
52 Nhân viên bốc vác 搬运工 bānyùn gōng
53 Nhân viên dọn phòng 茶房员 Cháfáng yuán
54 Nhân viên gác cửa 门窗(管理)人员 Ménchuāng (guǎnlǐ) rényuán
55 Nhân viên giải đáp thông tin 解答问题人员 Jiědá wèntí rényuán
56 Nhân viên giặt là 清洗洗衣物人员 Qīngxǐ xǐyī wù rényuán
57 Nhân viên khuôn vác 盘运员 Pán yùn yuán
58 Nhân viên lễ tân 总台服务员 Zǒng tái fúwùyuán
59 Nhân viên phòng quần áo 衣物间服务员 Yīwù jiān fúwùyuán
60 Nhân viên phục vụ 服务员 fúwùyuán
61 Nhân viên quét dọn 保洁人员(或清洁人员 ) Bǎojié rényuán (huò qīngjié rényuán)
62 Nhân viên tạp vụ 杂务人员 Záwù rényuán
63 Nhân viên thủ quỹ 出纳员 Chūnà yuán
64 Nhân viên tiếp tân 接待员 jiēdài yuán
65 Nhân viên trực ban 值班服务员 zhíbān fúwùyuán
66 Nhân viên trực buồng 值班人员 Zhíbān rényuán
67 Nhân viên trực đêm 值夜班人员 Zhí yèbān rényuán
68 Nhân viên trực tầng 楼层值班人员 Lóucéng zhíbān rényuán
69 Nhiệt kế 气温表 qìwēn biǎo
70 Phích nước nóng 热水瓶 rèshuǐpíng
71 Phòng ăn nhỏ 小餐厅 xiǎo cāntīng
72 Phòng café 咖啡室 kāfēi shì
73 Phòng chơi bi da 弹子房 dànzǐ fáng
74 Phòng để áo và mũ 衣帽间 yīmàojiān
75 Phòng đôi 双人房 shuāngrén fáng
76 Phòng đơn 单人房 dān rén fáng
77 Phòng hai giường 双床房间 shuāng chuáng fángjiān
78 Phòng khách 客厅 kètīng
79 Phòng lớn 大堂 dàtáng
80 Phòng nghỉ ngơi 休息室 xiūxí shì
81 Phòng ngủ 臥室 wòshì
82 Phòng ở cao cấp 豪华套间 háohuá tàojiān
83 Phòng rửa mặt, rửa tay 盥洗室 guànxǐ shì
84 Phòng sinh hoạt 起居室 qǐ jūshì
85 Phòng tắm 浴室 yùshì
86 Phòng tiếp tân của khách sạn 宾馆接待厅 bīnguǎn jiēdài tīng
87 Quầy thông tin, quầy hướng dẫn 问讯处 wènxùn chù
88 Rượu gạo 黄酒 huángjiǔ
89 Rượu mạnh 白兰地酒 báilándì jiǔ
90 Rượu rum 朗姆酒 lǎng mǔ jiǔ
91 Rượu tây 洋酒 yángjiǔ
92 Rượu thuốc 保健酒 bǎojiàn jiǔ
93 Rượu trái cây 果露酒 guǒ lùjiǔ
94 Rượu trắng 白酒 báijiǔ
95 Rượu vang 葡萄酒 pútáojiǔ
96 Rượu vodka 伏特加酒 fútèjiā jiǔ
97 Salad 沙拉 shālā
98 Sâm panh 香槟 xiāngbīn
99 Sân 院子 yuànzi
100 Sàn nhà 地板 dìbǎn
101 Sổ đăng ký của khách 旅客登记薄 lǚkè dēngjì báo
102 Số phòng 房间号码 fángjiān hàomǎ
103 Sofa (salông) 沙发 shā fā
104 Sòng bạc 赌场 dǔchǎng
105 Suất, phần (ăn) fèn
106 Sườn xào chua ngọt: 糖醋排骨 táng cù páigǔ
107 Thảm 毯子 tǎnzi
108 Thảm cỏ 草坪 cǎopíng
109 Thảm lông cừu 羊毛毯 yáng máotǎn
110 Thảm nhỏ (chùi chân) 小地毯 xiǎo dìtǎn
111 Thảm trải nền 地毯 dìtǎn
112 Thang máy 电梯 diàntī
113 Thanh toán 结帐 jié zhàng
114 Thay đổi thời gian 变更时间 biàngēng shíjiān
115 Thẻ phòng (mở cửa) ( thay cho chìa khóa, tếng Anh gọi là Ving card hoặc bing card thì phải) 电脑房门卡 diànnǎo fáng mén kǎ
116 Thiết bị sưởi 暖气设备 nuǎnqì shèbèi
117 Thủ tục nhận phòng (check in) 办理住宿手续 bànlǐ zhùsù shǒuxù
118 Thủ tục trả phòng (check out) 办理退房 bànlǐ tuì fáng
119 Tiền bo 小费 xiǎofèi
120 Tiền mặt 现金 xiànjīn
121 Tiền sảnh 门厅 méntīng
122 Tỏi suàn
123 Tôm hùm 龙虾 lóngxiā
124 Trứng gà 鸡蛋 jīdàn
125 Tường 墙壁 qiángbì
126 Vali 箱子 xiāngzi
127 Vòi phun 喷头 pēntóu
128 Whisky 威士忌 wēishìjì
129 Xúc xích 香肠 xiāngcháng