Từ vựng Tiếng Trung về Hàng thủ công mỹ nghệ

0
3292
Từ vựng Tiếng Trung về Hàng thủ công mỹ nghệ
Từ vựng Tiếng Trung về Hàng thủ công mỹ nghệ
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp chúng mình hôm nay rất rất vui, thi đua chan hòa học tập tiến tới. Các em đã nghe qua về Hàng thủ công mỹ nghệ chưa nhỉ, chắc là biết rồi nhưng không mua đúng không, đơn giản là vì chỉ có người Nước ngoài họ sang Việt Nam du lịch, họ thấy những mặt hàng thủ công mỹ nghệ của Việt Nam trông có vẻ là lạ, nên họ cảm thấy thích thú là mua luôn. Các em thì chắc chả ai mua về nhà làm gì nhỉ, các bạn trẻ bây giờ thích săn lùng hàng công nghệ cao như Iphone, smartphone.

Chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay lớp mình học sẽ là Hàng thủ công mỹ nghệ, chúng ta nên biết chút ít những từ vựng đó, để sau này có cơ hội thì chúng ta quảng bá cho người dân Trung Quốc thấy được bản sắc văn hóa của người dân Việt Nam chứ, đúng không các em.

Các em vào link bên dưới trước đã nhé, ôn tập lại nội dung kiến thức của bài học cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Thời tiết

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Bóng bay  气球 qìqiú
2 Cây xanh 植物 zhíwù
3 Chặn giấy 镇纸 zhènzhǐ
4 Cờ 旗帜 qízhì
5 Đại lý, hiệp hội hàng mỹ nghệ 工艺品代理加盟 gōngyìpǐn dàilǐ jiāméng
6 Đèn lồng 灯笼 dēnglóng
7 Diều 风筝 fēngzhēng
8 Đồ bằng ngọc 玉器 yùqì
9 Đồ gốm  陶器 táoqì
10 Đồ lễ tết 节庆用品 jiéqìng yòngpǐn
11 Dụng cụ đựng nến 蜡烛器皿 làzhú qìmǐn
12 Dụng cụ hóa trang 助威道具 zhùwēi dàojù
13 Gỗ 木质 mùzhí
14 Hàng thủ công mỹ nghệ 民间工艺品 mínjiān gōngyìpǐn
15 Hoa tươi, hoa nghệ thuật 鲜花、花艺制品 xiānhuā, huāyì zhìpǐn
16 Hộp nhạc 音乐盒 yīnyuè hé
17 Huy hiệu 徽章 huīzhāng
18 Huy hiệu kỷ niệm 纪念章 jìniànzhāng
19 Khung trang trí 装饰框架 zhuāngshì kuàngjià
20 Kim loại 金属 jīnshǔ
21 Mặt nạ 脸谱 liǎnpǔ
22 Múa rối  木偶 mù’ǒu
23 Mỹ nghệ khác 其他工艺品 qítā gōngyìpǐn
24 Mỹ nghệ từ nguyên liệu 材质工艺品 cáizhì gōngyìpǐn
25 Nến 蜡烛 làzhú
26 Nghệ thuật thư pháp 书法美术 shūfǎ měishù
27 Ô thủ công mỹ nghệ 工艺伞 gōngyì sǎn
28 Pha lê 水晶 shuǐjīng
29 Phân loại hàng thủ công 工艺品种类 gōngyìpǐn zhǒnglèi
30 Quả địa cầu 地球仪 dìqiúyí
31 Quạt thủ công mỹ nghệ 工艺扇 gōngyì shàn
32 Sản phẩm thủ công mỹ nghệ khác 其他民间工艺品 qítā mínjiān gōngyìpǐn
33 Tem, tiền xu, tiền xu kỷ niệm 邮票、钱币、纪念币 yóupiào, qiánbì, jìniàn bì
34 Tết dây Trung Quốc 中国结 zhōngguójié
35 Thiết kế quà tặng mỹ nghệ 工艺礼品设计 gōngyì lǐpǐn shèjì
36 Thủy tinh 玻璃 bōlí
37 Tiêu bản 标本 biāoběn
38 Trang trí hội trường 场地布置 chǎngdì bùzhì
39 Vải 布艺 bùyì