Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Hàng thủ công mỹ nghệ

Từ vựng Tiếng Trung về Hàng thủ công mỹ nghệ

0
3498
Từ vựng Tiếng Trung về Hàng thủ công mỹ nghệ
Từ vựng Tiếng Trung về Hàng thủ công mỹ nghệ
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, lớp chúng mình hôm nay rất rất vui, thi đua chan hòa học tập tiến tới. Các em đã nghe qua về Hàng thủ công mỹ nghệ chưa nhỉ, chắc là biết rồi nhưng không mua đúng không, đơn giản là vì chỉ có người Nước ngoài họ sang Việt Nam du lịch, họ thấy những mặt hàng thủ công mỹ nghệ của Việt Nam trông có vẻ là lạ, nên họ cảm thấy thích thú là mua luôn. Các em thì chắc chả ai mua về nhà làm gì nhỉ, các bạn trẻ bây giờ thích săn lùng hàng công nghệ cao như Iphone, smartphone.

Chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay lớp mình học sẽ là Hàng thủ công mỹ nghệ, chúng ta nên biết chút ít những từ vựng đó, để sau này có cơ hội thì chúng ta quảng bá cho người dân Trung Quốc thấy được bản sắc văn hóa của người dân Việt Nam chứ, đúng không các em.

Các em vào link bên dưới trước đã nhé, ôn tập lại nội dung kiến thức của bài học cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Thời tiết

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bóng bay 气球qìqiú
2Cây xanh植物zhíwù
3Chặn giấy镇纸zhènzhǐ
4Cờ旗帜qízhì
5Đại lý, hiệp hội hàng mỹ nghệ工艺品代理加盟gōngyìpǐn dàilǐ jiāméng
6Đèn lồng灯笼dēnglóng
7Diều风筝fēngzhēng
8Đồ bằng ngọc玉器yùqì
9Đồ gốm 陶器táoqì
10Đồ lễ tết节庆用品jiéqìng yòngpǐn
11Dụng cụ đựng nến蜡烛器皿làzhú qìmǐn
12Dụng cụ hóa trang助威道具zhùwēi dàojù
13Gỗ木质mùzhí
14Hàng thủ công mỹ nghệ民间工艺品mínjiān gōngyìpǐn
15Hoa tươi, hoa nghệ thuật鲜花、花艺制品xiānhuā, huāyì zhìpǐn
16Hộp nhạc音乐盒yīnyuè hé
17Huy hiệu徽章huīzhāng
18Huy hiệu kỷ niệm纪念章jìniànzhāng
19Khung trang trí装饰框架zhuāngshì kuàngjià
20Kim loại金属jīnshǔ
21Mặt nạ脸谱liǎnpǔ
22Múa rối 木偶mù’ǒu
23Mỹ nghệ khác其他工艺品qítā gōngyìpǐn
24Mỹ nghệ từ nguyên liệu材质工艺品cáizhì gōngyìpǐn
25Nến蜡烛làzhú
26Nghệ thuật thư pháp书法美术shūfǎ měishù
27Ô thủ công mỹ nghệ工艺伞gōngyì sǎn
28Pha lê水晶shuǐjīng
29Phân loại hàng thủ công工艺品种类gōngyìpǐn zhǒnglèi
30Quả địa cầu地球仪dìqiúyí
31Quạt thủ công mỹ nghệ工艺扇gōngyì shàn
32Sản phẩm thủ công mỹ nghệ khác其他民间工艺品qítā mínjiān gōngyìpǐn
33Tem, tiền xu, tiền xu kỷ niệm邮票、钱币、纪念币yóupiào, qiánbì, jìniàn bì
34Tết dây Trung Quốc中国结zhōngguójié
35Thiết kế quà tặng mỹ nghệ工艺礼品设计gōngyì lǐpǐn shèjì
36Thủy tinh玻璃bōlí
37Tiêu bản标本biāoběn
38Trang trí hội trường场地布置chǎngdì bùzhì
39Vải布艺bùyì

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!