Chào các em học viên, lớp chúng mình hôm nay rất rất vui, thi đua chan hòa học tập tiến tới. Các em đã nghe qua về Hàng thủ công mỹ nghệ chưa nhỉ, chắc là biết rồi nhưng không mua đúng không, đơn giản là vì chỉ có người Nước ngoài họ sang Việt Nam du lịch, họ thấy những mặt hàng thủ công mỹ nghệ của Việt Nam trông có vẻ là lạ, nên họ cảm thấy thích thú là mua luôn. Các em thì chắc chả ai mua về nhà làm gì nhỉ, các bạn trẻ bây giờ thích săn lùng hàng công nghệ cao như Iphone, smartphone.
Chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay lớp mình học sẽ là Hàng thủ công mỹ nghệ, chúng ta nên biết chút ít những từ vựng đó, để sau này có cơ hội thì chúng ta quảng bá cho người dân Trung Quốc thấy được bản sắc văn hóa của người dân Việt Nam chứ, đúng không các em.
Các em vào link bên dưới trước đã nhé, ôn tập lại nội dung kiến thức của bài học cũ.
Từ vựng Tiếng Trung về Thời tiết
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bóng bay | 气球 | qìqiú |
2 | Cây xanh | 植物 | zhíwù |
3 | Chặn giấy | 镇纸 | zhènzhǐ |
4 | Cờ | 旗帜 | qízhì |
5 | Đại lý, hiệp hội hàng mỹ nghệ | 工艺品代理加盟 | gōngyìpǐn dàilǐ jiāméng |
6 | Đèn lồng | 灯笼 | dēnglóng |
7 | Diều | 风筝 | fēngzhēng |
8 | Đồ bằng ngọc | 玉器 | yùqì |
9 | Đồ gốm | 陶器 | táoqì |
10 | Đồ lễ tết | 节庆用品 | jiéqìng yòngpǐn |
11 | Dụng cụ đựng nến | 蜡烛器皿 | làzhú qìmǐn |
12 | Dụng cụ hóa trang | 助威道具 | zhùwēi dàojù |
13 | Gỗ | 木质 | mùzhí |
14 | Hàng thủ công mỹ nghệ | 民间工艺品 | mínjiān gōngyìpǐn |
15 | Hoa tươi, hoa nghệ thuật | 鲜花、花艺制品 | xiānhuā, huāyì zhìpǐn |
16 | Hộp nhạc | 音乐盒 | yīnyuè hé |
17 | Huy hiệu | 徽章 | huīzhāng |
18 | Huy hiệu kỷ niệm | 纪念章 | jìniànzhāng |
19 | Khung trang trí | 装饰框架 | zhuāngshì kuàngjià |
20 | Kim loại | 金属 | jīnshǔ |
21 | Mặt nạ | 脸谱 | liǎnpǔ |
22 | Múa rối | 木偶 | mù’ǒu |
23 | Mỹ nghệ khác | 其他工艺品 | qítā gōngyìpǐn |
24 | Mỹ nghệ từ nguyên liệu | 材质工艺品 | cáizhì gōngyìpǐn |
25 | Nến | 蜡烛 | làzhú |
26 | Nghệ thuật thư pháp | 书法美术 | shūfǎ měishù |
27 | Ô thủ công mỹ nghệ | 工艺伞 | gōngyì sǎn |
28 | Pha lê | 水晶 | shuǐjīng |
29 | Phân loại hàng thủ công | 工艺品种类 | gōngyìpǐn zhǒnglèi |
30 | Quả địa cầu | 地球仪 | dìqiúyí |
31 | Quạt thủ công mỹ nghệ | 工艺扇 | gōngyì shàn |
32 | Sản phẩm thủ công mỹ nghệ khác | 其他民间工艺品 | qítā mínjiān gōngyìpǐn |
33 | Tem, tiền xu, tiền xu kỷ niệm | 邮票、钱币、纪念币 | yóupiào, qiánbì, jìniàn bì |
34 | Tết dây Trung Quốc | 中国结 | zhōngguójié |
35 | Thiết kế quà tặng mỹ nghệ | 工艺礼品设计 | gōngyì lǐpǐn shèjì |
36 | Thủy tinh | 玻璃 | bōlí |
37 | Tiêu bản | 标本 | biāoběn |
38 | Trang trí hội trường | 场地布置 | chǎngdì bùzhì |
39 | Vải | 布艺 | bùyì |