Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm

Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm

0
10442
Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm
Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm
5/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, trong mỗi gia đình chúng ta đều có một chiếc tủ lạnh, trong tủ lạnh chứa rất nhiều các loại thực phẩm như trứng, sữa, sữa chua, caramen, nước ngọt, bia, các loại thịt, kem, đá .v..v. Và mỗi lần chuẩn bị nấu nướng là chúng ta lại mở ngay tủ lạnh ra xem trong đó còn thực phẩm không, hết thì chúng ta lại phải ra chợ mua về rồi lại nhét vào đó dự trữ ăn dần.

Và hôm nay nội dung bài giảng trên lớp sẽ có các Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm, các em vào link bên dưới để xem lại bài cũ trước khi chuyển sang slide bài giảng mới.

Từ vựng Tiếng Trung về Hàng thủ công mỹ nghệ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ba ba甲鱼Jiǎyú
2Bạch tuộc章鱼Zhāngyú
3Bánh gạo雪饼xuě bǐng
4Bánh màn thầu nhỏ小馒头xiǎo mántou
5Bánh quai chèo麻花máhuā
6Bắp cải卷心菜、圆白菜Juǎnxīncài, yuánbáicài
7Bắp cải tím紫甘菜、紫甘蓝Zǐgāncài, zǐgānlán
8Bắp rang, bỏng爆米花bào mǐhuā
9Bầu葫芦Húlu
10Bbí ngô (bí đỏ)南瓜Nánguā
11Bí đao, bí xanh冬瓜Dōngguā
12Bì lợn肉皮Ròupí
13Bia啤酒píjiǔ
14Bít tết牛排Niúpái
15Bong bóng cá鱼肚Yúdǔ
16Cá biển海水鱼Hǎishuǐyú
17Cá chạch泥鳅Níqiū
18Cá chép鲤鱼Lǐyú
19Cá chim鲳鱼Chāngyú
20Cà chua番茄、西红柿Fānqié, xīhóngshì
21Cà chua bi樱桃西红柿Yīngtáo xīhóngshì
22Cá còm, cá thát lát còm刀鱼Dāoyú
23Cá diếc鲫鱼Jìyú
24Cá hố带鱼Dàiyú
25Cá hồi鲑鱼Guīyú
26Cá lành canh凤尾鱼Fèngwěiyú
27Cá lạt, cá dưa海鳗Hǎimán
28Cá mắm, cá muối咸鱼Xiányú
29Cá mè trắng白鲢Báilián
30Cá mực, mực nang墨鱼Mòyú
31Cá mực, mực ống鱿鱼Yóuyú
32Cá ngão白鱼Báiyú
33Cá nóc河豚Hétún
34Cá nước ngọt淡水鱼Dànshuǐyú
35Cá quả, cá lóc黑鱼Hēiyú
36Cá rô mo桂鱼Guìyú
37Cà rốt胡萝卜Húluóbo
38Cá thủ, cá đù vàng黄鱼Huángyú
39Cà tím茄子Qiézi
40Cà tím dài长茄子Chángqiézi
41Cà tím tròn圆茄Yuánqié
42Cá trắm đen青鱼Qīngyú
43Cá trích沙丁鱼Shādīngyú
44Cá tuyết鳕鱼Xuěyú
45Cá vền trắng鳊鱼Biānyú
46Cá xay鱼糜Yúmí
47Cá, tôm nước ngọt河鲜Héxiān
48Các loại hạt rang khác其他炒货qítā chǎohuò
49Các loại quả đậu豆荚Dòujiá
50Các loại rượu酒类jiǔ lèi
51Các loại trà khác其他茶qítā chá
52Cải bẹ xanh盖菜Gàicài
53Cải thảo大白菜Dàbáiài
54Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay)娃娃菜Wáwa cài
55Cải xanh青菜Qīngcài
56Cần tây洋芹Yángqín
57Cần tây đá, mùi tây, ngò tây香芹Xiāngqín
58Cánh gà鸡翅膀Jī chìbǎng
59Cây hoa hiên金针菜Jīnzhēncài
60Cây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác荠菜Jìcài
61Chân gà鸡爪jī zhuǎ
62Chim trĩ山鸡Shānjī
63Cổ vịt鸭脖yā bó
64Cơm cháy锅巴guōbā
65Con hàu牡蛎Mǔlì
66Cọng tỏi蒜薹Suàntái
67Cốt lết大排Dàpái
68Củ cải萝卜Luóbo
69Củ cải đỏ樱桃萝卜Yīngtáo luóbo
70Củ dền甜菜Tiáncài
71Củ hành tây洋葱Yángcōng
72Củ hành tây đỏ红洋葱Hóngyángcōng
73Củ hành tây tím紫洋葱Zǐyángcōng
74Củ hành tây trắng白洋葱Báiyángcōng
75Củ mài山药Shānyao
76Củ năng, củ mã thầy马蹄Mǎtí
77Củ niễng茭白Jiāobái
78Cua biển, ghẹ海蟹Hǎixiè
79Cua sông, cua đồng河蟹Héxiè
80Dạ dày bò牛肚Niúdǔ
81Dạ dày lợn猪肚Zhūdǔ
82Dăm bông火腿Huǒtuǐ
83Dầu ăn调和油tiáohé yóu
84Dầu cây cọ棕榈油zōnglǘ yóu
85Đậu Côve芸豆Yún dòu
86Dầu đậu豆油dòuyóu
87Dầu đậu phộng花生油huāshēngyóu
88Đậu đũa豇豆Jiāngdòu
89Đậu Hà Lan豌豆Wān dòu
90Dầu hồ đào核桃油hétáo yóu
91Dầu mè芝麻油zhīmayóu
92Dầu ôliu橄榄油gǎn lǎn yóu
93Đậu phộng花生huāshēng
94Đậu phộng Tửu Quỷ酒鬼花生jiǔguǐ huāshēng
95Đậu que四季豆Sìjìdòu
96Dầu sơn trà山茶油shānchá yóu
97Đậu tắc刀豆Dāodòu
98Đậu tằm, đậu răng ngựa蚕豆Cándòu
99Đậu tương (đậu nành)黄豆Huángdòu
100Đậu tương non毛豆Máodòu
101Đậu tương xanh青豆Qīngdòu
102Đỉa biển (hải sâm)海参Hǎishēn
103Đồ ăn vặt零食língshí
104Đồ sấy, rang khô干果炒货gānguǒ chǎohuò
105Dưa chuột (dưa leo)黄瓜Huángguā
106Dưa muối咸菜Xiáncài
107Đùi gà鸡腿Jītuǐ
108Gà ác乌骨鸡Wūgǔjī
109Gà tây火鸡Huǒjī
110Gân chân蹄筋Tíjīn
111Gan lợn猪肝Zhūgān
112Gạo rang炒米chǎomǐ
113Gạo, mỳ các loại米面类mǐmiàn lèi
114Giá đỗ豆芽儿Dòuyár
115Giăm bông火腿huǒtuǐ
116Hải sản tươi海鲜Hǎixiān
117Hải sản, đồ biển海味Hǎiwèi
118Hãng Alps阿尔卑斯ā’ěrbēisī
119Hãng Dove德芙dé fú
120Hãng Extra益达yì dá
121Hãng FERRERO ROCHER费列罗fèilièluō
122Hãng Fujiya不二家bù’èrjiā
123Hãng Hạt gạo vàng金稻谷jīn dàogǔ
124Hãng Hershey’s好时hǎo shí
125Hãng Jin Guan金冠Jīnguān
126Hãng Jindi金帝jīn dì
127Hãng Jingguan金冠jīnguān
128Hãng Lotte乐天lètiān
129Hãng Meiji明治míngzhì
130Hãng Puer普洱pǔ’ěr
131Hãng UHA悠哈yōu hā
132Hành ta火葱Huǒcōng
133Hành tươi大葱Dàcōng
134Hạt dẻ cười开心果kāixīn guǒ
135Hạt điều腰果yāoguǒ
136Hạt dưa瓜子guāzǐ
137Hạt hạnh nhân杏仁xìngrén
138Hạt phỉ榛子zhēnzi
139Hạt thông松子sōngzǐ
140Hẹ韭菜Jiǔcài
141HếnXiǎn
142Kẹo cao su DOUBLEMINT绿箭口香糖lǜ jiàn kǒuxiāngtáng
143Kẹo Chocolate糖果巧克力tángguǒ qiǎokèlì
144Khô cá lạt鳗鲞Mánxiǎng
145Khô cá thủ黄鱼鲞Huángyúxiǎng
146Khoai lang番薯、甘薯、红薯Fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ
147Khoai môn芋艿、芋头Yùnǎi, yùtou
148Khoai sọ野芋Yěyù
149Khoai tây土豆Tǔdòu
150Khoai tây chiên薯片shǔ piàn
151Lá dấp/ diếp cá鱼腥草Yúxīngcǎo
152Lạp xưởng腊肠、香肠Làcháng, xiāngcháng
153Lòng lợn猪杂碎Zhūzásuì
154Lươn黄鳝Huángshàn
155Lươn sông河鳗Hémán
156Măng khô笋干Sǔgān
157Măng mạnh tông冬笋Dōngsǔn
158Măng tây芦笋Lúsǔn
159Măng tre毛笋、竹笋Máosǔn, zhúsǔn
160Mề gà鸡胗、鸡肫Jīzhēn, jīzhūn
161Mề vịt鸭肫Yāzhūn
162Mỡ lá板油Bǎnyóu
163Mỡ lợn猪油Zhūyóu
164Móng giò猪蹄Zhūtí
165Móng lợn猪蹄zhū tí
166Mồng tơi木耳菜Mù’ěrcài
167Mức hoa quả蜜饯mìjiàn
168Mướp丝瓜Sīguā
169Mướp đắng (khổ qua)苦瓜Kǔguā
170Mướp rắn, mướp hổ蛇豆角、蛇瓜Shédòujiǎo, shéguā
171Mứt果脯guǒfǔ
172Mứt hoa quả, đồ ăn vặt果脯蜜饯&膨化小食guǒfǔ mìjiàn&pénghuà xiǎoshí
173Nghêu蛤蜊Gé li
174Ngó senǑu
175Nhân hạt dưa 瓜子仁guāzǐ rén
176Nhân quả óc核桃仁Hétáo rén
177Nhân quả óc chó核桃仁hétáo rén
178Nội tạng cuả gia cầm家禽内脏Jiāqín nèizàng
179Nước tương调味油tiáowèi yóu
180Ốc biển海螺Hǎiluó
181Ốc đồng田螺Tiánluó
182Óc heo猪脑Zhūnǎo
183Ốc nước ngọt螺蛳Luósī
184Ốc sên蜗牛Wōniú
185Ớt chuông đỏ红椒Hóngjiāo
186Ớt chuông vàng黄椒Huángjiāo
187Ớt chuông xanh青圆椒Qīngyuánjiāo
188Ớt đỏ dài长红辣椒Cháng hónglàjiāo
189Ớt hiểm đỏ小红尖椒Xiǎo hóngjiānjiāo
190Ớt hiểm xanh青尖椒Qīngjiānjiāo
191Ớt khô干辣椒Gànlàjiāo
192Ớt vàng dài长黄辣椒Cháng huánglàjiāo
193Ớt xanh青椒Qīngjiāo
194Ớt xanh dài长青椒Cháng qīngjiāo
195Ớt, quả ớt辣椒Làjiāo
196Rau cải thìa油菜Yóucài
197Rau cần nước, cần ta水芹Shuǐqín
198Rau cần tây芹菜Qíncài
199Rau càng cua草胡椒Cǎohújiāo
200Rau chân vịt, cải bó xôi菠菜Bōcài
201Rau dền红米苋Hóngmǐxiàn
202Rau diếp dùng thân莴笋Wōsǔn
203Rau diếp, xà lách莴苣Wōjù
204Rau má积雪草Jīxuěcǎo
205Rau mác慈菇Cígu
206Rau mùi, ngò ri香菜Xiāngcài
207Rau ngót守宫木、天绿香Shǒugōngmù, tiānlǜxiāng
208Rau xà lách xoong西洋菜Xīyángcài
209Rau xà lách, rau sống生菜Shēngcài
210Rong biển海带Hǎidài
211Rong biển khô紫菜Zǐcài
212Ruốc thịt肉松ròusōng
213Rượu gạo黄酒huángjiǔ
214Rượu mạnh白兰地酒báilándì jiǔ
215Rượu rum朗姆酒lǎng mǔ jiǔ
216Rượu tây洋酒yángjiǔ
217Rượu thuốc保健酒bǎojiàn jiǔ
218Rượu trái cây果露酒guǒ lùjiǔ
219Rượu trắng白酒báijiǔ
220Rượu vang葡萄酒pútáojiǔ
221Rượu vodka伏特加酒fútèjiā jiǔ
222Sắn, khoai mì木薯Mùshǔ
223蚶子Hānzi
224Sứa海蜇Hǎizhé
225Sườn non小排Xiǎopái
226Súp lơ (hoa lơ), bông cải花菜Huācài
227Súp lơ trắng, bông cải trắng白花菜Báihuācài
228Súp lơ xanh, bông cải xanh西兰花Xīlánhuā
229Tép khô虾皮Xiāpí
230Thì là莳萝Shíluó
231Thịt băm肉糜Ròumí
232Thịt bò牛肉Niúròu
233Thịt bò khô牛肉干niúròu gān
234Thịt dê羊肉Yángròu
235Thịt đông lạnh冻肉Dòngròu
236Thịt đùi腿肉Tuǐròu
237Thịt đùi bò牛腿肉Niútuǐròu
238Thịt gà鸡肉Jīròu
239Thịt lợn猪肉Zhūròu
240Thịt lợn khô猪肉干zhūròu gān
241Thịt mềm嫩肉Nènròu
242Thịt miếng肉片Ròupiàn
243Thịt mỡ肥肉Féiròu
244Thịt nạc瘦肉Shòuròu
245Thịt ngỗng鹅肉É’ròu
246Thịt thái hạt lựu肉丁Ròudīng
247Thịt thăn里脊Lǐ jí
248Thịt thủ (lợn)猪头肉Zhūtóuròu
249Thịt tươi鲜肉Xiānròu
250Thịt ướp mặn, thịt muối咸肉Xiánròu
251Thịt viên肉丸Ròuwán
252Thịt vịt鸭肉Yāròu
253Thịt, hải sản肉类海货ròu lèi hǎi huò
254Thực phẩm食品shípǐn
255Thực phẩm chế biến thô粗加工食品cū jiāgōng shípǐn
256Thủy sản水产shuǐchǎn
257Tim lợn猪心Zhūxīn
258Tinh bột淀粉diànfěn
259Tôm he对虾Duìxiā
260Tôm hùm龙虾Lóngxiā
261Tôm khô虾干xiā gàn
262Tôm nõn khô开洋Kāiyáng
263Tôm nõn tươi虾仁Xiārén
264Tôm nước ngọt清水虾Qīngshuǐxiā
265Tôm sắt条虾Tiáoxiā
266Tôm sông, tôm càng河虾Héxiā
267Trà茶叶cháyè
268Trà đen黑茶hēi chá
269Trà hoa quả花果茶huā guǒ chá
270Trà ô long青茶qīng chá
271Trà thuốc保健茶bǎojiàn chá
272Trà vàng黄茶huáng chá
273Trà xanh绿茶lǜchá
274Trái cây sấy khô果干guǒ gān
275Trái hồ đào核桃hétáo
276Trứng bắc thảo皮蛋Pídàn
277Trứng chim bồ câu鸽蛋Gēdàn
278Trứng cút鹌 鹑 蛋Ānchúndàn
279Trứng gà鸡蛋Jīdàn
280Trứng muối咸蛋Xiándàn
281Trứng ngỗng鹅蛋É’dàn
282Trứng vịt鸭蛋Yādàn
283Ức gà鸡脯Jīpú
284Ức vịt鸭脯Yāpú
285Vi cá鱼翅Yúchì
286Whisky威士忌wēishìjì
287Xà lách bắp cuộn团生菜Tuánshēngcài
288Xúc xích香肠xiāngcháng
289Xương nấu canh汤骨Tānggǔ
290Bột báng西米分xī mǐ fēn
291Bột bắp玉蜀黍淀粉yùshǔshǔ diànfěn
292Bột ca cao可可粉kěkě fěn
293Bột đậu豆沙dòushā
294Bột mỳ小麦芯粉xiǎomài xīn fěn
295Bột mỳ thô粗面粉cū miànfěn
296Bột ngó sen藕粉ǒufěn
297Bột nở膨松剂péng sōng jì
298Bột sắn木薯淀粉mùshǔ diànfěn
299奶油, 牛油nǎiyóu, niú yóu
300Bơ chanh柠檬黄油níngméng huángyóu
301Bơ đậu phộng花生酱huāshēngjiàng
302Bơ mè芝麻酱zhīmajiàng
303Bún, bánh phở, bột gạo米粉mǐfěn
304Cá hộp鱼罐头yú guàntóu
305Cá mắm咸鱼xián yú
306Cá trích đóng hộp听装沙丁鱼tīng zhuāng shādīngyú
307Cá trích muối腌鲱鱼yān fēiyú
308Chế phẩm của đường糖制的táng zhì de
309Chế phẩm sôcôla巧克力的qiǎokèlì de
310Có vị bơ有奶油味的yǒu nǎiyóu wèi de
311Củ cải muối tương酱萝卜jiàng luóbo
312Dưa cải muối chua榨菜zhàcài
313Dưa chuột muối腌黄瓜yān huángguā
314Dưa muối bằng xì dầu hoặc tương酱菜jiàngcài
315Dưa muối thập cẩm什锦酱菜shíjǐn jiàngcài
316Đại mạch trân châu珍珠大麦zhēnzhū dàmài
317Đặc sản土特产品tǔ tè chǎnpǐn
318Đậu đỏ赤小豆chìxiǎodòu
319Đậu nành大豆dàdòu
320Đậu xanh绿豆lǜdòu
321Đóng gói (kín)密封包装mìfēng bāozhuāng
322Đồ hộp灌装的, 罐头guàn zhuāng de, guàntóu
323Đồ nhắm rượu酒菜jiǔcài
324Gạo大米dàmǐ
325Gạo nếp糯米nuòmǐ
326Hạt果仁guǒ rén
327Hạt café咖啡豆kāfēi dòu
328Hạt sen莲子liánzǐ
329Hoa quả đóng hộp水果罐头shuǐguǒ guàntóu
330Hoa quả đóng hộp (lon)听装水果tīng zhuāng shuǐguǒ
331Kem冰淇淋bīngqílín
332Kem ốc quế蛋卷冰淇淋dàn juǎn bīngqílín
333Kem vani香草冰淇淋xiāngcǎo bīngqílín
334Lạc (đậu phộng)花生huāshēng
335Làm bằng sôcôla巧克力制的qiǎokèlì zhì de
336Ma-ga-rin (giống như bơ)麦淇淋mài qí lín
337Mạch nha麦乳精mài rǔ jīng
338Mắm tôm虾酱xiā jiàng
339Mỳ ăn liền方便面fāngbiànmiàn
340Mỳ ống通心面tōng xīn miàn
341Mỳ sợi面条miàntiáo
342Miến粉丝fěnsī
343Mứt dâu tây草莓酱cǎoméi jiàng
344Mứt hoa quả蜜饯果皮, 蜜饯果品mìjiàn guǒpí, mìjiàn guǒpǐn
345Mứt hoa quả thập cẩm什锦果酱shíjǐn guǒjiàng
346Mứt hoa quả ướt果酱guǒjiàng
347Mứt quất糖金桔táng jīn jú
348Mứt sen糖莲心táng liánxīn
349Mứt táo蜜枣mìzǎo
350Mứt trái cây果脯guǒfǔ
351Nhãn nhục桂圆肉guìyuán ròu
352Nho khô葡萄干pútáogān
353Nước sốt bơ奶油沙司nǎiyóu shā sī
354Nước sốt cam柑子酱gān zǐ jiàng
355Nước sốt chanh柠檬酱níngméng jiàng
356Nước sốt mơ梅子酱méi zǐ jiàng
357Nước sốt táo苹果酱píngguǒ jiàng
358Ô mai trần bì陈皮梅chénpí méi
359Pho mát奶油干酪nǎiyóu gānlào
360Pho mát hương chanh柠檬酪níngméng lào
361Quế桂皮guìpí
362Rau đóng hộp蔬菜罐头shūcài guàntóu
363Rau trộn giấm泡菜pàocài
364Sữa bò chưa tách bơ全脂牛奶quán zhī niúnǎi
365Sữa bò đóng hộp听装牛奶tīng zhuāng niúnǎi
366Sữa bò không béo, sữa tách bơ脱脂牛奶tuōzhī niúnǎi
367Sữa bột奶粉nǎifěn
368Sữa bột chưa tách bơ (sữa bột nguyên kem)全脂奶粉quán zhī nǎifěn
369Sữa bột không béo脱脂奶粉tuōzhī nǎifěn
370Sữa đặc炼乳liànrǔ
371Sữa đặc tách bơ (pho mát không béo)脱脂干酪tuōzhī gānlào
372Súp hộp罐头汤guàntóu tāng
373Táo hồng, táo đỏ红枣hóngzǎo
374Táo tàu黑枣hēizǎo
375Thịt hộp肉罐头ròu guàntóu
376Thơm ngon hợp khẩu vị美味可口的měiwèi kěkǒu de
377Thức ăn ngọt甜食tiánshí
378Thức ăn rán油炸的yóu zhá de
379Thực phẩm ăn liền方便食品fāngbiàn shípǐn
380Thực phẩm đóng hộp罐头食品guàntóu shípǐn
381Tim sen莲心liánxīn
382Tinh chất café咖啡精kāfēi jīng
383Tinh chất hoa cúc菊花精júhuā jīng
384Trần bì, vỏ quýt陈皮chénpí
385Tương (đậu tằm)豆瓣酱dòubàn jiàng
386Tương cà番茄酱fānqié jiàng
387Tương cải芥子酱jièzǐ jiàng
388Va ni香草素xiāngcǎo sù
389Vẹm khô淡菜干dàn cài gān
390Yakult (sữa uống lên men)养乐多yǎnglèduō
391Yến mạch燕麦品yànmài pǐn

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!