Từ vựng Tiếng Trung về Gạo

0
3721
Từ vựng Tiếng Trung về Gạo
Từ vựng Tiếng Trung về Gạo
4/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, trong bữa ăn hàng ngày chúng ta thường ăn kơm đúng không nhỉ. Kơm được nấu chín từ gạo, nên hôm nay cả lớp sẽ học thêm một ít các từ vựng Tiếng Trung về gạo nhé.

Trước khi học sang bài mới các em vào link bên dưới xem lại chút nội dung bài cũ đã học từ tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Món ăn sáng Việt Nam

Nội dung chính buổi học từ vựng Tiếng Trung chủ đề Gạo

  • Ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ

  • Thảo luận chủ đề về Gạo Việt Nam bằng Tiếng Trung

  • Học cách ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung qua hình ảnh trực quan về gạo Việt Nam

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Gạo大米dàmǐ
2Gạo Bắc Hương北香米běi xiāng mǐ
3Gạo hương cao lương高粱米gāoliang mǐ
4Gạo kê小米xiǎomǐ
5Gạo kê vàng黄米huáng mǐ
6Gạo lức糙米cāomǐ
7Gạo nếp thơm阴米yīn mǐ
8Gạo sake西谷米xīgǔ mǐ
9Gạo sake西米xī mǐ
10Gạo sake西国米xī guómǐ
11Gạo sake沙孤米shā gū mǐ
12Gạo tám优质米yōuzhì mǐ
13Gạo tấm碎米suì mǐ
14Gạo thơm香米xiāng mǐ
15Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm薏米yìmǐ
16Hạt thóc, hạt lúa稻谷dàogǔ
17Thóc稻米Dàomǐ