Từ vựng Tiếng Trung về Gạo

0
3524
Từ vựng Tiếng Trung về Gạo
Từ vựng Tiếng Trung về Gạo
4/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, trong bữa ăn hàng ngày chúng ta thường ăn kơm đúng không nhỉ. Kơm được nấu chín từ gạo, nên hôm nay cả lớp sẽ học thêm một ít các từ vựng Tiếng Trung về gạo nhé.

Trước khi học sang bài mới các em vào link bên dưới xem lại chút nội dung bài cũ đã học từ tuần trước.

Từ vựng Tiếng Trung về Món ăn sáng Việt Nam

Nội dung chính buổi học từ vựng Tiếng Trung chủ đề Gạo

  • Ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ

  • Thảo luận chủ đề về Gạo Việt Nam bằng Tiếng Trung

  • Học cách ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung qua hình ảnh trực quan về gạo Việt Nam

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Gạo 大米 dàmǐ
2 Gạo Bắc Hương 北香米 běi xiāng mǐ
3 Gạo hương cao lương 高粱米 gāoliang mǐ
4 Gạo kê 小米 xiǎomǐ
5 Gạo kê vàng 黄米 huáng mǐ
6 Gạo lức 糙米 cāomǐ
7 Gạo nếp thơm 阴米 yīn mǐ
8 Gạo sake 西谷米 xīgǔ mǐ
9 Gạo sake 西米 xī mǐ
10 Gạo sake 西国米 xī guómǐ
11 Gạo sake 沙孤米 shā gū mǐ
12 Gạo tám 优质米 yōuzhì mǐ
13 Gạo tấm 碎米 suì mǐ
14 Gạo thơm 香米 xiāng mǐ
15 Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm 薏米 yìmǐ
16 Hạt thóc, hạt lúa 稻谷 dàogǔ
17 Thóc 稻米 Dàomǐ