Trang chủ Học Từ vựng Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Gia cầm và Trứng

Từ vựng Tiếng Trung về Gia cầm và Trứng

0
2843
Từ vựng Tiếng Trung về Gia cầm và Trứng
Từ vựng Tiếng Trung về Gia cầm và Trứng
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong bài học thứ 2 tuần trước, lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung chủ đề về Gạo Việt Nam đúng không nhỉ. Hôm nay chúng ta sẽ học thêm một ít từ vựng Tiếng Trung về Gia cầm và Trứng nữa nhé. Số lượng từ vựng hôm nay chúng ta học không nhiều, các em cố gắng nhìn vào hình ảnh trên màn hình để ghi nhớ từ vựng Tiếng Trung luôn ngay trên lớp nhé.

Các em vào link bên dưới trước đã để ôn tập lại nội dung bài học cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Gạo

Sau đó chúng ta sẽ bắt đầu vào tiết mục chính của bài học ngày hôm nay.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Cánh gà鸡翅膀Jī chìbǎng
2Chân gà鸡爪jī zhuǎ
3Chim trĩ山鸡shān jī
4Đùi gà鸡腿jītuǐ
5Gà ác乌骨鸡wū gǔ jī
6Gà tây火鸡huǒ jī
7Mề gà鸡胗, 鸡肫jī zhēn, jī zhūn
8Mề vịt鸭肫yā zhūn
9Nội tạng của gia cầm家禽内脏jiāqín nèizàng
10Thịt gà鸡肉jīròu
11Thịt ngỗng鹅肉é ròu
12Thịt vịt鸭肉yā ròu
13Trứng bắc thảo皮蛋pídàn
14Trứng chim bồ câu鸽蛋gē dàn
15Trứng cút鹌鹑蛋ānchún dàn
16Trứng gà鸡蛋jīdàn
17Trứng muối咸蛋xián dàn
18Trứng ngỗng鹅蛋é dàn
19Trứng vịt鸭蛋yādàn
20Ức gà鸡脯jī pú
21Ức vịt鸭脯yā pú

KHÔNG CÓ BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!