Từ vựng Tiếng Trung về Excel

0
5953
Từ vựng Tiếng Trung về Excel
Từ vựng Tiếng Trung về Excel
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, ở đây chắc bạn nào cũng biết sử dụng công cụ làm việc trong văn phòng là Word và Excel nhỉ. Đây là phần mềm không thể thiếu đối với dân văn phòng, và ai thành thạo sử dụng phần mềm đó thì hiệu quả công việc sẽ rất là cao, đỡ bị áp lực công việc khá nhiều. Vì vậy chủ đề từ vựng Tiếng Trung chúng ta học ngày hôm nay sẽ liên quan đến một số cụm từ chuyên dùng và phổ biến trong trình soạn thảo Excel.

Em nào lười học thì vào link bên dưới tranh thủ 5 phút đầu giờ xem lại bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Đường phố Hà Nội

Xem xong lớp mình sẽ đi vào tiết mục chính luôn và ngay.

1. Chọn tất cả /全选 /quán xuǎn
2. Sao chép ký tự / 复制(字符/fùzhì (zìfú)
3. Cắt 剪切 / jiǎn qiè
4. Dán ký tự 粘贴 /zhāntiē
5. In văn bản 打印/dǎyìn
6. Quay lại 返回/fǎnhuí
7. Lưu văn bản 保存/bǎocún
8. Sao chép nhuyên dạng 正本格式/zhèngběn géshì
9.Tìm kiếm 查询/cháxún
10. Gạch chân 划线/huá xiàn
11. In nghiêng 斜体/xiétǐ
12. In đậm 粗体/cū tǐ
13. Font chữ 字体/zìtǐ
14. Tạo bảng mới 新建/xīnjiàn
15. Ẳn cột đã chọn 隐藏列 /yǐncáng liè
16. Định dạng 格式 /géshì
17. Ẳn hàng đã chọn 隐藏行/yǐncáng xíng
18. Thu nhỏ cửa sổ 最小化/zuìxiǎo huà
19. Phóng to cửa sổ 最大化/ zuìdà huà
20. Kích đúp 双击/shuāngjī
21. Kích đơn 单击/dān jī
22. Xóa 删除/shānchú
23. Chuyển đến ô đầu tiên của bảng 位移至最开始/wèiyí zhì zuì kāishǐ
24. Chuyển đến ô cuối cùng của bảng 位移至最后/wèiyí zhì zuìhòu