Từ vựng Tiếng Trung về Đường phố Hà Nội

0
2677
Từ vựng Tiếng Trung về Đường phố Hà Nội
Từ vựng Tiếng Trung về Đường phố Hà Nội
Đánh giá post

Chào các em học viên, hàng ngày chắc là các em hay đi dạo quanh phố phường Hà Nội dạo qua thị trường nhỉ. Nếu chúng ta biết cách gọi tên một số Phố phường bằng Tiếng Trung thì sẽ rất hay. Vì vậy, chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay chúng ta sẽ học liên quan đến tên các Phố ở Hà Nội.

Các em vào link bên dưới để ôn tập lại một số nội dung kiến thức đã được học trong bài cũ.

Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp

Sau đó lớp mình sẽ cùng nhau thảo luận về một số địa điểm ăn chơi tụ tập tại Hà Nội bằng Tiếng Trung nhé.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Tên một số đường phố thủ đô Hà NộiHénèi shǒudū de yīxiē jiēdào míngchēng河内首都的一些街道名称
2Hùng Vươngxióng wáng雄王
3Bà Triệuzhào pó赵婆
4Bùi Thị Xuânpéi shì chūn裴氏春
5Cao Thắnggāo shèng高胜
6Chu Văn Anzhōuwén ān周文安
7Đào Duy Từtáo wéi cí陶维祠
8Đinh Công Trángdīng gōng zhuàng丁公壮
9Đinh Lễdīng lǐ丁礼
10Đinh Tiên Hoàngdīng xiān huáng丁先皇
11Giang Văn Minhjiāng wénmíng江文明
12Hoàng Hoa Thámhuánghuā tàn黄花探
13Hoàng Văn Thụhuáng wén shòu黄文授
14Hồ Xuân Hươnghú chūnxiāng胡春香
15Lạc Long Quânháo lóng jūn貉龙君
16Lãn Ônglǎn wēng懒翁
17Lê Duẩnlí sǔn黎筍
18Lê Quý Đônlíguìdūn黎贵敦
19Lê Thánh Tônglíshèngzōng黎圣宗
20Lê Trựclí zhí黎值
21Lương Ngọc Quyếnliáng yù juàn梁玉眷
22Lương Thế Vinhliángshìróng梁世荣
23Lý Công Uẩnlǐgōngyùn李公蕴
24Lý Nam Đếlǐ nán dì李南帝
25Lý Thái Tổlǐtàizǔ李太祖
26Lý Thường Kiệtlǐchángjié李常杰
27Mạc Đĩnh Chimò dìng zhī莫锭芝
28Mai Hắc Đếméi hēi dì梅黑帝
29Minh Khaimíng kāi明开
30Ngô Quyềnwú quán吴权
31Ngô Thì Nhậmwú shí rèn吴时任