Từ vựng Tiếng Trung về Động vật dưới nước

0
3976
Từ vựng Tiếng Trung về Động vật dưới nước
Từ vựng Tiếng Trung về Động vật dưới nước
Đánh giá post

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình sẽ học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới là Động vật dưới nước. Ở đây có bạn nào thích chơi cá cảnh không nhỉ, oke, lớp mình có rất nhiều bạn yêu thích cá cảnh, có em còn chơi cả cá rồng, cá vàng, cá la hán, và rất nhiều loại cá.

Các em ấn vào link bên dưới xem lại qua một chút nội dung bài học tuần trước nhé. Sau đó chúng ta mới đi vào tiết mục chính của bài học ngày hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Đồng hồ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Động vật dưới nước水族Shuǐzú
2Ba baBiē
3Bạch tuộc章鱼Zhāngyú
4Báo biển海豹Hǎibào
5Bào ngư鲍鱼Bàoyú
6Bọ nước Daphnia鱼虫Yú chóng
7Bọt biển (động vật không xương sống dưới nước)海绵Hǎimián
8Cá biển海鱼Hǎiyú
9Cá bơn鳎鱼Tǎ yú
10Cá bơn Đại Tây Dương菱鲆Líng píng
11Cá bống (trắng)虾虎鱼Xiā hǔ yú
12Cá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương大比目鱼Dà bǐmùyú
13Cá chạch泥鳅Níqiū
14Cá chào mào竹麦鱼、鲂鮄Zhú mài yú, fáng fú
15Cá cháy鲥鱼Shí yú
16Cá chày鳟鱼Zūn yú
17Cá chép鲤鱼Lǐyú
18Cá chép đỏ红鲤鱼Hóng lǐyú
19Cá chim鲳鱼Chāng yú
20Cá chim trắng银鲳、镜鱼、平鱼Yín chāng, jìng yú, píng yú
21Cá chình鳗鱼、海鳗Mányú, hǎi mán
22Cá chình điện电鳗Diàn mán
23Cá chình Nhật Bản, cá lạc白鳝Báishàn
24Cá chó, cá măng狗鱼Gǒu yú
25Cá chọi, cá đá斗鱼Dòu yú
26Cá chuồn飞鱼Fēiyú
27Cá cờ旗鱼Qí yú
28Cá cóc Tam Đảo德氏瘰螈Dé shì luǒ yuán
29Cá cơm鯷鱼Tí yú
30Cá cơm biển海蜒、鯷鱼Hǎi yán, tí yú
31Cá diếc鲫鱼Jìyú
32Cá đé曹白鱼Cáo bái yú
33Cá đối鲻鱼Zī yú
34Cá đù vàng黄花鱼Huánghuā yú
35Cá đuối鳐鱼Yáo yú
36Cá đuối điện电鳐Diàn yáo
37Cá ê phin, cá tuyết chấm đen黑线鳕Hēi xiàn xuě
38Cá giò海鲡鱼Hǎi lí yú
39Cá giống育苗Yùmiáo
40Cá heo海豚Hǎitún
41Cá hố带鱼Dàiyú
42Cá hồi鲑鱼Guīyú
43Cá hồi chinook大马哈鱼Dà mǎ hā yú
44Cá hồng红鱼Hóng yú
45Cá kiếm剑鱼Jiàn yú
46Cá kình, cá voi鲸鱼Jīngyú
47Cá đuôi phượng凤尾鱼Fèngwěiyú
48Cá mao tiên狮子鱼Shīzi yú
49Cá mập鲨鱼Shāyú
50Cá mập quạ角鲨Jiǎo shā
51Cá mập trắng大白鲨Dàbái shā
52Cá mè花鲢、胖头鱼Huā lián, pàngtóuyú
53Cá mè trắng白鲢、鲢鱼Bái lián, lián yú
54Cá miệng tròn八目鱼Bā mù yú
55Cá mú, cá song石斑鱼Shí bān yú
56Cá mực, mực nang乌贼Wūzéi
57Cá mực, mực ống鱿鱼Yóuyú
58Cá ngão gù白鱼Bái yú
59Cá ngừ California金枪鱼Jīnqiāngyú
60Cá ngừ đại dương鲔鱼Wěi yú
61Cá ngựa海马Hǎimǎ
62Cá ngựa gai刺海马Cì hǎimǎ
63Cá nhà táng抹香鲸Mǒxiāngjīng
64Cá nhám dẹt扁鲨Biǎn shā
65Cá nhám điểm sao星鲨Xīng shā
66Cá nhám đuôi dài长尾鲨Cháng wěi shā
67Cá nheo (cá da trơn)鲇鱼Nián yú
68Cá nóc鲀、河豚Tún, hétún
69Cá phèn须鲷Xū diāo
70Cá phổi肺鱼Fèi yú
71Cá quả, cá chuối, cá lóc乌鱼Wū yú
72Cá rô攀鲈Pān lú
73Cá rô phi罗非鱼Luó fēi yú
74Cá sardine, cá trích沙丁鱼Shādīngyú
75Cá sấu鳄鱼Èyú
76Cá sấu mõm ngắn短吻鳄Duǎn wěn è
77Cá sấu nước ngọt, cá sấu Xiêm暹罗鳄Xiān luó è
78Cá sòng Nhật Bản竹荚鱼Zhú jiá yú
79Cá tầm鲟鱼Xún yú
80Cá thòi lòi巨型弹涂鱼Jùxíng tántúyú
81Cá thu鲭鱼Qīng yú
82Cá thu đao秋刀鱼Qiū dāoyú
83Cá trắm cỏ鲩鱼、草鱼Huàn yú, cǎoyú
84Cá trắm đen黑鲩Hēi huàn
85Cá trắng bạc银鱼Yín yú
86Cá tràu tiến vua, cá trèo đồi星鱼Xīng yú
87Cá trích鲱鱼Fēiyú
88Cá trôi鲮鱼Líng yú
89Cá tuế bùn泥狗鱼Ní gǒu yú
90Cá tuyết鳕鱼Xuěyú
91Cá vàng mắt lồi, cá vàng mắt rồng龙井鱼Lóngjǐng yú
92Cá vàng, cá cảnh金鱼Jīnyú
93Cá vây tay腔棘鱼Qiāng jí yú
94Cá vềnDiāo
95Cá vền trắng鳊鱼Biān yú
96Cá voi có ngà, kì lân biển独角鲸Dú jiǎo jīng
97Cá voi xanh蓝鲸Lán jīng
98Cá vược Nhật Bản鲈鱼Lúyú
99Cá whiting (1 loại cá tuyết)牙鳕鱼Yá xuěyú
100Cóc蟾蜍、蛤蟆Chánchú, hámá
101Con hà船蛆Chuán qū
102Con san hô珊瑚虫Shānhúchóng
103CuaXiè
104Cua đồng泽蟹Zé xiè
105Cua lông毛蟹、河螃蟹Máoxiè, hé pángxiè
106Đỉa水蛭Shuǐzhì
107Đồi mồi玳瑁Dàimào
108Động vật hình rêu苔藓虫Táixiǎn chóng
109Ếch蛙、田鸡Wā, tiánjī
110Ghẹ海蟹Hǎi xiè
111Hải cẩu海狗、海熊Hǎigǒu, hǎi xióng
112Hải cẩu đốm斑海豹Bān hǎibào
113Hải ly海狸、河狸Hǎilí, hé lí
114Hải ly đầm lầy河狸鼠Hé lí shǔ
115Hải quỳ海葵Hǎi kuí
116Hải sâm海参Hǎishēn
117Hải tiêu海鞘Hǎiqiào
118Hàu蚝、牡蛎Háo, mǔlì
119Huệ biển (động vật da gai)海百合Hǎi bǎihé
120Loài có vỏ cứng甲壳类Jiǎ qiào lèi
121Loài lưỡng cư两栖类Liǎngqī lèi
122Loài thân mềm/ nhuyễn thể软体类Ruǎntǐ lèi
123Lợn biển海牛Hǎiniú
124Lươn黄鳝、鳝鱼Huángshàn, shàn yú
125Moi lân (loài giáp xác nhỏ giống tôm)鳞虾Lín xiā
126Mực ống柔鱼、枪乌贼Róu yú, qiāng wūzéi
127Nhện biển海蜘蛛Hǎi zhīzhū
128Nhím biển, cầu gai海刺猬、海胆Hǎi cìwèi, hǎidǎn
129Nòng nọc蝌蚪Kēdǒu
130Ốc đồng, ốc rạ田螺Tiánluó
131Ốc sên蜗牛Wōniú
132Ốc tù và法螺Fǎluó
133Rái cá水獭Shuǐtǎ
134Rạm蟛蜞Péng qí
135Rắn biển海蛇Hǎishé
136Rùa龟、乌龟Guī, wūguī
137Rùa biển海龟Hǎiguī
138SamHòu
139San hô珊瑚Shānhú
140San hô cành đa mi鹿角杯形瑚Lùjiǎo bēi xíng hú
141San hô đen黑珊瑚虫Hēi shānhúchóng
142San hô đỏ红珊瑚虫Hóng shānhúchóng
143San hô lông chim海笔Hǎi bǐ
144Sao biển海星Hǎixīng
145Sinh vật dưới nước水底生物Shuǐdǐ shēngwù
146蚶子Hān zi
147Sò điệp扇贝Shànbèi
148Sò huyết血蚶Xuè hān
149Sư tử biển海狮Hǎishī
150Sứa海蜇、水母Hǎizhē, shuǐmǔ
151Sứa bàn tay nghiêng侧腕水母Cè wàn shuǐmǔ
152Sứa cubozoa, sứa hộp立方水母Lìfāng shuǐmǔ
153Sứa lược栉水母Zhì shuǐmǔ
154Thỏ biển海兔Hǎi tù
155Thủy tức (động vật nguyên sinh)水螅Shuǐxī
156Tôm càng河虾Hé xiā
157Tôm he对虾、明虾Duìxiā, míng xiā
158Tôm hùm龙虾Lóngxiā
159Tôm hùm đỏ, tôm hùm nước ngọt大红虾Dàhóng xiā
160Tôm ký cư, ốc mượn hồn寄居蟹Jìjū xiè
161Tôm nhỏ小虾Xiǎo xiā
162Tôm sú斑节对虾Bān jié duìxiā
163Trai ngọc珠蚌Zhū bàng
164Trai sông河蚌Hé bàng
165Trùng trục矛蚌Máo bàng
166Vẹm淡菜Dàn cài
167Vịt biển海鸭Hǎi yā
168Voi biển海象Hǎixiàng