Từ vựng Tiếng Trung về Đồng hồ

0
3205
Từ vựng Tiếng Trung về Đồng hồ
Từ vựng Tiếng Trung về Đồng hồ
Đánh giá post

Chào các em học viên, trong buổi học hôm nay lớp mình sẽ học một số từ vựng Tiếng Trung cơ bản về Đồng hồ. Bây giờ chắc chả còn ai đeo đồng hồ trên tay nữa nhỉ, chỉ cần có chiếc điện thoại di động là sẽ có đủ hết tất cả chức năng của một đồng hồ hiện đại bây giờ.

Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu vào bài học ngày hôm nay, bạn nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới xem luôn và ngay nhé.

CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bánh răng齿轮chǐlún
2Búa đồng hồ钟锤zhōng chuí
3Chỉnh đồng hồ把表拨准bǎ biǎo bō zhǔn
4Dây cót发条fā tiáo
5Dây đeo đồng hồ表带biǎo dài
6Dây đồng hồ bỏ túi怀表链huáibiǎo liàn
7Đồng hồ đeo tay表链biǎo liàn
8Dây tóc游丝yóusī
9Đồng hồ钟表zhōngbiǎo
10Đồng hồ Audemars Piguet爱彼表ài bǐ biǎo
11Đồng hồ báo giờ报时钟bàoshí zhōng
12Đồng hồ báo thức催醒闹钟, 闹钟cuī xǐng nàozhōng, nàozhōng
13Đồng hồ báo thức du lịch旅行闹钟lǚxíng nàozhōng
14Đồng hồ Baume & Mercier名士表míngshì biǎo
15Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây)计秒表jì miǎobiǎo
16Đồng hồ bấm giờ计时机, 计时器, 定时器jìshí jī, jìshí qì, dìngshí qì
17Đồng hồ Blancpain宝珀表bǎo pò biǎo
18Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực怀表huáibiǎo
19Đồng hồ Breguet宝玑表bǎo jī biǎo
20Đồng hồ Breitling百年灵表bǎiniánlíng biǎo
21Đồng hồ Carl F Bucherer宝齐莱表bǎo qí lái biǎo
22Đồng hồ Cartier卡地亚表kǎdìyà biǎo
23Đồng hồ cát沙漏shālòu
24Đồng hồ Charriol夏利豪表xiàlì háo biǎo
25Đồng hồ Chopard萧邦表xiāobāng biǎo
26Đồng hồ Citizen西铁城表xītiěchéng biǎo
27Đồng hồ Concord君皇表jūn huáng biǎo
28Đồng hồ Dior迪奥表dí’ào biǎo
29Đồng hồ du lịch旅行钟lǚxíng zhōng
30Đồng hồ đeo tay手表shǒubiǎo
31Đồng hồ (đeo tay) kim指针式手表zhǐzhēn shì shǒubiǎo
32Đồng hồ đeo tay nạm đá quý宝石手表bǎoshí shǒubiǎo
33Đồng hồ (đeo tay) thạch anh石英表shíyīng biǎo
34Đồng hồ để bàn座钟zuòzhōng
35Đồng hồ điện电钟diàn zhōng
36Đồng hồ điện tử电子表diànzǐ biǎo
37Đồng hồ đôi对表duì biǎo
38Đồng hồ Frank Muller法兰克穆勒表fǎlánkè mù lēi biǎo
39Đồng hồ Girard – Perregaux芝柏表zhī bǎi biǎo
40Đồng hồ IWC万国表wànguó biǎo
41Đồng hồ Jaeger – Lle Coultre积家表jī jiā biǎo
42Đồng hồ chống nước防水表fángshuǐ biǎo
43Đồng hồ lên dây cót转柄表zhuǎn bǐng biǎo
44Đồng hồ lịch日历表rìlì biǎo
45Đồng hồ mặt trời日晷rìguǐ
46Đồng hồ Movado摩凡陀表mó fán tuó biǎo
47Đồng hồ nam男表nán biǎo
48Đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu)名表míngbiǎo
49Đồng hồ nữ女表nǚ biǎo
50Đồng hồ Omega欧米茄表ōumǐjiā biǎo
51Đồng hồ Panerai沛纳海表pèi nà hǎi biǎo
52Đồng hồ Patek Philippe柏达翡丽表bǎi dá fěi lì biǎo
53Đồng hồ Piaget伯爵表bójué biǎo
54Đồng hồ Rado雷达表léidá biǎo
55Đồng hồ Rolex劳力士表láolìshì biǎo
56Đồng hồ số数字表, 数字钟shùzì biǎo, shùzì zhōng
57Đồng hồ Swatch斯沃琪表sī wò qí biǎo
58Đồng hồ Tag Heuer豪雅表háoyǎ biǎo
59Đồng hồ thời trang时装表shízhuāng biǎo
60Đồng hồ Thụy Sỹ瑞士表ruìshì biǎo
61Đồng hồ Tissot天梭表tiānsuō biǎo
62Đồng hồ treo落地挂钟luòdì guàzhōng
63Đồng hồ treo tường挂钟guàzhōng
64Đồng hồ Tudor图多尔表tú duō ěr biǎo
65Đồng hồ tự động自动表, 自动钟zìdòng biǎo, zìdòng zhōng
66Đồng hồ Vacheron Constantin江诗丹顿表jiāngshīdāndùn biǎo
67Đồng hồ vàng金表jīn biǎo
68Kim giây秒针miǎozhēn
69Kim giây dài长秒针cháng miǎozhēn
70Kim giờ时针shízhēn
71Kim phút分针fēnzhēn
72Lịch ngày日历表rìlì biǎo
73Máy đồng hồ机芯jī xīn
74Mặt đồng hồ钟面zhōng miàn
75Núm vặn转柄zhuǎn bǐng
76Quả lắc đồng hồ钟摆zhōngbǎi
77Vạch chia thời gian (thay chữ số)(代替数字的)短棒状线条(dàitì shùzì de) duǎn bàngzhuàng xiàntiáo
78Vỏ đồng hồ表壳biǎo ké