Chào các em học viên, trong buổi học hôm nay lớp mình sẽ học một số từ vựng Tiếng Trung cơ bản về Đồng hồ. Bây giờ chắc chả còn ai đeo đồng hồ trên tay nữa nhỉ, chỉ cần có chiếc điện thoại di động là sẽ có đủ hết tất cả chức năng của một đồng hồ hiện đại bây giờ.
Oke, bây giờ chúng ta bắt đầu vào bài học ngày hôm nay, bạn nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới xem luôn và ngay nhé.
CV Tiếng Trung và Đơn xin việc Tiếng Trung
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bánh răng | 齿轮 | chǐlún |
2 | Búa đồng hồ | 钟锤 | zhōng chuí |
3 | Chỉnh đồng hồ | 把表拨准 | bǎ biǎo bō zhǔn |
4 | Dây cót | 发条 | fā tiáo |
5 | Dây đeo đồng hồ | 表带 | biǎo dài |
6 | Dây đồng hồ bỏ túi | 怀表链 | huáibiǎo liàn |
7 | Đồng hồ đeo tay | 表链 | biǎo liàn |
8 | Dây tóc | 游丝 | yóusī |
9 | Đồng hồ | 钟表 | zhōngbiǎo |
10 | Đồng hồ Audemars Piguet | 爱彼表 | ài bǐ biǎo |
11 | Đồng hồ báo giờ | 报时钟 | bàoshí zhōng |
12 | Đồng hồ báo thức | 催醒闹钟, 闹钟 | cuī xǐng nàozhōng, nàozhōng |
13 | Đồng hồ báo thức du lịch | 旅行闹钟 | lǚxíng nàozhōng |
14 | Đồng hồ Baume & Mercier | 名士表 | míngshì biǎo |
15 | Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây) | 计秒表 | jì miǎobiǎo |
16 | Đồng hồ bấm giờ | 计时机, 计时器, 定时器 | jìshí jī, jìshí qì, dìngshí qì |
17 | Đồng hồ Blancpain | 宝珀表 | bǎo pò biǎo |
18 | Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực | 怀表 | huáibiǎo |
19 | Đồng hồ Breguet | 宝玑表 | bǎo jī biǎo |
20 | Đồng hồ Breitling | 百年灵表 | bǎiniánlíng biǎo |
21 | Đồng hồ Carl F Bucherer | 宝齐莱表 | bǎo qí lái biǎo |
22 | Đồng hồ Cartier | 卡地亚表 | kǎdìyà biǎo |
23 | Đồng hồ cát | 沙漏 | shālòu |
24 | Đồng hồ Charriol | 夏利豪表 | xiàlì háo biǎo |
25 | Đồng hồ Chopard | 萧邦表 | xiāobāng biǎo |
26 | Đồng hồ Citizen | 西铁城表 | xītiěchéng biǎo |
27 | Đồng hồ Concord | 君皇表 | jūn huáng biǎo |
28 | Đồng hồ Dior | 迪奥表 | dí’ào biǎo |
29 | Đồng hồ du lịch | 旅行钟 | lǚxíng zhōng |
30 | Đồng hồ đeo tay | 手表 | shǒubiǎo |
31 | Đồng hồ (đeo tay) kim | 指针式手表 | zhǐzhēn shì shǒubiǎo |
32 | Đồng hồ đeo tay nạm đá quý | 宝石手表 | bǎoshí shǒubiǎo |
33 | Đồng hồ (đeo tay) thạch anh | 石英表 | shíyīng biǎo |
34 | Đồng hồ để bàn | 座钟 | zuòzhōng |
35 | Đồng hồ điện | 电钟 | diàn zhōng |
36 | Đồng hồ điện tử | 电子表 | diànzǐ biǎo |
37 | Đồng hồ đôi | 对表 | duì biǎo |
38 | Đồng hồ Frank Muller | 法兰克穆勒表 | fǎlánkè mù lēi biǎo |
39 | Đồng hồ Girard – Perregaux | 芝柏表 | zhī bǎi biǎo |
40 | Đồng hồ IWC | 万国表 | wànguó biǎo |
41 | Đồng hồ Jaeger – Lle Coultre | 积家表 | jī jiā biǎo |
42 | Đồng hồ chống nước | 防水表 | fángshuǐ biǎo |
43 | Đồng hồ lên dây cót | 转柄表 | zhuǎn bǐng biǎo |
44 | Đồng hồ lịch | 日历表 | rìlì biǎo |
45 | Đồng hồ mặt trời | 日晷 | rìguǐ |
46 | Đồng hồ Movado | 摩凡陀表 | mó fán tuó biǎo |
47 | Đồng hồ nam | 男表 | nán biǎo |
48 | Đồng hồ nổi tiếng (hàng hiệu) | 名表 | míngbiǎo |
49 | Đồng hồ nữ | 女表 | nǚ biǎo |
50 | Đồng hồ Omega | 欧米茄表 | ōumǐjiā biǎo |
51 | Đồng hồ Panerai | 沛纳海表 | pèi nà hǎi biǎo |
52 | Đồng hồ Patek Philippe | 柏达翡丽表 | bǎi dá fěi lì biǎo |
53 | Đồng hồ Piaget | 伯爵表 | bójué biǎo |
54 | Đồng hồ Rado | 雷达表 | léidá biǎo |
55 | Đồng hồ Rolex | 劳力士表 | láolìshì biǎo |
56 | Đồng hồ số | 数字表, 数字钟 | shùzì biǎo, shùzì zhōng |
57 | Đồng hồ Swatch | 斯沃琪表 | sī wò qí biǎo |
58 | Đồng hồ Tag Heuer | 豪雅表 | háoyǎ biǎo |
59 | Đồng hồ thời trang | 时装表 | shízhuāng biǎo |
60 | Đồng hồ Thụy Sỹ | 瑞士表 | ruìshì biǎo |
61 | Đồng hồ Tissot | 天梭表 | tiānsuō biǎo |
62 | Đồng hồ treo | 落地挂钟 | luòdì guàzhōng |
63 | Đồng hồ treo tường | 挂钟 | guàzhōng |
64 | Đồng hồ Tudor | 图多尔表 | tú duō ěr biǎo |
65 | Đồng hồ tự động | 自动表, 自动钟 | zìdòng biǎo, zìdòng zhōng |
66 | Đồng hồ Vacheron Constantin | 江诗丹顿表 | jiāngshīdāndùn biǎo |
67 | Đồng hồ vàng | 金表 | jīn biǎo |
68 | Kim giây | 秒针 | miǎozhēn |
69 | Kim giây dài | 长秒针 | cháng miǎozhēn |
70 | Kim giờ | 时针 | shízhēn |
71 | Kim phút | 分针 | fēnzhēn |
72 | Lịch ngày | 日历表 | rìlì biǎo |
73 | Máy đồng hồ | 机芯 | jī xīn |
74 | Mặt đồng hồ | 钟面 | zhōng miàn |
75 | Núm vặn | 转柄 | zhuǎn bǐng |
76 | Quả lắc đồng hồ | 钟摆 | zhōngbǎi |
77 | Vạch chia thời gian (thay chữ số) | (代替数字的)短棒状线条 | (dàitì shùzì de) duǎn bàngzhuàng xiàntiáo |
78 | Vỏ đồng hồ | 表壳 | biǎo ké |